
Chủ nghĩa khắc kỷ giúp chúng ta học về sức mạnh tinh thần, nhắc nhở chúng ta về sự bất định của cuộc đời và sự ngắn ngủi của nó. Nó khuyến khích chúng ta tự kiểm soát, trở nên mạnh mẽ và kiên định, đề cao lý trí hơn là cảm xúc bốc đồng; tập trung vào việc vượt qua cảm xúc tiêu cực. Chúng ta chỉ nên lo lắng về những gì thực sự cần thiết, chứ không phải những tình huống giả định hay những điều không thể kiểm soát.
Memento mori - nhớ đến cái chết
Suy ngẫm về cái chết có thể không phải là điều chúng ta nghĩ tới khi rèn luyện sức mạnh tinh thần, nhưng các triết gia từ thời Socrates đã khuyên chúng ta chỉ nên tập trung vào điều này. Theo họ, điều này giúp chúng ta sống trọn vẹn và không trì hoãn, vì cuộc sống vốn ngắn ngủi và không thể đoán trước - chúng ta nên luôn tưởng tượng rằng cuộc đời mình có thể kết thúc ngay bây giờ. Nếu điều đó xảy ra, liệu chúng ta có hài lòng với những gì đã sống không? Nếu không, chúng ta sẽ thay đổi gì?
Phương pháp này có ích gì cho công việc? Ngoài việc suy ngẫm về mối quan hệ với công việc, cân bằng giữa cuộc sống và công việc, ta có thể áp dụng các nguyên tắc này vào một số tình huống cụ thể. Thay vì nghĩ về cái chết như một kết cục tất yếu, hãy nghĩ về “cái chết” trong công việc. Hậu quả tồi tệ nhất bạn có thể hình dung là gì? Mất việc? Mất uy tín, tiền bạc hay khách hàng? Nếu bạn biết điều này sẽ xảy ra, thì quyết định hôm nay của bạn sẽ thay đổi thế nào?
Phản ứng với thực tế thay vì nỗi sợ hãi
Triết gia Epicurus đã trải qua cuộc sống nô lệ để thành lập trường phái của mình, nơi ông dẫn dắt nhiều học giả vĩ đại của thành Rome. Sinh năm 341 trước Công nguyên, Epicurus thường được liên kết với việc tận hưởng niềm vui thông qua các giác quan, đặc biệt là ăn uống. Tuy nhiên, trọng tâm của ông là giảm bớt đau khổ, nỗi đau chủ yếu do sợ chết. Do đó, ông đã cố gắng giúp con người vượt qua nỗi sợ này để đạt được bình yên trong tâm hồn, điều mà ngày nay chúng ta gọi là chánh niệm.
Đừng để sự hỗn loạn hoặc hậu quả nghiêm trọng của các biến cố công sở làm chúng ta hành động quá nhanh. Đối mặt với những khả năng xấu này cho phép chúng ta suy nghĩ kỹ và chuẩn bị cho tình huống tồi tệ nhất - điều này là vô giá trong quá trình phát triển sức bật tinh thần. Tuy nhiên, việc này có thể đi quá xa và trở nên vô ích trong thời kỳ biến động, khi tin đồn và suy đoán lan tràn nơi công sở. Cần nhớ rằng thường có nhiều suy đoán hơn là sự thay đổi thực tế.
Một cách để đối phó với những tình huống 'nếu như' là chỉ cân nhắc những thay đổi mà bạn thấy rõ. Nếu việc suy nghĩ về các viễn cảnh tồi tệ nhất không có ích, hãy thay đổi chiến thuật. Hãy thử không lo lắng về những khả năng có thể xảy ra, những xáo trộn tưởng tượng hoặc tin đồn. Chỉ chuẩn bị cho sự thay đổi khi bạn biết nó đang thành hiện thực. Bằng cách này, ta có thể dự trữ năng lượng cho những điều thật sự đang diễn ra, sẵn sàng đón nhận thay đổi thực tế chứ không phải tưởng tượng. Nhờ đó, bài học từ chủ nghĩa khắc kỷ sẽ đạt cân bằng: dự đoán, lên kế hoạch cho tình huống xấu nhất và chỉ tập trung vào những gì thực sự diễn ra.
Những bài học từ tư tưởng phân tâm học
Các thị trường rất dễ sụp đổ, sự thiếu ổn định hiện diện khắp nơi và các tổ chức thì không trường tồn. Ví dụ, những thay đổi trong giao thông và sự phát triển của bán lẻ trực tuyến đã thay đổi sâu sắc cách thị trường bán lẻ vận hành. Cắt giảm nhân sự, đóng cửa, sáp nhập và quản lý là một phần của đời sống công việc. Công việc trong mọi ngành nghề đều có thể kết thúc. Không có tổ chức nào đảm bảo công việc trọn đời. Mối quan hệ với công việc ngày càng tạm thời và bấp bênh, điều này tạo ra sự mất mát đáng để chúng ta lưu ý và hiểu rõ.
Sự kết thúc mang đến cơ hội để suy xét lại, ngẫm nghĩ về phần đời đã qua, cùng những thành tựu, nuối tiếc và triển vọng tương lai. Tương tự, sự sụp đổ của một tổ chức cũng là cơ hội để suy ngẫm.
Sự than khóc và nỗi u sầu
Năm 1917, Freud đã nghiên cứu về “sự than khóc và bệnh u sầu” trong bài luận cùng tên, phân tích phản ứng của con người khi đối diện với mất mát. Ông đã viết về quá trình mất mát và than khóc, sử dụng kết quả điều tra để giúp chúng ta hiểu phản ứng nào là bình thường. Mục đích của Freud là làm rõ sự khác biệt giữa than khóc và bệnh u sầu.
“Bệnh u sầu” mà Freud đề cập đến chính là khái niệm mà chúng ta ngày nay hiểu là chứng trầm cảm. “Than khóc” được mô tả như một phản ứng bình thường trước mất mát và sẽ phai đi theo thời gian. Hai cách phản ứng này hữu ích trong việc khám phá sức bật tinh thần khi đối mặt với tổn thất trong công việc.
Trong giai đoạn than khóc, người ta nhận ra rằng người thân yêu hoặc đồ vật yêu thích đã thật sự mất đi, và họ phản ứng bằng cách quay lưng lại với hiện thực. Việc này thể hiện qua sự chán nản, mất hứng thú và trì hoãn hoạt động. Những triệu chứng này cũng xuất hiện trong bệnh u sầu. Tuy nhiên, theo thời gian, người than khóc sẽ trở lại bình thường, còn người u sầu thì không thể tách khỏi sự mất mát và họ thu mình lại.
Nhận biết sự khác biệt giữa than khóc và u sầu có thể giúp chúng ta xây dựng sức bật tinh thần mạnh mẽ hơn. Điều này hữu ích khi chúng ta tìm hiểu hành vi của bản thân và người khác. Khi công việc thay đổi, một số người sẽ trải qua “giai đoạn than khóc” - họ buồn rầu, có thể tức giận, và khó tập trung vào công việc trong một thời gian. Tuy nhiên, khi xử lý cảm xúc, họ bắt đầu chấp nhận tình trạng mới và “tái hòa nhập” vào công việc. Một số người khác sẽ tiếp tục làm việc như thể không có gì thay đổi; họ chống lại việc từ bỏ cách làm việc cũ, thứ vốn quen thuộc và thoải mái với họ.
Thay đổi đôi khi rất khó khăn, và điều đó hoàn toàn dễ hiểu; chúng ta cần thời gian để điều chỉnh và thích nghi. Tuy nhiên, khi chúng ta mắc kẹt với những lề thói cũ, không nhận ra điều mình đang làm hoặc hậu quả mà “sự mắc kẹt” này gây ra cho người khác thì sự khác biệt giữa than khóc và bệnh u sầu sẽ trở nên rõ ràng.
Thay đổi, giới hạn và lối tư duy
Trong công việc, tuân theo quy trình và hướng dẫn có sẵn là rất quan trọng. Chúng ta cần quy định, thủ tục, cấu trúc và hệ thống. Tuy nhiên, việc giữ khư khư “cách làm từ trước đến giờ” có thể gây căng thẳng và trì trệ khi có sự thay đổi. Chuẩn bị kỹ càng cho phương thức hiện tại có thể khiến chúng ta khó đón nhận thay đổi. Vì vậy, khi thói quen, phương pháp và thực tế thay đổi, tính dự đoán lại trở thành trở ngại. Nơi yêu cầu lối tư duy mới và cải tiến, cần có sự cởi mở với ý tưởng mới, sự sáng tạo và cách nghĩ khác biệt.
Có nhiều yếu tố quan trọng khiến việc thay đổi khó khăn với một số người. Trái ngược với quan điểm tư duy cầu tiến của Carol Dweck trong Chương 2, có ý kiến cho rằng phản ứng của chúng ta với sự thay đổi phần lớn do gien quyết định. Điều này không có nghĩa là chúng ta không thể phát triển khả năng ứng phó với thay đổi và xáo trộn, nhưng nó cho thấy một số người khó đón nhận sự thay đổi hơn và một số người có sức bật tinh thần tốt hơn.
Người Hy Lạp cổ đại coi vận mệnh là tối thượng, và quan niệm này vẫn còn giá trị. Trong cuốn “Khoa học của Vận mệnh: Tại sao tương lai dễ đoán hơn bạn nghĩ”, nhà thần kinh học Hannah Critchlow mô tả vai trò của khoa học thần kinh trong việc giúp chúng ta hiểu thêm về sức bật tinh thần và cách chúng ta tự tạo ra vận may thông qua chọn lựa môi trường và mối quan hệ. Bà nghiên cứu lý do mỗi người có quỹ đạo sống khác nhau, xem xét điều gì tạo ra sức bật tinh thần và điều gì giúp não phát triển. Theo bà, gien di truyền và kinh nghiệm dẫn đến một cuộc sống mà chúng ta có ít kiểm soát hơn mình nghĩ.
Tư duy cầu tiến thấm vào xã hội, củng cố tư tưởng rằng mọi mục tiêu hay mong muốn đều có thể thực hiện được. Chúng ta được thuyết phục tin vào khái niệm hành động và năng lực không giới hạn, một viễn cảnh coi trọng tự do ý chí, bác bỏ những giới hạn sinh học và kinh tế xã hội.
Trong công việc, đôi khi chúng ta nhận ra sự thay đổi là cần thiết. Có thể là khi chúng ta không còn muốn đi công tác nước ngoài, hoặc gặp vấn đề sức khỏe cần hỗ trợ, hoặc khi đam mê và nhiệt huyết với công việc cạn kiệt. Thay đổi thường khó khăn và đau đớn, nhưng chúng ta vẫn chọn thay đổi. Ngay cả Critchlow, người tin vào số phận, cũng nhấn mạnh vào việc xây dựng sức bật tinh thần hơn là giới hạn.
Minh họa: Nghệ thuật của Daniel Taylor