Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về SWIFT code là gì và cách sử dụng nó trong các giao dịch ngân hàng quốc tế. Đây là một mã quan trọng khi bạn muốn thực hiện giao dịch ở nước ngoài. Hãy cùng khám phá!
SWIFT Code là gì?
Mã SWIFT code của các ngân hàng (Business Identifier Codes) giúp bạn xác định ngân hàng và nơi đặt trụ sở của họ. Khi bạn muốn giao dịch quốc tế, mã này là bắt buộc. Nó bao gồm từ 8 đến 11 ký tự, mỗi phần thể hiện thông tin về quốc gia, tên ngân hàng và chi nhánh.
SWIFT là viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication, tức là Tổ chức Viễn thông Tài chính Ngân hàng Toàn cầu. Từ tên gọi, bạn có thể thấy rằng SWIFT code được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để kết nối các ngân hàng và thuận lợi cho giao dịch quốc tế. Hiểu rõ về SWIFT code sẽ giúp các giao dịch quốc tế của bạn trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

Chức năng của SWIFT Code
Để hiểu rõ chức năng của SWIFT code, hãy đọc nội dung dưới đây:
- Biết được thông tin về ngân hàng và chi nhánh: SWIFT code giúp bạn xác định ngân hàng và chi nhánh liên quan trong giao dịch quốc tế. Việc này giúp tăng tính chính xác và đồng nhất trong các giao dịch.
- Nâng cao bảo mật và quản lý rủi ro: Xác định chính xác bên gửi và bên nhận giúp giảm thiểu rủi ro khi thực hiện giao dịch quốc tế. Điều này cũng đóng góp vào việc tăng cường bảo mật cho người dùng trong quá trình giao dịch.
- Liên kết toàn cầu: SWIFT code giúp tăng cường kết nối toàn cầu trong giao dịch ngân hàng, từ đó giúp linh hoạt hóa quá trình giao dịch quốc tế.
- Hỗ trợ các dịch vụ: Ngoài chức năng chuyển tiền, SWIFT code còn hỗ trợ cho nhiều dịch vụ quốc tế khác như bảo hiểm, giao dịch chứng khoán, và nhiều dịch vụ khác.

Để tìm kiếm mã SWIFT code các ngân hàng dễ dàng hơn, hãy sử dụng một chiếc điện thoại. Mytour cung cấp nhiều mẫu điện thoại phong phú với nhiều mức giá khác nhau, phù hợp với mọi nhóm người dùng. Hãy tham khảo các mẫu điện thoại dưới đây để tìm lựa chọn phù hợp nhất với bạn:
Các quy ước chung của SWIFT Code ngân hàng
Ngoài việc hiểu SWIFT code là gì, để sử dụng mã này hiệu quả, bạn cần nắm vững các quy ước chung của nó. Mã SWIFT code thường gồm 8 - 11 ký tự được chia thành 4 phần, mỗi phần có ý nghĩa riêng. Dưới đây là cách phân chia ý nghĩa của mỗi phần:
- AAAA: Chứa các chữ cái viết tắt của tên ngân hàng.
- BB: Mã quốc gia của ngân hàng.
- CC: Dạng chữ và số, để xác định địa phương.
- DDD: Chi nhánh.

Ví dụ về quy ước chung của mã SWIFT code cho các ngân hàng như sau: SWIFT code của Ngân hàng HDBank là HDBC VN VX XXX.
- HDBC: Tên viết tắt của Ngân hàng HDBank (Ngân hàng Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh).
- VN: Mã quốc gia Việt Nam.
- VX: Mã địa phương.
- XXX: Mã chi nhánh.
Phân biệt Bank Code và SWIFT Code
Ngoài việc sử dụng SWIFT code, trong một số giao dịch, bạn có thể gặp Bank Code. Đây cũng là một loại mã quan trọng thường được sử dụng trong giao dịch. Vậy điểm khác biệt giữa Bank code và SWIFT code là gì? Dưới đây là thông tin so sánh để bạn dễ dàng phân biệt được 2 loại mã này.
- Bank code: Mã này được sử dụng cho các giao dịch trong nước của khách hàng. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương hoặc cơ quan giám sát ngân hàng Trung ương và không có quy định cụ thể về độ dài như SWIFT code.
- SWIFT Code: Mã này được tạo ra để sử dụng trong các giao dịch quốc tế. Khác với Bank code, dạng mã này phải tuân thủ quy định quốc tế và không thay đổi trong quá trình sử dụng. Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu quản lý việc sử dụng SWIFT code.

Từ thông tin trên, bạn có thể nhận thấy Bank code cũng có chức năng tương tự như SWIFT code. Tuy nhiên, Bank code chỉ có giá trị trong giao dịch nội địa ở các ngân hàng.
Nếu bạn muốn chuyển tiền sang nước khác, bạn cần sử dụng SWIFT code. Khi đó, ngân hàng sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin của người nhận như: Tên, ngân hàng, chi nhánh, mã SWIFT. Khi gặp sự cố trong quá trình chuyển tiền, bạn có thể dễ dàng nhờ hỗ trợ từ ngân hàng dựa vào SWIFT code.
Một số dịch vụ mà mã SWIFT cung cấp cho khách hàng
Ngoài thông tin về các chức năng của SWIFT code, nó còn cung cấp nhiều dịch vụ quan trọng cho người dùng. Những dịch vụ này giúp khách hàng trải nghiệm giao dịch tài chính một cách hiệu quả. Hãy cùng Mytour tìm hiểu mã SWIFT code của các ngân hàng cung cấp những dịch vụ gì dưới đây:
- Chuyển tiền quốc tế: Khách hàng có thể dễ dàng chuyển tiền ra nước ngoài. Chỉ cần biết thông tin về ngân hàng, chi nhánh, và tài khoản của người nhận, bạn có thể gửi tiền một cách an toàn. Quá trình gửi tiền diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
- Thanh toán quốc tế: Khi bạn muốn thanh toán cho dịch vụ hoặc hàng hóa, bạn có thể sử dụng mã SWIFT. Mã này giúp bạn thực hiện thanh toán chính xác và an toàn chỉ trong vài bước đơn giản.
- Nhận tiền từ nước ngoài: Mã SWIFT giúp xác định ngân hàng và chi nhánh chính xác, từ đó giúp quá trình nhận tiền từ nước ngoài trở nên nhanh chóng và thuận lợi hơn.
- Thực hiện giao dịch tài chính quốc tế: Sử dụng SWIFT code, bạn có thể thực hiện nhiều loại giao dịch tài chính quốc tế, bao gồm giao dịch chứng khoán, đầu tư quốc tế, gia tăng vốn và nhiều dịch vụ quan trọng khác.
- Cung cấp thông tin quan trọng về tài chính: Bạn sẽ nhận được thông tin chính xác và cụ thể về tài chính quốc tế thông qua mã SWIFT. Thông tin này thường bao gồm các chi tiết về ngân hàng, số tiền chuyển khoản, phí giao dịch, và nhiều thông tin quan trọng khác.

Đồng ý
Mytour đã giải thích mã SWIFT code là gì và cách sử dụng mã SWIFT code của các ngân hàng một cách chi tiết. Hy vọng bạn sẽ có trải nghiệm giao dịch thuận lợi khi đã hiểu thông tin về loại mã quan trọng này. Để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác, hãy thường xuyên truy cập trang tin Mytour nhé.