
Mô hình SWOT là công cụ quản trị hữu hiệu, hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt và ra quyết định trong mọi tình huống. Việc áp dụng hiệu quả SWOT mang lại nhiều giá trị cho tổ chức. Hãy cùng FASTDO tìm hiểu chi tiết về mô hình SWOT và cách ứng dụng qua bài viết dưới đây!
1. Định Nghĩa Mô Hình SWOT
mô hình SWOT là gì?

Bảng ma trận SWOT là một công cụ, giúp xác định và phân tích các yếu tố sau của một doanh nghiệp:
1.1 Điểm mạnh (Strengths)
Điểm mạnh là những yếu tố giúp doanh nghiệp bạn hoàn thành sứ mệnh đề ra. Đây là cơ sở để tổ chức tiếp tục phát triển và duy trì vị thế.
Điểm mạnh có thể là hữu hình hoặc vô hình, là những gì mà tổ chức của bạn làm tốt, là chuyên môn của công ty. Ngoài ra, điểm mạnh còn có thể là những phẩm chất và đặc điểm riêng của đội ngũ nhân viên hoặc những yếu tố khác biệt tạo nên sự thống nhất trong tổ chức.
Khi phân tích điểm mạnh, bạn sẽ xác định các lợi thế của tổ chức, bao gồm năng lực nhân sự, năng lực quy trình, nguồn lực tài chính, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, khách hàng trung thành, sức mạnh thương hiệu,...
1.2 Điểm yếu (Weaknesses)
Trong quá trình phân tích điểm yếu, quan trọng để xem xét những rủi ro có thể ngăn cản tổ chức hoàn thành sứ mệnh và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của công ty. Những điểm yếu này thường ảnh hưởng trực tiếp đến thành công và sự phát triển bền vững của tổ chức.
Một số ví dụ về điểm yếu có thể bao gồm: Nhân viên thiếu kinh nghiệm trong một số lĩnh vực, hạn chế trong quy trình làm việc, sự thiếu hiểu biết về công nghệ,...
1.3 Cơ hội (Opportunities)
Yếu tố cơ hội trong mô hình SWOT là những điều tồn tại trong môi trường kinh doanh có thể mang lại lợi ích cho tổ chức. Nhà quản trị cần phải nhạy bén và tận dụng mọi cơ hội có thể. Cơ hội có thể đến từ thị trường, đối thủ cạnh tranh, sự hỗ trợ từ chính phủ và các yếu tố công nghệ.
1.4 Thách thức (Threats)
Tương tự như cơ hội, thách thức là những yếu tố ngoại vi xuất hiện có thể đe dọa đến sự phát triển của tổ chức và là những vấn đề mà bạn không thể kiểm soát được. Một thách thức có thể đe dọa trực tiếp đến sự ổn định và tồn tại của doanh nghiệp.
Những nguy cơ có thể xuất phát từ các nguồn tương tự như cơ hội. Ngoài ra, chúng cũng có thể bắt nguồn từ dịch bệnh, thảm họa tự nhiên, không ổn định chính trị, các quy định bất lợi,...
Kết quả của việc phân tích SWOT sẽ giúp tổ chức nhận thức sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến nó từ cả bên trong lẫn bên ngoài, từ đó hỗ trợ trong việc lập kế hoạch chiến lược của công ty.
Trên thực tế, mô hình SWOT rất phổ biến trong cả doanh nghiệp vì lợi nhuận và các tổ chức phi lợi nhuận. Ngoài ra, việc phân tích SWOT còn được áp dụng bởi cá nhân để tự đánh giá. Ma trận SWOT có thể được sử dụng để đánh giá tính khả thi của các ý tưởng, sản phẩm và dự án.
2. Ý nghĩa của việc phân tích mô hình SWOT là gì
mô hình SWOT là gì

Phân tích ma trận SWOT sẽ cung cấp thông tin quan trọng giúp Doanh nghiệp xây dựng chiến lược. Đồng thời, việc phân tích ma trận SWOT sẽ hỗ trợ nhà quản trị tổ chức công việc theo thứ tự ưu tiên để phát triển tổ chức một cách hiệu quả nhất.
Nhiều nhà quản trị tin rằng họ hiểu rõ tổ chức mình cần gì để thành công. Tuy nhiên, phân tích mô hình SWOT yêu cầu họ nhìn nhận một cách toàn diện hơn. Khi xem xét mô hình SWOT của tổ chức, nhà quản trị sẽ cân nhắc điểm mạnh và yếu của tổ chức, xây dựng chiến lược dựa trên các ưu – nhược điểm này để tận dụng cơ hội và thách thức trong bối cảnh kinh doanh hiện nay.
3. Ưu và nhược điểm của mô hình SWOT là gì
Tương tự như các công cụ khác, ma trận SWOT cũng có những ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng. Việc hiểu rõ các điểm mạnh và hạn chế của mô hình này sẽ giúp Doanh nghiệp sử dụng hiệu quả. Vậy, ưu và nhược điểm của phân tích SWOT là gì?
Một số ưu và nhược điểm của phương pháp SWOT bao gồm:

3.1. Ưu điểm của mô hình SWOT là gì?
Một số điểm mạnh của việc sử dụng bảng phân tích SWOT bao gồm:
- Cung cấp thông tin quý giá cho quá trình lập kế hoạch chiến lược.
- Xác định và phát triển các điểm mạnh của tổ chức.
- Phát hiện và khắc phục nhược điểm của đối tượng nghiên cứu.
- Phát hiện và tận dụng các cơ hội nhanh chóng.
- Đối mặt và vượt qua các thách thức trong môi trường cạnh tranh.
- Hỗ trợ xác định những năng lực chính của tổ chức.
- Hỗ trợ đặt ra các mục tiêu cụ thể trong việc phát triển chiến lược.
- Sử dụng dữ liệu lịch sử và hiện tại để định hình các kế hoạch tương lai.
3.2. Nhược điểm của mô hình SWOT là gì?
Ngoài các ưu điểm, việc phân tích mô hình SWOT cũng gặp phải một số nhược điểm. Phân tích SWOT có thể làm cho tổ chức đơn giản hóa các tình huống hơn so với thực tế. Ngoài ra, việc phân loại các khía cạnh có tính chủ quan cao vì độ chắc chắn của chúng thấp. Cuối cùng, ma trận SWOT nhấn mạnh sự quan trọng của cả bốn yếu tố, nhưng không hướng dẫn cách để quản lý có thể xác định các khía cạnh này cho doanh nghiệp của mình.
4. Các thành phần của mô hình SWOT
Phân tích ma trận SWOT được chia thành hai thành phần chính: Thành phần nội và thành phần ngoại.

4.1. Thành phần nội
Các thành phần bên trong của mô hình SWOT bao gồm điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức. Điểm mạnh là những đặc điểm tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty, trong khi điểm yếu là những khía cạnh cần được khắc phục để tăng cường hiệu suất hoạt động.
Một số yếu tố bên trong cần được xem xét bao gồm:
- Văn hóa tổ chức.
- Thương hiệu của tổ chức.
- Hiệu suất hoạt động.
- Năng lực hoạt động của tổ chức.
- Ảnh hưởng của thương hiệu.
- Thị trường cạnh tranh.
- Nguồn lực tài chính.
- Nguồn nhân lực.
- Cấu trúc tổ chức.
- Quy trình hoạt động.
4.2. Thành phần bên ngoài
Các yếu tố bên ngoài là cơ hội và thách thức đối với tổ chức. Cơ hội và thách thức thường phát sinh từ các biến đổi trong môi trường và không nằm trong tầm kiểm soát của Doanh nghiệp.
Các yếu tố cần xem xét khi phân tích cơ hội và thách thức là:
- Biến đổi trong xã hội.
- Thay đổi về hành vi của khách hàng.
- Cạnh tranh từ đối thủ.
- Môi trường kinh tế hiện tại.
- Luật pháp của chính phủ.
- Các đối tác cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
- Đối tác hợp tác.
- Xu hướng thị trường hiện nay.
5. Phương pháp thực hiện phân tích SWOT
Để thực hiện phân tích SWOT hiệu quả, Doanh nghiệp có thể tham khảo các bước sau:
Tập hợp các thành viên thích hợp.
Hãy tập hợp các thành viên từ các phòng ban khác nhau trong tổ chức của bạn, đảm bảo mỗi bộ phận hoặc mỗi nhóm đều có đại diện tham gia. Khi có sự đại diện đa dạng, bạn sẽ thu được các quan điểm khác nhau từ mỗi nhóm. Điều này rất quan trọng để thực hiện phân tích SWOT thành công.
Tổng hợp tất cả các ý kiến.
Phân tích SWOT giống như việc tổ chức cuộc họp để tạo ra ý tưởng từ tất cả mọi người. Hãy cho họ một tờ giấy để ghi chú và thảo luận trong khoảng 5-10 phút. Sau đó, thu thập và công bố tất cả ý kiến, có thể gom nhóm các ý kiến tương tự. Nhớ rằng, mọi người có thể bổ sung ý kiến của họ nếu có suy nghĩ mới nảy sinh.
Xếp hạng ý kiến.
Khi đã sắp xếp ý kiến, tiến hành bình chọn. Bạn có thể sử dụng phương pháp bỏ phiếu để mọi người có thể tự do bày tỏ ý kiến.

Từ kết quả của quá trình biểu quyết, bạn đã xác định các phần quan trọng của mô hình SWOT.
6. Tạo chiến lược cho doanh nghiệp từ ma trận SWOT
Phân tích mô hình SWOT không chỉ dừng lại ở việc xác định các khía cạnh. Bạn đã biết cách thực hiện phân tích mô hình SWOT chưa? Một gợi ý là kết hợp các yếu tố bên trong và bên ngoài với nhau, ví dụ như sau:

6.1. Chiến lược S-O
Chiến lược S-O được xây dựng bằng cách sử dụng điểm mạnh để tận dụng cơ hội bên ngoài. Đây là chiến lược đơn giản và không tốn nhiều công sức để thực hiện, thường được ưu tiên hàng đầu trong Doanh nghiệp.
6.2. Chiến lược W-O
Chiến lược W-O là việc sử dụng các điểm yếu để khai thác cơ hội. Đây là chiến lược phức tạp hơn S-O và đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn để thực hiện. Trong một số trường hợp, khi điểm yếu được khắc phục, cơ hội có thể không còn nữa. Chiến lược W-O thường áp dụng trong trung hạn.
6.3. Chiến lược S-T
Chiến lược S-T sử dụng điểm mạnh để giảm thiểu nguy cơ. Việc này giúp tổ chức tránh được các rủi ro gây tổn thất hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Giống như S-O, chiến lược S-T thường được thực hiện trong tương lai ngắn.
6.4. Chiến lược W-T
Chiến lược W-T được coi là chiến lược phức tạp nhất trong phân tích SWOT. Nó bao gồm việc khắc phục điểm yếu để đối phó với các đe dọa từ bên ngoài. Đây là một chiến lược phòng thủ của doanh nghiệp.
7. Nghiên cứu trường hợp về ma trận SWOT
Việc xây dựng và phân tích mô hình SWOT đã được các thương hiệu nổi tiếng trên toàn cầu sử dụng từ lâu. Dưới đây là 2 nghiên cứu trường hợp về việc áp dụng mô hình SWOT trong các thương hiệu:
7.1. Nghiên cứu trường hợp về McDonald’s

Hãy tham khảo case study về việc xây dựng bảng ma trận SWOT cho cổ phiếu của McDonald’s như sau:
Điểm mạnh:
- McDonald’s phục vụ khách hàng từ nhiều quốc gia, nhiều hơn các đối thủ cạnh tranh trong ngành thức ăn nhanh.
- McDonald’s có quy mô kinh tế ấn tượng.
- Phạm vi tiếp cận đối tượng rộng lớn.
- McDonald’s có quyền lực thị trường đối với các nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh.
- Là thương hiệu được công nhận nhiều nhất trong lĩnh vực kinh doanh thức ăn nhanh.
- Giá cả cạnh tranh.
Điểm yếu:
- Tỷ lệ thay thế nhân viên cao.
- Dư luận tiêu cực về McDonald’s như một lựa chọn thực phẩm không lành mạnh.
- Không đa dạng sản phẩm theo mùa.
- Chất lượng không đồng đều do hoạt động được nhượng quyền.
- Chỉ tập trung vào thức ăn nhanh thay vì sức khỏe của người tiêu dùng.
Cơ hội:
- Thích ứng với biến động của thị trường và xã hội.
- Mở rộng quy mô kinh doanh vào các khu vực mới trên toàn thế giới.
- Xu hướng sử dụng thực phẩm không gây dị ứng và không chứa gluten.
- Trách nhiệm xã hội của Doanh nghiệp ngày càng tăng.
Thách thức:
- Người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe hơn.
- Đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh ở các quốc gia khác nhau.
- Suy thoái kinh tế.
- Thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng đối với bữa ăn cân đối dinh dưỡng hơn.
7.2. Nghiên cứu trường hợp về Công ty Luật xây dựng Scholefield

Điểm mạnh:
Công ty có đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm.
Nhân viên có khả năng hợp tác và thích nghi nhanh chóng trong các nhóm làm việc có 3 thành viên.
Điểm yếu:
Chưa có nhân viên nào từng là hòa giải viên hoặc có khóa đào tạo chuyên sâu về hòa giải.
Cơ hội:
Hiện nay, hầu hết các hợp đồng thương mại đều yêu cầu việc hòa giải. Mặc dù có nhiều trọng tài hòa giải trên thị trường nhưng lại thiếu người có kinh nghiệm thực tế.
Đối với các vụ tranh chấp nhỏ, hòa giải viên thường làm việc với cá nhân chứ không phải nhóm. Tại Scholefield, chúng tôi cung cấp nhóm hòa giải viên để đánh giá mọi vụ tranh chấp, bất kể quy mô.
Thách thức:
Bất kỳ ai cũng có thể trở thành hòa giải viên, điều này khiến mỗi công ty luật có thể mở dịch vụ hòa giải của riêng mình.
Hầu hết các khách hàng tiềm năng không có ấn tượng tốt về hòa giải viên, bởi họ cảm thấy hòa giải viên không thực sự hiểu vấn đề mà chỉ giải quyết một cách vội vã.
8. Các chiến lược phân tích kinh doanh bổ sung
Mặc dù mô hình SWOT mang lại nhiều lợi ích, nhưng phân tích ma trận SWOT chỉ là một phần của các công cụ phân tích chiến lược mà doanh nghiệp cần sở hữu. Ngoài SWOT, tổ chức cần phối hợp với PEST (chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ), MOST (sứ mệnh, mục tiêu, chiến lược và chiến thuật) và SCRS (chiến lược, trạng thái hiện tại, yêu cầu và giải pháp).
Hy vọng thông tin mà FASTDO đã cung cấp về