1. Chỉ số đường huyết an toàn là bao nhiêu?
Chỉ số đường huyết được sử dụng để chẩn đoán tình trạng sức khỏe và xác định có bị các bệnh liên quan hay không. Nồng độ đường huyết an toàn thường thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và thời gian mắc bệnh. Một số mức độ an toàn bao gồm:
-
Lúc đói (trước bữa ăn): 90 - 130 mg/dL (5 - 7,2 mmol/L).
-
Sau khi ăn: dưới 180 mg/dL (xét nghiệm sau 1 - 2 tiếng sau khi ăn).
-
Trước khi ngủ: 100 - 150 mg/dL (6 - 8,3 mmol/L).
Kiểm tra đường huyết vào buổi sáng, trước khi ăn uống, sẽ đem lại kết quả chính xác hơn vì lúc này lượng đường máu ít bị ảnh hưởng. Nếu bạn muốn kiểm tra sau khi ăn, hãy chờ khoảng 2 tiếng để đảm bảo đường máu ổn định. Nếu chỉ số đường huyết cao hơn 11,1 mmol/L, có nguy cơ mắc bệnh cao.
2. Các bệnh nguy hiểm liên quan đến đường huyết bất thường
Tăng đường huyết
Ở giai đoạn đầu, triệu chứng của việc tăng đường huyết không rõ ràng. Bệnh thường biểu hiện qua một số dấu hiệu như:
-
Uống nhiều nước: từ 3 - 4 lít/ngày.
-
Thèm ăn: do tế bào không đủ đường và tăng tính thấm qua mạch máu, nhưng việc ăn nhiều càng làm tăng đường huyết.
-
Tiểu nhiều: tiểu nhiều lần trong ngày, đặc biệt là vào ban đêm.
Việc đi tiểu nhiều lần vào ban đêm có thể liên quan đến chỉ số đường huyết
Với đường huyết cao kéo dài, có thể xuất hiện nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, gây ra các bệnh như:
-
Bệnh về tim: xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ,…
-
Suy thận: do đường huyết cao gây tổn thương cầu thận, gây viêm cầu thận mạn dẫn đến suy thận.
-
Bệnh về mắt: suy giảm thị lực, đục thủy tinh thể, các bệnh về giác mạc, võng mạc,…
-
Bệnh về da: viêm nhiễm, tróc da, lở loét, mụn nhọt,…
-
Thần kinh: viêm dây thần kinh, rối loạn cảm giác,…
-
Các biến chứng khác: thấp khớp, viêm phổi, hôn mê,…
Hạ đường huyết
Tình trạng này thường xảy ra ở người mắc bệnh đái tháo đường. Một số ít trường hợp có thể là do tác dụng phụ của thuốc, sau phẫu thuật dạ dày, hoặc khi hoạt động gắng sức,... Các triệu chứng chung thường bao gồm:
-
Rối loạn hệ thần kinh tự động: chóng mặt, tay chân nặng nề, run rẩy, mệt mỏi đột ngột, đau đầu, vã mồ hôi, ớn lạnh,...
-
Rối loạn hệ thần kinh trung ương: hôn mê, co giật, rối loạn cảm giác, vận động,...
Một số biểu hiện khác: đau bụng, buồn nôn, nhịp tim nhanh, tăng tiết nước bọt, trong trường hợp nặng có thể gây ra động kinh, liệt nửa người,...
3. Phương pháp xét nghiệm
Nghiệm đường huyết
Đây là phương pháp khuyến nghị cho phụ nữ mang thai (tầm từ 24 - 28 tuần) để phát hiện sớm các bệnh nguy hiểm, đặc biệt là đái tháo đường thai kỳ. Việc xét nghiệm được thực hiện vào buổi sáng sau khi nhịn đói từ 10 - 14 tiếng. Tuy nhiên, những người đã được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường, suy dinh dưỡng mãn tính không thể sử dụng phương pháp này. Cũng không nên sử dụng với những người đang sử dụng các loại thuốc lợi tiểu, corticoid,... trong vòng 3 ngày gần nhất.
Xét nghiệm nước tiểu (glucose niệu)
Trong quá trình chuyển hóa bình thường, glucose niệu sẽ âm tính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp như đường huyết cao, tổn thương thận, đường có thể hiện diện trong nước tiểu. Cũng có thể là do thuốc hoặc tình trạng căng thẳng. Quá trình xét nghiệm diễn ra nhanh chóng và tiện lợi, không cần nhịn đói.
Xét nghiệm glucose máu (tĩnh mạch)
-
Khi đói: bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 tiếng trước khi thực hiện xét nghiệm, chỉ uống nước lọc. Kết quả sẽ như sau:
+ Trạng thái bình thường: dưới 100 mg/dL.
+ Tiền sử tiểu đường: từ 100 đến 125 mg/dL.
+ Bị tiểu đường: trên 126 mg/dL.
-
Kiểm tra ngẫu nhiên: có thể thực hiện bất kỳ lúc nào trong ngày, không cần đói.
Xét nghiệm HbA1c
HbA1c là loại hemoglobin kết hợp với Glucose. Sự tăng cao của đường huyết tương ứng với việc hemoglobin và glucose kết hợp nhiều hơn. Không cần đói trước khi thực hiện xét nghiệm và có thể thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể sử dụng với bệnh nhân đang mắc bệnh tiểu đường với điều kiện không sử dụng thuốc trước khi xét nghiệm khoảng 1 giờ. Các mức độ định lượng HbA1c như sau:
-
Bình thường: 5,7% (tổng số hemoglobin).
-
Tiền tiểu đường: 5,7 - 6,4%.
-
Tiểu đường: trên 6,5%.
Bạn có thể tự đo chỉ số đường huyết tại nhà
4. Làm thế nào để duy trì đường huyết ổn định?
Theo dõi đường huyết thường xuyên
Có một số cách thuận tiện để bạn tự theo dõi đường huyết tại nhà. Để yên tâm hơn, nên đi kiểm tra sức khỏe tổng quát ít nhất 6 tháng/lần tại các cơ sở y tế để được xét nghiệm và chẩn đoán chính xác nhất.
Chú ý đến chế độ ăn uống
Các bữa ăn cân đối và lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp duy trì đường huyết ổn định. Nên sử dụng nhiều rau cải và trái cây màu sắc trong khẩu phần hàng ngày. Thay thế thực phẩm tinh bột đã qua xử lý bằng ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, bánh mì đen,… Hạn chế dầu và mỡ động vật, nên sử dụng dầu olive hoặc dầu hướng dương để bảo vệ tim mạch. Tránh rượu và không hít thuốc lá.
Tâm lý
Tâm trạng căng thẳng và áp lực tinh thần thường xuyên có thể gây tăng đường huyết. Hãy sắp xếp thời gian cho thư giãn và làm việc hợp lý. Giữ thái độ lạc quan và vui vẻ để bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn.
Chế độ nghỉ ngơi
Giấc ngủ quan trọng vô cùng đối với sức khỏe và cân bằng cơ thể, bao gồm cả đường huyết. Thiếu ngủ không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể gây tăng đường huyết, suy giảm hệ miễn dịch,… Ở người trưởng thành, nên ngủ từ 7 - 9 giờ để đảm bảo chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
Điều trị bằng thuốc
Cần chú ý các tác dụng phụ của một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến đường huyết như corticoid, prednisolon, thuốc tránh thai, hen suyễn, các loại thuốc cho các bệnh về khớp hoặc da,… Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
Chỉ đạo từ bác sĩ sẽ giúp bạn tránh được các tác dụng phụ của thuốc