1. Khám phá mối quan hệ giữa nhân cách và giáo dục
Nhân cách là tổng hợp các đặc điểm tâm lý của một cá nhân, thể hiện qua bản sắc và giá trị xã hội của họ. Các thuộc tính tâm lý cấu thành nhân cách có sự liên kết chặt chẽ, hình thành một hệ thống, cấu trúc nhất định. Bản sắc cá nhân là sự kết hợp giữa các yếu tố xã hội, giai cấp và gia đình, tạo nên sự khác biệt riêng biệt cho từng người. Những thuộc tính này được thể hiện qua hành vi, ứng xử và được xã hội đánh giá. Nhân cách chính là cách cư xử và phẩm chất của mỗi cá nhân, tạo nên giá trị của họ trong xã hội.
Quan điểm triết học về nhân cách
Sự liên kết giữa yếu tố sinh học và xã hội trong con người. C.Mác đã khẳng định rằng con người là một thực thể sinh học - xã hội. Trong quá trình tiến hóa, con người vượt xa động vật nhưng không loại bỏ hoàn toàn bản chất tự nhiên. Các yếu tố xã hội là những quan hệ và biến đổi do điều kiện xã hội tác động, tạo nên cá nhân con người. Nếu thiếu chúng, nhiều đặc điểm như ngôn ngữ, tư duy trừu tượng, và quy phạm đạo đức sẽ không thể hình thành.
- Có quan điểm cho rằng tất cả những gì con người có được từ bẩm sinh thì không thể bị thay đổi bởi các điều kiện xã hội. Theo quan điểm này, sự phát triển và chuyên trách của bộ não, cũng như tốc độ và hướng phát triển trong giáo dục con người, chủ yếu được quyết định bởi di truyền; Lý tính của con người có thể được hiểu rõ nhất qua quá trình phát triển do các gen di truyền quy định.
- Một quan điểm khác cho rằng mọi hành vi của con người đều do tư tưởng và ý thức xã hội tạo ra; trường phái này cũng phủ nhận mối liên hệ giữa hành vi con người và điều kiện vật chất của sản xuất và tái sản xuất với tự nhiên.
- Triết học Mácxít không xem hai quan điểm cực đoan trên là đối lập mà là sự thống nhất. Con người là một cơ thể sống có tổ chức sinh học cao nhất, và mối quan hệ giữa yếu tố sinh học và xã hội là vô cùng phức tạp. Quy luật sinh học chi phối mặt sinh học, trong khi quá trình gia nhập xã hội quyết định mặt xã hội trong con người.
(Ví dụ như những đứa trẻ sinh đôi từ cùng một trứng. Chúng giống nhau về di truyền và có thể mắc những bệnh giống nhau. Tuy nhiên, nếu được nuôi dưỡng trong các môi trường xã hội khác nhau, chúng sẽ phát triển khác nhau.) Điều này cho thấy sự tác động của cả yếu tố sinh học và xã hội trong con người.
Triết học Mácxít cho rằng nhân cách được hình thành và phát triển nhờ vào hai nhân tố chính: nhân tố bên ngoài - các yếu tố xã hội quyết định và nhân tố bên trong - tính tích cực của cá nhân. Các yếu tố xã hội cơ bản tác động mạnh đến nhân cách bao gồm hoàn cảnh sống, môi trường xã hội mà cá nhân tồn tại như cộng đồng dân tộc, tập thể...
Sự hình thành và phát triển nhân cách là quá trình dài và phức tạp, trong đó các yếu tố bên trong và bên ngoài, sinh học và xã hội, liên tục tác động lẫn nhau. Vai trò của mỗi yếu tố thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Nhân cách điều chỉnh hành vi dựa trên chuẩn mực xã hội, đồng thời sử dụng kinh nghiệm cá nhân để đánh giá và tiếp nhận tác động từ bên ngoài. Quá trình này gắn liền với tự đánh giá, tự ý thức và tự hoàn thiện của mỗi người.
Những đặc điểm của nhân cách
- Tính ổn định của nhân cách
Có câu 'giang sơn dễ đổi, bản tính khó rời' hoặc 'mưa dầm thấm lâu' để minh họa cho đặc tính này. Nhân cách được hình thành qua quá trình học tập và tích lũy, tạo nên cấu trúc ổn định và khó thay đổi. Đặc điểm này giúp nghiên cứu tâm lý và hành vi tội phạm đạt được nhiều thành tựu, như dựng lại hiện trường và xác định đối tượng tiếp theo.
- Tính cách mạng và sự thống nhất
Nhân cách tuy bao gồm nhiều thuộc tính và phẩm chất riêng lẻ, nhưng các thuộc tính đó liên kết chặt chẽ với nhau, không thể tách rời, tạo nên bản sắc độc đáo của mỗi cá nhân. Bản sắc này hình thành cá tính đặc biệt và từ đó, nhân cách của người đó được xác lập.
- Tính giao tiếp trong nhân cách
Giao tiếp là nhu cầu xã hội cơ bản và thiết yếu của con người. Qua giao tiếp, con người tham gia vào các quan hệ xã hội, học hỏi chuẩn mực đạo đức và giá trị xã hội. Đồng thời, giao tiếp giúp con người được đánh giá và nhìn nhận trong các mối quan hệ xã hội, góp phần khẳng định giá trị nhân cách cá nhân.
- Tính tích cực trong nhân cách
Nhân cách không chỉ là đối tượng mà còn là chủ thể trong nhiều mối quan hệ xã hội, thể hiện tính tích cực. Tính tích cực này xuất hiện khi con người thỏa mãn nhu cầu không chỉ bằng những gì có sẵn, mà còn thông qua lao động, sáng tạo ra những đối tượng mới. Con người tích cực tìm kiếm và làm chủ cách thức thỏa mãn nhu cầu trong bối cảnh xã hội phát triển.
2. Vai trò của giáo dục đối với sự phát triển nhân cách
Yếu tố hình thành và phát triển nhân cách
Nhân cách của mỗi cá nhân được hình thành và phát triển suốt đời, dựa trên 5 yếu tố cơ bản: Di truyền, Hoàn cảnh sống, Giáo dục, Hoạt động và Giao tiếp.
Vai trò của giáo dục
Giáo dục là sự phối hợp tổ chức có mục đích, nhắm đến việc khơi dậy và thay đổi nhận thức, năng lực, thái độ của người dạy và người học theo hướng tích cực, từ đó hoàn thiện nhân cách và đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội hiện đại.
Giáo dục, theo nghĩa rộng, là sự tác động toàn diện từ gia đình, nhà trường, và xã hội lên con người. Ở nghĩa hẹp, giáo dục là quá trình tác động đến tư tưởng, đạo đức và hành vi của con người như giáo dục đạo đức, lao động, lối sống.
Lịch sử giáo dục đã chứng minh tầm quan trọng của giáo dục trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và vai trò chủ đạo của nó trong sự hình thành và phát triển nhân cách.
Giáo dục đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành và phát triển nhân cách.
Giáo dục định hướng và dẫn dắt quá trình hình thành và phát triển nhân cách của học sinh theo các chiều hướng cụ thể.
+ Mang lại những tiến bộ mà các yếu tố khác như di truyền hay hoàn cảnh không thể đem lại.
Ví dụ: Trẻ em tự nhiên biết đi và nói khi đủ tuổi, nhưng không thể tự biết đọc, viết nếu không được giáo dục.
+ Giáo dục đặc biệt quan trọng với người khuyết tật, giúp khắc phục khiếm khuyết và phát triển trí tuệ thông qua biện pháp giáo dục hòa nhập, phục hồi chức năng đã mất.
Ví dụ: Sử dụng chữ nổi cho trẻ khiếm thị hoặc ngôn ngữ hình thể cho trẻ câm điếc bẩm sinh.
+ Giáo dục có thể uốn nắn, thay đổi những tính cách, hành vi lệch lạc do môi trường tiêu cực, giúp phát triển theo chuẩn mực đạo đức và thể hiện rõ ở trẻ em hư hoặc người vi phạm pháp luật.
3. Ví dụ về di truyền ảnh hưởng đến nhân cách
Ví dụ: Nếu bố hoặc mẹ có năng khiếu bẩm sinh về hội họa hay toán học, con cái thường thừa hưởng và phát triển đam mê, góc nhìn và lý tưởng từ bố mẹ, từ đó hình thành nhân cách dựa trên hình tượng của cha mẹ.