Hẹp môn vị là hiện tượng gì?
Hẹp môn vị là tình trạng khi các cơ thắt ở khu vực môn vị, nối liền dạ dày và ruột non, trở nên không bình thường. Đây là vấn đề phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Giữa dạ dày và ruột non có một van của cơ môn vị giúp giữ thức ăn trong dạ dày, sau đó đẩy sang ruột non khi ruột đã sẵn sàng hấp thụ. Khi mắc bệnh, các cơ ở môn vị sẽ dày và to lên, làm cho thức ăn tụ lại trong dạ dày và không thể đi vào ruột non. Tình trạng này khiến trẻ thường xuyên cảm thấy đói, mất nước, giảm cân và có biểu hiện nôn mửa thường xuyên.
Bệnh thường có những dấu hiệu rõ ràng ở giai đoạn muộn, nhưng ngày nay có thể phát hiện sớm thông qua X-quang hoặc nội soi trước khi có các triệu chứng lâm sàng. Hẹp môn vị thường là biến chứng của nhiều loại bệnh khác và cần được phẫu thuật để tránh các biến chứng sau này.
Hình minh họa khi cơ môn vị trở nên dày làm hẹp van giữa dạ dày và ruột non
Nguyên nhân
Loét dạ dày - tá tràng
Loét dạ dày - tá tràng ở bất kỳ vị trí nào cũng có thể gây ra tình trạng hẹp môn vị tạm thời hoặc vĩnh viễn, đây là lý do khiến loét là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh này. Các ổ loét ở gần môn vị có thể gây ra tình trạng hẹp môn vị tại chỗ, do các cơn co thắt kết hợp gây hẹp hoặc do viêm nhiễm gây ra sưng tấy ở vùng hang vị.
Ung thư
Ung thư, nguyên nhân phổ biến thứ hai sau loét gây ra bệnh về môn vị. Loại ung thư này thường là ung thư nguyên phát, có thể phát triển nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào từng người. Bệnh nhân thường trải qua những triệu chứng như mất ngon miệng, đau ở vùng rốn, mệt mỏi, giảm cân,... nhưng do đó là những dấu hiệu phổ biến, nên thường bị bỏ qua và chỉ khi phát hiện khối u ở vùng rốn mới đi khám bệnh.
Loét dạ dày là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh
Một số nguyên nhân khác:
-
Trong dạ dày, ngoài loét thì các bệnh khác như u lành tính, u lao, hạch trong u lympho cũng có thể gây ra bệnh về môn vị. Ngoài ra, tổn thương niêm mạc dạ dày cũng là một nguyên nhân.
-
Mắc một số bệnh ở cơ quan tiêu hóa khác như viêm tụy mạn tính thể phì đại, ung thư đầu tụy hoặc sỏi túi mật.
-
Gia đình có người đã từng mắc hẹp môn vị.
Các yếu tố rủi ro
-
Giới tính: Bệnh thường xuất hiện ở bé trai hơn bé gái, đặc biệt là trẻ đầu lòng.
-
Sinh non: Bệnh thường gặp ở trẻ sinh non nhiều hơn.
-
Thứ tự sinh: Khoảng 1/3 số trẻ em có ảnh hưởng bởi bệnh là trẻ đầu lòng.
-
Tiền sử bệnh của gia đình: Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao hơn khoảng 20% ở bé trai và 10% ở bé gái nếu người mẹ mắc bệnh.
-
Hút thuốc khi mang thai: Trong thời gian thai kỳ, việc hút thuốc của mẹ có thể làm tăng gấp đôi nguy cơ bị hẹp môn vị của trẻ.
-
Sử dụng kháng sinh: Người mẹ dùng một số loại thuốc kháng sinh vào cuối thai kỳ hoặc sử dụng thuốc kháng sinh trong những tuần đầu tiên của trẻ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
-
Cho trẻ bú bình: Bú bình nhiều hơn bú sữa mẹ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh về môn vị ở trẻ.
2. Triệu chứng của bệnh hẹp môn vị
Các triệu chứng của bệnh thường xuất hiện khoảng 3 - 5 vòng sau khi trẻ chào đời, và thường hiếm xuất hiện ở trẻ lớn hơn độ tuổi 3 tháng.
-
Nôn mửa: Thường gây tình trạng nôn mửa, nôn vọt sau khi ăn khoảng 30 phút. Ban đầu nhẹ nhàng nhưng càng bệnh nặng, cơ môn vị càng dày, đôi khi có máu.
-
Luôn đói: Trẻ thường xuyên đói, sau khi nôn mửa có thể muốn ăn ngay.
-
Co thắt dạ dày: Cảm nhận những cơn co thắt dạ dày như sóng trong bụng sau khi ăn.
-
Mất nước: Trẻ trở lờ đờ, khóc không nước mắt, tả ít ướt hơn bình thường.
-
Táo bón: Dễ gây ra táo bón do thực phẩm không đi vào ruột non được.
-
Sút cân: Gây trở ngại cho việc tăng cân, thậm chí gây sụt cân dù cung cấp đủ dinh dưỡng.
Trẻ tiểu ít hoặc ít nước tiểu là triệu chứng của bệnh
Hãy đi khám ngay nếu trẻ có các biểu hiện sau:
-
Thường xuyên nôn mửa sau khi ăn hoặc bú.
-
Trẻ lừ đừ, dễ cáu kỉnh, ít hoạt động.
-
Số lần đi tiểu ít hơn hoặc ít nước tiểu hơn.
-
Ăn uống đầy đủ nhưng không tăng cân, hoặc bị giảm cân.
-
Triệu chứng trở nặng ở giai đoạn sau.
-
Cơn đau thường xuất hiện muộn sau bữa ăn, đôi khi liên tục khiến trẻ sợ việc ăn.
-
Nôn mửa ra thức ăn cũ, có màu xanh đen, không có dịch mật.
-
Buổi sáng, khi chưa ăn gì, bụng nghe tiếng óc ách.
-
Cơ thể xanh xao, gầy gò, mất nước, tiểu ít và táo bón.
Biến chứng của bệnh
-
Mất cân bằng điện giải như clorua, kali,… do nôn mửa sau ăn, gây mất nước.
-
Nôn mửa liên tục gây kích ứng và chảy máu nhẹ ở dạ dày.
-
Tích tụ chất gan như bilirubin gây da và mắt chuyển sang màu vàng.
-
Ngăn trẻ phát triển cân nặng hoặc sụt cân.
Những cơn nôn mửa và đau bụng sau ăn khiến trẻ sợ ăn uống dù đói
3. Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh
Phương pháp chẩn đoán của bệnh
Kiểm tra thân thể: Kiểm tra phần bụng của trẻ để phát hiện sự mở rộng của cơ môn vị.
Xét nghiệm máu: Kết quả xét nghiệm có thể chỉ ra mất cân bằng các khoáng chất như natri, magiê, canxi,… do nôn mửa và mất nước.
Siêu âm: Sử dụng hình ảnh siêu âm để đánh giá tình trạng của dạ dày, có thể phát hiện dạ dày bị ứ dịch hoặc cơ môn vị phồng lên.
X-quang: X-quang có thể phát hiện các biến đổi trong dạ dày, nhưng hình ảnh chỉ là hình ảnh cơ thể, không có giá trị chẩn đoán.
Chụp X-quang có chất lỏng cản quang: Trước khi chụp X-quang, trẻ sẽ uống một lượng nhỏ chất lỏng để phủ lên dạ dày, giúp phát hiện bất thường qua hình ảnh X-quang.
Hút dịch vị: Thực hiện trước bữa ăn sáng, quá trình này giúp lấy mẫu dịch vị để kiểm tra có cặn thức ăn nào còn sót lại, nếu dịch vị nhiều có thể là dấu hiệu của việc thức ăn bị ứ đọng.
Hiện tại có thể sử dụng nội soi dạ dày - tá tràng để phẫu thuật các cơ môn vị
Phương pháp điều trị và thuốc
Để điều trị hẹp môn vị, phẫu thuật là phương pháp phổ biến và thường được lên kế hoạch ngay sau khi chẩn đoán. Quá trình phẫu thuật càng được thực hiện sớm càng tốt để tránh tình trạng mất nước hoặc mất cân bằng điện giải ở trẻ nhỏ.
Trước khi tiến hành phẫu thuật:
Tất cả các bệnh nhân đều được điều trị tích cực và tiếp nhận dưỡng chất qua đường tĩnh mạch.
Quy trình phẫu thuật:
Trẻ em sẽ được gây mê toàn thân, sau đó phẫu thuật sẽ được thực hiện thông qua một đường rạch nhỏ ở bên phải của bụng hoặc khu vực quanh rốn. Bác sĩ sẽ cắt bỏ các lớp cơ ngoại vi dày ở môn vị và giữ nguyên lớp lót bên trong của môn vị. Hiện nay, phẫu thuật nội soi cũng được thực hiện thông qua ống nội soi trang bị laser và dụng cụ phẫu thuật nhỏ, sau đó được đưa qua một đường rạch nhỏ gần rốn. Phẫu thuật nội soi có ưu điểm là thời gian phục hồi nhanh hơn và vết sẹo nhỏ hơn so với phẫu thuật truyền thống.
Sau ca mổ:
Sau khi phẫu thuật, trẻ sẽ được chăm sóc và bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch. Bác sĩ sẽ theo dõi kỹ lưỡng và bắt đầu cho ăn qua đường tiêu hóa sớm nhất khi các chỉ số theo dõi ổn định.
Biến chứng sau phẫu thuật:
Sau phẫu thuật, các biến chứng có thể bao gồm chảy máu và nhiễm trùng, các dấu hiệu và triệu chứng cũng có thể tái phát nếu không cắt cơ môn vị hoàn toàn.
Phẫu thuật không gây ra các nguy cơ khác liên quan đến dạ dày hay ruột non. Trẻ thường có thể rời bệnh viện trong vòng 48 giờ sau phẫu thuật và được yêu cầu đến tái khám để kiểm tra quá trình phục hồi.