(Mytour) Tên riêng theo Thần số học ẩn chứa những điều gì? Tên riêng sẽ mang lại tác động gì cho cuộc sống của bạn? Cần lưu ý điều gì khi chọn tên? Mời bạn đọc theo dõi trong bài viết dưới đây!
1. Ý nghĩa của tên riêng trong cuộc sống
Mỗi cá nhân đều có ít nhất một cái tên riêng. Tên riêng có thể là tên chính thức, tên thân mật trong gia đình, biệt danh hoặc bất kỳ danh xưng nào mà họ ưa thích.
Không ai phủ nhận rằng cái tên là một âm thanh quen thuộc với mỗi người, đến mức nghe thấy ai đó gọi tên mình, ta có thể nhận ra ngay.
Việc nhận được cái tên riêng không phải là tình cờ. Thường thì cha mẹ sẽ đặt tên cho con từ khi mới sinh ra, với hy vọng và tình cảm yêu thương. Cái tên này sẽ đi kèm với họ suốt đời, trừ khi họ tự muốn thay đổi tên vì lý do nào đó như muốn có một tương lai tốt đẹp hơn...
Theo Thần số học, tên riêng cũng được coi là một phần của tính cách và cách biểu đạt bản thân. Cái tên mang sóng rung ảnh hưởng đến đặc điểm tính cách và nhân cách của mỗi người. Cái tên có sức ảnh hưởng đến Biểu đồ ngày sinh, đặc biệt là trong các biểu đồ không có nhiều ưu thế vì còn nhiều chỗ trống.
2. Cách sắp xếp các con số vào tên
Để hiểu ý nghĩa của tên riêng theo quan điểm của Thần số học, chúng ta cần biết cách sắp xếp các con số vào tên riêng của mình. Cụ thể các bước như sau:
Bước 1: Ghi chép chính xác cái tên bạn muốn xem xét. Tốt nhất là lấy cái tên phổ biến nhất được sử dụng.
Bước 2: Phân chia cái tên mà bạn muốn tìm hiểu thành 2 phần. Trong đó:
- Các con số của nguyên âm nằm ở phần đầu. Các nguyên âm trong tiếng Việt bao gồm: A, Ă, Â, E, Ê, I, O, Ô, Ơ, U, Ư, Y.
- Các con số của phụ âm đặt ở phần dưới. Các phụ âm trong tiếng Việt bao gồm: B, C, D, Đ, G, H, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, X.
Dưới đây là bảng tương ứng giữa chữ cái và con số:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
A/Ă/Â |
B |
C |
D/Đ |
E/Ê |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
L |
M |
N |
O/Ô/Ơ |
P |
Q |
R |
S |
T |
U/Ư |
V |
W |
X |
Y |
Z |
|
3. Sức mạnh của tên riêng theo Thần số học
3.1 Số Linh hồn: Sức mạnh từ các nguyên âm
Sức mạnh thôi thúc từ linh hồn được gọi là số Linh hồn, nằm trong khoảng từ 1 đến 11. Nó được tính bằng cách tổng hợp các số tương ứng với các nguyên âm có trong cái tên mà chúng ta chọn.
Con số này giúp chúng ta hiểu về sự nhạy bén, sức mạnh và động lực tinh thần hoặc tâm linh. Những điều này thường được thể hiện qua cảm giác, cảm xúc, mong muốn, ước mơ... của chúng ta.
*Ý nghĩa của các con số Linh hồn
- Con số Linh hồn 1: Người này thường muốn tự do biểu đạt bản thân. Phương tiện biểu đạt thường phụ thuộc vào số chính của họ, nhưng nhìn chung, họ có mong muốn tự do mạnh mẽ, muốn dành nhiều thời gian cho bản thân để thư giãn hoặc thể hiện bản thân qua nghệ thuật.
- Con số Linh hồn 2: Những người có con số này thường tìm kiếm sự cân bằng, vì vậy mọi việc họ làm đều phản ánh sức mạnh của sự hài hòa. Nhìn chung, họ có trực giác tốt, công bằng trong mối quan hệ và mong đợi điều tương tự từ người khác.
- Con số Linh hồn 3: Trọng tâm của những người này là ở phần trí óc, kết hợp cả cảm xúc và lý trí. Vì vậy, họ thường có khả năng đánh giá con người và tình huống khá tốt, và điều này mang lại nhiều lợi ích trong kinh doanh và các lĩnh vực chuyên môn.
- Con số Linh hồn 4: Những người này thường duy trì quan điểm truyền thống trong các vấn đề tâm linh, tình cảm như tôn giáo, tình yêu, hay hôn nhân. Họ tôn trọng các giá trị truyền thống và không để cảm xúc chi phối quyết định của mình.
- Con số Linh hồn 5: Những người có con số này có cảm xúc sâu sắc và khao khát tự do và chấp nhận. Họ thường biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ và không ngần ngại bày tỏ bản thân.
- Con số Linh hồn 6: Nhóm người này tập trung vào tình yêu và sự sáng tạo. Họ sẵn lòng thể hiện bản thân mình một cách sáng tạo và sử dụng mọi cơ hội để làm điều đó. Tuy nhiên, tính nhạy cảm của họ có thể khiến họ lo lắng quá mức và trở nên bi quan.
- Con số Linh hồn 7: Những người này muốn hướng dẫn và hỗ trợ người khác nhưng lại muốn trải nghiệm cuộc sống theo cách riêng của họ. Họ phải trả giá cho mong muốn này đến khi nhận ra rằng cuộc sống là về sự hỗ trợ lẫn nhau.
- Con số Linh hồn 8: Những người này thường từ chối làm theo những điều mà họ không thấy lý do. Họ có suy nghĩ và hành động riêng biệt, không thích phụ thuộc vào người khác, và điều này có thể khiến họ cảm thấy cô đơn.
- Con số Linh hồn 9: Những người này có hai mặt. Khi tích cực, họ quan tâm đến cộng đồng và mong muốn cải thiện cuộc sống cho mọi người. Nhưng khi tiêu cực, họ trở nên tham vọng và ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- Con số Linh hồn 10: Những người này có sức mạnh tinh thần phong phú và nhạy bén trong các vấn đề siêu hình. Nếu sử dụng khôn ngoan, họ có thể vượt qua giới hạn xã hội và hướng tới những biểu đạt sâu sắc hơn, những tầng nhận thức thiêng liêng hơn trong con người.
- Con số Linh hồn 11: Những người này có trực giác nhạy bén và khả năng hiểu biết cảm xúc của người khác.
3.2 Con số Biểu đạt: Sức mạnh của các phụ âm
Con số Biểu đạt là tổng của dãy số phụ âm trong tên. Kết quả sẽ rơi vào khoảng từ 1 đến 11, ngoại trừ trường hợp đặc biệt 22/4.
Con số này thể hiện cách mà một người biểu đạt bản thân thông qua hành động và lối sống hàng ngày.
*Ý nghĩa của các con số Biểu đạt:
- Con số Biểu đạt 1: Những người này thường ưa thích các hoạt động thể thao cá nhân hoặc làm việc độc lập. Họ cảm thấy hài lòng khi tự do tự chủ trong mọi việc họ làm.
- Con số Biểu đạt 2: Nhóm này thích làm việc nhóm trong môi trường vui vẻ và hòa đồng. Họ vui vẻ, hoạt bát và thích những hoạt động tập thể.
- Con số Biểu đạt 3: Những người này nhanh nhẹn, hoạt bát và thông minh. Họ thích lan tỏa niềm vui cho mọi người và thường là linh hồn của các bữa tiệc.
- Con số Biểu đạt 4: Những người này khéo léo và thích hoạt động thể chất như thể thao, xây dựng hoặc sửa chữa đồ đạc.
- Con số Biểu đạt 5: Nhóm này có nhu cầu tự do và thích biểu đạt ý kiến của mình. Tuy nhiên, họ có thể gặp khó khăn trong việc thể hiện ý kiến do sự ngần ngại hay hiểu lầm.
- Con số Biểu đạt 6: Người có con số này tập trung vào việc tạo một môi trường ấm cúng cho gia đình. Tuy nhiên, đôi khi họ cần cân nhắc để không khiến gia đình trở nên quá phụ thuộc vào họ.
- Con số Biểu đạt 7: Họ thích làm việc một mình, tự trải nghiệm và học hỏi theo cách riêng của họ. Họ cảm thấy hài lòng khi tự mình khám phá và đạt được thành tựu cá nhân.
- Con số Biểu đạt 8: Những người này khao khát được thể hiện sự độc lập và không ngại tỏ ra khác biệt. Họ tin rằng con người không thể phát triển nếu chỉ chấp nhận tư duy đám đông.
- Con số Biểu đạt 9: Cuộc sống của họ tồn tại 2 khía cạnh: nghiêm túc và hài hước. Họ có khả năng tư duy sắc bén và sống theo lý tưởng cao đẹp của mình.
- Con số Biểu đạt 10: Ngược lại với số 9, họ thường tập trung vào khía cạnh nhẹ nhàng, vui vẻ của cuộc sống và thích nghi với nhiều hoàn cảnh khác nhau.
- Con số Biểu đạt 11: Đặc điểm nổi bật của họ là sự hài hòa về mặt tinh thần và cảm xúc. Họ mong muốn sự hài hòa với môi trường xung quanh và chia sẻ hiểu biết sâu sắc về cuộc sống.
- Con số Biểu đạt 22/4: Những người này có năng lực tổ chức cao, đặc biệt trong kinh doanh và thương mại. Tuy nhiên, họ có thể ám ảnh về việc kiếm tiền nếu có Con số chủ đạo là 4, 8 hoặc 22/4.
3.3 Con số Tên riêng
Tên riêng là chìa khóa mở ra sức mạnh của cái tên. Nó được tính bằng cách cộng tổng của con số Linh hồn và con số Biểu đạt, rồi quy về một con số từ 2 đến 11, cùng với trường hợp ngoại lệ là 22/4.
Tầm ảnh hưởng của con số Tên riêng không nằm ở ý nghĩa của nó mà ở mối quan hệ với Con số chủ đạo. Nó có thể củng cố hoặc cân bằng sức mạnh của Con số chủ đạo.
- Nếu con số Tên riêng giống với Con số chủ đạo, nó sẽ tối ưu hóa sức mạnh của Con số chủ đạo.
- Nếu con số Tên riêng khác với Con số chủ đạo nhưng nằm trên cùng một trục, nó sẽ cân bằng sức mạnh của trục đó.
- Nếu con số Tên riêng nằm trên trục khác với Con số chủ đạo, người đó sẽ mở rộng đặc điểm tính cách của mình.
4. Biểu đồ tên
Tương tự như ngày sinh, tên của mỗi người cũng có thể tạo thành một biểu đồ đặc biệt, gọi là Biểu đồ tên. Khi kết hợp Biểu đồ tên với Biểu đồ ngày sinh, chúng ta sẽ có được một cái nhìn toàn diện hơn về cuộc sống của mỗi người.
Khi xem xét Biểu đồ tên, cần chú ý đến 3 xu hướng quan trọng dưới đây.
4.1 Xu hướng thứ nhất
Biểu đồ tên giúp bù đắp những điểm yếu trong Biểu đồ ngày sinh.
Điều này có thể coi là một chức năng quan trọng nhất và cũng là điểm mạnh quan trọng của Biểu đồ tên. Biểu đồ tên có thể điền vào những khoảng trống trong Biểu đồ ngày sinh, giúp một người có thêm những con số hoặc những mũi tên tích cực hơn, từ đó tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống.
Ví dụ: Một người sinh vào ngày 7/11/1988 sẽ có 3 số 1 cô lập, 1 số 7, 2 số 8 và 1 số 9 trong Biểu đồ ngày sinh. Các số 7-8-9 sẽ tạo thành mũi tên Hoạt động.
Nếu người đó chọn tên là Chiến, họ sẽ thêm được 1 số 9 vào Biểu đồ ngày sinh, nâng số lượng con số 9 lên 2: lý tưởng lớn, trách nhiệm lớn. Ngoài ra, 2 con số 5 từ tên riêng cũng được bổ sung, kết hợp với 2 số 8 và 3 số 1 có sẵn, người này sẽ có thêm:
- Mũi tên Quyết tâm 111-55-99 rất mạnh
- Mũi tên Hoạt động 7-88-99
=> Với việc có thêm mũi tên chỉ đặc điểm trong Thần số học, người này sẽ trở nên quyết tâm và chủ động hơn trong cuộc sống, giúp cuộc sống phát triển theo hướng tích cực hơn.
4.2 Hướng thứ hai
Biểu đồ tên làm tăng sức mạnh cho Biểu đồ ngày sinh.
Đây là trường hợp ít được mong muốn nhất, khi Biểu đồ tên cũng có những mũi tên chỉ ưu thế như trong Biểu đồ ngày sinh hoặc các con số trong 2 biểu đồ này giống nhau. Trong tình huống này, sức mạnh hiện có sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, nhưng quá mạnh hoặc quá yếu đều không tốt.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng ngày sinh không thể thay đổi, nhưng tên riêng có thể. Nếu tên riêng mang lại những ảnh hưởng tích cực cho cuộc sống, thì tốt. Nếu không, bạn có thể cân nhắc thay đổi tên riêng của mình.
Ví dụ: Người sinh vào ngày 15/5/2008 với tên là Hoàng Yến.
Người này đã có 2 số 5 trong ngày sinh, vì vậy khi kết hợp với biểu đồ tên, người này sẽ có tới 5 số 5, một số lượng quá nhiều. Nếu giữ nguyên tên này, người này có thể trở nên quá tự tin, thường có cảm xúc mãnh liệt, dẫn đến tính nóng nảy hoặc căng thẳng thường xuyên.
Ngoài ra, người này cũng sẽ có thêm 2 số 7, do đó cuộc sống của họ sẽ trải qua thăng trầm, mất mát và sự hi sinh để học được những bài học quan trọng trong cuộc sống.
=> Người này nên có một cái tên thân mật hơn, giúp cân bằng lại Biểu đồ ngày sinh, giảm tần suất sử dụng tên thật của họ.
4.3 Khuynh hướng thứ ba
Biểu đồ tên không có ảnh hưởng đến Biểu đồ ngày sinh.
Trường hợp này khá đáng tiếc vì tên không thể bù đắp cho điểm yếu trên Biểu đồ ngày sinh, hoặc thậm chí, cả hai điểm yếu đều được thể hiện khá rõ ràng trên biểu đồ này.
Lúc này, tên chỉ đóng vai trò trung lập, không có lợi cũng không gây tổn hại. Bạn có thể quyết định giữ nguyên tên hiện tại hoặc xem xét việc chọn thêm một cái tên thân thiện hơn.
Ví dụ: Người sinh vào ngày 28/9/1988 với tên là Chi.
Có thể thấy trong Biểu đồ ngày sinh của họ đã có sẵn 3 số 8, 2 số 9, và một khoảng trống tạo thành mũi tên Uất giận và mũi tên Hoài nghi.
Biểu đồ tên cũng có mũi tên Uất giận, đồng thời thêm vào 1 số 8 và 1 số 9 nữa.
Khi kết hợp 2 biểu đồ này lại, mũi tên Uất giận vẫn còn nguyên, đồng thời tổng số lượng số 8 lên tới 4, tổng số lượng số 9 lên tới 3. Điều này sẽ khiến cho người này dễ lâm vào cảm giác bế tắc vì khát vọng quá cao, không thể chạm tới được.
=> Tương tự với trường hợp trên, người này có thể cân nhắc tìm một cái tên nhẹ nhàng hơn, tốt nhất có chứa các con số 3, 4, 5, 6.
5. Lưu ý khi chọn tên riêng theo Thần số học
Qua những gì đã trình bày ở trên, chúng ta có thể phần nào hình dung được sức ảnh hưởng của tên gọi đến tính cách và cuộc sống của một người. Vì thế, các bậc làm cha mẹ có thể lấy đó làm căn cứ để lựa chọn một cái tên phù hợp với ngày sinh của con mình, từ đó làm đời sống của con bạn trở nên tốt đẹp hơn.
Tuy nhiên, việc lựa chọn một cái tên phù hợp không có nghĩa là bạn thay đổi được vận mệnh cho con mình. Thực tế, việc này chỉ giúp con bạn có được một “nguồn vốn” sức mạnh về ý chí, tinh thần, xu hướng tính cách… để giúp con vượt qua hành trình cuộc sống của mình.
Khi đặt tên cho con hoặc thay đổi tên, hãy nhớ rằng tên nên cân bằng, bổ sung cho Biểu đồ ngày sinh, không nên tập trung quá nhiều vào những điểm mạnh hiện có để tránh mất cân bằng.
Nhớ rằng số lượng phù hợp nhất của mỗi con số trong Biểu đồ ngày sinh là:
- Hai số 1
- Hai số 2
- Mỗi số từ 3 đến 9 chỉ cần xuất hiện một lần. Hạn chế số lượng xuất hiện nhiều của một số nhất định, nhưng vẫn cần hạn chế. Đặc biệt:
- Tránh số 7 trong Biểu đồ tên, vì nó nhấn mạnh vào những bài học hi sinh trong cuộc sống.
- 2 số 6 có thể gây nên sự nóng nảy, bứt rứt.
- 2 số 4 có thể làm bạn nghiêng về cuộc sống vật chất.
* Thông tin được lấy từ cuốn sách 'Thay đổi cuộc sống với Nhân số học', tác giả Lê Đỗ Quỳnh Hương.
Xem các bài viết khác: