Các nghiên cứu về ảnh hưởng của tính cách cá nhân đến quá trình học ngoại ngữ cho ra nhiều kết quả theo nhiều chiều hướng khác nhau. Có thể nói, hiện chưa có đủ bằng chứng để xác định mối quan hệ giữa tính cách của người học và việc tiếp thu ngoại ngữ do đặc tính phức tạp của hai đối tượng nghiên cứu này.
Tuy vậy, một bộ phận lớn các nghiên cứu đều chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa hai đối tượng. Tính cách có thể là điều kiện tiên quyết ảnh hưởng đến các yếu tố chủ quan khác, như thái độ học tập, phương pháp và kế hoạch học.
Đã có nhiều mô hình nghiên cứu về tính cách con người trong môi trường dạy và học, như the Jungian Myers–Briggs type indicator (MBTI), Eysenck Personality Questionnaire (EPQ). Bài viết dưới đây tổng hợp một số tính cách thường gặp và ảnh hưởng tương ứng lên việc học ngoại ngữ, kèm theo cách người học nên nhìn nhận, điều chỉnh sao cho đạt được hiệu quả cao hơn.
Tính tự kiểm soát, tự giác (Inhibition)
Tính mặc cảm, tự ti thường được biểu hiện ở người lớn rõ hơn trẻ em bởi sự nhận thức về bản thân có xu hướng tăng dần và hoàn thiện dần theo độ tuổi. Loại tính cách này được cho là có ảnh hưởng tiêu cực đến việc học ngoại ngữ bởi người học dần dà sẽ trở nên bị động , sẵn sàng “đánh liều” khi phải tìm tòi tiếp thu các điểm kiến thức mới; từ đó, người học khó nhận được các đóng góp mang tính xây dựng và không cải thiện được khả năng của bản thân.
Như đã nêu trên, lỗi lầm khi học là khó thể tránh khỏi. Để dần làm giảm đi tính tự ti, mặc cảm, người học cần tận dụng những lần mắc lỗi đó làm cơ hội để hoàn thiện chính mình. Quan sát, rút ra kiểu lỗi thường mắc và từ đó tập trung cải thiện chính những điểm yếu đó. Hơn thế, người học nên tập trung vào tiến độ, hiệu quả học tập của chính mình thay vì quan tâm quá nhiều về người khác để tránh việc so sánh không cần thiết.
Tính lo lắng, lo sợ (Anxiety)
Sự lo âu, bồn chồn không hẳn luôn có hại bởi nếu biết cách, người học có thể biến cảm giác này thành động lực để tập trung và thể hiện hết sức mình. Một số nghiên cứu định danh tính cách này là “áp lực” (tension) thay vì “lo âu” để thể hiện được cả mặt tính cực. Cách tốt nhất để hạn chế được tính lo âu khi học ngoại ngữ là sự chuẩn bị kỹ càng và luyện tập đủ nhiều đến mức thành phản xạ.
Ví dụ, sau khi hoàn thiện nội dung bài nói, người học có thể tự độc thoại thuyết trình một mình và nghe lại, sửa các lỗi dùng từ hay ngữ điệu cho phù hợp Sau đó, hãy thử thuyết trình trước một nhóm người thân, bạn bè để buộc bản thân quen với nhiệm vụ này.
Hay trước khi tham dự một kỳ thi, người học cần lên kế hoạch học, dàn trải lượng kiến thức ra hợp lý để ôn tập và làm thử một chơi xổ số thi mẫu, nhờ đó tránh được cảm giác bất ngờ, lo lắng khi làm bài thi thật. Một lý do khiến số lượng lớn các giáo viên hướng dẫn trong lớp thường lựa chọn hoạt động đóng vai giả định (role play) chính là giúp người học làm quen với các tình huống thực tế.
Tính sẵn lòng mở cửa (Openness to Experience)
Một loại tư duy đặc trưng của những người có tính cởi mở là tư duy phân nhánh – quá trình tư duy nhằm khám phá và tìm ra những ý tưởng sáng tạo. Người học có thể tìm hiểu thêm về loại tư duy này trong bài viết về tư duy phân nhánh trên Mytour.
Ngoài ra, để phát triển và duy trì tính cởi mở, việc “luyện tập” là không thể thiếu. Người học cần tránh xa “thiên kiến xác nhận” – xu hướng ưu tiên những thông tin phù hợp với niềm tin, quan điểm hiện có và bỏ qua ý kiến đối lập. Thách thức bản thân, sẵn lòng khám phá và tò mò hơn về điều mới thay vì giữ vững những điều quen thuộc là bước khởi đầu giúp người học tiến gần hơn đến những điều mới mẻ, hấp dẫn trong ngôn ngữ.
Tính đồng cảm (Empathy)
Để tăng cường khả năng cảm thông, người học cần phát triển thói quen quan sát và lắng nghe người khác, không chỉ tập trung vào việc tỏ ra mình. Việc làm việc nhóm cũng có thể là một cách để chia sẻ ý tưởng, giải pháp cho cùng một vấn đề. Người học cũng cần thay đổi góc nhìn và tìm ra điểm chung giữa họ thay vì tập trung vào sự khác biệt.