Key takeaways |
---|
Định nghĩa về tính cách:
Định nghĩa về hướng ngoại & hướng nội:
Đề xuất phương pháp học tập hiệu quả dựa trên tính cách của người học:
|
Khái niệm về tính cách
Tuy nhiên, bài viết này tập trung nhiều hơn vào việc thảo luận khía cạnh hướng ngoại-hướng nội của tính cách và mối liên hệ của nó với động lực bên ngoài và bên trong. Ngữ cảnh học tập thường định hình tính cách của một cá nhân, và việc học tập bị ảnh hưởng bởi các yếu tố này. Marton và Säljö (1976) đã xác định hai phong cách học tập: học bề mặt, bao gồm việc ghi nhớ và học thuộc lòng, và học sâu, bao gồm học một cách có ý nghĩa. Biggs (1987) cũng đã xác định ba phong cách ở Hong Kong: tận dụng, đạt được, và nội tâm hóa. Những hiểu biết này làm nổi bật vai trò của tính cách trong việc định hình các phương pháp và kết quả học tập.
Các phương pháp phân loại cá tính
Eysenck Personality Questionnaire (EPQ): Bảng câu hỏi tính cách Eysenck (EPQ), do Eysenck phát triển vào năm 1975, nổi tiếng với cách tiếp cận toàn diện trong việc đánh giá các đặc điểm tính cách. Nó phân loại cá nhân dựa trên các chiều hướng của hướng ngoại, tâm lý bất ổn, rối loạn tâm thần và thang đo dối trá, cung cấp những hiểu biết có giá trị về cách những đặc điểm này ảnh hưởng đến hành vi và quá trình nhận thức. Được nghiên cứu và xác nhận rộng rãi, EPQ vẫn là một công cụ nền tảng trong việc hiểu mối quan hệ giữa tính cách và các khía cạnh khác nhau của hành vi con người, bao gồm cả thành tích học tập và việc học ngôn ngữ thứ hai.
Myers-Briggs Type Indicator (MBTI): Chỉ số loại hình Myers-Briggs (MBTI), được giới thiệu bởi Briggs Myers và cộng sự vào năm 1998, cung cấp một khung lý thuyết được công nhận rộng rãi để hiểu các sở thích tính cách. Dựa trên các loại hình tâm lý học của Jung, nó phân loại các cá nhân thành mười sáu loại tính cách khác nhau, mỗi loại được đặc trưng bởi các sở thích trong bốn chiều chính: hướng ngoại/hướng nội, cảm giác/trực giác, suy nghĩ/cảm xúc, và phán đoán/nhận thức. Được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh tổ chức và phát triển cá nhân, MBTI cung cấp một góc nhìn sâu sắc về cách tính cách ảnh hưởng đến phong cách học tập, mẫu hình giao tiếp và động lực học ngôn ngữ.
-
Five Factor Model (FFM): Mô hình Năm yếu tố (FFM), được phát triển bởi Costa và McCrae vào năm 1992, là một khung lý thuyết toàn diện và được chấp nhận rộng rãi trong việc đánh giá các đặc điểm tính cách. Còn được gọi là "The Big Five" (Năm yếu tố chính), nó phân loại cá nhân dựa trên năm chiều chính: sự cởi mở với trải nghiệm, sự tận tâm, hướng ngoại, dễ chịu và bất ổn cảm xúc. FFM đã được nghiên cứu và xác nhận rộng rãi trong các bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ đa dạng, làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để khám phá cách các chiều chính này ảnh hưởng đến thành tích học tập, tương tác xã hội và kết quả học ngôn ngữ.
Mối liên hệ giữa cá tính và việc học
Nghiên cứu về các đặc điểm tính cách từ các mô hình đa đặc điểm cho thấy các mối quan hệ đa dạng giữa tính cách và học tập:
Tâm lý bất ổn (EPQ) có mối quan hệ tiêu cực với thành tích học tập do căng thẳng và lo lắng ảnh hưởng đến thói quen học tập và thành công trong các kỳ thi (Robinson et al., 1994; Lathey, 1991; Weiss, 1998; Woodrow, 2006). Căng thẳng trong việc học ngôn ngữ làm trầm trọng thêm các hiệu ứng này.
Rối loạn tâm thần (EPQ) ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích học tập do các đặc điểm như vô cảm và cô lập.
Sự tận tâm (FFM) có mối quan hệ tích cực với thành công học tập (Goh & Moore, 1987; Busato et al., 2000; Blickle, 1996; Costa & McCrae, 1992).
Sự cởi mở/trực giác (FFM, MBTI) cũng có tác động tích cực đến thành tích học tập, với một vốn từ vựng phong phú và các chiến lược học tập đa dạng là các yếu tố quan trọng (Ackerman, 1999; Blickle, 1996; Geisler-Brenstein & Schmeck, 1996).
Khái niệm về hướng ngoại và hướng nội
Hướng ngoại có xu hướng ưa thích học tập thông qua các hoạt động nhóm, thảo luận, và tương tác xã hội. Họ có khả năng thích nghi tốt hơn trong các tình huống đòi hỏi giao tiếp ngôn ngữ mạnh mẽ, chẳng hạn như thảo luận nhóm, thuyết trình, và tương tác với giáo viên hoặc bạn cùng lớp. Điều này giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng thông qua việc sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh thực tế.
Ngược lại, những người hướng nội thường thích học tập độc lập, tập trung vào các chi tiết, và tự phân tích thông tin. Họ có xu hướng đạt được thành công trong việc tiếp thu ngôn ngữ thông qua việc học lý thuyết, đọc sách, và tự thực hành. Mặc dù họ có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp trực tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai, nhưng khả năng hiểu sâu về ngữ pháp, từ vựng, và cấu trúc ngôn ngữ lại là điểm mạnh của họ.
Mối liên hệ giữa hướng ngoại - hướng nội và việc học ngôn ngữ thứ hai
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là hướng nội sẽ kém hiệu quả trong việc học ngôn ngữ. Hướng nội thường tiếp cận việc học ngôn ngữ một cách có hệ thống và kỹ lưỡng. Họ có thể dành nhiều thời gian hơn để nghiên cứu tài liệu học tập, phân tích cấu trúc ngôn ngữ, và tự thực hành, điều này giúp họ đạt được sự hiểu biết sâu sắc và thành thạo ngôn ngữ từ góc độ lý thuyết.
Một yếu tố quan trọng trong việc tiếp thu ngôn ngữ là sự tự tin và sự thoải mái của người học trong việc sử dụng ngôn ngữ mới. Người học hướng ngoại thường dễ dàng vượt qua rào cản này, trong khi hướng nội có thể cần thêm thời gian và sự hỗ trợ để tự tin hơn trong giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai.
Động lực và tính cách trong việc học ESL
Động lực là một yếu tố quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL). Động lực có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm động lực bên trong (như niềm đam mê học tập, sự thỏa mãn cá nhân) và động lực bên ngoài (như yêu cầu công việc, xã hội, hay áp lực gia đình). Tính cách của người học có thể ảnh hưởng đến loại động lực nào sẽ chi phối quá trình học tập của họ.
Người học hướng ngoại thường có động lực bên ngoài mạnh mẽ hơn do nhu cầu xã hội hóa và sự thúc đẩy từ môi trường xung quanh. Họ thường dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại cảnh như kỳ vọng của giáo viên, bạn bè, và gia đình. Điều này có thể thúc đẩy họ tích cực tham gia vào các hoạt động học tập và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Trong khi đó, người học hướng nội có xu hướng dựa vào động lực bên trong. Họ học ngôn ngữ không chỉ để đáp ứng yêu cầu từ bên ngoài mà còn để thỏa mãn nhu cầu cá nhân như sự yêu thích về cấu trúc ngôn ngữ, văn hóa của ngôn ngữ đó, hoặc đơn giản là sự tự hoàn thiện bản thân. Sự sâu sắc và kiên nhẫn của họ trong việc nghiên cứu ngôn ngữ có thể mang lại kết quả xuất sắc trong dài hạn, mặc dù họ có thể không thể hiện sự tiến bộ nhanh chóng như người học hướng ngoại trong những giai đoạn đầu.
Đề xuất các phương pháp học tập hiệu quả dựa trên đặc điểm tính cách của người học
Người học hướng nội
Người học hướng nội thường phát huy ưu điểm trong việc giao tiếp bằng văn bản và học tập độc lập. Để tận dụng lợi thế này, người học có thể:
Tập trung vào việc viết lách:
Ví dụ: Người học hướng nội có thể viết nhật ký, bài luận, hoặc tham gia các diễn đàn trực tuyến. Viết một bài luận về một chủ đề quan tâm, như biến đổi khí hậu hoặc tác động của công nghệ đối với xã hội, giúp người học cải thiện ngữ pháp, từ vựng, và cách tổ chức ý tưởng một cách mạch lạc.
Lợi ích: Nâng cao khả năng diễn đạt tư tưởng, phân tích ngôn ngữ một cách tinh tế, đồng thời mang lại sự tự do và thoải mái khi diễn đạt suy nghĩ cá nhân mà không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Tạo không gian học tập cá nhân:
Ví dụ: Học tập trong môi trường yên tĩnh, không bị phân tâm như thư viện hoặc góc học tập riêng tại nhà, giúp người học có thể tập trung vào việc đọc sách, nghiên cứu tài liệu, hoặc xem các video học ngôn ngữ một cách riêng tư.
Lợi ích: Giúp tiếp thu kiến thức sâu sắc và bền vững, tăng cường khả năng tự học, kỷ luật cá nhân, và phát triển thói quen học tập lâu dài mà không cần sự hỗ trợ liên tục từ người khác.
Thực hành nói qua các cuộc trò chuyện nhỏ:
Ví dụ: Tham gia các cuộc trò chuyện nhỏ hoặc nhóm nhỏ, chẳng hạn như thảo luận về một bài báo hoặc một video ngắn với một vài bạn học, hoặc thậm chí luyện tập giao tiếp một-một với giáo viên hoặc bạn bè thân thiết.
Lợi ích: Xây dựng sự tự tin trong giao tiếp, cho phép người học dần dần mở rộng phạm vi tương tác xã hội một cách tự nhiên và thoải mái, giúp họ không cảm thấy áp lực hoặc lo lắng khi phải giao tiếp trong các tình huống đông người.
Người học có xu hướng hướng ngoại
Người học hướng ngoại phát triển mạnh mẽ qua các hoạt động tương tác xã hội. Để tối ưu hóa quá trình học tập, người học có thể:
Tham gia vào các hoạt động nhóm:
Ví dụ: Tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm, tranh luận, hoặc đóng vai trong lớp học. Chẳng hạn, người học có thể tham gia một buổi tranh luận về một chủ đề mở hoặc đang được quan tâm như biến đổi khí hậu.
Lợi ích: Phát triển kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng thông qua tương tác xã hội, đồng thời mang lại sự hài lòng khi được tham gia vào các hoạt động tập thể, cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, tư duy phản biện, và kỹ năng thuyết phục.
Tận dụng cơ hội giao tiếp thực tế:
Ví dụ: Tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc chương trình trao đổi ngôn ngữ. Ví dụ, người học có thể tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh để nói chuyện với người bản xứ, hoặc tham gia các sự kiện giao lưu văn hóa để thực hành ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Lợi ích: Nâng cao kỹ năng giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế, mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết văn hóa, đồng thời mang lại những trải nghiệm thực tế quý báu giúp người học tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày.
Đa dạng hóa phương pháp học tập:
Ví dụ: Thử thách bản thân bằng cách viết nhật ký hàng ngày, hoặc đọc các bài báo tiếng Anh về những chủ đề khác nhau và tóm tắt lại nội dung. Người học cũng có thể thực hành thuyết trình trước nhóm nhỏ để phát triển kỹ năng diễn đạt.
Lợi ích: Đạt được sự phát triển toàn diện trong tất cả các kỹ năng ngôn ngữ, không chỉ dừng lại ở kỹ năng nói. Điều này giúp người học hướng ngoại trở nên linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến viết lách và thuyết trình trước công chúng.
Tổng kết
Để đạt được thành công trong việc học ngôn ngữ thứ hai, người học cần nhận thức và tôn trọng sự đa dạng trong cá tính của chính mình. Bằng cách áp dụng những phương pháp học tập phù hợp và xây dựng môi trường học linh hoạt, người học có thể cải thiện khả năng tiếp thu ngôn ngữ và tự tin sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Sharp, Alastair. (2009). Personality and Second Language Learning. Asian Social Science. 4. 10.5539/ass.v4n11p17.
Al Noor, Hosne & Khan, Mohammad. (2019). EFFECTS OF PERSONALITY AND MOTIVATION IN SECOND LANGUAGE ACQUISITION: A TENTATIVE STUDY ON ADULT EFL LEARNERS. 4. 53-59.
Tran, T. T. T. (2011). A review of Horwitz, Horwitz and Cope’s theory of foreign language anxiety and the challenges to the theory. English Language Teaching, 5(1). https://doi.org/10.5539/elt.v5n1p69
Horwitz, E. K., Horwitz, M. B., & Cope, J. (1986). Foreign language classroom anxiety. The Modern Language Journal, 70(2), 125. https://doi.org/10.2307/327317
Zhang, Y. (2009). The role of personality in Second language acquisition. Asian Social Science, 4(5). https://doi.org/10.5539/ass.v4n5p58
Dörnyei, Z. (2005). The Psychology of the Language Learner: Individual Differences in Second Language Acquisition, 5(4).