1. Tử cung hai sừng: Đặc điểm và tác động
1.1. Đặc điểm cơ bản của tử cung hai sừng
Tử cung hai sừng là một dạng dị tật phổ biến không hiếm, được biết đến với tên gọi là tử cung hình trái tim. Đặc điểm của nó là ở hai bên của tử cung có một phần nhô lên giống như chiếc sừng và bên trong tử cung có một vách ngăn.
Tử cung hai sừng - Dị tật bẩm sinh phổ biến
Gây ra do sự kết hợp không bình thường của ống cận trung thận trong quá trình hình thành phôi thai, tử cung hai sừng là một dạng dị tật bẩm sinh. Nếu quá trình này diễn ra không đúng cách, kết quả sẽ là tử cung hai sừng hoặc thậm chí là tử cung đôi.
1.2. Tác động của tử cung hai sừng đối với phụ nữ
Dị tật tử cung hai sừng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ và sự phát triển của thai nhi, bao gồm:
- Về mặt sinh sản
So với phụ nữ khác, khả năng thụ thai của người mắc tử cung hai sừng có thể khó hơn, nhưng không có nghĩa là không thể thụ thai, và họ cũng phải đối mặt với nhiều vấn đề sản khoa:
+ Khả năng thụ thai kém: do dạng tử cung không bình thường, tinh trùng có thể gặp khó khăn khi di chuyển đến vòi trứng nơi không có trứng rụng, làm giảm khả năng thụ thai.
+ Nguy cơ sảy thai hoặc sinh non: tình trạng này thường xảy ra ở giai đoạn thai kỳ sau. Với kích thước tử cung nhỏ, việc phát triển thai có thể gây co tử cung không bình thường, có thể dẫn đến sảy thai hoặc sinh non sớm.
Bên cạnh đó, tử cung hai sừng còn làm cổ tử cung trở nên ngắn và yếu, giảm khả năng duy trì thai và tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non do khó khăn trong việc lập tử cung.
Nguy cơ sảy thai cao ở phụ nữ mắc dị tật tử cung hai sừng
+ Sinh thường khó khăn: tử cung hai sừng làm hạn chế diện tích buồng tử cung, gây khó khăn cho việc xoay ngôi thai, thường dẫn đến việc sinh ngôi ngang hoặc ngôi mông thay vì ngôi đầu. Do đó, sản phụ thường cần mổ đẻ thay vì sinh thường.
- Về thai nhi
+ Phát triển chậm: do tử cung nhỏ và lượng máu cung cấp ít hơn, thai nhi gặp hạn chế trong phát triển. Trẻ sinh ra thường có cân nặng nhẹ hơn khoảng 10% so với trẻ sinh cùng tuổi thai.
+ Nguy cơ dị tật bẩm sinh tăng cao: Mẹ mắc tử cung hai sừng có nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh cao hơn gấp 4 lần so với mẹ có tử cung bình thường.
2. Xử trí tử cung hai sừng như thế nào?
2.1. Chẩn đoán tử cung hai sừng
Để chẩn đoán tử cung hai sừng, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện các kiểm tra sau:
- Kiểm tra vùng chậu
- Kiểm tra siêu âm khu vực phụ nữ.
- Sử dụng máy chụp cộng hưởng từ MRI.
- Chụp X-quang tử cung và vòi trứng sau khi tiêm thuốc cản quang.
- Tiến hành nội soi vào buồng tử cung.
2.2. Phương pháp điều trị tử cung hai sừng
Người phụ nữ mắc tử cung hai sừng nếu không muốn sinh con ngay lập tức thường không cần điều trị. Tuy nhiên, trong trường hợp gặp khó khăn về việc thụ thai hoặc có nguy cơ sảy thai, thai lưu nhiều lần hoặc sinh non, bác sĩ có thể quyết định phẫu thuật để sửa lại tử cung. Sau ca phẫu thuật, để tránh nguy cơ vỡ tử cung trong quá trình sinh, cũng như các biến chứng nguy hiểm khác về sản khoa, phụ nữ cần đợi khoảng ba tháng trước khi quyết định mang thai.
Thai phụ mắc tử cung hai sừng cần được theo dõi thai kỳ thường xuyên
Thai phụ mắc dị tật tử cung hai sừng cần được bác sĩ chuyên khoa theo dõi và kiểm tra sức khỏe thai kỳ thường xuyên để tránh những biến chứng nguy hiểm. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định tiêm hormone progesterone từ những tuần mang thai đầu tiên cho đến khi thai được 36 tuần. Việc này sẽ giúp niêm mạc hoặc thành tử cung của mẹ dày lên, giảm nguy cơ sinh non.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định khâu eo tử cung cho những trường hợp có phẫu thuật tái tạo tử cung hoặc tử cung hở eo cổ tử cung để tránh sinh non. Không có phương pháp điều trị tử cung hai sừng bằng thuốc. Cũng có trường hợp mặc dù mắc tử cung hai sừng nhưng vẫn mang thai và sinh con như bình thường mà không cần điều trị, chỉ cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Tóm lại, tử cung hai sừng tồn tại ở nhiều mức độ khác nhau, và liệu pháp điều trị sẽ được điều chỉnh phù hợp tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể để đạt được hiệu quả tốt nhất. Mặc dù tử cung hai sừng không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, nhưng phụ nữ vẫn có thể mang thai và sinh con bình thường.
Tuy vậy, cần chú ý rằng đây là một dạng dị tật bẩm sinh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ, do đó, việc kiểm tra và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ từ sớm là rất quan trọng. Thai phụ mắc dị tật này cũng cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt thai kỳ.