Tác dụng vô song của thuốc Cepemid
Thuốc Cepemid là giải pháp mạnh mẽ chống lại nhiễm khuẩn nặng, mang lại hiệu quả cao trong việc đối phó với vi khuẩn xâm nhập. Nó không chỉ tiêu diệt khuẩn mà còn kích thích quá trình lành vết thương và ngăn chặn nhanh chóng sự lây lan của nhiễm trùng ổ bụng.
1. Thuốc Cepemid là gì?
Thuốc Cepemid thuộc nhóm kháng sinh đặc biệt, được sử dụng hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn nặng. Được đóng gói chặt chẽ trong 1 lọ với dung tích 20ml, chứa Imipenem monohydrat và cilastatin natri, Cepemid gây ức chế sự tổng hợp tế bào vi khuẩn, đặc biệt hiệu quả trên nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.
2. Công dụng thuốc Cepemid
- Với khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ, Cepemid là lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt hiệu quả với nhiễm khuẩn hỗn hợp trong môi trường bệnh viện.
- Điều trị thành công nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau, từ đường tiết niệu đến ổ bụng, phụ khoa và nhiễm khuẩn ngoài da, mô mềm, xương và khớp.
3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Cepemid
Thuốc Cepemid nên được ứng dụng thông qua đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch, không nên sử dụng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Trước khi truyền, cần pha loãng thuốc với dung dịch tiêm sao cho nồng độ cuối cùng của Imipenem không vượt quá 5 mg/ml. Thời gian truyền từ 30 đến 60 phút.
Nếu xuất hiện cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa, bệnh nhân tự điều chỉnh tốc độ truyền.
Lắc đều lọ thuốc để tạo dung dịch trong suốt. Sự thay đổi màu từ không màu sang màu vàng không ảnh hưởng đến hiệu quả. Thuốc Cepemid ổn định nhất ở pH 6,5 - 7,5. Sử dụng dịch chế phẩm trong Lidocain hydroclorid để tiêm bắp trong vòng 1 giờ sau khi pha.
4. Liều lượng sử dụng Cepemid
Liều lượng dựa trên hàm lượng Imipenem cần sử dụng.
4.1. Cho người lớn
Truyền tĩnh mạch: Nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa: 250 - 500 mg, mỗi 6 - 8 giờ một lần (1 - 4g mỗi ngày). Nhiễm khuẩn nặng từ vi khuẩn nhạy cảm vừa trở xuống: 1g mỗi 6 - 8 giờ một lần. Tổng liều tối đa mỗi ngày là 4g hoặc 50 mg/kg cân nặng. Truyền liều 250 - 500 mg trong 20 - 30 phút; liều 1g trong 40 - 60 phút.
Tiêm bắp: Chủ yếu sử dụng khi điều trị nhiễm khuẩn từ nhẹ đến vừa: 500 - 750 mg, mỗi 12 giờ một lần (Lưu ý: Liều 750mg dành cho những trường hợp nhiễm khuẩn ổ bụng và nặng hơn ở đường hô hấp, da và phụ khoa). Không sử dụng tổng liều tiêm bắp quá 1,5g mỗi ngày và tiêm sâu vào cơ lớn.
4.2. Dành cho trẻ em
Trẻ em dưới 12 tuổi: Đối với trẻ, an toàn và hiệu quả của Imipenem chưa được xác nhận, nhưng việc tiêm tĩnh mạch Imipenem đã được kiểm chứng hiệu quả với liều 12 - 25 mg/kg cân nặng, mỗi 6 giờ một lần.
Trong trường hợp suy thận: Giảm liều như sau: Creatinin thanh thải 30 - 70 ml/phút, giảm 75% liều thường dùng; Creatinin thanh thải 20 - 30 ml/phút, giảm 50% liều thường dùng; Creatinin thanh thải dưới 20 ml/phút, giảm 25% liều thường dùng. Trẻ có thể được kê liều bổ sung sau khi thẩm tách máu.
5. Cảnh báo về tác dụng không mong muốn của Cepemid
- Tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng thuốc Cepemid bao gồm buồn nôn và nôn mửa. Co giật có thể xảy ra, đặc biệt đối với những người có tổn thương hệ thống thần kinh trung ương và suy thận. Người có tiền sử dị ứng với các kháng sinh beta-lactam khác có thể phản ứng mẫn cảm khi sử dụng imipenem.
- Tác dụng không mong muốn hiếm gặp bao gồm giảm áp huyết, nhịp tim không đều; cơn co giật; kích ứng da; giảm bạch cầu neutrophil (bao gồm cả mất bạch cầu hạt), tăng bạch cầu eosinophil, thiếu máu, giảm tiểu cầu, thời gian đông máu tăng; thử nghiệm Coombs (+), tăng AST, ALT, phosphatase kiềm, và bilirubin; phản ứng tại điểm tiêm; tăng ure và creatinin trong máu, xét nghiệm nước tiểu bất thường.
- Cảnh báo với bác sĩ nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
6. Tương tác của Cepemid với các loại thuốc khác
Các loại kháng sinh Beta-lactam và Probenecid có thể tăng độc tính của Imipenem/Cilastatin, hay còn gọi là thuốc Cepemid.
7. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Cepemid
7.1. Các trường hợp không nên sử dụng Cepemid
- Người có cơ thể nhạy cảm hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Khi sử dụng dung dịch pha loãng có lidocain hydroclorid, việc tiêm bắp bị cấm đối với những người nhạy cảm với các loại thuốc gây tê amid, và những người mắc các vấn đề nặng về tim.
Đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú:
- Trong thời kỳ mang thai: Imipenem chuyển qua thai nghén. Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Imipenem/cilastatin đối với phụ nữ mang thai. Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng thuốc sau khi được bác sĩ cân nhắc về lợi ích so với rủi ro đối với mẹ và thai nhi.
- Trong thời kỳ cho con bú: Do Imipenem chuyển qua sữa mẹ, việc sử dụng Cepemid cần thận trọng cho phụ nữ đang cho con bú.
Chú ý khi sử dụng:
- Những tác dụng phụ về hệ thần kinh trung ương như co giật, rung cơ, trạng thái lú lẫn co giật đã được ghi nhận khi tiêm tĩnh mạch Cepemid. Người có rối loạn về hệ thần kinh trung ương đồng thời suy thận cần đặc biệt cẩn trọng.
- Như các kháng sinh khác, việc sử dụng kéo dài Cepemid có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn không nhạy cảm.
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn chặn tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ đơn thuốc hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ chuyên nghiệp.
Theo dõi trang web của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour để cập nhật thông tin về sức khỏe, dinh dưỡng và làm đẹp, giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Để đặt lịch hẹn tại bệnh viện, Quý khách vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.