Tính năng của Aluminum Hydroxide
Dành cho những người cần kiểm soát axit dạ dày và hỗ trợ điều trị triệu chứng đau bụng, ợ chua, khó tiêu, Aluminum hydroxide là lựa chọn hàng đầu. Bài viết này sẽ giới thiệu về loại thuốc Aluminium hydroxide, công dụng và cách sử dụng một cách an toàn.
1. Giới thiệu về thuốc Aluminum hydroxide
Aluminum hydroxide thuộc nhóm thuốc kháng acid và có nhiều dạng sử dụng như viên nang (hàm lượng 475mg); viên con nhộng (hàm lượng 300mg, 500mg, 600mg); viên nén bao phin (hàm lượng 600mg) và dạng hỗn dịch (hàm lượng 320 mg/5 ml, 450 mg/5 ml, 600 mg/5 ml, 675 mg/5 ml).
Khi sử dụng đường uống, nhôm clorid là sản phẩm của phản ứng chậm giữa nhôm hydroxyd và axit hydrochloric trong dạ dày, hấp thụ một lượng nhỏ vào cơ thể. Lượng thức ăn thừa khiến thuốc lưu lại trong dạ dày lâu hơn, kéo dài thời gian phản ứng với axit hydrocloric và tăng hàm lượng nhôm clorid.
Ở ruột non, quá trình tiêu hóa chuyển nhôm clorid thành các muối nhôm kiềm không hòa tan, khó hấp thụ. Các muối nhôm có thể là nhóm nhôm hydroxyd, carbonat kiềm, oxyaluminum hydroxyd và xà phòng nhôm.
Phosphate trong thức ăn tạo thành nhôm phosphat không hòa tan, không hấp thụ ở đường tiêu hoá và được đào thải qua phân.
Thuốc Aluminum hydroxide không trải qua sự chuyển hóa. Ở người có chức năng thận bình thường, khoảng 17 - 30% nhôm clorid hấp thụ vào cơ thể và nhanh chóng đào thải qua thận. Ở những người bệnh suy thận, nguy cơ tích tụ nhôm tăng, đặc biệt là ở hệ thần kinh trung ương và xương, gây nhiễm độc nhôm.
Lượng nhôm hấp thụ liên kết với các protein huyết thanh (như albumin, transferrin) khó loại bỏ, nên phần lớn nhôm còn lại tạo thành muối nhôm kém hấp thụ và được đào thải qua phân.
Nhôm hydroxyd dạng gel khô là bột vô định hình, không tan trong nước hay cồn, chứa 50 - 57% nhôm oxyd dưới dạng hydrat oxyd và có thể kèm theo nhôm carbonat, bicarbonat.
Nhôm hydroxyd là muối vô cơ sử dụng trong thuốc kháng acid. Aluminum hydroxide phản ứng với axit hydrocloric dư thừa trong dạ dày giảm axit dạ dày, giúp giảm các triệu chứng của loét dạ dày tá tràng, ợ nóng, ợ chua, đầy bụng và trào ngược dạ dày - thực quản.
Nhôm hydroxyd thường gây táo bón, nên thường được kết hợp với thuốc kháng acid chứa magnesi (magnesium hydroxide hoặc magnesium oxide) - loại thuốc nhuận tràng.
Phosphat thức ăn tại dạ dày và ruột liên kết với Aluminum hydroxide tạo thành phức hợp không hòa tan, giảm hấp thu phosphate. Do đó, Aluminum hydroxide còn được sử dụng để điều trị tăng phosphat máu ở người bị tăng cận giáp thứ phát hoặc suy thận.
2. Chỉ định và chống chỉ định của Aluminum hydroxide
Thuốc Aluminium hydroxide được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Giảm nhẹ triệu chứng tăng axit dạ dày (như ợ chua, ợ nóng, đầy hơi, đầy bụng khó tiêu do tăng axit dịch vị);
- Loét dạ dày, tá tràng;
- Phòng và điều trị loét hay chảy máu dạ dày và tá tràng do căng thẳng quá mức;
- Triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày - thực quản;
- Tăng phosphat máu cùng với chế độ ăn ít phosphat.
Không sử dụng Aluminium hydroxide (nhôm hydroxyd) ở các trường hợp sau:
- Quá mẫn với nhôm hydroxyd;
- Giảm phosphat máu;
- Trẻ em nhỏ, đặc biệt là trẻ mất nước hoặc suy thận.
3. Tác dụng phụ của thuốc Aluminium hydroxide
Những vấn đề sức khỏe và tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Aluminium hydroxide bao gồm:
- Buồn nôn;
- Nôn mửa;
- Tăng tiết hồi phục;
- Nhiễm độc nhôm;
- Phốt phát trong máu giảm (giảm phốt phát trong máu);
- Táo bón (gây ra bệnh trĩ hoặc tắc ruột);
- Phản ứng phân;
- Co thắt dạ dày;
- Hội chứng kiềm sữa;
- Làm mềm xương.
Những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng từ nhôm hydroxit bao gồm:
- Thay đổi tâm thần/tâm trạng (ví dụ: lú lẫn, ngủ không sâu);
- Đau khi đi tiểu;
- Đau dạ dày hoặc bụng;
- Nôn giống như bã cà phê.
4. Tương tác với các loại thuốc khác
Aluminum hydroxide có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số loại thuốc khác khi sử dụng cùng với những loại sau: Muối sắt, isoniazid, digoxin, indomethacin, alopurinol, corticosteroid, penicillamine, benzodiazepin, ranitidin, ketoconazol, phenothiazin, itraconazole. Vì vậy, hãy uống thuốc cách xa thuốc kháng acid.
Không được sử dụng kết hợp: Nhôm hydroxyd dạng gel khô có thể làm giảm sự hấp thụ của các Tetracyclin khi dùng chung do tạo thành phức hợp.
5. Cách sử dụng thuốc Aluminum hydroxide
5.1. Dùng thuốc Aluminum hydroxide cho người lớn
Để kiểm soát dư thừa axit dịch vị:
- Liều dùng phụ thuộc vào lượng axit dịch vị và khả năng đệm của từng người, làm cho liều dùng cần phải được điều chỉnh theo từng tình huống.
- Nếu uống vào lúc đói, thời gian thuốc có tác dụng từ 20 đến 60 phút, nhưng nếu uống sau 1 giờ ăn, tác dụng kéo dài đến 3 giờ.
- Thuốc kháng acid dạng hỗn dịch hoà tan tốt hơn và hữu ích hơn so với bột và viên nén, nhờ đó có khả năng kiểm soát axit dịch vị tốt hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng chịu được hỗn dịch này, đặc biệt là những người nhạy cảm, vì nó có thể khó uống và tạo cảm giác khó chịu ở họng. Việc nhai kỹ viên nén trước khi nuốt là quan trọng.
- Liều dùng tối đa khuyến cáo để điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, ăn uống khó tiêu không nên dùng quá 2 tuần, trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo sát của thầy thuốc.
Điều trị loét dạ dày và tá tràng:
- Liều thông thường: 15 - 45 ml, mỗi lần cách nhau 3 đến 6 giờ hoặc 1 đến 3 giờ sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
- Với bệnh nhân loét hành tá tràng không biến chứng, cần điều chỉnh thuốc để đạt được tác dụng chống axit tối ưu 1 đến 3 giờ sau bữa ăn và khi đi ngủ để tăng thời gian tác dụng.
- Có thể uống thêm liều nếu cần giảm đau giữa các liều đã được quy định.
- Thuốc thường sử dụng từ 4 - 6 tuần, nếu có loét dạ dày, thuốc kháng acid có thể sử dụng đến khi loét hoàn toàn lành.
Trào ngược dạ dày thực quản:
- Uống Aluminum hydroxide mỗi 1 giờ. Nếu triệu chứng kéo dài, có thể uống mỗi 30 phút 1 lần.
- Đối với điều trị kéo dài, uống thuốc 1 và 3 giờ sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
Phòng chảy máu đường tiêu hóa, loét do căng thẳng:
- Sử dụng 30 - 60 ml/liều, mỗi 1 giờ 1 lần.
- Đối với chảy máu dạ dày, cần điều chỉnh thuốc để duy trì dịch chất từ dạ dày qua mũi có pH > 3,5.
- Đối với trường hợp nặng, hỗn dịch kháng acid phải trộn với nước hoặc sữa và truyền liên tục vào dạ dày.
- Phải điều chỉnh liều lượng để duy trì pH dạ dày >5.
Chứng tăng phosphat máu:
- Kèm theo chế độ ăn hạn chế phosphat, sử dụng hỗn dịch nhôm hydroxyd 30 - 40 ml, 3 hoặc 4 lần mỗi ngày.
- Dùng 500 - 1800 mg, 3 - 6 lần mỗi ngày, uống giữa các bữa ăn và trước khi đi ngủ, nên uống trong bữa ăn hoặc trong vòng 20 phút sau khi ăn.
Để giảm nguy cơ hít phải dịch vị axit khi gây mê:
- Uống 30 phút trước khi gây mê một hỗn dịch kháng acid.
5.2. Liều lượng cho trẻ em
Điều trị loét dạ dày:
- Trẻ em: 5 - 15 ml, hỗn dịch nhôm hydroxyd, mỗi 3 - 6 giờ một lần hoặc 1 đến 3 giờ sau bữa ăn và khi đi ngủ.
Phòng chảy máu đường tiêu hóa:
- Trẻ nhỏ: 2 - 5 ml/liều, mỗi 1 - 2 giờ uống một lần.
- Trẻ lớn: 5 - 15 ml/liều, mỗi 1 - 2 giờ uống một lần.
- Cần điều chỉnh liều lượng để duy trì pH dạ dày > 5.
Chứng tăng phosphat máu:
- Kèm theo chế độ ăn hạn chế phosphat, sử dụng hỗn dịch nhôm hydroxyd 30 - 40 ml, 3 hoặc 4 lần mỗi ngày.
- Dùng 50 - 150 mg/kg/24 giờ, chia thành các liều nhỏ, uống cách nhau 4 - 6 giờ; liều lượng được điều chỉnh để duy trì phosphat huyết thanh ở mức bình thường.
5.3. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Aluminium hydroxide
- Cần sử dụng cẩn thận với người có suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan và chế độ ăn ít natri, cũng như với những người mới mắc chứng chảy máu đường tiêu hóa.
- Người cao tuổi, do bệnh tật hoặc do điều trị thuốc có thể gặp tình trạng táo bón và phân rắn. Cần thận trọng với tương tác thuốc.
- Kiểm tra định kỳ hàng tháng hoặc 2 tháng một lần nồng độ phosphat trong huyết thanh cho người bệnh sử dụng máy chạy thận và sử dụng lâu dài các loại thuốc kháng acid chứa nhôm.
Đây là những thông tin về thuốc Aluminium hydroxide, hãy tham khảo để sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.
Để đặt hẹn khám tại bệnh viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt hẹn khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn bất cứ khi nào và ở đâu ngay trên ứng dụng.