Tác dụng đặc biệt của thuốc Aminoplasmal 5
Aminoplasmal 5 là dung dịch tiêm giúp cung cấp dưỡng chất qua đường tĩnh mạch. Ai nên sử dụng thuốc này?
1. Aminoplasmal 5 có tác dụng gì?
Aminoplasmal 5 chứa các thành phần như: Lysine, L-Leucin, L-Isoleucine, Arginine, Methionin... được đóng gói trong chai thủy tinh 250ml; 500ml; hộp 10 chai.
Theo hướng dẫn của nhà sản xuất và bác sĩ, Aminoplasmal 5% được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Cung cấp amino acid là nền tảng cho quá trình tổng hợp protein qua đường tĩnh mạch.
- Trong dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch, luôn cần kết hợp dung dịch amino acid với năng lượng phù hợp như dung dịch carbohydrates.
2. Cách sử dụng và liều lượng Aminoplasmal 5
Aminoplasmal B. Braun 5% E có thể được sử dụng liên tục trong quá trình cung cấp dưỡng chất qua đường tĩnh mạch.
Aminaplasmal B. Braun 5% E chỉ là một phần của chế độ dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch. Trong trường hợp này, amino acid cần phải đi kèm với năng lượng, acid béo thiết yếu, vitamin và các vi chất dinh dưỡng khác.
Liều dùng
Liều dùng được điều chỉnh tùy theo nhu cầu về amino acid,
Người lớn và thanh thiếu niên từ 15 - 17 tuổi
- Liều trung bình hàng ngày: 20 - 40 ml/kg cân nặng tương đương: 1,0 - 2,0 g amino acid/kg cân nặng. Tương đương: 1400 - 2800 ml cho bệnh nhân nặng 70 kg.
- Liều tối đa hàng ngày: 40 ml/kg cân nặng tương đương: 2,0 g amino acid/kg cân nặng. Tương đương: 140 g amino acid cho bệnh nhân nặng 70 kg. Tương đương: 2800 ml cho bệnh nhân nặng 70 kg.
- Tốc độ truyền và giọt tối đa: 2,0 ml/kg cân nặng/giờ. Tương đương: 0,1 g amino acid/kg cân nặng/h. Tương đương: 45 giọt/phút cho bệnh nhân nặng 70 kg. Tương đương: 2,34 ml/phút cho bệnh nhân nặng 70 kg.
Trẻ em và thanh thiếu niên từ 3 đến 14 tuổi:
- Liều hàng ngày cho trẻ từ 3 - 5 tuổi: 30 ml/kg cân nặng/ngày và tương đương với 1,5 g amino acid/kg cân nặng/ngày.
- Liều hàng ngày cho trẻ từ 6 - 14 tuổi: 20 ml/kg cân nặng/ngày và tương đương với 1,0 g amino acid/kg cân nặng/ngày.
- Tốc độ truyền tối đa: 2,0 ml/kg cân nặng/giờ, tương ứng với 0,1 g amino acid/kg cân nặng/giờ.
Lưu ý thông tin về liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.
3. Điều cần lưu ý khi sử dụng Aminoplasmal 5
3.1 Hạn chế khi sử dụng Aminoplasmal 5
- Mẫn cảm với amino acid có trong dung dịch.
- Rối loạn tuần hoàn nghiêm trọng gây sốc.
- Giảm oxy trong máu.
- Nhiễm acid chuyển hóa.
- Triệu chứng suy gan tiến triển.
- Suy thận nặng không được lọc máu hoặc thẩm tách máu.
- Nồng độ bệnh lý hoặc cao của bất kỳ chất điện giải nào trong huyết thanh.
- Hạn chế chung trong truyền tĩnh mạch: Suy tim mất bù, phù phổi cấp, trạng thái ứ nước.
3.2 Lưu ý khi sử dụng Aminoplasmal 5
Cẩn trọng đối với bệnh nhân suy gan, suy thận.
Điều trị cần theo dõi điện giải, đường huyết, cân bằng chất lỏng, acid-base, chức năng thận.
Nếu có vấn đề sức khỏe bất thường, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ chuyên khoa.
Trường hợp quá liều hoặc quên liều thường ít xảy ra và cần sự hướng dẫn của nhân viên y tế.
Mỗi lọ Aminoplasmal 5 chỉ dùng một lần duy nhất.
Chỉ sử dụng thuốc để truyền, cấm sử dụng uống.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Đây là thông tin quan trọng về Aminoplasmal 5. Việc hiểu rõ thành phần và liều lượng sẽ tối ưu quá trình điều trị bệnh.
Để đặt hẹn khám tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi.