Tác dụng của thuốc Atmurcat
Thuốc Atmurcat chứa chất chính là Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4.16mg) với liều lượng là 4mg - thuộc nhóm thuốc tác động lên đường hô hấp. Thuốc được chỉ định chủ yếu để phòng ngừa và điều trị hen phế quản. Ngoài ra, thuốc giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng.
1. Atmurcat là loại thuốc gì?
Atmurcat là một loại dược phẩm chứa Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) chỉ được sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ. Thuốc là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nam và được sản xuất dưới dạng cốm (hộp 10 gói hoặc 20 gói x 1 gam).
Mỗi 1 gam cốm Atmurcat chứa 4mg Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4.16mg) và một số chất hỗ trợ khác.
2. Công dụng của Atmurcat là gì?
Thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị những tình trạng sau:
- Dự phòng và điều trị hen phế quản (hen suyễn) mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên. Bao gồm dự phòng triệu chứng của hen ban ngày và ban đêm, hen nhạy cảm với
- Làm giảm triệu chứng cả ban ngày và ban đêm của viêm mũi dị ứng theo mùa cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên và viêm mũi dị ứng cho người lớn và trẻ từ 6 tháng.
Sử dụng thuốc thường xuyên có thể ngăn chặn triệu chứng khò khè, khó thở do hen suyễn và giảm số lượng cơn hen xảy ra. Hơn nữa, còn giảm các triệu chứng của bệnh sốt vào mùa hè và viêm mũi dị ứng như hắt hơi, nghẹt mũi, sổ mũi hay ngứa mũi. Tuy nhiên, thuốc không phải là lựa chọn đầu tiên trong bệnh lý này.
Có thể dùng thuốc trước khi tập thể dục để ngăn ngừa các triệu chứng như co thắt phế quản và giúp giảm số lần cần sử dụng thuốc hít.
Ngoài ra, còn giảm các triệu chứng của các cơn hen, dị ứng quanh năm và dị ứng theo mùa.
3. Cách dùng thuốc Atmurcat
Bạn có thể uống thuốc trực tiếp hoặc pha vào thức ăn mềm hoặc hòa tan cốm vào sữa ở nhiệt độ phòng. Cốm cần sử dụng ngay sau khi pha trong vòng 15 phút và không để dành cho lần sau.
Liều lượng được chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đối tượng sử dụng:
- Trẻ em 6 tháng - 5 tuổi: Uống 1 gói mỗi ngày vào buổi tối.
- Trẻ em 6 - 14 tuổi: Uống 1.5 gói mỗi ngày vào buổi tối.
- Người lớn và trẻ 15 tuổi trở lên: Uống 2.5 gói mỗi ngày vào buổi tối.
Đối với những tình trạng bệnh khác nhau, cách sử dụng thuốc cũng khác nhau và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
4. Tương tác và tác dụng phụ của Atmurcat
4.1. Tương tác với thuốc
Có một số sản phẩm có thể tương tác với Montelukast, vì vậy cần thông tin chi tiết về các loại thuốc và thực phẩm bạn đang sử dụng khi được kê đơn.
Trong quá trình điều trị, cần ngừng hormone tránh thai hoặc chuyển sang biện pháp khác nếu cần thiết.
Một số loại thuốc có thể tăng độ thanh thải hormone sinh dục và làm giảm triệu chứng lâm sàng.
4.2. Tác dụng phụ của thuốc
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Atmurcat bao gồm:
- Rối loạn về hệ sinh sản và vú như xuất huyết âm đạo, rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, biến đổi nội tiết âm đạo, các triệu chứng giống tiền mãn kinh, đau ngực, căng trước kỳ kinh.
- Rối loạn tiêu hóa như mất cảm giác ngon miệng, đầy bụng, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng.
- Các vấn đề về da và dưới da như ban đỏ, ngứa, chàm, mề đay, mụn trứng cá, tăng lông, rụng tóc, hồng ban.
- Rối loạn về hệ thần kinh như đau đầu, trầm cảm, mệt mỏi, lo âu.
- Các triệu chứng khác như cảm giác ngực bí bách, phù, chuột rút, thay đổi cân nặng, sự thay đổi trong thị lực,...
Trong trường hợp phát hiện dấu hiệu dị ứng với thuốc, cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức để được xử trí theo hướng dẫn của Bộ Y tế.