Tác dụng của Chemacin
Chemacin là loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm nặng thông qua đường tiêm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng và lưu ý quan trọng khi sử dụng Chemacin.
1. Công dụng của Chemacin
Thuốc Chemacin 500 mg chứa Amikacin 500mg, được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm 500mg/2ml.
Amikacin thuộc nhóm Aminoglycosid, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosom, ức chế giai đoạn phiên mã và làm chết vi khuẩn.
Phổ tác dụng: Amikacin hiệu quả trên vi khuẩn gram âm hiếu khí, ít tác dụng trên vi khuẩn gram dương và không tác dụng trên vi khuẩn kỵ khí.
2. Chỉ định và chống chỉ định của Chemacin
Chemacin được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amikacin, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, xương khớp, thần kinh, nhiễm khuẩn ổ bụng, và nhiễm khuẩn huyết. Không dùng cho người có tiền sử dị ứng, nhược cơ, phụ nữ mang thai và cho con bú.
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng của Chemacin
Sử dụng: Thuốc được tiêm bắp và có thể chuyển sang tiêm tĩnh mạch khi cần. Việc sử dụng phải được hướng dẫn và thực hiện bởi nhân viên y tế.
Liều lượng: Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn liều lượng tham khảo.
Tiêm bắp: Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày.
- Người lớn và người già: Liều là 15mg/kg/ngày, chia thành 2-3 lần/ngày, mỗi lần cách nhau từ 8-12 giờ.
- Trẻ sơ sinh, trẻ non: Bắt đầu với liều 10mg/kg, sau đó tăng lên 15mg/kg/ngày, chia thành 2 lần/ngày, mỗi lần cách nhau 12 giờ.
- Nhiễm trùng nặng có thể do Pseudomonas hoặc không: Liều cho người lớn là 500mg/lần, mỗi 8 giờ, nhưng không quá 1,5g/ngày, điều trị trong 10 ngày.
- Nhiễm trùng tiểu niệu (nếu không phải do Pseudomonas): Liều là 7,5mg/kg/ngày, mỗi 12 giờ.
- Bệnh nhân suy thận cần giảm liều hoặc tăng thời gian giữa các liều.
- Nếu sau 3-4 ngày không có cải thiện, cần xem xét lại phương pháp điều trị.
Tiêm tĩnh mạch:
- Pha thuốc với các dung môi như Natri clorid 0,9%, Dextrose 5%, Ringer lactat.
- Thời gian truyền: 30-60 phút cho người lớn, 1-2 giờ cho trẻ nhỏ.
4. Cảnh báo về các tác dụng phụ khi sử dụng Chemacin
Khi sử dụng, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ sau:
- Tác dụng phụ thường gặp: Gây tổn thương thần kinh âm nhạc số VIII, gây đau tai, giảm thính lực; gây tổn thương thận với biểu hiện như Albumin niệu, bạch cầu niệu, hồng cầu niệu, trụ niệu, ure niệu.
- Hiếm gặp: Nổi mẩn da, sốt, đau đầu, dị ứng như tê bì, rung cơ, buồn nôn và nôn, tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu máu, hạ huyết áp.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
5. Lưu ý khi sử dụng Chemacin
- Trên bệnh nhân có suy thận: Kiểm tra thính lực trước và khi sử dụng trên 5 ngày. Ngưng nếu có dấu hiệu đau tai và giảm thính lực.
- Uống nhiều nước để giảm độc tính trên thận.
- Nếu nước tiểu đỏ hoặc xét nghiệm có bất thường: Uống nhiều nước. Nếu có triệu chứng giảm tiểu, tăng creatinin, giảm nước tiểu, dừng thuốc.
- Khi sử dụng cùng với thuốc gây mê hoặc phong bế thần kinh cơ: Kiểm soát khả năng gây tê liệt hô hấp.
- Báo cáo với bác sĩ về tiền sử dị ứng hoặc nguy cơ dị ứng chéo với các Aminoglycosid khác.
- Không pha trộn với các kháng sinh khác hoặc sử dụng chung 1 bơm tiêm hay chai dung dịch truyền.
- Chọn kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh để tránh nguy cơ kháng thuốc.
- Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng nếu hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
- Chúc bạn đã hiểu rõ hơn về thuốc Chemacin. Hãy thảo luận với bác sĩ để sử dụng an toàn nhất.
Để đặt hẹn khám tại viện, Quý khách vui lòng gọi vào HOTLINE hoặc đặt lịch ngay tại đây TẠI ĐÂY. Sử dụng ứng dụng MyMytour để đặt hẹn tự động, theo dõi lịch và quản lý hẹn mọi lúc, mọi nơi trực tiếp trên ứng dụng.