Tác dụng của thuốc Cttproxim
Cefpodoxime là một loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 3 có phổ tác động rộng. Hoạt chất này có trong thuốc Cttproxim với 2 dạng là Cttproxim 100 và Cttproxim 200.
1. Thành phần của Cttproxim
Cttproxim là sản phẩm của Công ty Liên doanh Dược phẩm ELOGE FRANCE (Việt Nam).
Thuốc Cttproxim có 2 dạng bào chế là gói bột pha hỗn dịch uống Cttproxim 100 và viên nén Cttproxim 200, chứa hoạt chất Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) ở nồng độ 100 và 200mg.
Cefpodoxime trong thuốc Cttproxim thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3. Cefpodoxime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn thông qua quá trình acyl hóa enzyme transpeptidase, ngăn chặn quá trình liên kết chéo chuỗi peptidoglycan cần thiết cho độ mạnh và độ bền của tế bào vi khuẩn.
Cttproxim kháng vi khuẩn gồm cả vi khuẩn Gram dương và âm, đặc biệt hiệu quả với men β-lactamase:
- Cttproxim tác động với vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus (ngoại trừ chủng đã đề kháng methicillin), Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae (phế cầu), Streptococcus agalactiae và các loại Streptococcus khác (liên cầu nhóm C, F, G).
- Cttproxim cũng tác động với vi khuẩn Gram âm như H. Influenzae, H. para influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria meningitidis, Neisseria gonorrhoeae, E.coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus vulgaris, Providencia rettgeri và Citrobacter diversus.
- Cefpodoxime cũng có hiệu quả với Peptostreptococcus spp.
Sau khi sử dụng Cttproxim, hoạt chất Cefpodoxime proxetil được hấp thu và chuyển hóa thành Cefpodoxime nhanh chóng, đạt nồng độ cao trong huyết thanh sau khoảng 2 giờ. Việc sử dụng cùng thức ăn có thể tăng hiệu quả hấp thu và nồng độ trong huyết thanh.
2. Công dụng của Cttproxim
- Cttproxim được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng hô hấp dưới như viêm phổi cộng đồng do phế cầu hoặc Haemophilus Influenzae (bao gồm cả chủng sinh men β-lactamase), đợt cấp viêm phế quản mãn do S. Pneumoniae, H. Influenzae (không sản sinh β-lactamase) hoặc M. catarrhalis. Cttproxim có hiệu quả trong điều trị viêm xoang, viêm tai giữa cấp tính do Haemophilus Influenzae, Streptococcus pneumoniae và Moraxella catarrhalis, viêm họng và/hoặc viêm amidan do Streptococcus pyogenes;
- Cttproxim cũng sử dụng trong điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu cổ tử cung và niệu đạo không biến chứng, cấp tính do Neisseria gonorrhoeae (cả các chủng sản penicillinase) và nhiễm lậu cầu hậu môn-trực tràng cấp tính ở phụ nữ chưa có biến chứng;
- Cttproxim cũng có thể sử dụng trong điều trị nhiễm trùng da và cấu trúc da, như các trường hợp nhiễm trùng không biến chứng do Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng sản penicillinase) hoặc Streptococcus pyogenes. Hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn da và cấu trúc da của Cefpodoxime phụ thuộc vào liều lượng, có thể cao hơn so với các loại kháng sinh khác;
- Cttproxim cũng hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng đường niệu không biến chứng (như viêm bàng quang) do Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis hoặc Staphylococcus saprophyticus.
Trước khi sử dụng Cttproxim hoặc các loại kháng sinh khác, cần thực hiện xét nghiệm vi khuẩn để xác định vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm với kháng sinh. Bác sĩ có thể dùng kháng sinh theo kinh nghiệm trước khi có kết quả xét nghiệm, sau đó điều chỉnh liệu pháp kháng sinh phù hợp.
Thuốc Cttproxim không nên sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với kháng sinh Cefpodoxime hoặc các loại Cephalosporin khác.
3. Liều dùng của Cefpodoxim
Liều dùng Cefpodoxim cho người trưởng thành và thanh niên từ 12 tuổi trở lên:
- Viêm phổi cộng đồng: 400mg/ngày chia 2 lần (mỗi lần 1 viên Cttproxim 200) uống mỗi 12 giờ trong 14 ngày;
- Đợt cấp viêm phế quản mãn: 400mg/ngày chia 2 lần (mỗi lần 1 viên Cttproxim 200) uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày;
- Viêm xoang hàm trên cấp tính: Liều thuốc Cttproxim tương tự như đợt cấp viêm phế quản mãn;
- Viêm họng và/hoặc viêm amidan: 200mg/ngày, mỗi lần 1 gói Cttproxim 100 uống mỗi 12 giờ trong 5 - 10 ngày;
- Bệnh lậu không biến chứng (ở nam và nữ) và lậu trực tràng (ở nữ): Bệnh nhân chỉ dùng 1 liều duy nhất 200mg Cefpodoxim (1 viên Cttproxim 200 hoặc 2 gói Cttproxim 100);
- Nhiễm trùng da và cấu trúc da không biến chứng: 800mg/ngày, mỗi lần 2 viên Cttproxim 200 uống mỗi 12 giờ trong 7-14 ngày;
- Nhiễm trùng đường niệu không biến chứng: Liều Cefpodoxime là 200mg/ngày, mỗi lần 1 gói Cttproxim 100 uống mỗi 12 giờ trong 7 ngày;
- Bệnh nhân rối loạn chức năng thận: Cần điều chỉnh thời gian dùng thuốc Cttproxim ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút) bằng cách tăng khoảng cách giữa các liều dùng Cttproxim lên 24 giờ. Với bệnh nhân thẩm tách máu, khoảng cách liều dùng của Cttproxim là 3 lần/tuần, uống sau khi thẩm tách;
- Bệnh nhân xơ gan: Dược động học của Cefpodoxime Proxetil ở đối tượng này (bao gồm có hoặc không cổ trướng) tương tự người bình thường, không cần điều chỉnh liều.
Liều dùng Cefpodoxim cho trẻ em từ 2 tháng đến dưới 12 tuổi:
- Viêm tai giữa cấp: Liều khuyến cáo là 10mg/kg/ngày (tối đa 400mg/ngày) chia 2 lần mỗi 12 giờ (mỗi lần tối đa 200mg), điều trị trong 5 ngày;
- Viêm hầu họng và/hoặc viêm amidan: 10mg/kg/ngày (tối đa 200mg) uống mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày;
- Viêm xoang hàm trên cấp: Liều Cefpodoxim khuyến cáo là 10mg/kg/ngày (tối đa 400mg) uống 2 lần mỗi 12 giờ trong tối đa 10 ngày.
4. Tương tác thuốc của Cttproxim
Các thuốc kháng acid (liều cao) dùng đồng thời với Cttproxim có thể làm giảm nồng độ đỉnh Cefpodoxim trong huyết thanh 24% và giảm mức độ hấp thu 27%, khi kết hợp với liều cao các thuốc chẹn Histamin H2 sẽ giảm nồng độ đỉnh và mức độ hấp thu Cefpodoxime tương ứng là 42 và 32%. Tuy nhiên tốc độ hấp thu thuốc Cttproxim không thay đổi khi dùng chung với 2 nhóm thuốc này.
Các thuốc kháng cholinergic đường uống (như Propanthelin) có thể làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh của Cefpodoxime khi dùng đồng thời với thuốc Cttproxim.
Probenecid kết hợp với thuốc Cttproxim có thể ức chế thải trừ Cefpodoxim qua thận và dẫn đến diện tích dưới đường cong tăng khoảng 31% và nồng độ đỉnh trong huyết thanh tăng 20%.
Các thuốc gây độc cho thận: Mặc dù chưa ghi nhận độc tính trên thận khi dùng Cefpodoxime riêng lẻ, nhưng vẫn nên theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi dùng thuốc Cttproxim đồng thời với các thuốc đã biết gây độc cho thận.
5. Tác dụng phụ của thuốc Cttproxim
Hầu hết tác dụng phụ của Cttproxim xuất hiện ở dạ dày ruột với mức độ nhẹ và thoáng qua, bao gồm tiêu chảy, phân lỏng hoặc tăng số lần đi ngoài, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu và đầy hơi.
Chưa có báo cáo về trường hợp ngộ độc do quá liều Cefpodoxime proxetil. Các triệu chứng khi sử dụng quá liều thuốc Cttproxim có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị và tiêu chảy nghiêm trọng. Trong trường hợp có phản ứng nhiễm độc nặng nề với Cefpodoxime, việc thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể hỗ trợ loại bỏ kháng sinh này ra khỏi cơ thể, đặc biệt khi bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
6. Hướng dẫn sử dụng Cttproxim
Trước khi bắt đầu điều trị với thuốc Cttproxim, cần kiểm tra kỹ về tiền sử dị ứng với Cefpodoxim, các loại Cephalosporin khác, Penicillin hoặc các loại thuốc khác.
Tương tự như các loại kháng sinh khác, sử dụng thuốc Cttproxim lâu dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn không nhạy cảm.
Kháng sinh chỉ nên được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn, do đó Cttproxim không thích hợp để điều trị các trường hợp nhiễm virus (như cảm lạnh thông thường).
Hiện vẫn chưa có đủ nghiên cứu và kiểm soát tốt khi sử dụng thuốc Cttproxim cho bệnh nhân có thai. Các nghiên cứu sinh sản trên động vật không luôn dự báo được các phản ứng trên con người, do đó chỉ nên sử dụng thuốc Cttproxim khi cần thiết trong thời kỳ thai kỳ.
Vì khả năng gây nguy hiểm cho trẻ khi còn bú, bệnh nhân cần xem xét việc ngưng cho bú hoặc dừng sử dụng thuốc Cttproxim, dựa trên việc xem xét tầm quan trọng của việc điều trị đối với người mẹ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.