Tác dụng của Alpha-ktal
Alpha-ktal thường được sử dụng chủ yếu để điều trị tình trạng phù nề sau phẫu thuật hoặc chấn thương, nhiễm trùng, hoặc làm loãng đàm trong phổi,... Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao khi sử dụng Alpha-ktal, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và tần suất sử dụng thuốc.
1. Alpha-ktal là loại thuốc gì?
Alpha-ktal thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, và điều trị bệnh xương khớp, bệnh Gút, cũng như chống viêm không steroid. Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén với quy cách đóng gói khác nhau. Mỗi viên nén Alpha-ktal chứa các dược chất chính:
- Hoạt chất chính: Chymotrypsin có hàm lượng 4,2 mg;
- Các chất phụ gia: Talc, isomalt, menthol, aerosil và magnesi stearat.
2. Chỉ định và tác dụng của Alpha-ktal
2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Alpha-ktal
Thuốc Alpha ktal thường được chỉ định sử dụng cho những trường hợp sau:
- Kháng viêm, điều trị phù nề sau phẫu thuật hoặc chấn thương, ví dụ như chấn thương cấp, tổn thương mô mềm, khối máu, nhiễm trùng, tan máu bầm, phù nề mi mắt, chấn thương do thể thao hoặc chuột rút;
- Giúp làm loãng các dịch tiết ở đường hô hấp trên ở bệnh nhân mắc bệnh hen, bệnh phổi, viêm phế quản và
Điều trị các tình trạng như viêm amidan, viêm tai kết dính, viêm họng,...
2.2. Công dụng của thuốc Alpha ktal
Hoạt chất chymotrypsin trong thuốc là một loại enzyme hỗ trợ phẫu thuật. Enzyme này được sản xuất từ tuỳ bò. Theo nghiên cứu, chymotrypsinogen có tác dụng tác động đặc hiệu đối với một số liên kết peptid liền kề các loại acid amin có nhóm thơm. Loại enzyme này cũng được sử dụng trong một số ca phẫu thuật nhãn khoa để hỗ trợ loại bỏ dây chừng mảnh treo thuỷ tinh, giảm nguy cơ chấn thương mắt.
3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Alpha-ktal
3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Alpha-ktal
Thuốc Alpha ktal có 2 dạng: viên uống và viên ngậm dưới lưỡi. Liều lượng cụ thể như sau:
- Đối với viên uống Alpha ktal: Uống 2 viên / ngày, 3 – 4 lần;
- Đối với viên ngậm dưới lưỡi: Ngậm 4 – 6 viên, chia làm nhiều lần trong ngày. Đợi viên tan hoàn toàn, tránh nhai hoặc nuốt nguyên.
Người bệnh cần tuân thủ chính xác liều dùng ghi trên bao bì hoặc khuyến cáo của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều dùng.
3.2. Xử lý quá liều hoặc quên liều thuốc Alpha ktal
*Xử lý khi quá liều Alpha ktal:
Quá liều có thể gây tác dụng phụ. Nếu có phản ứng như buồn nôn, phát ban, nổi mẩn,... ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.
*Xử lý khi quên liều Alpha ktal:
Nếu quên liều, dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần giờ dùng liều tiếp theo, không uống bù mà tuân thủ lịch trình.
4. Một số tác dụng phụ của thuốc Alpha ktal
Chưa ghi nhận tác dụng phụ lâu dài khi sử dụng Alpha ktal, ngoại trừ trường hợp đặc biệt như thai phụ, trẻ em, người viêm loét dạ dày,... Một số nghiên cứu cũng cho thấy, enzyme không thấy trong máu sau 24 – 48 giờ. Có thể có tác dụng phụ tạm thời như thay đổi màu sắc, mùi và độ rắn của phân, nhưng sẽ biến mất sau khi giảm liều và ngừng dùng Alpha ktal.
Hiếm khi có rối loạn tiêu hoá, nặng bụng, đầy hơi, táo bón, buồn nôn và tiêu chảy. Liều cao có thể gây dị ứng nhẹ như đỏ da.
Cần lưu ý rằng, các triệu chứng trên không phải là tất cả tác dụng phụ của thuốc. Có thể xuất hiện các triệu chứng hiếm hơn. Nếu cơ thể có dấu hiệu bất thường, hãy ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.
5. Một số điều cần lưu ý khi điều trị bằng thuốc Alpha ktal
5.1. Thận trọng khi sử dụng thuốc Alpha ktal
Khi dùng Alpha ktal, cần thận trọng đặc biệt đối với những đối tượng sau:
- Bệnh nhân dùng nhóm thuốc làm loãng máu;
- Người mắc rối loạn đông máu;
- Người sắp phẫu thuật;
- Người dị ứng với protein;
- Trẻ em;
- Người loét dạ dày;
- Thai phụ và người cho con bú.
5.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Alpha ktal
Không bao giờ dùng Alpha ktal cho những đối tượng sau:
- Người dị ứng với chymotrypsin hoặc các dược chất trong thuốc;
- Người suy giảm alpha-l antrypsin (nhóm nguy cơ cao gồm có người mắc hội chứng thận hư, khí phế thủng, phổi tắc nghẽn mạn tính).
Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch trên ứng dụng MyMytour để quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.