Tác dụng của thuốc Amisulpride 200mg
Thuốc Amisulpride được áp dụng trong điều trị rối loạn tâm thần, ngăn chặn tác động của một chất hoá học trong não tác động tới tư duy, hành vi và cảm nhận. Vậy tác dụng của thuốc Amisulpride là gì?
1. Thuốc Amisulpride là gì?
Amisulpride là loại thuốc gì? Thuốc Amisulpride, còn được biết đến với tên gọi aminosultopride, amisulprida, thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình, được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch với hàm lượng là 5mg/2mg và dạng viên nén là Amisulpride 200mg và 400mg. Thuốc Amisulpride có hoạt chất chính là Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một chất hoá học trong não ảnh hưởng đến tư duy, hành vi và cảm nhận.
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Amisulpride
2.1 Các trường hợp sử dụng thuốc Amisulpride
Thuốc Amisulpride được sử dụng trong các tình huống sau:
- Loại tiêm dùng để giảm buồn nôn hoặc nôn sau phẫu thuật.
- Viên nén sử dụng để điều trị rối loạn tâm thần phân liệt cấp tính hoặc mãn tính có triệu chứng ảo giác, hoang tưởng hoặc rối loạn suy nghĩ.
2.2 Các trường hợp không nên sử dụng thuốc Amisulpride
Những tình huống không nên sử dụng thuốc Amisulpride gồm:
- Trạng thái hôn mê
- Ức chế thần kinh trung ương
- U mạch vành tuyến thượng thận
- Tăng tiết epinephrine quá mức
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc
- U prolactin tuyến yên
- U tế bào ưa crom
- U phụ thuộc prolactin như ung thư vú
- Trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
3. Liều lượng và cách sử dụng Amisulpride
Thuốc Amisulpride có dạng viên và dung dịch tiêm tĩnh mạch, dùng qua đường uống và tiêm tĩnh mạch. Liều lượng phụ thuộc vào tuổi và bệnh nhân như sau:
- Người lớn trị buồn nôn và nôn sau phẫu thuật: tiêm dự phòng 5mg và điều trị 10mg.
- Trị cơn loạn thần: 400-800mg/ngày chia 2 lần. Liều tối đa 1200mg/ngày.
Uống Amisulpride thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều, nhỏ hơn hoặc lâu hơn chỉ định. Tuyệt đối không tự y tế hoặc thay đổi liều. Điều này có thể làm tổn thương và gây tác dụng không mong muốn.
4. Tác dụng phụ của Amisulpride
Khi dùng Amisulpride, có thể xảy ra các tác dụng không mong muốn:
- Mất ngủ
- Lo âu
- Kích động
- Ngủ gà
- Táo bón
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Khô miệng
- Tăng cân
- Tăng prolactin huyết tương
- Rối loạn trương lực cấp tính như cứng hàm, vẹo cổ
- Triệu chứng ngoại tháp như giảm vận động, run, tăng tiết nước bọt,...
- Hạ huyết áp
- Chậm nhịp tim
- Tăng enzym gan
- Hội chứng thần kinh ác tính
Trước khi kê thuốc, bác sĩ luôn cân nhắc lợi ích và nguy cơ của Amisulpride. Dù vậy, có thể xảy ra tác dụng không mong muốn. Khi có dấu hiệu bất thường, đặc biệt là phản ứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở, chóng mặt, phát ban, ngứa vùng mặt, cần thông báo ngay cho nhân viên y tế.
5. Lưu ý khi sử dụng Amisulpride
Một số lưu ý khi sử dụng Amisulpride:
- Thông báo với bác sĩ về dị ứng hoặc thuốc đã sử dụng trước đó. Amisulpride có thể chứa các thành phần gây dị ứng.
- Thông tin chi tiết về thuốc và thực phẩm đang sử dụng.
- Cẩn trọng khi dùng Amisulpride ở bệnh nhân có động kinh. Đối với bệnh nhân Parkinson, chỉ dùng khi cần thiết.
- Không ngừng thuốc đột ngột. Đặc biệt cần giảm liều dần khi ngừng.
- Amisulpride có thể làm kéo dài QT, gây loạn nhịp thất.
- Cẩn trọng ở người cao tuổi, tránh sử dụng quá liều.
- Tránh ánh sáng mặt trời khi dùng liều cao.
- Thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về hô hấp, da và máu.
Nếu quên liều, bổ sung ngay. Không gấp đôi liều sau khi quên. Quá liều Amisulpride có thể gây ra triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, đau bụng, suy nhược.
6. Tương tác với các loại thuốc khác
Tương tác thuốc có thể làm giảm hoặc tăng tác dụng của Amisulpride. Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng. Không thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với Amisulpride:
- Thuốc chống loạn nhịp như disopyramid, quinidin, procainamid
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm III như sotalol, amiodaron
- Levodopa
- Bepridil, sultoprid, thioridazin, erythromycin tiêm tĩnh mạch, vincamin tiêm tĩnh mạch, pentamidin, halofantrin, sparfloxacin
- Thuốc khi kết hợp với Amisulpride làm tăng nguy cơ xoắn đỉnh tim như thuốc chẹn kênh calci diltiazem, verapamil, guanfacin, clonidin, digitalis, thuốc chẹn thụ thể beta.
- Các chất chủ vận dopamin như levodopa
- Thuốc an thần như haloperidol, lithium, pimozid, imipramin
- Thuốc gây hạ kali huyết như thuốc kích thích nhuận tràng, hạ kali máu, amphotericin B tiêm tĩnh mạch, tetracosatid, glucocorticoid.
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương như thuốc mê, thuốc giảm đau, thuốc an thần, thuốc kháng histamin H1, benzodiazepin, barbiturat,...
7. Bảo quản thuốc Amisulpride
Bảo quản thuốc Amisulpride ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và ẩm ướt. Đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ về cách bảo quản. Tránh tiếp xúc với trẻ em và thú nuôi. Hỏng hoặc hết hạn, xử lý đúng cách theo hướng dẫn. Đừng vứt Amisulpride vào môi trường như toilet, hỏi ý kiến chuyên gia xử lý rác thải hoặc dược sĩ.
Đặt lịch khám tại Mytour ngay! HOTLINE hoặc ĐẶT LỊCH NGAY trên ứng dụng MyMytour để quản lý lịch hẹn dễ dàng.