Tác dụng của thuốc Argistad 1g
Argistad 1g là dung dịch uống, chứa chủ yếu arginine hydrochloride. Sử dụng để điều trị nhiều tình trạng bệnh khác nhau (theo chỉ định của bác sĩ).
1. Công dụng của thuốc Argistad 1g
Argistad là thuốc gì? Argistad được bào chế dưới dạng dung dịch uống (Argistad 1g) hoặc viên nang (Argistad 500). Bài viết chủ yếu tập trung vào dung dịch uống.
Dung dịch Argistad chứa Arginine với hàm lượng 1.5g/ml. Arginine là một acid amin cần thiết cho cơ thể, tham gia trực tiếp vào quá trình tạo ure trong gan, giúp giải độc amoniac ở gan và tăng nồng độ glucose trong máu.
Các chỉ định sử dụng Argistad:
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu ở bệnh nhân thiếu carbamylphosphat synthetase, thiếu ornithin transcarbamylase;
- Điều trị duy trì cho bệnh nhân tăng amoniac máu, argininosuccinic niệu, citrulin máu;
- Điều trị hỗ trợ cho chứng khó tiêu;
- Điều trị hỗ trợ cải thiện khả năng luyện tập ở bệnh nhân tim mạch ổn định;
- Bổ sung dinh dưỡng cho bệnh nhân bị rối loạn chu trình ure như: Citrulin máu, tăng amoniac máu type I và II, argininosuccinic niệu, thiếu enzym N - acetylglutamat synthase.
Chống chỉ định sử dụng Argistad:
- Bệnh nhân quá mẫn với thành phần, tá dược của thuốc;
- Người có cơ địa dị ứng;
- Người bị rối loạn chu trình ure kèm thiếu hụt arginase.
2. Cách dùng và liều dùng thuốc Argistad 1g
Cách dùng: Uống.
Liều dùng:
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu ở bệnh nhân thiếu carbamylphosphat synthetase, thiếu ornithin transcarbamylase: Trẻ sơ sinh và trẻ từ 1 - 18 tháng tuổi dùng liều 0,5ml/kg/ngày, chia làm 3 - 4 lần;
- Điều trị duy trì cho bệnh nhân tăng amoniac máu, argininosuccinic niệu, citrulin máu: Trẻ sơ sinh và trẻ từ 1 - 18 tháng tuổi dùng liều 0,5 - 0,875ml/kg/lần, chia làm 3 - 4 lần mỗi ngày cùng với thức ăn. Có thể điều chỉnh liều dùng tùy theo đáp ứng của bệnh nhân;
- Điều trị hỗ trợ cho chứng khó tiêu: Người lớn dùng liều 15 - 30ml/ngày;
- Điều trị cải thiện khả năng luyện tập ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch ổn định: Người lớn dùng liều 30 - 105ml/ngày, lưu ý không dùng quá 40ml/lần;
- Bổ sung dinh dưỡng cho bệnh nhân bị rối loạn chu trình ure như: Citrulin máu, tăng amoniac máu type I và II, argininosuccinic niệu, thiếu enzym N - acetylglutamat synthase: Người lớn dùng liều 15 - 100ml/ngày tùy theo tình trạng bệnh.
*Lưu ý: Liều dùng thuốc Argistad 1g trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe và diễn tiến của bệnh nhân.
Quá liều: Khi dùng thuốc Argistad quá liều, người bệnh có thể mắc acidosis kèm hô hấp nhanh. Xử trí quá liều bằng cách truyền dung dịch. Sau khi truyền dung dịch, tình trạng acidosis sẽ được cải thiện và thiếu hụt bazơ sẽ quay trở lại bình thường. Trong trường hợp vẫn còn triệu chứng, cần xác định mức độ thiếu hụt, điều chỉnh bằng cách sử dụng kiềm hóa.
Quên liều: Khi quên 1 liều thuốc Argistad, nên dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng đúng liều tiếp theo theo kế hoạch đã lên.
3. Tác dụng phụ của Argistad 1g
Khi sử dụng Argistad 1g, có thể gặp phản ứng như:
- Chuyển hóa: Tăng BUN, creatinin huyết thanh;
- Tiêu hóa: Đau bụng, chướng bụng;
- Mạch máu: Tăng xanh tím đầu chi;
- Máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu hồng cầu hình liềm, giảm tiểu cầu;
- Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng như sưng mặt, tay và phát ban đỏ.
Khi gặp phản ứng dị ứng, ngừng dùng thuốc và thêm diphenhydramin (theo chỉ định của bác sĩ). Các phản ứng sẽ nhanh chóng giảm đi.
4. Thận trọng khi sử dụng Argistad
Một số lưu ý khi dùng Argistad 1g:
- Chú ý hàm lượng đường (2g/5ml) khi dùng cho bệnh nhân tiểu đường hoặc ăn kiêng đường;
- Ngừng dùng nếu bị tiêu chảy;
- Arginine có thể làm thay đổi tỷ lệ kali nội, tăng kali huyết ở bệnh nhân suy thận;
- Arginine có thể gây acidosis khi điều trị tăng amoniac huyết, cần theo dõi lượng clo và bicarbonat huyết;
- Đánh giá tác động của nitrogen trên thận trước khi dùng;
- Không hiệu quả trong trường hợp tăng amoniac huyết do rối loạn acid hữu cơ;
- Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp fructose, sucrase - isomaltase thiếu hụt hoặc kém hấp thu glucose - galactose;
- Chứa methylparaben và propylparaben có thể gây phản ứng dị ứng muộn;
- Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc;
- Không dùng khi mang thai, thận trọng khi cho con bú (theo chỉ định của bác sĩ).
5. Tương tác của Argistad 1g với thuốc khác
Một số tương tác của Argistad 1g gồm:
- Dùng Argistad cùng lúc với thuốc lợi tiểu thiazid, xylitol và aminophylin có thể tăng insulin trong huyết tương;
- Dùng arginine với thuốc điều trị tiểu đường sulfonylurea có thể ức chế đáp ứng của glucagon với arginine;
- Dùng arginine điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa cho bệnh nhân mắc bệnh gan nặng mới dùng spironolacton có thể tăng kali huyết.
Báo cho bác sĩ về thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và tiền sử bệnh lý để nhận được lời khuyên phù hợp về nguy cơ tương tác thuốc. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều dùng, cách dùng thuốc, tránh quên liều, quá liều hoặc các nguy cơ khó lường khác.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour để cập nhật thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng nhấn vào HOTLINE hoặc trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.