Công dụng của Baclofen
Thuốc Baclofen chứa hoạt chất Baclofen, được sử dụng trong điều trị các tình trạng co cứng, di chứng tái phát trong các rối loạn mạn tính như bệnh xơ cứng rải rác, tổn thương tủy sống, thoái hóa đốt sống cổ... Hãy tìm hiểu thêm về công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng Baclofen qua bài viết dưới đây.
1. Công dụng của Baclofen
Baclofen là thuốc gì? Baclofen được sản xuất dưới dạng viên nén, dung dịch tiêm, với hoạt chất chính là Baclofen. Thuốc được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:
- Triệu chứng co cứng, di chứng thứ phát do rối loạn mạn tính nghiêm trọng như bệnh xơ cứng rải rác, tổn thương tủy sống;
- Baclofen tiêm truyền trong màng não tủy dùng để điều trị co cứng nghiêm trọng có nguồn gốc tủy sống ở những người không phản ứng với liệu pháp uống. Điều trị co cứng thứ phát do rối loạn mạn tính nghiêm trọng như u cột sống, thiếu máu cục bộ tủy sống, thoái hóa đốt sống cổ;
- Baclofen dùng trong đường tiêm truyền trong màng não giúp điều trị co cứng do nguồn gốc não (bao gồm tổn thương não, liệt não).
2. Liều dùng của Baclofen
Công dụng của Baclofen được chỉ định trong điều trị các trường hợp co cứng với liều lượng như sau:
Người trưởng thành:
- Liều uống ban đầu: 15mg/ngày chia thành 3 lần, có thể tăng dần tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân. Lưu ý liều không vượt quá 80 – 100mg/ngày. Trong trường hợp không có tác dụng sau 6 tuần điều trị, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ;
- Liều tiêm truyền trong màng não tủy điều trị co cứng ở những người không hấp thụ được từ đường uống: Ngừng các liệu pháp chống co thắt khác trước khi bắt đầu tiêm truyền để tránh nguy cơ quá liều hoặc tương tác thuốc. Liều tiêm đầu tiên là 25 – 50 microgam trong ít nhất 1 phút, tăng liều 25 microgam sau ít nhất 24 giờ cho đến khi liều 100 microgam hoặc ngưng nếu bệnh nhân phản ứng dương tính trong 4 – 8 giờ. Người không phản ứng với liều 100 microgam được coi là không thích hợp với tiêm truyền trong màng não tủy;
Trẻ em:
Liều uống để giảm triệu chứng co cứng mạn tính kết hợp với bệnh lý mạn tính ở trẻ em là 300 microgam/kg/ngày chia thành 4 lần. Tăng liều mỗi 3 ngày cho đến khi đạt được hiệu quả điều trị mong muốn. Liều duy trì khuyến cáo từ 750 microgam/kg/ngày đến 2mg/kg/ngày. Liều duy trì có thể điều chỉnh theo tuổi như sau:
- Trẻ từ 1 – 2 tuổi: 10 – 20mg/ngày;
- Trẻ từ 2 – 6 tuổi: 20 – 30mg/ngày;
- Trẻ từ 6 - 8 tuổi: 30 – 40mg/ngày;
- Trẻ lớn hơn 8 tuổi: Tối đa 60mg/ngày;
- Trẻ trên 10 tuổi có thể sử dụng như người lớn.
Baclofen cũng có thể được sử dụng thông qua tiêm truyền liên tục trong màng não tủy để điều trị co cứng nguồn gốc não ở trẻ em không dung nạp được từ đường uống. Liều đầu tiên là 25 microgam ở trẻ từ 4 – 18 tuổi. Liều duy trì nằm trong khoảng 24 microgam/ngày – 1,2mg/ngày ở trẻ dưới 12 tuổi. Trẻ lớn hơn 12 tuổi có thể sử dụng liều duy trì như người trưởng thành. Việc sử dụng Baclofen tiêm truyền không được khuyến nghị cho việc điều trị co cứng ở trẻ có nguồn gốc từ tủy sống.
Nhóm đối tượng khác:
- Người có suy thận: Vì hầu hết lượng Baclofen được đào thải qua nước tiểu, người có suy thận có thể cần giảm liều;
- Người cao tuổi: Nên bắt đầu với liều thấp hơn, với liều duy trì tương tự như người trưởng thành.
3. Tác dụng phụ của Baclofen
Baclofen có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Thường gặp: Rối loạn tâm thần, chóng mặt, choáng váng, ngủ gà, mất ngủ, giảm trương lực, mất điều hòa, lú lẫn, mệt mỏi, nhức đầu, đau cơ, yếu cơ, táo bón, đa niệu;
- Ít gặp: Khó thở, đau ngực, tiểu khó, tiểu ra máu, giảm khả năng xuất tinh, đánh trống ngực, tiểu tiện đêm, bí tiểu tiện, phản ứng cai thuốc khi ngừng đột ngột;
- Hiếm gặp: Ảo giác, hạ thân nhiệt, sảng khoái, ù tai, trầm cảm, thay đổi vị giác, miệng khô, run giật nhãn cầu, rối loạn thị giác, tăng tiết mồ hôi, thay đổi glucose huyết, tăng co cứng cơ, thay đổi chức năng gan.
4. Lưu ý khi sử dụng Baclofen
Người đang sử dụng Baclofen cần được theo dõi chặt chẽ về tình trạng lâm sàng và điện não đồ. Uống Baclofen cùng với các chất ức chế thần kinh trung ương khác như rượu có thể tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương.
Thận trọng khi sử dụng Baclofen ở người viêm loét dạ dày – tá tràng.
Người có tâm thần phân liệt, loạn thần, lú lẫn cần được điều trị và giám sát cẩn thận vì Baclofen có thể làm nặng thêm tình trạng.
Người đang sử dụng Baclofen tiêm truyền trong màng não tủy cần ngưng các thuốc chống co thắt đường uống (bao gồm cả Baclofen đường uống) và cần theo dõi cẩn thận. Tránh ngừng thuốc đột ngột để tránh tình trạng cai thuốc đột ngột.
Người thực hiện liệu pháp Baclofen tiêm truyền trong màng não tủy cần đảm bảo không mắc nhiễm khuẩn đồng thời.
Ngừng liệu pháp Baclofen tiêm truyền trong màng não tủy có thể dẫn đến sốt cao, co giật, thay đổi tâm trạng, co cứng trầm trọng trở lại.
Thận trọng khi sử dụng ở trẻ em: Hiệu quả và an toàn của Baclofen ở trẻ dưới 12 tuổi và 4 tuổi chưa được xác định.
Lưu ý đối với phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi cần thiết và được bác sĩ chỉ định, vì chưa có nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng Baclofen ở phụ nữ mang thai.
Lưu ý đối với phụ nữ đang cho con bú: Baclofen được bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy cần ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.
Người lái xe, vận hành máy móc: Baclofen có thể gây tác dụng phụ như an thần, chóng mặt, suy giảm thị lực và buồn ngủ... Vì vậy, những người gặp tác dụng phụ này nên tránh lái xe và vận hành máy móc.
5. Tương tác thuốc
5.1. Tương tác thuốc – thuốc
Baclofen tăng tác dụng khi sử dụng với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương.
Lithi khi sử dụng cùng Baclofen có thể làm tăng vận động.
Sử dụng Baclofen với thuốc trầm cảm ba vòng có thể làm tăng tác dụng phụ hạ huyết áp.
Baclofen bài tiết suy giảm khi sử dụng cùng Ibuprofen hoặc các thuốc gây suy thận.
5.2. Tương tác thuốc – thực phẩm
Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương của Baclofen tăng lên khi sử dụng cùng rượu.
Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Người sử dụng cần thông báo cho bác sĩ về mọi loại thuốc, kể cả thuốc không kê đơn, kê đơn và thực phẩm chức năng để đảm bảo điều trị an toàn.
Để đặt lịch hẹn tại viện, Quý khách vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch trình và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.