Đặc điểm của thuốc Bixazol
Thuốc Bixazol là sự kết hợp độc đáo giữa Sulfamethoxazol 200mg và Trimethoprim 40mg, được sản xuất dưới dạng hỗn dịch uống. Nó được ứng dụng trong việc điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phế quản mãn, viêm xoang mũi, viêm tai giữa, nhiễm trùng thận - tiết niệu và viêm nhiễm đường tiêu hoá. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, nổi mẩn, buồn nôn, v.v. Do đó, trước khi sử dụng, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn đầy đủ.
1. Cơ chế hoạt động của thuốc Bixazol
Thuốc Bixazol chứa Sulfamethoxazol và Trimethoprim, hai thành phần có tác động chống khuẩn mạnh mẽ. Sulfamethoxazol thuộc nhóm kháng sinh tổng hợp dẫn xuất pyrimidin, còn Trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate - reductase của vi khuẩn. Sự kết hợp này tạo ra tác động hiệu quả cao và giảm khả năng kháng thuốc.
Sulfamethoxazol cạnh tranh với acid para aminobenzoic, chất cần thiết cho quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim, với tác động tại mức enzyme, cùng Sulfamethoxazol tạo thành tỷ lệ tối ưu, tăng cường tác dụng điều trị.
Thuốc được hấp thụ tốt sau khi uống, có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả não tuỷ. Quá trình chuyển hóa chủ yếu tại gan và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh.
2. Đối tượng và người không nên sử dụng thuốc Bixazol
Thuốc Bixazol được chỉ định cho việc điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phế quản mãn, viêm xoang mũi, viêm tai giữa, viêm bàng quang, viêm đài bể thận, viêm tuyến tiền liệt cấp và mãn tính, viêm đường tiêu hoá, kiết lỵ do nhiễm khuẩn. Đặc biệt, nó có thể sử dụng rộng rãi ở trẻ em.
Tuy nhiên, thuốc có thể không phù hợp cho những trường hợp nhạy cảm với thành phần của nó, trẻ em dưới 3 tháng tuổi, phụ nữ mang thai và đang cho con bú, cũng như những người mắc suy gan, suy thận nặng, hoặc thiếu máu hồng cầu to do thiếu acid folic. Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc.
3. Liều lượng và ứng dụng của thuốc Bixazol
Với trẻ dưới 12 tuổi, trừ khi có đơn kê riêng, liều lượng khuyến nghị cho thuốc Bixazol là 6mg Trimethoprim và 30mg Sulfamethoxazol tương ứng với mỗi kg cân nặng trong 24 giờ, chia làm hai lần. Liều chuẩn cho từng độ tuổi như sau:
- Trẻ từ 6 tuần đến 5 tháng tuổi nên sử dụng 1 ống mỗi ngày, chia làm hai lần cách nhau 12 giờ.
- Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi có thể sử dụng 1 ống mỗi ngày, chia làm hai lần cách nhau 12 giờ.
- Trẻ từ 6 đến 12 tuổi có thể sử dụng 2 ống mỗi ngày, chia làm hai lần cách nhau 12 giờ.
- Người lớn và trẻ trên 12 tuổi có thể sử dụng 4 ống mỗi ngày, chia làm hai lần cách nhau 12 giờ.
Người suy thận với thanh thải creatinin trên 30ml/phút thì sử dụng liều của người lớn, trong khi đó, với người có thanh thải creatinin từ 15 đến 30ml/phút, chỉ nên sử dụng 50% liều lượng dành cho người lớn. Trường hợp thanh thải dưới 15ml/phút không nên sử dụng thuốc.
Thuốc có thể dùng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc truyền nhỏ giọt ở dạng lactat.
Người bệnh cần tiếp tục điều trị cho đến khi triệu chứng giảm đi, thường là ít nhất 5 ngày. Tuy nhiên, nếu sau 7 ngày điều trị mà tình trạng không cải thiện, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Trước khi sử dụng, hãy lắc kỹ để có hỗn hợp đồng đều. Liều lượng tham khảo, người bệnh cần thăm bác sĩ để có đơn kê đúng cách.
Trong trường hợp quên uống, hãy dùng ngay khi nhớ và không bao giờ sử dụng gấp đôi liều. Nếu có dấu hiệu quá liều, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.
4. Tác dụng phụ và một số điều lưu ý khi sử dụng Bixazol
Khi sử dụng Bixazol, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ được phân loại theo mức độ như sau:
- Tác dụng phụ phổ biến bao gồm các triệu chứng về tiêu hóa như nôn, buồn nôn, ngứa, phát ban, viêm lưỡi.
- Tác dụng phụ ít và hiếm gặp bao gồm đau đầu, mờ mắt, chóng mặt, tăng bạch cầu ưa eosin giảm bạch cầu, chán ăn, ỉa chảy. Có thể liên quan đến tăng transaminase, vàng da, ứ mật, suy gan hoại tử, phản ứng phản vệ và bệnh huyết thanh, tăng creatinin và ure huyết thanh, viêm đại tràng màng giả, viêm miệng, thiếu máu hồng cầu khổng lồ, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, viêm màng não vô khuẩn, trầm cảm, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, nhạy cảm với ánh sáng,...
Trong trường hợp xuất hiện tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng và đến bác sĩ ngay để tránh hậu quả nặng nề như hội chứng Stevens-Johnson. Đối với trường hợp thiếu máu hồng cầu khổng lồ, có thể sử dụng folinat thêm từ 5 đến 7 ngày.
Để đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến tại ĐÂY. Tải và đặt lịch tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý và theo dõi lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi trên điện thoại.