Công dụng của thuốc Cammic 250mg
Thuốc Cammic 250mg là giải pháp chống đông máu được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm, vớihàm lượng 250mg/5ml. Chất lượng của thuốc giúp kiểm soát và ngăn chặn hiện tượng chảy máu kèm theo phân hủy fibrin quá mức. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về công dụng và điều lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Cammic 250mg.
1. Thuốc Cammic 250mg và chất chống đông máu
Thuốc Cammic 250mg chứa dược chất chính là Acid tranexamic, một thuốc chống đông máu. Được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm với nồng độ 250mg/5ml, thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phân hủy fibrin trong cục máu đông. Cơ chế tác dụng của Acid tranexamic là ức chế hoạt động của plasminogen, ngăn cản sự hình thành của plasmin, và từ đó ngăn chặn quá trình phân hủy fibrin. Acid tranexamic được sử dụng trong điều trị chảy máu có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc trong những tình huống đặc biệt như đa chấn thương và đông máu trong mạch máu.
2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Cammic 250mg
2.1. Chỉ định
- Thuốc Cammic 250mg được chỉ định để điều trị và ngăn ngừa chảy máu kèm theo phân hủy fibrin quá mức trong nhiều tình huống, bao gồm các trường hợp sau:
- Chảy máu nhanh: Sử dụng ngắn hạn để phòng và điều trị chảy máu ở bệnh nhân sau phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt, cắt cổ tử cung, phẫu thuật bàng quang, nhổ răng cho bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến chảy máu.
- Chảy máu miệng ở bệnh nhân có rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc các vấn đề liên quan đến đông máu.
- Phòng và điều trị chảy máu đường tiêu hóa, chảy máu sau chấn thương mắt, chảy máu mũi tái phát.
- Hạn chế mất máu trong các phẫu thuật quan trọng như phẫu thuật tim, thay khớp, ghép gan.
- Rong kinh nguyên phát.
- Phù mạch di truyền.
- Chảy máu do sử dụng quá liều các loại thuốc làm tiêu huyết khối.
2.2. Chống chỉ định
Thuốc Cammic 250mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người bệnh có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Acid tranexamic.
- Người bệnh có tiền sử mắc các vấn đề huyết khối tắc mạch hoặc đang mắc các bệnh nhân có nguy cơ cao về huyết khối như tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim.
- Trong các trường hợp phẫu thuật hoặc rủi ro chảy máu nơi có hệ thống thần kinh trung ương, chảy máu hệ thần kinh trung ương, chảy máu dưới màng nhện, rối loạn thị giác kiểu loạn màu sắc mắc phải.
- Người bệnh suy thận nặng.
3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Cammic 250mg/5ml
Thuốc Cammic 250mg được áp dụng thông qua tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch chậm.
- Liều lượng: 250 - 500mg/ngày, chia thành 1 - 2 lần sử dụng.
- Đối với trường hợp cần thiết, liều có thể tăng lên 500 - 1000mg/lần tiêm tĩnh mạch hoặc 500 - 2500mg/lần truyền tĩnh mạch trong và sau phẫu thuật.
Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo về quá liều Acid tranexamic. Triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, và hạ huyết áp đứng.
Xử trí: Không có phương pháp điều trị cụ thể cho quá liều Acid tranexamic. Trong trường hợp nhiễm độc Acid tranexamic do uống quá liều, có thể gây nôn và rửa dạ dày hoặc sử dụng than hoạt. Duy trì việc bổ sung dịch để thúc đẩy tiết thuốc qua thận. Xử trí chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ các triệu chứng và cung cấp hỗ trợ điều trị.
4. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Cammic
Tác dụng phụ của thuốc Cammic 250mg/5ml ít gặp và chủ yếu là buồn nôn, tiêu chảy hoặc đau bụng. Những tác dụng phụ này thường xảy ra ở liều lượng lớn, giảm đi khi giảm liều Acid tranexamic.
Cần chú ý giảm liều acid tranexamic ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc và giảm nguy cơ tác dụng phụ. Huyết áp có thể giảm, đặc biệt là sau khi truyền tĩnh mạch nhanh.
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Tim mạch: hạ huyết áp, huyết khối tắc mạch (tắc mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu ở chân, tắc động mạch võng mạc, huyết khối ở mạc treo ruột, động mạch chủ, huyết khối ở động mạch trong sọ).
- Thần kinh trung ương: đau đầu, chóng mặt, thiếu máu cục bộ, nhồi máu não (khi sử dụng điều trị chảy máu dưới màng nhện).
- Huyết học: rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu, thời gian chảy máu bất thường.
- Thị giác: giảm thị giác, bất thường về thị giác kiểu loạn màu sắc, bệnh võng mạc tĩnh mạch trung tâm.
- Tiết niệu: hoại tử vỏ thận cấp ở bệnh nhân mắc bệnh ưa chảy máu A.
- Da: ban ngoài da gồm ban cố định do thuốc và ban bọng nước.
5. Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Cammic
- Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều thuốc Cammic khi sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ tích lũy acid tranexamic. Sử dụng Acid tranexamic có thể ức chế sự phân giải cục máu đông tồn tại ngoài mạch. Cục máu đông trong thận có thể dẫn đến tắc nghẽn thận. Cần thận trọng ở bệnh nhân có triệu chứng đái ra máu (tránh dùng nếu có nguy cơ tắc nghẽn niệu quản).
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị bệnh tim mạch, bệnh mạch máu não, bệnh thận, phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo.
- Bệnh nhân có tiền sử huyết khối không nên dùng Acid tranexamic, trừ khi được điều trị đồng thời với thuốc chống đông.
- Chảy máu do đông máu nội mạch rải rác không được điều trị bằng thuốc chống tiêu fibrin Acid tranexamic, trừ khi bệnh chủ yếu do rối loạn cơ chế tiêu fibrin.
- Phụ nữ kinh nguyệt không đều, phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng thuốc Cammic.
- Kiểm tra chức năng gan và thị giác thường xuyên khi sử dụng dài ngày. Không dùng đồng thời với chất gây đông máu hoặc phức hợp yếu tố IX vì tăng nguy cơ huyết khối.
- Sử dụng Acid tranexamic sau chảy máu dưới màng nhện có thể làm tăng tỷ lệ thiếu máu cục bộ ở não.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: thuốc Cammic 250mg/5ml có thể gây buồn ngủ nên cẩn thận khi lái xe và vận hành máy móc.
- Thời kỳ mang thai: Acid tranexamic có thể qua được nhau thai. Dữ liệu nghiên cứu về việc sử dụng acid tranexamic cho phụ nữ mang thai có rất ít. Do đó chỉ dùng thuốc Cammic 250mg/5ml trong thời kỳ mang thai khi lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra.
- Phụ nữ đang cho con bú: Acid tranexamic tiết vào sữa mẹ với nồng độ bằng khoảng 1% trong máu mẹ. Thận trọng khi sử dụng thuốc Cammic 250mg/5ml cho phụ nữ đang cho con bú.
6. Tương tác với các loại thuốc khác
- Estrogen: Không nên sử dụng cùng lúc với thuốc Cammic, vì có thể tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
- Cẩn thận khi kết hợp thuốc Cammic 250mg/5ml với các loại thuốc chống đông khác.
Thuốc Cammic 250mg là một phương pháp chống đông máu, được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm với hàm lượng là 250mg/5ml. Việc sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế sẽ mang lại hiệu quả cao và giảm thiểu tác dụng phụ có thể xảy ra.
Theo dõi trang web của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour để cập nhật thông tin về sức khỏe, dinh dưỡng, và bí quyết làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình.
Để đặt cuộc hẹn khám tại viện, bạn có thể nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến tại ĐÂY. Tải và đặt hẹn một cách thuận tiện trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch trình và đặt cuộc hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.
