Tác dụng của thuốc Capriles
Capriles với thành phần chính là Piracetam được ứng dụng trong trường hợp thiếu máu não, rung giật cơ nguồn gốc vỏ não và sa sút trí tuệ ở người già, cũng như giảm tình trạng chóng mặt.
1. Thuốc Capriles là gì?
Mỗi ống thuốc Capriles 10ml chứa:
- Piracetam 800mg.
- Tá dược: natri citrat, acid citric, nipagin, nipasol, aspartam, tinh dầu cam, tartrazine, ethanol 96%, nước tinh khiết vừa đủ 10ml.
Dược lực học:
- Piracetam cải thiện chuyển hóa tế bào thần kinh.
Dược động học:
- Khả năng hấp thu: Gần 100%, không thay đổi khi điều trị dài ngày.
- Khả năng phân bố: Ngấm vào mọi mô, vượt qua hàng rào máu não và các màng sử dụng trong thẩm tích thận.
- Khả năng thải trừ: Thải qua thận, 95% trừ ra qua đường nước tiểu.
Tác dụng:
- Piracetam cải thiện chuyển hóa tế bào thần kinh, bảo vệ não khỏi rối loạn do thiếu máu cục bộ, tăng sự huy động glucose, giải phóng Dopamin, giảm khả năng kết tụ tiểu cầu, chống giật rung cơ.
2. Thuốc Capriles có tác dụng gì?
Capriles điều trị các bệnh lý như: tổn thương não, dấu hiệu hậu phẫu não, chấn thương não, rối loạn ngoại biên và trung khu não, các rối loạn não, tai biến mạch não, nhiễm độc carbon monoxide, suy giảm chức năng nhận thức ở người cao tuổi, chứng khó học ở trẻ, rung giật cơ, nghiện rượu mãn tính.
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng của thuốc Capriles
Cách sử dụng Capriles:
- Sử dụng qua đường uống.
Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng khuyến cáo như sau:
- Điều trị suy giảm nhận thức sau chấn thương não:
- Liều ban đầu 10-15 ống/ngày.
- Liều duy trì 3 ống/ngày.
- Điều trị sa sút trí tuệ ở người cao tuổi:
- Điều chỉnh theo tình trạng, khuyến cáo 2-3 ống/ngày, có thể tăng lên 6 ống/ngày trong tuần đầu.
- Điều trị rung giật cơ:
- Liều ban đầu: 9 ống chia thành 2-3 lần/ngày.
- Tăng sau 3-4 ngày, tối đa 25 ống/ngày.
- Người suy thận: Hiệu chỉnh theo creatinin:
- Cl creatinin 50-70ml/phút: 2⁄3 liều thường ngày, chia 2-3 lần/ngày.
- Cl creatinin 30-40ml/phút: 1⁄3 liều thường ngày, 2 lần/ngày.
- Cl creatinin 20-29ml/phút: 1⁄6 liều thường ngày, 1 lần/ngày.
- Cl creatinin < 20ml/phút: Không sử dụng.
Xử trí khi quên và quá liều Capriles:
- Quên liều: Sử dụng ngay khi nhớ, không uống liều gấp đôi.
- Quá liều: Rửa dạ dày, gây nôn hoặc thẩm tách máu theo hướng dẫn của bác sĩ.
4. Tác dụng phụ của thuốc Capriles
Khi sử dụng Capriles, có thể xuất hiện tác dụng phụ (ADR).
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Toàn thân: Cảm giác căng thẳng, mệt mỏi.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Thần kinh: Bồn chồn, đau đầu, kích thích, mất ngủ.
Tác dụng phụ ít gặp:
- Toàn thân: Suy nhược cơ thể.
- Toàn thân: Chóng mặt, buồn ngủ, trầm cảm.
- Thần kinh: Run, kích thích tình dục.
Các tác dụng phụ khác:
- Máu, hệ bạch huyết: Rối loạn xuất huyết.
- Hệ miễn dịch: Phản ứng phòng vệ hay quá mẫn.
- Thần kinh: Kích động, lo lắng, lú lẫn, ảo giác, động kinh, mất ngủ.
- Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa.
- Da: Phù nề, viêm da, ngứa, nổi ban, mề đay.
Xử trí tác dụng phụ: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều để giảm tác dụng phụ. Thông báo ngay với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng.
5. Tương tác thuốc Capriles
Một số tương tác có thể xảy ra khi kết hợp sử dụng Capriles:
- Sử dụng Capriles và Warfarin có thể làm tăng thời gian đông máu.
- Capriles và tinh chất tuyến giáp khi sử dụng cùng có thể gây rối loạn giấc ngủ, lú lẫn và kích thích.
- Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu về tương tác với nhóm này.
6. Lưu ý khi ứng dụng thuốc Capriles
Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Capriles, hãy đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo thông tin dưới đây.
Capriles không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người có cơ thể nhạy cảm hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong thuốc. (Các thành phần như: Natri citrat, acid citric, nipasol, nipagin, aspartam, tinh dầu cam, tartrazin, ethanol 96%, nước tinh khiết).
- Người mắc bệnh múa giật Huntington.
- Người bị suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút).
- Người mắc bệnh múa giật Huntington.
- Người bị suy gan nặng.
- Trường hợp chảy máu não.
Cẩn trọng khi sử dụng Capriles:
- Do hoạt chất Piracetam được đào thải qua thận, cần cẩn thận khi sử dụng đối với người suy thận. Theo dõi chức năng thận ở người già và người suy thận.
- Khi hệ số thanh thải creatinin dưới 60 ml/phút hoặc creatinin huyết thanh trên 1,25 mg/100 ml, cần điều chỉnh liều điều trị.
- Khi hệ số thanh thải creatinin 60-40 ml/phút, creatinin huyết thanh 1,25-1,7 mg/100 ml (bán thải Piracetam kéo dài gấp đôi): Sử dụng 1/2 liều bình thường.
- Hệ số thanh thải creatinin 40-20 ml/phút, creatinin huyết thanh 1,7-3,0 mg/100 ml (bán thải Piracetam 25-42 giờ): Sử dụng 1/4 liều bình thường.
- Hoạt chất Piracetam ức chế kết tập tiểu cầu, cần cẩn trọng ở những người có nguy cơ xuất huyết, viêm loét dạ dày, rối loạn cầm máu, người mới phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc chống đông như Aspirin.
- Capriles chứa chất tạo ngọt Aspartam, có thể sử dụng cho người bị tiểu đường. Khi gặp vấn đề như vẩn đục, thông tin sản xuất mờ... cần kiểm tra tại nơi mua hoặc sản xuất theo địa chỉ ghi trên đơn.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Capriles vì có thể gây buồn ngủ, ngủ gà, bồn chồn, đau đầu, chóng mặt, kích thích.
- Mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Capriles vì hoạt chất Piracetam có thể truyền qua thai kỳ và sữa mẹ.
Trên đây là những lưu ý khi sử dụng thuốc Capriles. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, hãy sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự thay đổi liều lượng mà không thảo luận.
Để đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi trên ứng dụng.