Công dụng của thuốc Cefuroxim 250
Thuốc Cefuroxim 250 là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2, với hoạt chất Cefuroxim hàm lượng 250mg. Được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ở tai, mũi, họng, phổi, da, xương, khớp, bàng quang hoặc thận. Hãy cùng khám phá chi tiết về Cefuroxim 250 qua bài viết dưới đây.
1. Cefuroxim 250 là gì?
Cefuroxim 250 chứa hoạt chất Cefuroxim với hàm lượng 250mg, thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2.
Cefuroxim 250 có dạng viên nén 250mg và dạng hỗn dịch uống, được sử dụng trong điều trị các loại nhiễm khuẩn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về Cefuroxim 250 qua nội dung bên dưới.
2. Chỉ định của Cefuroxim 250
Cefuroxime 250 được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em từ 3 tháng tuổi, bao gồm các bệnh như viêm họng cấp, viêm amidan cấp, viêm xoang cấp tính, viêm tai giữa cấp, viêm phế quản mãn tính, viêm bàng quang, viêm bể thận, nhiễm trùng da, nhiễm trùng mô mềm, bệnh Lyme giai đoạn đầu, bệnh lậu, và nhiễm trùng huyết.
3. Lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Cefuroxim 250
Cefuroxim có thể gây ra những phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Không sử dụng Cefuroxim nếu bạn từng phản ứng nặng với các loại kháng sinh như:
- Cefadroxil, Cefdinir, Cefoxitin, Cefprozil, Ceftriaxone, Cephalexin, Keflex, Omnicef và các loại khác.
- Avibactam, Sulbactam, Tazobactam, Vapor bactam và các loại khác.
- Amoxicillin (như Augmentin, Amoxil, Moxatag), Ampicillin, Oxacillin, Dicloxacillin, Penicillin và các loại khác.
Thông báo ngay với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tiền sử nào sau đây:
- Các vấn đề liên quan đến dạ dày hoặc ruột như viêm đại tràng.
- Bệnh thận.
- Bệnh gan.
- Vấn đề về tim mạch.
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Không nên sử dụng Cefuroxim 250 cho trẻ dưới 3 tháng tuổi.
4. Cách sử dụng thuốc Cefuroxim 250
4.1. Cách sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn thuốc và tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Sử dụng Cefuroxim đúng theo hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ.
Cefuroxim dạng uống sử dụng qua đường uống. Nuốt nguyên viên và không nhai, nghiền hoặc làm vỡ viên. Uống Cefuroxim trước hoặc sau khi ăn.
Lắc đều dung dịch uống (chất lỏng). Đo liều lượng bằng thiết bị đo cung cấp (không dùng thìa nhà bếp). Dạng lỏng cần được uống cùng với thức ăn.
Báo cho bác sĩ biết nếu trẻ gặp khó khăn khi nuốt thuốc.
4.2. Liều lượng
- Thuốc Cefuroxim 250 chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ, không sử dụng quá liều, không sử dụng thường xuyên hơn và không dùng lâu hơn so với hướng dẫn của bác sĩ.
- Cefuroxime uống có thể được sử dụng một liều duy nhất để điều trị bệnh lậu. Đối với hầu hết các bệnh nhiễm trùng khác, Cefuroxime đường uống thường được sử dụng trong khoảng 7 đến 10 ngày, hoặc 20 ngày cho điều trị bệnh Lyme giai đoạn đầu.
Trong trường hợp nhiễm khuẩn:
Dùng đường uống với viên nén phủ phim:
- Người lớn và thanh thiếu niên: 250 đến 500 miligam (mg), hai lần mỗi ngày trong vòng 10 ngày. Đối với bệnh lậu, sử dụng liều 1 gam (g) duy nhất.
- Trẻ em (có thể nuốt viên nén): 250 mg hai lần mỗi ngày trong 10 ngày.
- Trẻ em (không thể nuốt viên nén): Không nên sử dụng.
Dùng đường uống với dung dịch uống:
- Trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi: Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và được bác sĩ chỉ định. Liều thường là 20 đến 30 miligam (mg) trên mỗi kilogam (kg) trọng lượng cơ thể mỗi ngày chia làm hai lần, uống trong vòng 10 ngày. Tuy nhiên, liều tối đa không được vượt quá 1000 mg.
Các trường hợp khác
- Bệnh lậu trực tràng không biến chứng, bệnh lậu cổ tử cung, niệu đạo không biến chứng ở phụ nữ: uống liều duy nhất 1g (4 viên).
- Bệnh Lyme mới mắc phải: uống 500 miligam (mg) hai lần mỗi ngày.
4.3. Khi quên uống Cefuroxim 250?
Nếu quên liều Cefuroxim, hãy sử dụng ngay khi nhớ. Nếu gần thời điểm liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo như dự kiến, không sử dụng thêm để bù vào liều đã quên.
4.4. Khi quá liều Cefuroxim 250?
Liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất để được xử lý và điều trị.
Ghi chép những loại thuốc đã sử dụng để bác sĩ có thể hướng dẫn điều trị tốt nhất.
5. Tác dụng phụ của Cefuroxim 250mg
Thường gặp: tiêu chảy, da sần, lạnh lẽo, sốt, đau đầu, ngứa âm đạo hoặc vùng sinh dục, đau khi quan hệ tình dục, tiết dịch âm đạo đặc, màu trắng, có mùi hoặc không.
Ít gặp: đau ngực, ho, phân lỏng, đi tiểu đau hoặc khó khăn, hụt hơi, viêm họng, vết loét, vết loét hoặc đốm trắng trên môi hoặc trong miệng, chảy máu hoặc bầm tím bất thường, nôn, buồn nôn, tăng creatinin trong huyết thanh, phản ứng phản vệ, nổi mề đay, ngứa,...
Có thể có những tác dụng phụ khác không được liệt kê ở đây. Nếu bạn phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ điều trị của bạn để được tư vấn chi tiết khi sử dụng thuốc.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng liên hệ số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Sử dụng ứng dụng MyMytour để đặt lịch khám tự động, quản lý và theo dõi lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.