Công dụng của thuốc Clyodas
Thuốc Clyodas thuộc nhóm kháng sinh Lincosamid, chủ yếu điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides fragilis, cũng như nhiễm khuẩn Gram dương như Streptococci, như viêm phế quản phổi, nhiễm khuẩn huyết, vết thương mưng mủ,... Để hiểu rõ hơn về công dụng của thuốc Clyodas, hãy đọc tiếp bài viết dưới đây.
1. Tác dụng của thuốc Clyodas là gì?
1.1. Thuốc Clyodas là thuốc gì?
Thuốc Clyodas thuộc nhóm dược lý: Lincosamides, là nhóm kháng sinh chống nhiễm khuẩn, kháng virus và kháng nấm. Clyodas 300 được chỉ định điều trị bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với clindamycin như Bacteroides fragilis và Staphylococcus aureus, đặc biệt là cho những người dị ứng với penicillin.
Thuốc Clyodas 300 chứa thành phần chính là Clindamycin (clindamycin HCl) 300mg.
1.2. Công dụng của thuốc Clyodas
Thuốc Clyodas, một loại kháng sinh lincosamid, chủ yếu kìm khuẩn lại, đặc biệt là chống lại vi khuẩn Gram dương và một số loại vi khuẩn kỵ khí. Tác dụng chủ yếu của clindamycin là kìm khuẩn, tuy nhiên ở nồng độ cao có thể diệt khuẩn chậm đối với các chủng nhạy cảm.
Chỉ định:
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm trong nhiều trường hợp như viêm phế quản phổi, nhiễm khuẩn huyết, vết thương mưng mủ, nhiễm khuẩn da, viêm khớp,... Clyodas cũng được sử dụng cho những người dị ứng với penicillin.
2. Cách sử dụng của thuốc Clyodas
2.1. Hướng dẫn sử dụng thuốc Clyodas
- Đường uống: Người bệnh có thể dùng thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn, uống nhiều nước để tránh kích ứng.
- Thuốc tiêm:
Hoà thuốc với dung môi từ lọ bột. Sử dụng tiêm vào bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Thời gian điều trị clindamycin tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng.
Liều tiêm không vượt quá 12 mg/ml, với tốc độ không quá 30 mg/phút. Không nên tiêm tĩnh mạch quá 1,2 g/giờ, không nên tiêm bắp quá 600mg/lần.
2.2. Liều dùng đối với thuốc uống Clyodas
Người lớn:
Liều thường dùng là 150 – 450 mg (1 – 3 viên) mỗi 6 giờ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Người cao tuổi:
Không ảnh hưởng bởi tuổi tác.
Trẻ em:
Liều là 3 – 6 mg/kg, mỗi 6 giờ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Không vượt quá liều cho người lớn.
Người suy thận:
Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình. Suy thận nặng cần theo dõi nồng độ huyết tương.
Người suy gan:
Ở bệnh nhân suy gan trung bình đến nặng, giảm liều không cần thiết. Cần theo dõi nồng độ huyết tương. Thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng.
Liều cho thuốc tiêm:
Liều được quy về số lượng tương đương với clindamycin.
- Chấn thương mắt: Tiêm tĩnh mạch
- Hoại thư sinh hơi ở những người mẫn cảm với penicillin: Clindamycin 600 mg, tiêm tĩnh mạch 8 giờ một lần.
- Viêm phổi sặc: Tiêm tĩnh mạch chậm 600 mg clindamycin, 8 giờ một lần.
- Trẻ em: Liều tiêm bắp hoặc tĩnh mạch từ 15 – 40g/kg/ngày, chia thành 3 – 4 lần. Không sử dụng viên nang Clyodas® 150 cho trẻ không thể nuốt nguyên viên.
- Người suy thận và suy gan: Giảm liều cho bệnh nhân suy gan và suy thận nặng.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
- Xử lý khi quên liều:
- Dùng liều ngay khi nhớ, không sử dụng gấp đôi liều.
- Xử trí khi quá liều:
- Báo ngay cho bác sĩ và đưa bệnh nhân đến bệnh viện nếu có biểu hiện quá liều.
3. Điều trị cấm sử dụng thuốc Clyodas
Không nên sử dụng nếu có tiền sử mẫn cảm với clindamycin hoặc lincomycin, viêm ruột khu trú, viêm loét đại tràng, hoặc viêm đại tràng do kháng sinh.
Clindamycin tăng tác dụng của các thuốc phong bế rễ thần kinh, cần thận trọng khi kết hợp sử dụng.
Không kết hợp với thuốc chứa erythromycin để tránh ảnh hưởng tác dụng lẫn nhau trên ribosom vi khuẩn.
Sử dụng cẩn thận với chất đối kháng vitamin K, có thể làm tăng thời gian đông máu và/hoặc gây xuất huyết.
4. Thông tin quan trọng khi sử dụng thuốc Clyodas
Chú ý khi sử dụng thuốc cho:
- Người bệnh có vấn đề đường tiêu hoá hoặc từng mắc viêm đại tràng.
- Người cao tuổi cần đặc biệt nhạy cảm với loại thuốc này.
Clindamycin có thể tích tụ ở những người bệnh suy gan nặng, do đó cần điều chỉnh liều lượng và thường xuyên kiểm tra enzym gan cho những người này.
Lưu ý:
- Gây viêm đại tràng giả mạo do C.difficile.
- Thận trọng đối với người có vấn đề đường tiêu hoá hoặc từng mắc viêm đại tràng.
- Người cao tuổi cần đặc biệt chú ý đến chuyển động ruột và tình trạng tiêu chảy.
- Clindamycin tích tụ ở những người bệnh suy gan nặng.
- Sử dụng clindamycin có thể làm cho vi khuẩn trở nên không nhạy cảm với thuốc, cần kiểm tra thường xuyên và sử dụng kháng sinh đúng cách để đảm bảo điều trị hiệu quả.
- Clindamycin cần được sử dụng cẩn thận đối với người bị suy thận và suy gan nặng, và cần theo dõi nồng độ clindamycin trong huyết thanh khi sử dụng liều cao cho những người này.
- Trẻ em dưới 16 tuổi cần được theo dõi chức năng cơ quan bên trong cơ thể thường xuyên khi sử dụng thuốc.
- Không sử dụng thuốc để điều trị nhiễm khuẩn trên hệ thần kinh trung ương. Thuốc không thể vượt qua hàng rào máu não, nên không dùng cho viêm màng não.
- Clindamycin có khả năng tích tụ ít ở bệnh nhân AIDS.
- Clindamycin không an toàn cho người bệnh có rối loạn chuyển hóa porphyrin, tránh sử dụng cho người có rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính.
- Phản ứng phòng vệ.
- Bệnh nhân có tiêu chảy nặng không nên sử dụng thuốc này.
Khả năng mang thai, thai kỳ và cho con bú
Thai kỳ
- Clindamycin có thể chuyển qua dòng máu nhau thai ở con người. Sau nhiều liều, nồng độ trong nước ối tương đương khoảng 30% so với nồng độ trong máu của mẹ.
- Clindamycin chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết.
Cho con bú
- Clindamycin có thể được bài tiết qua sữa mẹ. Clindamycin sử dụng qua đường uống và đường tiêm đã được báo cáo xuất hiện trong sữa mẹ với nồng độ từ 0,7 đến 3,8 μg/ml. Do có khả năng gây phản ứng có hại nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, nên không sử dụng clindamycin cho người đang cho con bú.
Khả năng sinh sản
- Trong các nghiên cứu trên động vật, clindamycin không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc khả năng giao phối.
5. Tác dụng phụ của thuốc Clyodas
Nhiễm trùng hoặc nhiễm ký sinh trùng:
- Thường gặp: Viêm đại tràng
- Chưa biết: Nhiễm khuẩn ở âm đạo hoặc viêm đại tràng do clostridium difficile.
Máu bị rối loạn hoặc mạch bạch huyết:
- Thường gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin.
- Chưa biết: Bệnh bạch cầu mất hạt, giảm bạch cầu trung tính, giảm cầu tiểu cầu và giảm bạch cầu.
Rối loạn hệ miễn dịch:
- Chưa biết: Sốc phản vệ, phản ứng dạng phản vệ, phản ứng phản vệ, quá mẫn.
Rối loạn hệ thần kinh:
- Ít gặp: Rối loạn vị giác.
Rối loạn tim:
- Ít gặp: Ngừng tim – hô hấp.
Rối loạn mạch máu:
- Thường gặp: Viêm tắc tĩnh mạch.
- Ít gặp: Giảm huyết áp.
Rối loạn hệ tiêu hóa:
- Thường gặp: Tiêu chảy.
- Ít gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa.
- Chưa biết: Viêm thực quản, loét thực quản.
Rối loạn gan mật:
- Chưa biết: Vàng da.
Rối loạn da và mô dưới da:
- Thường gặp: Ban sần.
- Ít gặp: Mề đay.
- Hiếm gặp: Hồng ban đa dạng, ngứa.
- Chưa biết: Hoại tử biểu bì do nhiễm độc (TEN), hội chứng Stevens–Johnson (SJS), phản ứng do thuốc kèm tăng bạch cầu ưa eosin và những triệu chứng toàn thân (DRESS), ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch, viêm da, tróc vảy, viêm da bọng nước, ban dạng sởi.
Các rối loạn chung và tại nơi sử dụng thuốc:
- Ít gặp: Đau, áp xe tại chỗ tiêm.
- Chưa biết: Khó chịu tại chỗ tiêm.
Kết quả kiểm tra/ xét nghiệm:
- Thường gặp: Xét nghiệm chức năng gan bất thường.
6. Cách bảo quản thuốc Clyodas
- Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì gốc và tránh ánh sáng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.