Tác dụng của Dobutane
Dobutane chứa chất chính là Diclofenac (dưới dạng Diclofenac sodium), sản xuất dưới dạng lọ xịt với nồng độ mỗi lọ 1g/100g. Dobutane được chỉ định để giảm các triệu chứng của bệnh lý viêm khớp, thống kinh, bong gân, trật khớp,...
1. Công dụng của Dobutane là gì?
Dobutane chứa thành phần chính là Diclofenac (dưới dạng Diclofenac sodium), một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau từ nhẹ đến trung bình và giúp giảm các triệu chứng như viêm, sưng, cứng và đau khớp của bệnh lý viêm khớp (bệnh viêm xương khớp hoặc viêm khớp dạng thấp).
Lưu ý, Dobutane không chữa trị bệnh viêm khớp mà chỉ giảm triệu chứng của người bệnh.
2. Điều chỉnh của Dobutane
Với những công dụng đã được liệt kê, Dobutane được chỉ định giảm triệu chứng trong những trường hợp sau:
- Đau xương khớp cấp tính ở các bệnh lý: viêm cột sống dính khớp, viêm cứng khớp đốt sống,...
- Thống kinh, đau lưng cấp.
- Người bệnh có tình trạng căng cứng gân cơ.
- Bệnh nhân bong gân, trật khớp sau ngã, chấn thương thể thao,...
- Viêm gân, dây chằng.
3. Chống chỉ định của Dobutane
Không sử dụng Dobutane trong các trường hợp sau đây:
- Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào khác của Dobutane.
- Người bệnh có tiền sử xuất hiện các triệu chứng như: Cơn hen suyễn, phù mạch, mày đay hoặc viêm mũi cấp tính khi sử dụng Axit acetylsalicylic (Aspirin) hoặc các loại thuốc khác thuộc nhóm thuốc chống viêm giảm đau không Steroid (NSAID).
- Người bệnh có tiền sử hen suyễn mãn tính.
4. Liều dùng và cách sử dụng Dobutane
Người bệnh sử dụng Dobutane cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Liều Dobutane khuyến cáo sử dụng như sau:
- Liều dùng: Sử dụng Dobutane 3-4 lần mỗi ngày. Trong trường hợp sử dụng Dobutane để điều trị viêm xương khớp mạn tính cần đánh giá lại triệu chứng sau 14-28 ngày.
- Hiện chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của Dobutane khi sử dụng cho nhóm < 14 tuổi. Do đó, không nên sử dụng Dobutane cho trẻ em < 14 tuổi.
Xử trí khi quên hoặc quá liều Dobutane:
- Quá liều: Dobutane sử dụng tại chỗ, xịt ngoài da nên rất hiếm khi gây ra tình trạng quá liều. Trong trường hợp nuốt phải và gây ra tác dụng phụ đáng kể, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Quên liều: Người bệnh có thể bỏ qua liều Dobutane đã quên và tiếp tục sử dụng như bình thường.
5. Tác dụng phụ không mong muốn của Dobutane
Người bệnh khi sử dụng Dobutane có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như sau:
- Tác dụng nhẹ trên da bao gồm: Phát ban, ngứa.
- Tác dụng nặng trên da có thể thấy như: Viêm da phồng rộp, xuất hiện ban đỏ.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
6. Cẩn trọng khi sử dụng Dobutane
Bệnh nhân dùng Dobutane cần chú ý các thông tin sau:
- Phụ nữ mang thai: Dobutane có thể gây nguy cơ đóng ống động mạch của thai nhi trong tử cung và tăng áp phổi ở trẻ sơ sinh. Tránh sử dụng Dobutane cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Dobutane có thể tiết vào sữa nhưng lượng ít nên không gây hại cho trẻ. Bà mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
- Người lái xe, vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu về Dobutane đối với nhóm này. Cẩn trọng khi sử dụng cho họ.
- Cần cẩn trọng khi chỉ định Dobutane cho bệnh nhân có tình trạng xuất huyết, tăng huyết áp, suy gan, thận hoặc suy tim.
- Thận trọng với người cao tuổi khi sử dụng Dobutane.
- Đang dùng một số NSAID (kể cả Dobutane) cần theo dõi tình trạng xuất huyết, thận, gan hoặc mắt.
- Chỉ dùng Dobutane theo đơn thuốc của bác sĩ, không lạm dụng thuốc.
7. Tương tác của Dobutane
Bệnh nhân khi sử dụng Dobutane cần chú ý tương tác thuốc sau:
- Dobutane tăng tác dụng của thuốc chống đông máu uống (đặc biệt khi kết hợp với Azapropazone và Phenylbutazone) và nồng độ Lithium, Methotrexate, glycosid tim trong máu.
- Dobutane tăng nguy cơ độc tính ở thận, kali huyết khi dùng cùng ACE, Cyclosporine, thuốc lợi tiểu.
- Dobutane tương tác với Quinolon có thể gây co giật.
- Dobutane tăng tác dụng của Phenytoin và thuốc điều trị tiểu đường Sulfonylurea.
- Hạn chế sử dụng cùng lúc Dobutane với Aspirin hoặc NSAIDs khác để tránh tăng nguy cơ phản ứng phụ.
Báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để tránh tác dụng không mong muốn.
Đây là thông tin về Dobutane, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ trước khi sử dụng. Lưu ý, Dobutane là thuốc kê đơn, người bệnh không được tự mua và điều trị tại nhà vì có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.