Tác dụng của Erythropoietin
Erythropoietin tăng trưởng và kích thích hoạt động tế bào gốc hồng cầu và tiền nguyên hồng cầu.
1. Erythropoietin là gì?
EPO là yếu tố tăng trưởng thúc đẩy sản xuất tế bào hồng cầu. Thuốc này có nhiều dạng, được chỉ định cho nhiều trường hợp thiếu máu từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
2. Công dụng của thuốc Erythropoietin là gì?
2.1. Cơ chế tác động của thuốc tiêm erythropoietin
EPO hoạt động bằng cách thúc đẩy sự tạo hồng cầu trong tủy. Epoge, được phát triển bởi Amgen Inc vào năm 1983, là rhEPO đầu tiên thương mại hóa ở Hoa Kỳ. Nó được sản xuất từ công nghệ DNA tái tổ hợp và được sử dụng trong điều trị thiếu máu liên quan đến nhiều tình trạng khác nhau như suy thận mãn tính. Sản phẩm này có hoạt tính sinh học tương tự như erythropoietin tự nhiên và có thể được sử dụng thông qua tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da.
EPO và Epoetin alfa tham gia vào quá trình điều hòa sản xuất hồng cầu. Chúng có thể tăng số lượng hồng cầu lưới trong vòng 10 ngày và sau đó tăng hemoglobin và hematocrit trong khoảng thời gian từ 2 đến 6 tuần. Epoetin alfa được chứng minh là hiệu quả trong việc tăng hematocrit ở bệnh nhân nhiễm HIV và bệnh nhân ung thư thiếu máu.
EPO kích hoạt các con đường tín hiệu nội bào, giúp tăng sinh và tồn tại của tế bào hồng cầu. Thời gian để đạt đỉnh nồng độ sau khi tiêm dưới da lâu hơn so với tiêm tĩnh mạch. Các tác dụng phụ của EPO có thể bao gồm tăng huyết áp, huyết khối, và khó tiêu.
- Bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát được;
- Quá mẫn với albumin hoặc các sản phẩm từ tế bào động vật có vú;
- Trẻ sơ sinh có giảm bạch cầu trung tính.
EPO có thể được sử dụng trong điều trị suy thận mạn, điều trị bằng zidovudin, hóa trị liệu ung thư và ở những người chuẩn bị phẫu thuật. Điều chỉnh liều dùng EPO phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Để đặt lịch hẹn tại viện, Quý khách vui lòng nhấn vào số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp tại ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.