1. Giới thiệu sơ lược về tác giả Bằng Việt
Nguyễn Việt Bằng, tên thật là Bằng Việt, sinh năm 1941 tại Thạch Thất, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, bắt đầu sự nghiệp sáng tác từ những năm 60 trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong cuộc chiến này.
Với những đóng góp quan trọng cho nền văn hóa Việt Nam, ông đã được bầu làm Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Hà Nội. Vị trí này giúp ông hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của các tác giả và nghệ sĩ tại thủ đô, xây dựng một môi trường sáng tạo phong phú, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Nhờ tài năng và những đóng góp quan trọng cho văn hóa Việt Nam, ông đã được bầu làm Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Hà Nội. Vị trí này cho phép ông thúc đẩy và hỗ trợ sự phát triển của các tác giả, nghệ sĩ và nhà văn tại thủ đô, đồng thời xây dựng một môi trường sáng tạo phong phú và bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống.
Nguyễn Việt Bằng đã viết nhiều tác phẩm thơ đáng chú ý trong sự nghiệp của mình. Một số tác phẩm tiêu biểu bao gồm: 'Hương cây - Bếp lửa' (1968, 2005) cùng Lưu Quang Vũ; 'Đường Trường Sơn, cảnh và người' (ký sự thơ, 1972 - 1973); 'Đất sau mưa' (1977); 'Khoảng cách giữa lời' (1984); 'Cát sáng' (1985), hợp tác với Vũ Quần Phương; 'Bếp lửa - Khoảng trời' (1986); 'Phía nửa mặt trăng chìm' (1995); 'Ném câu thơ vào gió' (2001); 'Nheo mắt nhìn vào gió' (2008); và 'Hoa tường vi' (tập thơ, 7 - 2018).
2. Tác phẩm Bếp lửa
BẾP LỬA
Ánh lửa bập bùng trong sương sớm
Ngọn lửa ấm áp, dịu dàng,
Cháu cảm kích bà vì bao nắng mưa.
Từ khi bốn tuổi, cháu đã quen mùi khói
Năm đó là năm thiếu thốn trăm bề,
Bố đi kéo xe, ngựa gầy khô héo,
Chỉ nhớ mùi khói làm cay mắt cháu
Nhớ lại, sống mũi giờ vẫn còn rát!
Tám năm dài, cháu cùng bà nhóm lửa
Tiếng tu hú vọng trên những cánh đồng xa
Khi tu hú gọi, bà có còn nhớ không bà?
Tiếng tu hú thật sâu lắng và thiết tha!
Mẹ và cha bận công tác không về được,
Cháu sống cùng bà, bà dặn cháu lắng nghe,
Bà dạy cháu làm việc, chăm sóc việc học,
Nhóm bếp lửa nhớ bà vất vả,
Ôi tu hú! Sao không ở cùng bà,
Gọi mãi trên những cánh đồng vắng?
Năm ấy giặc đốt làng, ngọn lửa thiêu trụi
Hàng xóm bốn phương trở về với nỗi đau
Giúp bà dựng lại cái lều tranh cũ
Bà vẫn vững lòng, dặn cháu nhớ kỹ:
“Bố ở chiến khu, còn công việc của bố,
Con đừng viết thư kể lể chuyện này chuyện nọ,
Chỉ nói rằng nhà vẫn bình yên!”
Sớm chiều lại thấy bếp lửa bà nhóm,
Ngọn lửa ấy, bà luôn giữ ấm lòng,
Ngọn lửa chứa đựng niềm tin bền bỉ…
Nhọc nhằn cuộc đời bà chịu bao nắng mưa
Hàng chục năm trôi qua, vẫn hiện tại
Bà vẫn giữ thói quen thức dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấm áp, dịu dàng
Nhóm tình yêu thương, khoai sắn ngọt ngào,
Nhóm niềm vui từ xôi gạo mới, sẻ chia
Nhóm cả những tâm tư của tuổi thơ…
Ôi bếp lửa, thật huyền bí và thiêng liêng!
Giờ cháu đã xa, khói bếp bay mịt mù,
Lửa ở muôn nhà, vui vẻ khắp nơi,
Nhưng lòng vẫn không quên nhắc nhở
- Sáng mai, bà đã nhóm bếp chưa?
3. Giới thiệu về bài thơ Bếp lửa
3.1 Về bối cảnh sáng tác:
Bài thơ ra đời vào năm 1963, khi tác giả đang là sinh viên luật ở nước ngoài. Trong thời gian này, tâm tư và cảm xúc của ông bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi môi trường học tập và cuộc sống xa quê.
Sau khi hoàn tất, bài thơ được đưa vào tập 'Hương cây - Bếp lửa' (1968), một tác phẩm quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Tập thơ không chỉ phản ánh cá nhân mà còn góp phần tạo ra một trào lưu thơ mới với dấu ấn và giọng điệu độc đáo của hai nhà thơ.
Bằng Việt và Lưu Quang Vũ đã cùng nhau khắc họa những suy tư, cảm xúc, và tâm trạng qua những bài thơ đầy sáng tạo và phong cách riêng. Tập thơ 'Hương cây - Bếp lửa' gây ấn tượng không chỉ bởi nội dung và hình ảnh phong phú mà còn bởi sự sáng tạo và khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Như vậy, bài thơ được viết vào năm 1963 đã đóng góp quan trọng vào việc hình thành tập thơ đầu tay nổi tiếng 'Hương cây - Bếp lửa', đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp sáng tác của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ.
3.2 Về cấu trúc:
Bài thơ có cấu trúc chia thành 4 phần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể, mang đến cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và ký ức của tác giả:
Phần 1: Khổ thơ đầu. Mở đầu với hình ảnh bếp lửa, tạo nền cho những hồi tưởng về bà. Bếp lửa là biểu tượng của những kỷ niệm ngọt ngào và ấm áp về bà.
Phần 2: Từ câu 'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói' đến 'Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng'. Tại đây, tác giả hồi tưởng về những kỷ niệm đáng nhớ của tuổi thơ, sống bên bà và trải nghiệm những khoảnh khắc quý giá. Hình ảnh bếp lửa tiếp tục gắn bó với những ký ức này, tượng trưng cho sự ấm áp và an lành trong gia đình.
Phần 3: Tiếp theo là câu 'Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!'. Ở phần này, tác giả phản ánh về cuộc đời của bà, nhìn nhận bếp lửa như một biểu tượng thiêng liêng và quan trọng trong cuộc sống của bà. Đây là một cách thể hiện lòng kính trọng và ca ngợi cuộc sống ý nghĩa của bà, cùng tác động sâu sắc mà bếp lửa đã mang lại.
Phần 4: Phần cuối cùng tập trung vào cuộc sống hiện tại của người cháu, tức tác giả. Phần này tiếp tục khám phá cuộc sống hàng ngày, bao gồm những khó khăn và thử thách, nhưng vẫn giữ lại những giá trị và ký ức quý báu từ bà và bếp lửa.
Bố cục bài thơ được xây dựng hợp lý, dẫn dắt người đọc qua các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống và ký ức của tác giả. Từ những kỷ niệm về bà và bếp lửa, bài thơ mở rộng để suy ngẫm về ý nghĩa sâu sắc của gia đình và cuộc sống.
3.3 Ý nghĩa của nhan đề:
'Bếp lửa' không chỉ là một hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống làng quê Việt Nam, mà còn mang một ý nghĩa sâu xa hơn trong bài thơ. Hình ảnh 'bếp lửa' không chỉ phản ánh thực tế mà bà sử dụng, mà còn tượng trưng cho tình cảm thiêng liêng giữa bà và cháu. 'Bếp lửa' gợi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ, đồng thời là biểu tượng của sức sống, niềm tin, ước mơ và tình yêu thương.
Hình ảnh 'bếp lửa' trong bài thơ không chỉ đơn thuần là hiện thực vật chất mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc. Nó gắn kết tình cảm giữa bà và tác giả, tạo nên một liên kết đặc biệt và bền chặt. Bếp lửa không chỉ là nơi chế biến thức ăn, mà còn là trung tâm của những câu chuyện gia đình, bữa cơm ấm áp và sự chăm sóc từ bà, trở thành biểu tượng của sự sống động, niềm tin và hy vọng trong cuộc sống của tác giả.
Hình ảnh 'bếp lửa' còn chứa đựng tình yêu thương và niềm hy vọng. Nó là ngọn lửa chiếu sáng con đường cuộc sống, mang lại niềm tin vào tương lai và khơi dậy những ước mơ lớn lao của tác giả. Bếp lửa là trung tâm của gia đình, nơi tình thương và sự chia sẻ được thể hiện, tạo nên một môi trường ấm cúng và yên bình.
Với tất cả những ý nghĩa đó, 'bếp lửa' trong bài thơ trở thành biểu tượng cho sự gắn kết gia đình, sức mạnh của tình thân và niềm hy vọng trong cuộc sống. Đây là hình ảnh đậm chất Việt Nam, mang lại sự quen thuộc và cảm xúc sâu lắng cho người đọc.