CÂU CHUYỆN VỀ NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG
I. Giới thiệu về Nguyễn Dữ và tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” (tác giả, cấu trúc, chủ đề)
1. Tác giả
Nguyễn Dữ là một nhà văn, nhà thơ sống trong thế kỉ XVI, ngày tháng sinh và mất không được ghi chép rõ ràng. Ông là con trưởng của tiến sĩ Nguyễn Đình Phiêu tại Thạnh Miện, Hải Dương.
Sau khi tốt nghiệp Hương cống (Cử nhân), sau một năm công tác trong chính quyền, ông quyết định trở về quê để chăm sóc mẹ già, sống cuộc đời đóng cửa đọc sách, viết văn và làm thơ. Ông để lại một số ít tác phẩm thơ và cuốn sách 'Truyền kì mạn lục', tất cả đều được viết bằng chữ Hán.
2. Cấu trúc
Cấu trúc của tác phẩm có thể được phân chia thành 3 phần:
a. Phần thứ nhất: (từ đầu đến 'nhưng việc trót đã qua rồi!'): giới thiệu về nhan sắc và những phẩm chất tốt đẹp của Vũ Nương trong những năm tháng chàng Sinh trải qua (tiễn chồng, nhớ chồng, nuôi con, phụng dưỡng mẹ chồng, lo ma chay cho mẹ chồng chu đáo). Chàng Sinh trở về chỉ vì một chuyện nhỏ mà đã đánh đuổi vợ đi. Vũ Nương buộc phải tự tử. Không lâu sau, chàng Sinh sáng tỏ, thấu hiểu nỗi oan của vợ.
b. Phần hai: (từ 'cùng ngôi làng với cô') đến 'đốt cây đèn thần tựu xuống nước, tôi sẽ quay về'): Phan Lang và Vũ Nương gặp nhau trong một bữa tiệc tại gác Triêu Dương của Linh Phi - vợ của vua biển Nam Hải. Vũ Nương nhờ Phan Lang đưa cho chàng Trương một bông hoa vàng với lời nhắn nhủ xin được trình diễn trò trăng giải oan.
c. Phần ba (phần còn lại): Trương Sinh nhận được bông hoa vàng từ vợ và sau đó tổ chức đàn tràng trong 3 ngày 3 đêm tại bến Hoàng Giang.
3. Chủ đề
“Chuyện người con gái Nam Xương' thể hiện sự thương tiếc đối với một người phụ nữ tài sắc, đức hạnh, nhưng kết thúc đầy oan trái trong một gia đình đau thương, bên trong cảnh loạn lạc của thời chiến tranh.
II. Tóm tắt tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương”
Vũ Thị Thiết xuất thân từ Nam Xương, là một người phụ nữ xinh đẹp và dịu dàng. Trương Sinh, người đồng làng, yêu mến cô vì phẩm hạnh đáng kính, đã xin mẹ cô cho trăm lạng vàng để cưới về. Biết tính chồng đa nghi, cô giữ gìn tình thân không để xảy ra xung đột.
Sau không lâu từ cuộc sum vầy, Trương Sinh phải nhập ngũ đi chiến đấu. Trong buổi tiễn biệt, Vũ Nương đã rót đầy chén rượu cho chồng và ước nguyện mong chờ ngày anh trở về mang theo hạnh phúc.
Chồng vừa nhập ngũ được một tuần, Vũ Nương đã sinh được một đứa con trai và đặt tên là Đản. Sau nửa năm, mẹ chồng già yếu, buồn phiền và đau ốm. Cô vợ chăm sóc chồng bằng cơm cháo thuốc thang, và những lời khuyên dạy khôn ngoan. Tình trạng sức khỏe ngày càng suy giảm, mẹ chồng qua đời, khiến cô cảm thấy rất thương xót và lo lắng, với mọi việc ma chay và tế lễ, cô đã quan tâm và chăm sóc như với cha mẹ ruột của mình.
Sau khi kết thúc chiến tranh, Trương Sinh trở về nhà và biết tin mẹ đã qua đời, và con trai đã học nói. Anh đã đưa con đi thăm mộ mẹ, nhưng đứa trẻ không chịu nghe và gây ra những cảnh khóc lóc. Khi nghe anh trai dỗ dành, đứa trẻ vô tội nói: 'Vậy là ông cũng là cha của tôi ư? Ông biết nói, không giống như cha tôi trước kia chỉ im lặng'. Khi anh trai hỏi rõ, đứa bé tiếp tục nói: 'Trước kia, có một người đàn ông thường đến, mẹ Đản đi đâu thì người đó cũng đi theo, mẹ Đản ngồi đâu thì người đó cũng ngồi, nhưng chẳng bao giờ người đó bế Đản cả'.
Do tính ghen tuông, khi nghe con nói, Trương Sinh đã tin tưởng rằng vợ mình có thể là người hư. Anh la mắng và tức giận. Vợ khóc lóc và biện minh, nhưng anh càng trách móc và đuổi cô đi. Trước cảnh này, Vũ Nương đã tắm sạch và đi ra bến Hoàng Giang, hòa mình vào nước và thề xin thần sông chứng minh. Cô đã nguyện rằng nếu mình trong sạch và trung thực, thì xin được làm ngọc Mị Nương, làm cỏ Ngu Mỹ; nhưng nếu như có lòng gian dối, lừa dối chồng và con, thì xin được làm mồi cho tôm cá, làm thức ăn cho diều hạc.
Vũ Nương đã tự tử bằng cách nhảy xuống sông. Không lâu sau, trong một đêm tối vắng vẻ, khi ngồi dưới ánh đèn đêm, đứa con chỉ thấy bóng mẹ in lên tường và nói rằng: 'Cha Đản đã trở về đây kìa!'. Lúc đó Trương Sinh mới hiểu được nỗi oan của vợ.
Kể tiếp về Phan Lang, người cùng làng, làm đầu mục ở bến đò Hoàng Giang. Một đêm, anh đã mơ thấy một người con gái trong áo xanh đến xin tha mạng. Sáng dậy, anh nhận được một con rùa mai xanh từ một ngư phủ. Anh đã nhớ đến giấc mơ và thả con rùa đó. Không lâu sau, khi đất nước chịu chiến tranh, anh đã mất trong đám đông, nhưng được cứu sống bởi một vị nữ hoàng. Sau này, nữ hoàng nhìn thấy anh và nhận ra anh là người đã từng cứu mạng cô.
Nữ hoàng đã tổ chức một bữa tiệc lớn để tưởng nhớ Phan Lang. Trong buổi tiệc, có một người phụ nữ giống hệt Vũ Nương đã từng cứu sống anh. Sau khi kể lại câu chuyện, cô đã khóc.
Hôm sau, nữ hoàng đã đưa Phan Lang ra khỏi nước và trao cho anh một túi lụa và 10 hạt minh châu. Vũ Nương cũng đã gửi một chiếc hoa vàng cho Trương Sinh và yêu cầu anh lập đàn giải oan, đốt cây đèn thần ở bến Hoàng Giang để cô có thể trở về.
Nhận được chiếc hoa vàng, Trương Sinh nhớ lại: 'Đây chính là vật mà vợ tôi mang theo khi ra đi...'. Anh đã lập đàn giải oan và đốt cây đèn thần ba ngày đêm trên bến Hoàng Giang. Vũ Nương đã hiện về, ngồi trên một chiếc kiệu hoa, theo sau có 50 xe cờ tán. Cảnh tượng rực rỡ và huy hoàng, nhưng sau đó bóng nàng dần mờ và biến mất.
III. “Chuyện người con gái Nam Xương” là một tác phẩm văn xuôi cổ, mặc dù có những yếu tố hoang đường, nhưng lại mang giá trị tố cáo và chứa đựng tinh thần nhân đạo. Em hãy phân tích và chia sẻ cảm nhận của mình về truyện.
Nguyễn Dữ là một nhà văn lỗi lạc của thế kỉ 16, là học trò xuất sắc của Trạng Trình - Nguyễn Bỉnh Khiêm. Bên cạnh thơ ca, ông còn để lại tập văn xuôi viết bằng chữ Hán, trong đó có 20 câu chuyện hoang đường được dân gian lưu truyền, mỗi câu chuyện kết thúc bằng những lời bình của tác giả. 'Truyền kì mạn lục' không chỉ là những câu chuyện thần bí, mà còn là nơi phê phán những vấn đề xã hội của thời đại, nhìn từ góc độ nhân đạo.
'Chuyện người con gái Nam Xương” là một trích đoạn từ 'Truyền kì mạn lục”, mô tả cuộc đời đầy bi kịch của Vũ Nương, một phụ nữ sống ở Nam Xương, thuộc tỉnh Nam Hà ngày nay.
1. Vũ Nương được miêu tả là một người phụ nữ xinh đẹp và đức hạnh, có vẻ ngoài thu hút và tính cách dịu dàng. Trương Sinh đã dùng vàng để cưới nàng về, họ sống hạnh phúc trong gia đình. Khi chiến tranh xảy ra, chồng phải đi lính, Vũ Nương ở nhà chăm sóc gia đình. Sau khi mẹ chồng qua đời, nàng tiếp tục lo lắng cho tang lễ và dạy bảo con cái. Với tình yêu và trách nhiệm, nàng giữ gìn gia đình và chu toàn vai trò của một người vợ và mẹ. Vẻ đẹp đơn giản và mong muốn bình yên của Vũ Nương được thể hiện qua những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa.
2. Cũng giống như nhiều phụ nữ khác trong quá khứ, cuộc đời của Vũ Nương không được như mơ. Sau khi chiến tranh kết thúc, khi chồng trở về, cuộc sống của họ lại chứng kiến những biến cố đầy oan ức. Một hiểu lầm nhỏ đã khiến cho mối quan hệ giữa Vũ Nương và Trương Sinh rạn nứt. Sự nghi ngờ và ghen tuông đã khiến cho họ mất đi sự tin tưởng vào nhau, dẫn đến những cuộc xung đột và rạn nứt trong tình cảm. Cuối cùng, để bảo vệ danh dự và tự trọng, Vũ Nương đã tự vẫn bằng cách nhảy xuống sông Hoàng Giang, để trở thành huyền thoại đẹp và thuần khiết, thể hiện tình yêu thương và trách nhiệm của một người phụ nữ.
Mặc dù Vũ Nương đã được cứu thoát khỏi cuộc đời làm mồi cho tôm cá ở thủy cung của Linh Phi, nhưng hạnh phúc của nàng trên thế gian đã vỡ tan. Nỗi đau lớn nhất của nàng không phải là mất quyền làm mẹ, làm vợ, mà là bị tách biệt vĩnh viễn với chồng. Trải qua hàng trăm năm, miếu vợ chồng Trương vẫn tồn tại, nhưng cái chết của Vũ Nương vẫn để lại nhiều cảm xúc tiêu cực và nỗi đau trong lòng mọi người. Nguyễn Dữ đã ghi lại câu chuyện thương tâm này với lòng nhân đạo và giá trị tố cáo sâu sắc, phản ánh cuộc sống đầy bi kịch của người phụ nữ trong thời kỳ phong kiến.
Khi Trương Sinh gọi vợ, chỉ nghe tiếng nói ừ giữa sông rằng: 'Đa tạ tình chàng, thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa'. Đó là một chi tiết đau lòng, thể hiện sự tuyệt vọng và đau đớn. Hạnh phúc bị đoạn tuyệt khó khăn để khắc phục, vì khoảng trống giữa hai thế giới âm - dương là không thể điền đầy. Trương Sinh nuối tiếc về sự nông cạn và vô tình của mình, đã khiến cho vợ chết oan, và Đản mãi mãi phải mồ côi mẹ. Câu chuyện về cái chết của Vũ Nương thấm đầy tình cảm nhân đạo.
Nguyễn Dữ là một trong những nhà văn tiên phong viết văn xuôi bằng chữ Hán, thể hiện tình yêu và sự quý trọng đối với văn hoá dân tộc.
'Truyền kì mạn lục' là một kiệt tác của văn học cổ Việt Nam, thể hiện tình cảm thương cảm đối với Vũ Nương và những phụ nữ bị bất hạnh. 'Chuyện người con gái Nam Xương' tố cáo thực tế xã hội phong kiến Việt Nam, vạch trần nỗi đau và bi kịch của phụ nữ trong gia đình.
Gần 500 năm sau, “Chuyện người con gái Nam Xương' vẫn gợi lên nỗi xót xa về số phận bi thảm của người phụ nữ, nhất là khi đọc bài thơ 'Miếu vợ chàng Trương' của vua Lê Thánh Tông, làm nhấn mạnh thêm sự bi thương đối với Vũ Nương và những người phụ nữ tài hoa bị số phận bạc mệnh.
'Khói hương lan tỏa đầu ghềnh nghi ngút,
Miếu vợ chồng Trương tỏa sáng như thế nào.
Đừng để ánh đèn dầu khắc khe trẻ thơ,
Cung nước ấy đâu biết những phiền não của nàng.
Chứng kiến quả đắng của vầng trăng và mặt trời đã đổi dời,
Lời đàn tràng giải oan không thể nào bỏ qua
Duy nhất từ đây ta mới hiểu nguồn gốc của vấn đề
Đừng nên trách móc chàng Trương quá phũ phàng.
Mytour