1. Nội dung của tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'
- Con phải tạm thời ra quân, xa nhà. Dù cơ hội công danh không nhiều, nhưng trong môi trường quân đội, cần giữ gìn bản thân, gặp khó khăn thì nên lùi lại, cân nhắc sức mình mà tiến. Đừng ham những mối lợi trước mắt mà rơi vào cạm bẫy. Nên nhường các chức quan tước cao cho người khác. Chỉ khi làm vậy, mẹ mới yên tâm vì con sẽ an toàn.
Chàng quỳ xuống đất, nghe theo lời dặn dò. Nàng rót đầy chén rượu để tiễn chồng và nói:
- Chàng ra đi lần này, thiếp không dám mong chồng trở về với danh vị hay áo gấm, chỉ cầu chàng về bình an là đủ. Việc quân đội khó lường, giặc thì luôn bất định, quân triều còn gặp nhiều khó khăn. Thiếp lo lắng, mẹ hiền cũng không yên lòng. Nhìn trăng sáng trên thành cũ, chuẩn bị áo rét và gửi gắm nỗi lòng qua người xa, thiếp sợ không còn thấy chồng trở về.
Nàng nói đến đây, mọi người đều không kìm nổi nước mắt. Sau khi tiệc tiễn kết thúc, chàng rời đi, áo xé ra, nước mắt vẫn chưa khô, nhưng lòng người đã đượm nỗi chia ly xa cách.
Khi đó, nàng đang mang thai, chỉ sau khi chồng đi xa một thời gian ngắn, nàng đã sinh một bé trai đặt tên là Đản. Thời gian trôi qua, nỗi buồn mỗi khi nhìn thấy bướm bay và mây che núi càng thêm sâu sắc. Mẹ nàng vì nhớ con mà ốm yếu dần. Nàng chăm sóc mẹ với thuốc thang và khuyên nhủ, nhưng bệnh tình ngày càng nặng. Mẹ biết mình không sống lâu, nên dặn dò nàng:
- Sinh tử đều có số, tươi hay héo đều do trời định. Mẹ không phải không muốn đợi chồng con về, mà vì sức khỏe suy yếu không còn khả năng cùng sum họp. Đôi khi số phận không thể tránh khỏi, cuộc sống ngắn ngủi, không tránh khỏi lo lắng cho con. Chồng con nơi xa không biết sống chết ra sao, không thể đền đáp được. Mong sao trời xét lòng tốt, ban phúc cho dòng họ, cháu con đông đúc, giống dòng không phụ lòng, như con đã không phụ mẹ.
Bà cụ nói xong thì qua đời. Nàng hết lòng thương xót, chuẩn bị tang lễ và các nghi thức như đối với cha mẹ ruột của mình.
Năm sau, khi giặc bị bắt, cuộc chiến kết thúc. Trương Sinh trở về nhà, hay tin mẹ đã mất và con đã biết nói. Chàng tìm mộ mẹ, rồi bế con nhỏ đi thăm, nhưng đứa trẻ khóc lóc không ngừng. Trương Sinh dỗ dành:
- Con đừng khóc, cha đã về, bà đã mất, cha rất đau lòng.
Đứa trẻ ngây thơ đáp:
- À, vậy ra ông cũng là cha tôi! Ông biết nói chuyện, không giống như cha tôi trước đây chỉ im lặng.
Chàng thắc mắc hỏi lại. Đứa trẻ trả lời:
- Trước đây, có một người đàn ông thường xuyên đến vào ban đêm, mẹ Đản đi đâu cũng có người đó đi theo, ngồi cũng vậy, nhưng chưa bao giờ bế Đản cả.
Trương Sinh vốn tính ghen tuông, nghe con nói vậy, càng thêm nghi ngờ vợ không chung thủy, lòng nghi ngờ càng sâu mà không thể giải tỏa.
Về đến nhà, chàng nổi giận, la hét để xả cơn giận. Vợ chàng khóc lóc và nói:
- Thiếp xuất thân từ gia đình nghèo khó, được cưới vào nhà giàu. Dù chưa thỏa mãn tình nghĩa vợ chồng, nhưng vì chiến tranh phải xa cách ba năm, giữ gìn tiết hạnh. Thiếp chưa bao giờ trang điểm phấn son hay lui tới nơi hoa liễu. Mong chàng đừng vội kết tội thiếp, hãy để thiếp giải thích và xóa bỏ nghi ngờ.
Chàng vẫn không tin lời vợ. Khi nàng hỏi ai đã nói những điều đó, chàng chỉ lờ đi, không nhắc đến lời của đứa trẻ; thay vào đó, chàng chỉ mắng nhiếc và đuổi nàng đi. Dù người thân và hàng xóm bênh vực và giải thích cho nàng, nhưng cũng không có tác dụng. Nàng đành phải nói:
- Thiếp chọn nương tựa vào chàng vì tin tưởng vào tình nghĩa gia đình. Giờ đây, khi mọi thứ đã tan vỡ, tình yêu cũng đã phai nhạt, sen trong ao đã tàn, liễu trước gió cũng rũ, như mùa xuân đã qua. Thiếp không còn khả năng quay lại nơi xưa nữa.
Nói xong, nàng tắm gội sạch sẽ, ra bến Hoàng Giang, ngửa mặt lên trời mà than thở:
- Kẻ bạc mệnh này bị số phận nghiệt ngã, chồng con bỏ rơi, chịu tiếng nhục nhã. Thần sông xin chứng giám. Nếu thiếp giữ được tiết hạnh, xin làm ngọc Mị Nương, còn nếu không, xin làm mồi cho cá, cơm cho diều, và chịu sự phỉ nhổ của mọi người.
Nói xong, nàng nhảy xuống sông tự vẫn. Dù chàng vẫn tức giận vì cho rằng nàng bất trung, nhưng thấy nàng tự kết liễu đời mình, lòng chàng cũng cảm thấy thương xót. Chàng tìm xác nàng nhưng không thấy đâu. Một đêm, khi đang ngồi một mình dưới ánh đèn khuya, đứa con nói:
- Cha Đản kìa, đang ở gần đây!
Chàng hỏi đứa con chỉ tay vào bóng trên vách:
- Chính là đây!
Hóa ra, khi còn sống, nàng thường đùa với con, chỉ bóng mình mà bảo đó là cha Đản. Chàng mới hiểu rõ nỗi oan của vợ, nhưng mọi chuyện đã quá muộn!
Cùng làng với nàng, có người tên Phan Lang, trước kia là đầu mục ở bến đò Hoàng Giang. Một đêm, Phan Lang mơ thấy một cô gái mặc áo xanh đến cầu xin tha mạng. Sáng hôm sau, ông thấy có người chài đưa tặng một con rùa mai xanh, nhớ đến giấc mơ, ông thả con rùa đi. Cuối đời Khai Đại nhà Hồ, quân Minh xâm lược qua cửa ải Chi Lăng, nhiều người dân phải chạy ra biển và chết đuối. Xác Phan Lang trôi vào một động rùa ở hải đảo, Linh Phi thấy và nói rằng:
- Đây là ân nhân đã cứu mạng tôi ngày xưa.
Linh Phi lập tức dùng khăn lau sạch và thuốc thần để cứu Phan Lang. Chỉ chốc lát, Phan Lang tỉnh lại. Ông thấy cung điện lộng lẫy với gấm vóc, đền đài nguy nga, nhưng chưa nhận ra mình đã vào cung điện của rùa thần. Linh Phi lúc này mặc áo gấm dát ngọc, chân đi giày nạm vàng, mỉm cười nói với Phan Lang:
- Tôi là Linh Phi, sống trong động rùa, vợ của vua biển Nam Hải. Hồi nhỏ, tôi bị người chài bắt ở bến sông, nhờ một giấc mơ mà được cứu. Hôm nay gặp lại, không phải trời đã sắp đặt để tôi có cơ hội đền ơn sao?
Linh Phi đãi Phan Lang một bữa tiệc tại gác Triêu Dương. Trong buổi tiệc, có rất nhiều mỹ nhân ăn mặc lộng lẫy, tóc búi cầu kỳ. Trong số đó, có một người chỉ điểm qua chút son phấn mà lại giống Vũ Nương. Phan Lang có ý định nhìn trộm nhưng không dám nhận. Sau bữa tiệc, người phụ nữ ấy nói với Phan Lang:
- Chúng ta vốn là người cùng làng, sao không nhận ra nhau sau bao năm xa cách?
Khi đó, Phan Lang mới nhận ra người phụ nữ ấy chính là Vũ Nương và hỏi rõ nguyên do. Nàng đáp:
- Trước kia, tôi bị vu oan và phải gieo mình xuống sông tự vẫn. Các tiên trong cung nước thấy tôi vô tội, đã mở một con đường nước để cứu mạng tôi, nếu không, tôi đã bị cá nuốt chửng, đâu có cơ hội gặp lại ông.
Phan Lang nói:
- Nương Tử đáng lý phải khác Tào Nga, hờn giận không phải là Tinh Vệ mà lại phải chịu nỗi oan ức, tự tử xuống nước. Giờ đây, lúa cũ đã hết, lúa mới đã gặt, chẳng lẽ không nhớ quê hương sao?
Vũ Nương đáp:
- Tôi bị chồng hắt hủi, thà sống quẩn quanh trong chốn cung nước mây mù, chứ không còn mặt mũi nào trở về nhìn người ta nữa!
Phan Lang đáp:
- Nơi ở của tổ tiên nhà nương tử, cây cối um tùm, mộ phần của tổ tiên bị cỏ dại phủ kín. Dù nương tử có quên, nhưng tổ tiên vẫn mong mỏi nương tử, không phải sao?
Nghe vậy, Vũ Nương rơi nước mắt, rồi quyết định đáp lại:
- Có lẽ không thể mãi ẩn danh ở đây, để mang tiếng xấu. Có lẽ, ngựa Hồ kêu gió Bắc, chim Việt đậu cành Nam. Vì vậy, tôi sẽ tìm cách trở về một ngày.
Hôm sau, Linh Phi chuẩn bị một chiếc túi lụa tím chứa mười viên minh châu và cử sứ giả Xích Hỗn đưa Phan ra khỏi đất nước. Vũ Nương cũng gửi kèm một chiếc hoa vàng và dặn dò:
- Xin hãy chuyển lời cho chàng Trương, nếu còn chút tình xưa nghĩa cũ, hãy lập một đàn giải oan tại bến sông, thắp đèn thần soi xuống nước, tôi sẽ trở về.
Về đến nhà, Phan kể lại sự việc cho họ Trương. Lúc đầu, Trương không tin. Nhưng khi nhận được chiếc hoa vàng, chàng bỗng lo lắng và nói:
- Đây chính là vật mà vợ tôi đã mang theo khi rời đi.
Theo lời Vũ Nương, Trương lập một đàn tràng suốt ba ngày đêm tại bến Hoàng Giang. Cuối cùng, chàng thấy Vũ Nương ngồi trên một kiệu hoa giữa dòng sông, xung quanh có đến năm mươi chiếc xe cờ tán, võng lọng, lấp lánh đầy sông, lúc hiện rõ, lúc mờ ảo.
Chàng hối hả gọi, nhưng nàng vẫn đứng giữa dòng sông và đáp lại:
- Tôi vô cùng biết ơn ân đức của Linh Phi, đã thề không rời bỏ dù có sống chết. Cảm ơn tình cảm của chàng, nhưng tôi không thể quay lại nhân gian nữa.
Chỉ trong chốc lát, bóng dáng nàng dần mờ nhạt và biến mất hoàn toàn.
2. Một vài điều về tác giả Nguyễn Dữ
- Nguyễn Dữ, tên thật là Nguyễn Tự (thông tin về năm sinh và năm mất không rõ), là một nhân vật quan trọng trong lịch sử văn học.
- Ông sinh ra và lớn lên tại huyện Trường Tân, hiện nay thuộc huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương.
- Nguyễn Dữ là một trong những học trò xuất sắc của Tuyết Giang Phu Tử - Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- Sống vào thế kỉ XVI, thời kỳ đầy biến động với các cuộc tranh giành quyền lực giữa các tập đoàn phong kiến Lê, Mạc, Trịnh gây ra cuộc nội chiến kéo dài.
- Nguyễn Dữ là người tài năng và am hiểu sâu rộng, nhưng chỉ làm quan trong một năm rồi quyết định trở về quê chăm sóc mẹ và viết sách, sống ẩn dật giống như nhiều trí thức khác của thời đại.
3. Giới thiệu về tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương'
3.1 Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm
- 'Chuyện người con gái Nam Xương' nằm trong tuyển tập 'Truyền kỳ mạn lục', một bộ sưu tập các câu chuyện lạ được viết bằng chữ Hán.
- 'Truyền kỳ mạn lục' có nguồn cảm hứng từ các câu chuyện kỳ lạ của Trung Quốc, nhưng Nguyễn Dữ đã vận dụng các truyền thuyết dân gian và lịch sử Việt Nam để tạo nên tác phẩm độc đáo của mình.
- Nhân vật chính thường là những người phụ nữ gặp bất hạnh, tìm kiếm hạnh phúc nhưng phải đối mặt với sự tàn nhẫn của xã hội và hoàn cảnh éo le.
Bố cục của tác phẩm được chia thành 3 phần:
Phần 1: Từ đầu đến đoạn 'lo liệu như đối với cha mẹ đẻ của mình'. Mô tả cuộc sống của Vũ Nương sau khi kết hôn với Trương Sinh.
Phần 2: Từ đoạn 'nhưng việc trót đã qua rồi'. Miêu tả sự hiểu lầm của Trương Sinh dẫn đến sự bất công đối với Vũ Nương.
Phần 3: Các phần còn lại. Kể lại quá trình Vũ Nương được minh oan.
3.2 Tóm tắt nội dung truyện ngắn
Mẫu 1
Vũ Thị Thiết, cô gái hiền lành từ Nam Xương, đã được Trương Sinh yêu thương và cưới khi anh ta tặng mẹ cô một trăm lạng vàng. Biết chồng mình hay ghen, Vũ Nương luôn cẩn trọng. Trong lúc Trương Sinh phải ra chiến trường, Vũ Nương ở nhà chăm sóc con cái, lo lắng cho mẹ già sau khi mẹ chồng mất. Khi trở về, Trương Sinh đưa con ra mộ thăm mẹ và hiểu lầm Vũ Nương có quan hệ bất chính. Bị oan ức, Vũ Nương không thể chứng minh sự trong sạch và đã tự tử bằng cách nhảy xuống sông. Một đêm, Trương Sinh nhìn vào cái bóng của mình và nhận ra đó là con mình, hiểu rằng mình đã hiểu lầm vợ. Tuy nhiên, đã quá muộn. Phan Lan, người được Linh Phi cứu, gặp Vũ Nương ở thủy cung và trở về với một bông hoa vàng cùng lời nhắn từ Vũ Nương gửi Trương Sinh. Trương Sinh tổ chức lễ giải oan bên sông Hoàng Giang, và Vũ Nương hiện ra trên chiếc kiệu hoa rồi biến mất.
Mẫu 2
Vũ Nương, cô gái hiền hòa từ Nam Xương, không chỉ nổi bật với vẻ đẹp mà còn với phẩm hạnh lịch sự. Trương Sinh, chàng trai trong làng, bị thu hút bởi cô và đã cầu hôn bằng cách tặng mẹ cô một trăm lạng vàng. Trong cuộc sống hôn nhân, Vũ Nương luôn cẩn thận giữ gìn để hòa thuận với chồng, biết chồng mình dễ ghen. Sau khi Trương Sinh đi lính, anh ta nghi ngờ Vũ Nương chỉ vì một câu nói của con trẻ, dẫn đến sự ghen tuông. Mặc dù Vũ Nương đã cố gắng giải thích, nhưng vô ích. Cô quyết định tự vẫn để chứng minh sự trong sạch. Khi mọi chuyện được làm rõ, Trương Sinh hối hận nhưng đã muộn. Anh tổ chức lễ giải oan và Vũ Nương hiện lên, rồi biến mất trong không gian mơ hồ.
3.3 Ý nghĩa của tiêu đề
'Truyền kỳ mạn lục' bao gồm hai mươi truyện, phần lớn bắt đầu với từ 'chuyện' hoặc 'câu chuyện'. 'Chuyện người con gái Nam Xương' cũng vậy. Điều này không phải là thừa, mà là để cho độc giả nhận thức rằng đây là câu chuyện về một cô gái từ Nam Xương. Nguyễn Dữ sử dụng cụm từ 'người con gái' để làm nổi bật nhân vật chính của câu chuyện là một phụ nữ.
Nguyễn Dữ khéo léo sử dụng cụm từ 'người con gái Nam Xương' thay vì 'Chuyện người con gái Vũ Nương' hay 'Chuyện người con gái Vũ Thị Thiết' để khẳng định rằng đây không chỉ là câu chuyện cá nhân của Vũ Nương, mà còn đại diện cho số phận của phụ nữ trong xã hội xưa. Qua nhân vật này, nhà văn truyền tải những giá trị nhân văn cao cả như sự tôn trọng ước mơ và khát vọng công bằng. Ông cũng thể hiện sự thương cảm sâu sắc đối với số phận phụ nữ và chỉ trích xã hội phong kiến đã vi phạm quyền sống của họ. Cuối cùng, ông khẳng định những phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ, làm cho tiêu đề có ý nghĩa chung chung sâu sắc.