Người chèo thuyền Sông Đà của Nguyễn Tuân được in trong tập tùy bút Sông Đà (1960). Tác phẩm là kết quả của cuộc hành trình đầy gian khổ và phấn khích đến với miền Tây Bắc rộng lớn, xa xôi.
Dưới đây là lời mời bạn đọc tham khảo tài liệu giới thiệu về nhà văn Nguyễn Tuân, cùng với nội dung của tác phẩm 'Người chèo thuyền trên dòng sông Đà'.
Thuyền trên dòng sông Đà
Nghe tác phẩm Thuyền trên dòng sông Đà:
Đẹp thật, tiếng hát trên dòng sông”
Władysław Broniewski
“Chúng trôi giạt trong dòng nước - Sông Đà chảy về phía bắc”
(Lượt đoạn đầu: Tác giả mô tả mục đích chuyến đi thực tế đến Tây Bắc và sông Đà là để hiểu về những con người ở đây, được ông mô tả như 'thứ vàng mười đã vượt qua lửa cách mạng là kháng chiến, đóng góp vào sự phát triển của Tây Bắc. Ông cũng giới thiệu về những người lái đò sông Đà, kỹ năng vượt thác leo ghềnh và danh sách các thác trên sông Đà từ Vạn Yên xuống, trong đó có những thác độc đáo và nguy hiểm. Đặc biệt là những cơn xoáy 'đáy tít' giữa dòng sông có thể cuốn nhấc những chiếc thuyền bất cẩn...)
Sự hùng vĩ của Sông Đà không chỉ là các thác đá mà còn là những khung cảnh của vách đá bên bờ sông, tạo nên một bức tranh tuyệt vời. Có những bức vách đá chặt chẽ ven sông như một cái 'yết hầu'. Từ bờ này có thể ném hòn đá sang bên kia, thậm chí có câu chuyện về con nai hoặc con hổ từ bờ này nhảy sang bờ kia. Trên thuyền đi qua những cảnh này, dù là mùa hè cũng cảm thấy lạnh lẽo như đứng ngoài trời đợi ngóng qua cửa sổ vào một căn phòng. Vào thời điểm này, cảm giác lạnh buốt đến từ trong lòng sông khiến tôi rung động, nhưng đồng thời cũng mang lại cảm giác huyền bí.
Vùng đất Hát Loóng nổi tiếng với những dãy núi dài, nước dồn đẩy, đá tung hứng, sóng lớn và gió mạnh. Dòng gió mãnh liệt thường gây nguy hiểm cho thuyền lái và dễ làm chìm thuyền.
Ở quãng đoạn Tà Mường Vát dưới chân Sơn La, có những cái 'đáy tít' giống như giếng bê tông được đặt xuống sông. Nước ở đây như đang hít thở và kêu rên như cửa cống bị tắc. Trên bề mặt của các 'đáy tít' này, nước xoáy tạo ra những cảnh tượng đáng sợ. Thuyền lái không dám đưa thuyền gần, và bất kỳ thuyền nào cũng phải cố gắng đi nhanh qua khu vực này như một chiếc ô tô tăng tốc để vượt qua một đoạn đường nguy hiểm. Mọi người đều căng thẳng và chú trọng vào việc điều khiển thuyền qua những 'đáy tít' sâu kín nước.
Cuộc sống của những người lái đò trên Sông Đà thực sự là một cuộc chiến hàng ngày với thiên nhiên. Thiên nhiên ở Tây Bắc thỉnh thoảng trở nên khắc nghiệt và nổi giận như kẻ thù không đội trời chung. Nhìn vào thiên nhiên đó, có lúc tôi không thấy nó như một bức tranh idyllic như thơ Đường mà thấy nó như một trận chiến để giành lấy sự sống. Tôi muốn ghi lại hình ảnh cuộc chiến đầy khốc liệt của người lái đò trên Sông Đà, như một trận chiến dưới nước trên tuyến Sông Đà.
...Còn xa lắm mới đến gần cái thác dưới. Nhưng tiếng nước réo vang cảm giác gần như là lời trách mắng, lời van xin, lời khiêu chiến, âm điệu gằn giọng chế nhạo. Tiếng nước thác nghe như tiếng nghìn con trâu hoang đang giằng co trong rừng sâu, đang chống lại lửa cháy rừng, đang đối đầu với sự hung dữ của đàn trâu da cháy. Đã đến cái thác. Sông quẹo khúc, sóng bọt trắng xóa cả chân trời. Đá ở đây đã từ ngàn năm vẫn cứ giữ vẻ vĩnh cửu dưới lòng sông, mỗi khi có chiếc thuyền nào xuất hiện ở đoạn sâu này, những viên đá nhô ra cứng cựa để chặn đường thuyền. Mặt đá nào cũng đầy gai góc, méo mó hơn cả bề mặt nước chỗ này. Mặt nước sông bỗng trở nên đục sắc hơn, nhấn mạnh những tảng đá mới tự nhiên trông như đang 'ngồi, đứng, nằm' tuỳ theo ý muốn tự nhiên của chúng. Nhưng có vẻ như Sông Đà đã giao phó cho từng viên đá một nhiệm vụ. Đã rõ ràng rằng đây là cuộc chiến đáng sợ trên sông. Các tảng đá được sắp xếp thành ba hàng vô địch trên sông để chặn đường thuyền, một chiếc thuyền cô đơn không biết lùi về đâu để tránh lũ đá sắp đặt như một hệ thống phòng thủ sẵn có. Dãy phòng thủ trước, có hai viên đá trông như 'mở cửa' nhưng chúng lại hướng dẫn thuyền đối thủ vào phần sâu hơn, vào kẽ hở giữa dòng nước, nơi sóng cuốn cuộn đối đầu. Nếu thuyền đi vào đây và vượt qua thành công tuyến phòng thủ thứ hai, thì nhiệm vụ của những bảo vệ dưới nước và những pháo đài đá trên sẽ là phải đối mặt với thuyền và tiêu diệt tất cả thuyền trưởng cùng thủy thủ ngay dưới chân thác. Sau khi triển khai xong hệ thống phòng thủ đá, thuyền đã tới. Hợp tác với đá, tiếng nước thác vang lên như một 'âm thanh tuyên truyền' cho đá, những viên đá mang vẻ vang và uy nghiêm. Một viên đá dường như đang hỏi thuyền phải xưng tên trước khi bắt đầu cuộc chiến. Một viên khác lùi lại một chút và thách thức thuyền đến gần hơn. Người lái thuyền cầm chắc hai cánh chèo tránh khỏi việc bị sóng đánh phải, không cho chúng dịch chuyển lên cao và đâm vào thân thuyền. Mặt nước sôi sục xung quanh, áp đặt và gãy gọn cán chèo của họ. Sóng nước như quân lính tấn công vào cận kề, đá bồi vào thân thuyền, thúc vào vai và hông của họ. Có lúc nước thậm chí còn tràn vào thuyền. Nước bám vào thuyền như một thực thể tự nhiên túm lấy họ, như đang muốn lật ngửa họ giữa trận nước gió. Sóng thác đã đạt đến mức cao nhất, cả dòng nước hỗn loạn này bao trùm lấy họ. Mặt nước trong tích tắc sáng rực như một bức tranh phát sáng, một cuộc giao chiến kinh hoàng giữa nước và đá thác. Trên chiếc thuyền nhỏ, sáu người cố gắng chèo, vẫn nghe rõ giọng chỉ huy ngắn gọn, tỉnh táo của người cầm lái. Cuộc chiến đá và nước vừa qua vòng đầu tiên. Không có khoảnh khắc nghỉ ngơi, họ phải tiến vào vòng thứ hai và thay đổi chiến thuật ngay lập tức. Người lái thuyền đã nắm vững chiến thuật của Sông Đà và đá. Ông đã hiểu rõ luật lệ của cuộc chiến với dòng nước và hàng đá trên con đường nguy hiểm này. Vòng phòng thủ đầu tiên đã mở ra năm cửa trận, với bốn cửa dẫn tới cái chết và một cửa dẫn tới sự sống, được sắp xếp một cách sáng tạo ở phía bên trái của con sông. Trong vòng phòng thủ thứ hai này, nhiều cửa hơn được sử dụng để làm mê hoặc thuyền, và cửa sống lại được bố trí nghiêng về phía bên phải của bờ ngày. Cưỡi trên dòng Sông Đà, họ phải cưỡi đến cùng như cưỡi lên lưng một con hổ.
Dòng thác dữ dội như hùm beo đang dội mạnh trên dòng nước Sông Đà. Nắm chặt bờm sóng, người lái đò cố gắng duy trì đúng hướng, bám chặt luồng nước để tiến vào cửa sinh, một lối đi gần cửa đá. Bốn bọn thuỷ quân từ bên bờ trái lao ra, cố gắng kéo thuyền vào cửa tử. Người lái đò nhớ kỹ mặt của chúng, một số bị tránh né, một số phải đối mặt và đánh bại. Luồng nước yên bình sau khi vượt qua. Chỉ còn tiếng reo của sóng thác. Có một vòng phòng thủ cuối cùng. Ít cửa hơn, mà cả hai bên đều nguy hiểm. Luồng nước sống nằm giữa những viên đá phòng thủ. Thuyền tiến thẳng vào, xuyên qua cửa đá. Thuyền như một mũi tên nhanh nhẹn qua dòng nước, điều khiển một cách thông minh. Cuối cùng, thác đã qua. Sông uốn mình vào một bến cát với hang lạnh. Sóng thác tan biến trong ký ức. Sông trở nên bình yên. Đêm đó, nhóm lái đò thắp lửa trong hang đá, thưởng thức ống cơm lam và chia sẻ những câu chuyện về cá và cuộc sống ven sông.
Trên Sông Đà, tàu bay thỉnh thoảng lượn vòng, có thể điều chỉnh bản đồ đất nước. Nếu làm phim về Sông Đà, cần đưa máy quay lên tàu bay để ghi lại vẻ đẹp dữ dội của thác và sự tự do của người lái đò. Họ hiểu rõ về dòng nước Sông Đà.
Tôi đã bay qua Sông Đà và cảm nhận được sự hung bạo và trữ tình của nó. Từ trên tàu bay, dường như không ai nghĩ rằng dưới chân là một con sông dẫn dắt đời đời con người Tây Bắc. Sông Đà là một phần của thần thoại, một phần của quê hương, và một phần của cuộc sống hàng ngày của người dân.
Sông Đà gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau. Mỗi người có một cách nhìn riêng về Sông Đà. Đối với tôi, nó như một cố nhân quen thuộc. Khi nhìn thấy nó, tôi cảm thấy như gặp lại một người bạn thân quen, mặc dù biết rằng nó cũng có những khía cạnh khắc nghiệt và thách thức của riêng nó.
Thuyền trôi trên dòng Sông Đà. Cảnh quang ven sông yên bình, tĩnh lặng. Suốt từ thời đời Trần và Lê, dòng sông này vẫn trôi êm đềm. Thuyền đi qua một vùng nương ngô, không có ai. Cỏ mọc um tùm trên đồi, đàn hươu ăn cỏ sáng sớm. Bờ sông hoang dại như một bức tranh tiền sử, mang đầy hồn nhiên của cổ tích. Trong lúc thèm một tiếng còi xe lửa, đàn hươu nhìn tôi như đang hỏi: 'Bạn đã nghe thấy tiếng còi chưa?'. Cá dầm xanh bắt đầu vẩy vùng trên mặt nước, làm đàn hươu sợ hãi. Thuyền đi trên 'Dải Sông Đà bọt nước lênh đênh - Bao nhiêu cảnh, bấy nhiêu tình' như bài thơ của Tản Đà. Dòng sông này lặng lẽ nhớ thương những hòn đá thác xa xôi trên thượng nguồn Tây Bắc.
Cuối cùng, tác giả báo tin vui về kế hoạch cải tạo Sông Đà sắp được triển khai, để con sông này phục vụ cuộc sống của nhân dân Tây Bắc.
1960
I. Giới thiệu về tác giả Nguyễn Tuân
- Nguyễn Tuân (1910 - 1987), sinh ra trong một gia đình theo triết lý Nho khi văn hóa Hán đã suy tàn.
- Nguyên quán tại làng Mọc, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Trong thời thơ ấu, Nguyễn Tuân đã đi theo gia đình sống ở nhiều tỉnh thuộc miền Trung.
- Ông hoàn thành bậc học Thành chung (tương đương với cấp THCS ngày nay) tại Nam Đinh. Sau khi hoàn thành học vụ, ông trở về Hà Nội và bắt đầu sự nghiệp viết văn, làm báo.
- Sau thành công của Cách mạng tháng Tám, Nguyễn Tuân tham gia vào cách mạng, tự nguyện sử dụng bút để phục vụ cho hai cuộc kháng chiến của dân tộc.
- Từ năm 1948 đến 1958, ông làm Tổng thư ký Hội Văn nghệ Việt Nam.
- Ông là một tác giả vĩ đại, một nghệ sĩ luôn theo đuổi cái đẹp suốt cuộc đời.
- Nguyễn Tuân đã có những đóng góp đáng kể cho văn học Việt Nam hiện đại bằng việc khuyến khích sự đa dạng trong viết văn, nâng cao trình độ nghệ thuật của bút kí, góp phần làm phong phú ngôn ngữ văn học dân tộc.
- Ông đã được Nhà nước tôn vinh với Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 1996.
- Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm: Một cuộc hành trình (1938), Hồi ức một thời (1940), Nỗi nhớ quê hương (1940), Chiếc lái đò bằng đồng mắt cua (1941), Con đường vui vẻ (1949), Tình yêu chiến dịch (1950), Sông Đà (1960), Hà Nội - Chiến thắng Mỹ xuất sắc (1972)...
II. Giới thiệu về Người lái đò trên Sông Đà
1. Bối cảnh sáng tạo
- Người đò lái trên dòng Sông Đà được tạo ra trong chuyến hành trình đầy gian khổ và hào hứng đến vùng Tây Bắc bao la, xa xôi. Trong cuộc hành trình đó, không chỉ thỏa mãn lòng phiêu lưu mà còn khám phá vẻ đẹp hoang sơ của tự nhiên và sâu sắc hơn, tìm kiếm những giá trị vĩnh cửu trong lòng của những con người gan dạ và kiên cường trên vùng đất sông núi phong cảnh thơ mộng.
- “Người lái đò trên Sông Đà” là một tác phẩm tùy bút được đăng trong tập sách “Sông Đà” (1960).
2. Cấu trúc
- Phần 1. Từ đầu đến “cái gậy đánh phèn”: Tính hung dữ của dòng sông Đà
- Phần 2. Tiếp theo đến “dòng nước sông Đà”: Cuộc sống của những người dân ven sông Đà và hình ảnh người lái đò sông Đà
- Phần 3. Còn lại: Vẻ đẹp thơ mộng của sông Đà
3. Tóm tắt
Mẫu 1
Người lái đò trên sông Đà mô tả về vẻ đẹp hoang sơ nhất của dòng sông Đà và hình ảnh của những người lái đò tài năng, gan dạ. Sông Đà nổi tiếng với sự dữ dội và nguy hiểm của nó với những thác nước, đá dưới lòng sông, và các tảng đá lớn, nhưng cũng có vẻ đẹp dịu dàng và thơ mộng khi thay đổi theo mùa và mang những đặc điểm riêng biệt. Trên nền của thiên nhiên đó, xuất hiện hình ảnh của những người lao động, những người lái đò sông Đà, những người thực hiện nhiệm vụ vượt qua dòng sông. Những người lái đò mạnh mẽ, kiên cường và gan dạ. Họ đã tích lũy kinh nghiệm nhiều năm và biết cách đối phó với các thách thức như bãi đá, thác nước, và tảng đá. Để thành công, họ phải kết hợp kinh nghiệm và sự gan dạ. Khi trở về, họ tỏ ra khiêm nhường và tài năng, coi thách thức như một phần của cuộc sống hàng ngày.
Mẫu 2
Ông thuyền trưởng đã gầy dựng sự nghiệp đò lái suốt nhiều năm. Ông làm chủ được dòng sông Đà như lòng bàn tay. Mỗi ngày, ông đối diện với những thách thức của con sông Đà nguy hiểm. Thạch trận dưới dòng sông luôn ẩn chứa nguy cơ chết chóc, nhưng với kinh nghiệm và tài năng, ông đã dẫn dắt con thuyền vượt qua mọi khó khăn. Sau khi vượt qua những thác nước nguy hiểm, ông lái thuyền trở về cuộc sống hàng ngày. Đêm đó, gia đình thuyền trưởng cùng nhau hòa mình vào không gian hang động, nướng ống cơm lam trên lửa sưởi ấm. Họ cùng nhau thưởng thức bữa ăn với mồ hôi của công việc và chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống dọc theo sông Đà, không một ai nhắc đến cuộc chiến thắng vừa qua.
4. Ý nghĩa của tiêu đề
Mẫu 1
Tiêu đề “Người lái đò sông Đà” trước hết gợi cho độc giả về nhân vật chính của câu chuyện, là ông thuyền trưởng - một người lao động tại vùng sông núi Tây Bắc. Ông thuyền trưởng không chỉ mang trong mình nét đẹp của một người lao động bình thường, mà còn có phẩm chất của một nghệ sĩ tài hoa. Đồng thời, tiêu đề cũng nhấn mạnh đến hình ảnh không kém phần quan trọng trong câu chuyện: dòng sông Đà. Vẻ đẹp tự nhiên của dòng sông Đà hiện lên mạnh mẽ và thơ mộng đồng thời. Qua tiêu đề này, Nguyễn Tuân muốn nhấn mạnh về vẻ đẹp của con người lao động ở vùng núi Tây Bắc trong việc chinh phục thiên nhiên để xây dựng quê hương đất nước.
Mẫu 2
“Nguyễn Tuân, một nhà văn với niềm đam mê mãnh liệt với vẻ đẹp”. Trong những tác phẩm nổi tiếng của ông, có một tùy bút được biết đến với tên gọi “Người lái đò sông Đà”. Đây là một trong những bài viết xuất sắc được đăng trong tập tùy bút mang tựa đề Sông Đà (1960). Tiêu đề của tác phẩm đã làm cho độc giả hiểu biết về hai đối tượng chính: hình ảnh người lái đò và dòng sông Đà. Một cách rõ ràng, “Người lái đò sông Đà” đã phản ánh vẻ đẹp hùng vĩ, nhưng đồng thời cũng ghi lại sự khắc nghiệt của thiên nhiên ở vùng núi Tây Bắc qua hình ảnh dòng sông Đà hung dữ và đồng thời đầy lãng mạn. Đồng thời, Nguyễn Tuân cũng ca ngợi vẻ đẹp của con người lao động trong xã hội mới, mà ông mô tả như là “chất vàng mười đã trải qua những thử thách của cuộc sống”.
5. Ý nghĩa của lời đề từ
Trước phần kết, lời đề từ thường được hiểu là những câu văn hoặc những câu thơ ngắn gọn, cô đọng, được đặt ở đầu tác phẩm hoặc chương sách để thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm hoặc của chương sách đó.
Trong tác phẩm Người lái đò sông Đà, Nguyễn Tuân đã sử dụng hai dòng lời đề từ:
“Một tiếng hát trên dòng sông thật là đẹp”
(Nhà thơ người Ba Lan - W. Broniewski)
Cũng như:
“Chúng làm chảy nước mùa xuân
Sông Đà trôi về phía bắc”
(Nguyễn Quang Bích)
Dịch thơ:
“Mọi con sông đều chảy về phía đông
Chỉ có sông Đà lại chảy về phía bắc”
Hai câu lời đề trên không phải là sáng tác của Nguyễn Tuân mà là việc ông mượn từ câu thơ của nhà văn cách mạng Ba Lan và nhà thơ Nguyễn Quang Bích.
Ý nghĩa của lời đề đầu tiên: “Đẹp thật! Tiếng hát trên dòng sông”. Câu thơ này thể hiện sự mãnh liệt của tác giả trước vẻ đẹp của tiếng hát trên dòng sông. Tiếng hát này gợi lên nhiều liên tưởng thú vị cho người đọc, có thể là tiếng hát của những người lao động ở vùng núi Tây Bắc đang làm việc, hoặc là tiếng hát say đắm của nhà văn khi thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc. Dù hiểu theo cách nào, lời đề này đã phản ánh cảm xúc chủ đạo của tác phẩm, đó là tình yêu của tác giả với thiên nhiên và con người Tây Bắc.
Trong lời đề thứ hai, câu thơ của Nguyễn Quang Bích nhấn mạnh sự khác biệt địa lý của sông Đà. Trong khi mọi con sông trên đất nước chảy về phía đông, chỉ có sông Đà lại chảy về phía bắc. Nguyễn Tuân muốn thông qua đó làm nổi bật sự đặc biệt của sông Đà về mặt địa lý. Câu thơ này không chỉ thể hiện đặc điểm độc đáo của sông Đà mà còn phản ánh tính cách của Nguyễn Tuân - một con người luôn khát khao khám phá và tìm hiểu điều mới mẻ.
Như vậy, hai câu lời đề này đã tóm tắt được ý nghĩa cốt lõi mà Nguyễn Tuân muốn truyền đạt trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà”, từ vẻ đẹp của con người đến vẻ đẹp của thiên nhiên (cụ thể là sông Đà).
6. Tinh Hoa Của Vẻ Đẹp
Lời khen ngợi của thủy thủ trên dòng sông Đà về sự tráng lệ và lòng trung thành, mộng mơ của cảnh đẹp tự nhiên và tinh thần lao động giản dị tại miền Tây Bắc.
7. Nghệ Thuật Duyên Dáng
Ngôn từ phong phú, uyên bác, thuộc nhiều lĩnh vực, thành công trong việc sử dụng các thể loại văn xuôi và văn chương pha trộn...
8. Mở Đầu và Kết Luận
- Mở Đầu: Nguyễn Tuân là một người yêu thích chủ nghĩa du lịch. Trong cuộc hành trình khám phá đất nước vùng cao Tây Bắc, ông đã sáng tác bộ tùy bút “Sông Đà”. Đáng chú ý trong đó là tác phẩm “Người lái đò sông Đà” đã tôn vinh vẻ đẹp hùng vĩ, trữ tình và lãng mạn của thiên nhiên, đặc biệt là của con người lao động chân chất ở vùng Tây Bắc.
- Kết Luận:
Lê Đạt đã từng phê bình:
“Mỗi công dân có một dấu vân riêng
Mỗi nhà thơ có một phong cách riêng
Không bao giờ lẫn lộn”
Và Nguyễn Tuân đã làm cho người đọc thấy được “phong cách riêng không bao giờ lẫn lộn” qua tác phẩm Người lái đò sông Đà. Tác phẩm đã chứa đựng những giá trị về nội dung và nghệ thuật, tạo nên phong cách đặc trưng của Nguyễn Tuân.
III. Phân Tích Dàn Ý Của Người lái đò sông Đà
(1) Mở Đầu
Giới Thiệu về tác giả Nguyễn Tuân và tác phẩm Người lái đò sông Đà.
(2) Nội Dung Chính
a. Hình Ảnh của người lái đò trên sông Đà
a.1. Vẻ Đẹp Giản Dị Của Người Dân Lao Động
- Về Ngoại Hình: Dù đã vượt qua tuổi bảy mươi, nhưng vóc dáng mạnh mẽ như sừng mun, giọng nói vẫn rõ ràng, đôi mắt vẫn sáng sủa.
- Nghề Nghiệp: Làm nghề lái đò trên sông Đà suốt nhiều năm: “Trên dòng sông Đà, ông đã đi lên, đi xuống hơn một trăm lần và kiểm soát lái đò hơn sáu mươi lần...”. Ông có kiến thức sâu rộng và rất thành thạo, đến mức sông Đà “như một trận chiến anh hùng mà ông đã biết từng chấm đến từng dòng...”
a.2. Vẻ Đẹp Tài Năng, Nghệ Sĩ
Người lái đò như một chỉ huy tiên phong dẫn dắt qua những thác nước. Chỉ khi đặt nhân vật vào bối cảnh chiến trường mới thể hiện hết bản tính của người lái đò:
- Lần Đối Đầu Thứ Nhất: Ông vẫn kìm nén vết thương, nắm chặt bánh lái, dẫn dắt một cách quyết định và tỉnh táo.
- Lần Đối Đầu Thứ Hai: Ông thay đổi chiến lược, chinh phục thác sông Đà, lái thuyền một cách táo bạo, vượt qua một đường chéo, đánh bại sóng lớn… để mở đường vào cửa sông.
- Lần Đối Đầu Thứ Ba: Ông lái thuyền thẳng vào trận, tấn công trực tiếp cửa sông... và thành công.
=> Người lái đò chính là “kim cương được làm sáng bóng trong lửa” của vùng cao Tây Bắc.
b. Hình Ảnh của dòng sông Đà
b.1. Vẻ Đẹp Dữ Dội
- Sự Hùng Vĩ của dòng sông Đà không chỉ thể hiện qua những dòng thác mà còn qua “vách đá ven sông, xây thành tường”, có những “tường đá cao chót vót bên sườn sông Đà như một cái vòng cung.”
- Tại Ghềnh Hát Loóng: “nước đập vào đá, đá đâm vào sóng, sóng chạm vào gió” một cách hỗn loạn, luôn là “nợ nần suốt” với những người lái đò.
- Tại Tà Mường Vát: “có những cống hút nước giống như cái giếng bằng bê tông”, chúng “thở ra và kêu như là cửa cống bị nước đục”, thuyền qua phần hút nước “như là ô tô chuyển số về ga để nhanh chóng vượt qua một đoạn đường bằng cách đẩy ra khỏi bờ.”
- Thác nước sông Đà: “Tiếng nước thác nghe như là lời oán trách nào đó, sau đó lại như là lời van xin, rồi lại như là sự khiêu khích, giọng nói đầy căm phẫn nhưng cũng không thiếu sự chế nhạo…”
- Trận Đá Sông Đà: đá không chỉ là một bản thể cứng nhắc: “nhăn nhúm”, “méo mó”, “”hất hàm”, “oai phong”, “bệ vệ”, có những hành động như “mai phục”, “chặn ngang”, “canh”, “đánh tan”, “tiêu diệt”, sóng: “đánh khuýp quật vu hồi”, “đánh giáp lá cà”, “đòn tỉa”... Sự biến đổi linh hoạt của cảnh trạng thạch trận.
=> Sông Đà tỏ ra thể hiện sự hình thái và tâm hồn của một thủy quái, kẻ thù hàng đầu của con người.
b.2. Vẻ Đẹp Lãng Mạn
- Nhìn từ trên tàu bay:
- “Dòng Sông Đà cuồn cuộn như một mái tóc trữ tình, các dải, các sợi tóc ẩn hiện giữa những đám mây Tây Bắc, bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và mạnh mẽ như mù khói núi mèo đốt nương vào mùa xuân”.
- Màu nước sông Đà biến đổi theo từng mùa một cách độc đáo: mùa xuân xanh biếc, mùa thu đỏ cháy.
- Trở lại rừng sau một thời gian dài và bất ngờ gặp lại dòng sông:
- Những phút giây hạnh phúc khi gặp lại dòng sông: “như nhìn thấy ánh nắng sau cơn mưa dầm dề”, “như kết nối lại những giấc mơ đã bị đứt đoạn”, “như gặp lại một người bạn cũ”.
- Sông Đà tỏa ra một vẻ đẹp như một người bạn cũ, có sự hồn nhiên của trò chơi trẻ con, và có sự tinh tế của văn thơ Đường.
- Trên chiếc thuyền trôi trên dòng sông:
- Cảnh vật tự nhiên tinh tế, thơ mộng: lướt qua những cánh đồng lúa non “xanh tươi”, thấy một con nai non thơ ngây, “bờ sông hoang dã như một mảnh đất nguyên sơ”.
- Sông Đà như một “người tình mới quen chưa từng gặp”
=> Sông Đà mang vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
(3) Tổng Kết
Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Người lái đò sông Đà.