Tác phẩm Sống chết mặc bay của Phạm Duy Tốn đã chỉ trích mạnh mẽ những quan chức 'lòng lang dạ thú' và thể hiện sự đồng cảm trước cảnh 'nghìn sầu muôn thảm' của người dân do thiên tai và tinh thần phục vụ của những người có quyền lực.
Hôm nay, Mytour sẽ cung cấp tài liệu giới thiệu về tác giả Phạm Duy Tốn cũng như nội dung của tác phẩm Sống chết mặc bay.
Tác phẩm Sống chết mặc bay
I. Thông tin về tác giả Phạm Duy Tốn
- Phạm Duy Tốn sinh năm 1883 và qua đời vào năm 1924.
- Sinh ra ở làng Phượng Vũ, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội); quê quán tại thôn Đông Thọ (hiện là phố Hàng Dầu, Hà Nội).
Ông là một trong số ít những người đầu tiên đạt thành tựu trong thể loại truyện ngắn hiện đại.
Một số tác phẩm như: Sống chết mặc bay, Con người Sở Khanh, Nước đời nhiều khổ nạn...
II. Giới thiệu về tác phẩm Sống chết mặc bay
1. Nguồn gốc
- - Tác phẩm được xuất bản trên tạp chí Nam phong, số 18 - 1918.- Sống chết mặc bay được xem là tác phẩm thành công nhất của ông.
2. Cấu trúc
Bao gồm 2 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “ Quan ù, ấy là hạnh phúc! ”: Hình ảnh cảnh nhân dân làm đê và quan hộ bài.
- Phần 2. Phần còn lại. Hình ảnh đê bị vỡ và quan ù to.
3. Tiêu đề
- Sống chết mặc bay: Là một câu trong tục ngữ dân gian “Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi”: chỉ trách móc những người vô trách nhiệm, ích kỷ, chỉ biết suy nghĩ cho lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến cuộc sống, thậm chí tính mạng của những người khác (trong câu tục ngữ là chỉ những bác sĩ)
- Bằng việc sử dụng “Sống chết mặc bay”, Phạm Duy Tốn muốn chỉ trích, tố cáo những người có quyền lực, tự gọi mình là “quan phụ mẫu”, “cha mẹ” của dân nhưng lại thiếu trách nhiệm, thiếu lương tâm, mất đi tất cả nhân tính, lạnh lùng đối với sự sống của nhân dân.
- Nhà văn cũng biểu hiện sự thương cảm, đồng cảm trước cuộc sống đầy khổ cực của người dân.
4. Tóm gọn
Mưa lớn lúc một giờ đêm khiến nước sông Nhị Hà dâng cao. Đê làng X rủ rê có thể bị vỡ. Trong khi hàng trăm người dân cố gắng bảo vệ, quan lại ở trong dinh vui vẻ ăn uống, chơi bài. Khi báo đê sắp vỡ, quan chỉ biết chửi mắng và sai người khác điều khiển. Khi đê vỡ, dân chúng than khóc, trong khi quan lại hớn hở vì thắng lớn trong trò chơi bài.
5. Nội dung chính
Lời chỉ trích dữ dội về quan chức vô trách nhiệm và sự đau xót trước thảm họa do thiên tai và tâm hồn tham lam của những người cầm quyền.
6. Nghệ thuật
Sử dụng nghệ thuật tương phản và leo thang một cách khéo léo, văn phong sống động, giàu cảm xúc...
Sống chết mặc bay
Nghe hoặc đọc Sống chết mặc bay:
Gần một giờ đêm. Trời mưa rất to. Nước sông Nhị Hà lên cao quá; đoạn đê ở làng X. thuộc phủ X. đã ngập lụt, không chắc sẽ không vỡ.
Hàng trăm nghìn người dân, từ chiều đến giờ, đều cố gắng giữ gìn, có người chặt cỏ, có người bơi lội, có người xây đê, có người vác tre, nhiều người bùn đến gần gối, mọi người đều bước đi như chuột lột. Cảnh tượng thật là bi thảm.
Dù chuông reo liên hồi, người hô vang không ngừng, nhưng ai cũng đã mệt mỏi. Trời vẫn mưa rất to, sông vẫn cuồn cuộn lên. Sức người khó mà đối phó với sức của trời! Đê không thể chống lại nước! Lo ngại! Nguy kịch! Khúc đê này sẽ sụp đổ.
Người dân đang chống chọi với nước lớn, sợ hãi cho tính mạng và tài sản của mình. Lúc này, cha mẹ đang ở đâu?
Họ đang ở trong căn nhà kia, cách đó khoảng bốn trăm bước. Nhà đó cao và vững chãi, không bị ảnh hưởng bởi nước dù có lớn đến đâu.
Trong đình, đèn sáng chiếu rọi; lính tráng trọng, người hầu phục tùng, hoạt động nhộn nhịp. Trên sập, một quan phụ mẫu uy nghi ngồi, tay dựa gối, chân duỗi thẳng, để cho người nhà quỳ gãi. Một lính lệ đứng bên cạnh, cầm quạt lông, sẵn sàng phẩy. Người kia đứng khoanh tay, chầu điếu đóm. Bên cạnh, bát yến hấp đường phèn, trong khay khảm, khói bay nghi ngút, tráp đồi mồi chữ nhật để mở, trong ngăn bạc đầy trầu vàng, cau đậu, rễ tía, và các vật dụng khác. Chung quanh sập, bốn ghế mây, từ phía quan cha mẹ, thầy đề, thầy đội, thầy thông, đến chánh tổng sở tại.
Bên ngoài, dù mưa gió ầm ĩ, nhưng bên trong đình yên tĩnh và trang nghiêm: ngoại trừ quan phụ mẫu, mọi người không dám nói lớn. So với những người dân đang làm việc bên ngoài, ở trong đình rất trang trọng và lịch sự. Thỉnh thoảng có tiếng gọi, trả lời và các lời truyền đạt khác. Tất cả đều diễn ra một cách êm dịu và lịch sự.
Quan phụ mẫu và nha đang chơi bài trong đình. Dù trời mưa to lở đất, đê vỡ lũ trôi, họ vẫn không quan tâm.
Mất lòng với việc cắm cừ, đổ đất trên đê, nhiều lúc đến lầm than trách phận. Ngồi trong đình, chia bài đã có người, có nhiều điều thú vị hơn. Nhìn cách quan ngồi thư thả như vậy, không ai nghĩ rằng có nguy hiểm ẩn họa.
Cách mà quan ngồi ung dung, trong khi bên ngoài trầm trồ, làm ai cũng phải suy nghĩ về nguy cơ và thương xót cho những người dân. Ai mà lòng không xót xa trước cảnh khó khăn của bà con!
Mặc! Dân, dân chớ! Bài hay thế mà sao bỏ lơ! Quan lớn ăn, đánh; người hầu vâng. Sướng thế nào, thích thế ấy! Mỗi khi quan hạ bài, ai cũng khen ngợi tấm tắc! Một ván bài, bằng cả trăm đê lở, ruộng ngập! Nhưng có người không hiểu thời thực sự!
Quan lớn ăn toàn. Ai có đôi mà không dám chơi! Ai có quân mà không dám khoe! Đáng tiếc quan không ù luôn! Ù, đó là niềm vui!...
Khi đó, ván bài của quan đã sẵn sàng. Quan mới vừa ăn xong, ngồi vuốt râu, rung đùi, mắt nhìn đĩa bài, đột nhiên nghe tiếng kêu từ xa. Mọi người giật mình, chỉ có quan vẫn bình thản, chờ người bốc bài. Bởi vì quan chuẩn bị ù to.
Có người nhẹ nhàng nói:
- Có thể đê sẽ vỡ!
Ngài nhăn mặt, nghiêm nghị nói:
- Thôi được!
Sau đó, ngài sắp xếp lại bài, dựa gối sang phải, nghiêng người nói với thầy đề:
- Nếu có ăn thì bốc đi!
Thầy đề vội vàng đáp:
- Dạ, bẩm, bốc đi ạ.
Khi đó, tiếng ồn ào vang lên cực mạnh, lan tỏa như sóng âm thanh cuồn cuộn. Âm thanh của nước chảy xiết dồn như một dòng sông hùng mạnh, cùng với tiếng kêu của gà, chó, trâu, bò phản ánh từ khắp nơi.
Tại thời điểm đó, mọi người trong đình đều rơi vào trạng thái lo lắng và sợ hãi. Một người dân quê, ngập trong bùn lầy và ướt sũng, với tâm trạng hoảng sợ, lao vào đình và thốt lên một cách không kiểm soát:
- Bẩm… quan lớn… đê đã vỡ mất rồi!
Quan lớn, với khuôn mặt sặc sỡ, quay sang và chỉ trích một cách gay gắt:
- Đê đã vỡ!... Đê đã vỡ rồi, thời kỳ lúc ông cách xa bọn mày, thời ông trừng phạt bọn mày! Có hiểu không?... Lính đâu rồi? Sao chúng mày để cho kẻ đó xâm nhập vào đây như thế? Không còn trật tự nào nữa à?
- Dạ, ạ…
- Đuổi kẻ đó ra ngoài!
Ngài quay mặt lại, lại hỏi thầy đề:
- Thầy bốc quân bài gì đó?
- Dạ, ạ, con chưa bốc.
- Vậy thì bốc đi!
Thầy đề tay lắc lư, vụng về lôi một con bài ra khỏi đĩa nọc, lật ngửa, rồi nói:
- Chi chi!
Quan lớn đập tay xuống sập kêu to:
- Đây đây!... Thế này đó!
Sau đó, ngài nhanh chóng mở bài, miệng cười nói:
- Ù! Thông tôm, chi chi lên!... Điếu, mày!
…
Ồ, trong khi quan lớn ù ván bài to như vậy, thì khắp nơi trong miền đó, nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi đi, ruộng đồng ngập sâu; người sống không nơi trú ngụ, người chết không nơi mai táng, mặt nước bao la, bóng tối che phủ, tình hình bi thảm, không gì diễn tả hết được!