Bài thơ Thương vợ được giới thiệu trong chương trình học Ngữ văn lớp 11. Với tình cảm sâu lắng, tác giả đã miêu tả một cách chân thực và xúc động hình ảnh của người vợ hiền lành, hy sinh cho gia đình.
Mytour sẽ cung cấp tài liệu giới thiệu về nhà thơ Tú Xương và tác phẩm Thương vợ. Mời bạn đọc tham khảo để nâng cao kiến thức về môn Ngữ văn.
Tình yêu vợ
Qua bao năm tháng cuộc sống ven sông,
Nuôi dưỡng năm đứa con với một người chồng.
Cô đơn thân phận khi lặng lẽ chèo thuyền,
Đối mặt với sóng nước trong buổi đông rét.
Một duyên, hai phận, số phận không may,
Nắng mưa qua đi, vẫn kiên cường sống.
Cha mẹ, quan niệm đời sống bằng vàng:
Có người chồng lơ đãng, giống như không có!
I. Giới thiệu về nhà thơ Tú Xương
- Tú Xương (1870 - 1907) có tên thật là Trần Tế Xương, tên tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, Tử Thịnh.
- Sinh ra tại làng Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định (trước đây là phố Hàng Nâu, hiện nay là phố Minh Khai, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định).
- Các tác phẩm của Tú Xương xoay quanh hai lĩnh vực tình cảm và châm biếm.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: Vịnh khoa thi Hương, Giễu người thi đỗ, Ông cò, Phường nhơ, Tình yêu vợ, Cuộc sống gia đình…
II. Giới thiệu về tác phẩm Thương vợ
1. Bối cảnh sáng tác
“Thương vợ” là một trong những bài thơ đầy cảm xúc nhất của Tú Xương, miêu tả về cuộc sống của bà Tú.
2. Đặc điểm về thể thơ
- Thất ngôn bát cú
- Sử dụng hình ảnh đơn giản, phong phú thành ngữ
3. Cấu trúc
Bao gồm 2 phần:
- Phần 1. 4 dòng đầu: Miêu tả hình ảnh của bà Tú, sự giản dị, sẵn lòng hy sinh.
- Phần 2. 4 dòng sau: Thể hiện tình cảm và quan điểm của nhà thơ đối với người vợ của mình.
4. Tóm tắt nội dung
Với lòng yêu thương và sự trân trọng, tác giả đã diễn tả một cách chân thực và cảm động hình ảnh của người vợ tận tụy, hy sinh.
5. Phân tích nghệ thuật
- Hình ảnh sâu sắc và ý nghĩa.
- Thơ dân dã nhưng sâu lắng
- Cảm xúc chân thành
- Sử dụng thành ngữ...
III. Bố cục phân tích bài thơ Thương vợ
(1) Mở đầu
Tóm tắt, giới thiệu về nhà thơ Tú Xương và bài thơ Thương vợ.
(2) Nội dung chính
a. Miêu tả hình ảnh của bà Tú, người phụ nữ kiên cường, biết hy sinh
- Tình huống sống của bà Tú: gánh nặng gia đình, nuôi chồng con.
- Thời gian “suốt năm”: từng ngày trôi qua liên tục, không ngừng nghỉ ngơi.
- Địa điểm “bên bờ sông”: phần đất ven sông không ổn định.
- Công việc “buôn bán”: vất vả, đầy cực nhọc.
=> Công việc và hoàn cảnh làm ăn vất vả, không ổn định.
- Nguyên nhân:
- “nuôi”: chăm sóc toàn bộ
- “đủ năm con với một chồng”: bà Tú phải một mình nuôi cả gia đình.
=> Cách diễn đạt đặc biệt: Nuôi con là điều bình thường, nhưng ngoài ra, người phụ nữ còn phải nuôi chồng. Điều này làm nổi bật hoàn cảnh khó khăn của bà Tú.
- “Bò trườn thân cò khi lạc lõng”: lấy cảm hứng từ câu ca dao “Con cò lặn lội bờ sông” nhưng mang tính sáng tạo hơn (việc lật ngược từ lặn lội lên trời hoặc thay thế con cò bằng thân cò):
- “Bò trườn”: thể hiện sự vất vả, cực nhọc
- Hình ảnh “thân cò”: đồng nghĩa với sự khó khăn, đơn độc khi làm việc
- “khi lạc lõng”: thời gian và không gian hoang vắng, đầy rủi ro và lo lắng.
=> Nhấn mạnh sự gian khổ, cực nhọc của bà Tú.
- “Sóng gió nước mặt đò đông”: mô tả tình trạng hỗn loạn, va chạm, tranh giành ẩn chứa rủi ro.
- “Buổi đò đông”: Sự cạnh tranh, xô đẩy trong môi trường đông đúc cũng mang theo những hiểm nguy, lo lắng.
=> Thể hiện lòng thương xót trước sự cực nhọc của bà Tú.
b. Tình cảm, thái độ của nhà thơ đối với hình ảnh vợ mình
- “Một duyên hai nợ”: tượng trưng cho tình duyên của đôi vợ chồng, và vì thế cũng “phải chấp nhận phận số”, tức là thực hiện.
- “năm nắng mười mưa”: chỉ những khó khăn, vất vả trong cuộc sống hàng ngày.
- “dám quản công”: không ngại khó khăn, điều này chính là sự hy sinh im lặng của bà Tú.
=> Sử dụng thành ngữ sáng tạo, từ ngôn thể hiện sự vất vả và lòng hy sinh của bà Tú đối với chồng con.
- Thất vọng trước thực tế, Tú Xương đã nổi giận với vợ:
- “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc”: một lời chửi lớn để phản ánh hiện thực, sự bất công trong xã hội đối với phụ nữ.
- “Có chồng hờ hững”: Tú Xương tự nhận thức về sự hờ hững của mình, đồng thời là sự thể hiện của thói đời.
=> Câu thơ lộ ra cảm xúc tiếc nuối, hối hận vì không thực hiện trách nhiệm đàn ông trong gia đình. Đồng thời, nhà thơ cũng chỉ trích xã hội với sự bất công được làm sáng tỏ một cách rõ ràng.
(3) Kết luận
Xác nhận giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Thương vợ.