Đề bài
Tách tích bài thơ Về làng của Nông Quốc Chấn.
Lời giải chi tiết
Bài thơ được viết sau khi giành chiến thắng giải phóng biên giới, một chiến thắng có ý nghĩa to lớn trong cuộc kháng chiến chống Pháp: mở ra một kỷ nguyên mới trong cuộc chiến với các quốc gia xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, bài thơ không chú trọng vào ý nghĩa chính trị đó. Ở đây, bài thơ tập trung vào ý nghĩa của sự giải phóng đối với cuộc sống của nhân dân. Ý nghĩa này được thể hiện rõ trong bài thơ thông qua cách viết và miêu tả. Tác giả không sử dụng cách viết chính trị.
Điểm đặc biệt đầu tiên của bài thơ là cách thể hiện: giọng văn phác hồi, sinh động và cụ thể. Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh đặc biệt của chiến thắng, được mô tả một cách chân thực và độc đáo:
Tây bị tiêu diệt, bắt sống hàng đống
Quân đội vệ quốc chiếm lại các đồn
Người đông như kiến, súng đầy như củi.
Suốt bài vẫn giữ nguyên cách kể và cách suy nghĩ đó. Các chi tiết về cuộc sống đều phản ánh sự hồn nhiên, tự nhiên và rất sâu sắc của tư duy cụ thể của người dân ít dân tộc. Ngày chiến thắng như một ngày lễ nên “người đông như kiến”. Cách so sánh này phổ biến. Nhưng “súng đầy như củi”, cái so sánh này là đặc biệt của những người dân tộc sống ở vùng núi, gần rừng, nơi củi là điều quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Những người quen thuộc với bếp ga chắc chắn không thể hiểu được cách so sánh này.
Bố cục của bài thơ phản ánh cách tư duy của người dân thông thường. Sau tiếng reo là sự thảnh thơi khi kẻ thù bị đánh bại và cuối cùng là cảnh vui tươi của cuộc sống hiện tại, của sự giải phóng. Người đọc, kể cả những người ít học ở vùng núi, sẽ dễ dàng tiếp thu cấu trúc của bài thơ này. Điểm đặc biệt của bài thơ là cách mô tả các chi tiết. Cảnh chạy trốn kẻ thù: quên lễ tết, quên lễ rằm, con đường vắt bám, gió bão vang lên, cây gãy, đắng cay... Sau đó là cảnh quân thù tàn sát: chúng đốt, chúng phá, mẹ ôm con, bà mắt đỏ... Diễn biến cảm xúc của đứa con trước cái chết bi thương và sự dũng cảm của cha. Tác giả sử dụng lời của đứa con kể chuyện cũng là cách thể hiện lòng chân thành (tâm sự kết hợp với tình cảm):
Mẹ ngồi khóc, con cúi đầu cũng rơi lệ
Lo sợ Tây nghe, mẹ dỗ “im lặng ”, con im
Mẹ tháo khăn che mặt cho chồng
Con cởi áo để che cho bố
Người chết và người sống đều trải qua cảnh đau đớn kinh hoàng, cảnh sống trong hoàn cảnh cực khổ đã đạt đến mức cao trào. Sự giải phóng đã trở thành một yêu cầu đắt giá của từng người dân. Đánh đuổi kẻ thù là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống đầy gian truận đó. Bài thơ trình bày nhiều chi tiết và đặc biệt là những chi tiết ở phần cuối - hình ảnh của việc quay về làng quê và cuộc sống ở làng sau ngày giải phóng:
Người nói cỏ rung trong rừng sâu
Cuốc đất dùng để dọn dẹp cỏ, mẹ khuyên con
Tiếng ô tô vang lên trên đường cái
Trong trường hợp ồn ào tiếng cười của trẻ con
Khói từ bếp bay trên mái nhà lá mờ mờ phủ lên.
Bức tranh lam lam làm cho không gian trở nên ấm áp... Mỗi chi tiết dần hiện ra một cách từng bước. Tác giả không đưa ra bất kỳ nhận xét hay ca ngợi nào quá rõ ràng. Ông chỉ miêu tả. Mô tả một cách nhẹ nhàng nhưng đủ để hiểu. Mỗi khía cạnh của cuộc sống được diễn tả thông qua một nét, rất sâu sắc: Người nói về cỏ rung là cảnh ruộng đồng, khói bếp bay trên mái nhà lá là biểu tượng của sự thanh bình và ấm áp. Tiếng ô tô, tiếng cười của trẻ em thể hiện sự vui vẻ, sự sôi động của cuộc sống trong làng... Có những chi tiết rất tinh tế, tạo ra hình ảnh về cuộc sống và tâm hồn của người dân miền núi, đồng bào, và điều quan trọng hơn là có sự sâu sắc.
Hổ không dám đến vườn chuối để sinh con
Quả trong vườn chẳng cần phải lo lắng về việc chín hay rụng tự nhiên.
Sự giải phóng đồng nghĩa với việc trở về theo quy luật tự nhiên của cuộc sống: cái gì đến, cái đó chín do bàn tay con người.
Kể chuyện mà vẫn thể hiện được cảm xúc cá nhân. Nhiều chi tiết nhưng không quá nặng nề, mỗi chi tiết như một nét vẽ: cụ thể nhưng tổng quát. Đây không chỉ là kết quả của sự quan sát kỹ lưỡng, mà còn là kết quả của trải nghiệm. Tác giả sống cùng với những chi tiết đó, chân thành đắm chìm trong đó. Tinh thần thơ ở đây là tinh thần của cuộc sống. Bài thơ, từ đó, cho thấy một nét đặc biệt của thơ kháng chiến chống Pháp: mô tả hiện thực rộng lớn và sự riêng tư của tác giả hoà quyện vào hiện thực đó.