1. Khái niệm về đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một trong các loại đại từ trong câu tiếng Anh thể hiện sự sở hữu hay thuộc về. Đại từ sở hữu có thể thay thế cho một cụm danh từ hay danh từ trước đó để tránh lặp lại trong câu.
Ví dụ:
- The bag on the desk is mine. (Chiếc cặp ở trên bàn là của tôi)
Trong câu này đại từ sở hữu “mine” thay thế cho cụm từ “my bag” thể hiện sự sở hữu ngoài ra nhằm tránh lặp từ “bag” đã xuất hiện trước đó.
- That is my glasses. Hers is on the desk. (Chiếc kính đó là của tôi còn của cô ấy ở trên bàn kìa)
Với ví dụ này xuất hiện đại từ nhân xưng “hers” nhằm thay thế cho cụm “her glasses” tránh sự lặp lại trong câu văn. Câu đầy đủ có thể viết là: That is my glasses. Her glasses is on the desk (Câu văn đầy đủ có thể dễ dàng thấy được sự trùng lặp từ “glasses”).

2. Phân loại các đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được phân loại tùy theo đại từ nhân xưng gốc. Bạn đọc tham khảo bảng đại từ sở hữu dưới đây để có hệ thống kiến thức khoa học:
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Nghĩa |
Ví dụ |
I |
Mine |
Của tôi |
The dress is mine. (Cái váy của tôi) |
We |
Ours |
Của chúng tôi |
This room is ours. (Căn phòng này là của chúng ta) |
You |
Yours |
Của bạn |
My phone isn't the same as yours. (Điện thoại của tôi không giống của bạn) |
He |
His |
Của anh ấy |
Why did he use my chopstick not his? (Tại sao anh ấy không sử dụng đũa của anh ấy mà sử dụng đũa của tôi?) |
She |
Hers |
Của cô ấy |
This handsome boy is hers. (Cậu trai đẹp trai này là của cô ấy) |
They |
Theirs |
Của họ |
This luxury house is theirs. (Căn nhà sang trọng này là của họ) |
It |
Its |
Của nó |
I have a dog, this sausage is its. (Tôi có một con chó, chiếc xúc xích này là của nó) |
Lưu ý: Đối với đại từ sở hữu Its là từ không được phổ biến trong tiếng Anh, một số tài liệu hiện hành đã gạch bỏ phần này. Thay vào đó Its (cùng cách viết) được sử dụng như tính từ sở hữu.
3. Vị trí và tác dụng của đại từ sở hữu trong câu
Vị trí của đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh khá đa dạng tùy thuộc vào vai trò khác nhau. Sự diễn đạt của đại từ sở hữu trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy tìm hiểu ngay cách sử dụng của đại từ sở hữu dưới đây:
- Vai trò chủ ngữ:
Ví dụ:
- Her dress is white and mine is black. (Chiếc váy của cô ấy màu trắng còn của tôi màu đen)
- My family has 7 members. Theirs only has 3 members. (Gia đình của tôi có 7 người còn gia đình của họ chỉ có 3 người)
- Vai trò tân ngữ:
Ví dụ:
- His bag is smaller than mine. (Túi của anh ấy nhỏ hơn của tôi).
- The hat that you are taking is mine. (Cái mũ mà bạn đang đội chính là của tôi)
- Sau giới từ:
Ví dụ:
- I could advise about their story but I don't know what advice mine. (Tôi có thể đưa ra lời khuyên cho câu chuyện của họ nhưng không thể khuyên chính mình)
- I can make up my face myself but I don't know what to do with hers. (Tôi có thể tự trang điểm cho mặt mình nhưng tôi không biết trang điểm cho cô ấy)
5. Phương cách sử dụng các từ chỉ sở hữu
Trong câu tiếng Anh, các từ chỉ sở hữu được ứng dụng ra sao, có bao nhiêu cách sử dụng? Hãy tìm hiểu phần kiến thức về cách dùng các từ chỉ sở hữu dưới đây nhé:
- Sử dụng trong câu có tính từ sở hữu
Trong tác vụ này, các từ chỉ sở hữu giúp câu trở nên ngắn gọn hơn và tránh việc lặp lại thông tin đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- That is my friend, not hers. (Đây là bạn của tớ, không phải của cô ấy)
“hers” là từ thay thế cho “her friend” giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn, không lặp lại từ “friend”.
- They gave their phone number to my friends and hers. (Họ đã đưa số điện thoại của họ cho bạn của tôi và bạn của cô ấy)
Cụm từ chỉ sở hữu “hers” được dùng để thay thế cho “her phone” đã được đề cập trước đó.
- Sử dụng trong câu có sở hữu kép
Ví dụ:
- He is a good boyfriend of mine. (Cậu ấy là một người bạn trai tốt của tôi)
- This bird is a lovely pet of hers. (Con chim này là thú cưng đáng yêu của cô ấy)
Trong giao tiếp, các từ chỉ sở hữu thường không được sử dụng sau “of” mà thường xuất hiện trong văn chương.
- Sử dụng trong cuối các là thư (Quy ước chung)
Theo quy ước chung, để kết thúc một thư một cách trang trọng thì thường được viết những từ dưới đây:
- Yours sincerely,
- Yours faithfully,

Cách sử dụng các từ chỉ sở hữu
5. Phân biệt sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Đa số những người học tiếng Anh khi tiếp cận với đại từ sở hữu thường nhầm lẫn với phần kiến thức về tính từ sở hữu, điều này có thể gây ra những sự hiểu lầm đáng tiếc. Phần thông tin dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn, hãy cùng tham khảo ngay nha:
Đặc điểm |
Đại từ sở hữu |
Tính từ sở hữu |
Khác nhau |
Đóng vai trò như một cụm danh từ vì thế theo sau đại từ sở hữu không có danh từ Ví dụ: My hair is black, yours is brown. (Đằng sau “yours” không đi kèm danh từ bởi “yours” đã thay thế cho “your hair”.) |
Đi sau tính từ sở hữu luôn phải có một danh từ Ví dụ: My hair is black, your hair is brown. (“My” và “your” là tính từ sở hữu kèm theo sau là danh từ “hair” mà nó bổ nghĩa) |
Giống nhau |
Thể hiện sự sở hữu |
Một cách phân biệt dễ hiểu giúp bạn nhớ dễ dàng hơn với công thức sau:
Đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh luôn thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước, vì vậy nó có công thức riêng.
Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ |
Để phân biệt rõ ràng hơn sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, hãy tìm hiểu chi tiết về tính từ sở hữu dưới đây:

So sánh sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
6. Điều cần lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu
Khi sử dụng đại từ sở hữu trong câu, cần chú ý một số điểm sau để tránh những sai sót:
- Đại từ sở hữu không bao giờ đứng trước một danh từ
- Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu của “it” và “he” tương đồng nhau nên cần lưu ý tránh nhầm lẫn vai trò trong câu.
7. Bài tập về đại từ sở hữu
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. This table belongs to (you) ……………
2. The babydoll belongs to (me) ……………
3. That cottage belongs to (us) ……………
4. Your son is playing with (her) ……………
5. Lan and Nam have moved to a new apartment. That yard is (theirs) ……………
6. This hat belongs to (him) ……………
7. This is their plan, that is (ours) ………………
8. There are birds in our garden. The nest in this tree belongs to (them) ……………
9. This dog belongs to (us) ……………
10. This was not your mistake. It was (me) ……………
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho câu đã cho
1. This is_____ (my/I) pen and that is (your/ yours).
2. Art is______ (my) favourite subject.
3. _________ (My/Mine) younger brother wants to be a doctor and _________ (hers) wants to be a singer.
4. We have just bought an old motorbike. That motorbike belongs to _________ (us)
5. Phuong’s pen is yellow. _________ (Her) pens are violet.
6. I met my cousins last week. The yard belongs to _________(them).
7. They use (their) _________ glasses to look fashionable but we use (our) _________ glasses so that we can see things more clearly.
8. He gave me (his) _________ computer because (mine) _________ lost.
9. They are friends of (mine) _________ but they didn’t come to the hospital to visit me.
10. I can feel happy in _________(my) own home but in (theirs) _________, I can’t.

Bài tập đại từ sở hữu
Bài 3: Chọn phương án đúng cho câu sau đây:
1. Những bộ quần áo và giày dép là _______.
A. You B. Yours C. Your
2. Tôi yêu bà ngoại của ______.
A. Mine B. My C. Me
3. _____ trẻ em rất ngoan và nghịch ngợm.
A. Their B. They C. They’re
4. Những cuốn sách này không phải là ______.
A. Our B. Ours C. We
5. Chiếc máy tính đó là _____.
A. Mine B. My C. Me
6. Your motorbike is much lower than _______.
A. Mine B. Its C. My
7. _______ con mèo luôn dễ thương thế.
A. There B. They C. Their
8. The PC is _______ although you’re welcome to use it.
A. Mine B. Yours C. My
9. My younger brother gets along well with ________.
A. Yours B. Your C. You
10. You can’t have any vegetables. It’s all ________.
A. My B. Yours C. Mine
Đáp án bài 1:
1. Yours
2. Mine
3. Us
4. Hers
5. Theirs
6. His
7. Ours
8. Theirs
9. Ours
10. Mine

Bài tập đại từ sở hữu
Đáp án bài 2:
1. Mine/Yours
2. My
3. My/Hers
4. Ours
5. Hers
6. Their
7. Theirs/Our
8. His/Mine
9. My
10. Mine/Theirs
Đáp án bài 3:
1. B. Yours
2. B. My
3. A. Their
4. B. Ours
5. A. Mine
6. A. Mine
7. C. Their
8. A. Mine
9. A. Yours
10. C. Mine
Bài viết này cung cấp đầy đủ kiến thức về đại từ sở hữu một cách chi tiết nhất cho độc giả. Đây là những kiến thức cơ bản được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp và văn viết. Do đó, hãy củng cố và rèn luyện kỹ năng này để tránh những sai lầm không đáng có trong các kỳ thi. Để đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn, hãy tham gia ngay bài kiểm tra miễn phí tại đây.