Cấu trúc bring là cấu trúc được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Cụ thể, cấu trúc bring không chỉ được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh mà còn được áp dụng trong bài viết học thuật, tiếng Anh thương mại. Do có nhiều cấu trúc bring đa dạng, nhiều người học vẫn chưa phân biệt và áp dụng được cấu trúc bring một cách chính xác theo từng ngữ cảnh. Qua bài viết này, tác giả sẽ đưa ra định nghĩa, các cấu trúc bring thường gặp, cấu trúc bring đi kèm với giới từ, phân biệt từ bring và các từ đồng nghĩa. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp nhiều bài tập vận dụng để người học có thể áp dụng vào phần luyện tập của mình.
Key takeaways |
---|
|
What is the definition of Bring?
Đưa ai/cái gì đến cho ai/nơi nào
Ví dụ:
+ "What should I bring to the party?" "Oh, just a guitar." ("Tôi nên mang thứ gì đến bữa tiệc nhỉ?" "Ồ, một chiếc ghi ta là được rồi.")
+ The police brought several men in for questioning. (Cảnh sát đã đưa một số người đàn ông đến để thẩm vấn.)
Gây ra hậu quả/ tình trạng/ điều kiện nào:
Ví dụ:
+ Since the day she came, she has brought us so much happiness. (Kể từ ngày cô ấy đến, cô ấy đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều hạnh phúc.)
+ The closure of this business brought poverty to the area. (Việc đóng cửa doanh nghiệp này mang lại sự nghèo đói cho khu vực.)
Thực hiện như một phần của quy trình pháp lý
Ví dụ:
+ She believes she has enough evidence to bring charges against the chief financial officer. (Cô tin rằng mình có đủ bằng chứng để buộc tội giám đốc tài chính)
Cấu trúc Mang phổ biến trong tiếng Anh
Mang ai/cái gì đến đâu/cái gì/ai đó
(Mang ai đó/cái gì đến một nơi nào/cho người nào đó)
Ví dụ:
This subject brings me to the next part of the discussion.
(Chủ đề này đưa tôi đến với phần tiếp theo của cuộc thảo luận.)
What brings you to Vietnam?
(Điều gì đưa bạn đến Vietnam?)
I need to bring this knife to the kitchen.
(Tôi cần mang con dao này vào bếp.)
Please bring that book to me!
(Xin hãy đưa quyển sách đó cho tôi.)
Mang cái gì cho ai đó
(Ý nghĩa: mang cho ai cái gì)
Ví dụ:
I has just brought him this phone.
(Tôi vừa mang cho anh ta chiếc điện thoại này.)
Since he came to this house, he has brought us so much happiness
(Kể từ khi anh ấy đến ngôi nhà này, anh ấy đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều sự hạnh phúc.)
Cách sử dụng cấu trúc mang kèm với giới từ và cách thức
✅ Cấu trúc | ⭐ Định nghĩa | 🎖️ Ví dụ |
✅ bring something on | ⭐ Làm xảy ra điều gì (mang nghĩa tiêu cực) | 🎖️ I think the loud music brought my headache on. |
✅ bring someone/something along | ⭐ Mang ai/cái gì đi cùng | 🎖️ Can I bring a friend along to the party? |
✅ bring someone/something back | ⭐ Đưa ai đó/cái gì quay trở lại | 🎖️ Can you bring me back some milk? |
✅ Bring something out | ⭐ Làm cho cái gì đó trở nên nổi bật | 🎖️ The seasoning really brings out the flavor of the meat. |
✅ bring someone up | ⭐ Nuôi nấng ai | 🎖️ He was brought up by her grandmother. |
✅ bring something up | ⭐ Bắt đầu đề cập tới vấn đề nào đó | 🎖️ She's always bringing up her health problems. |
✅ Bring something down | ⭐ Làm giảm mức độ của cái gì | 🎖️ They've really brought down the price of DVD players. |
Phân biệt Mang và Đưa đi
Theo từ điển Cambridge, Bring mang nghĩa là mang cái gì/ ai đó từ nơi có khoảng cách xa đến nơi người nói hoặc người nghe.
Trong khi đó, Take là việc mang cái gì/ ai đó từ nơi người nói hoặc người nghe đến một nơi khác.
Vì vậy, sự khác biệt giữa Bring và Take chính là hành động mà chủ thể thực hiện liên quan tới vị trí của người nói.
Xét ví dụ sau:
I will be at the library this afternoon. Remember to bring my notebook!
(Mình sẽ ở thư viện chiều nay. Nhớ mang sổ tay cho mình nhé )
She brought medicine to me when I was sick.
( Cô ấy mang thuốc đến cho tôi khi tôi bị ốm)
You have got a fever. Don’t forget to take medicine!
(Bạn bị sốt rồi. Đừng quên uống thuốc nhé)
My dad takes me to school every day.
(Bố tôi đưa tôi đến trường hàng ngày)
Cấu trúc Asked
Cấu trúc Seem
Trước và sau When dùng thì gì
Bài tập áp dụng cấu trúc bring vào thực hành
1. Sử dụng quá nhiều sản phẩm từ nhựa mang lại nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.
2. Mẹ tôi là người mang tôi đến ngôi trường danh giá này.
3. Bạn tôi đã mang cho tôi rất nhiều món quà từ chuyến du lịch của anh ấy.
4. Hành khách không được mang động vật đi cùng khi lên xe.
5. Món ăn này đã đưa tôi trở lại tuổi thơ.
6. Các dãy núi làm nổi bật cảnh quan của địa điểm du lịch này.
7. Nuôi nấng con cái là nhiệm vụ của bố mẹ.
8. Cô ấy sẽ bắt đầu nói về điều gì đó khác bất cứ khi nào anh ấy đề cập đến chủ đề hôn nhân.
9. Giá xăng dầu đã giảm đáng kể trong những ngày qua.
Đáp án:
1. Excessive use of plastic products brings many negative impacts on the environment.
2. My mother was the one who brought me to this prestigious school.
3. My friend brought me many gifts from his travels.
4. Passengers are not allowed to bring animals along when getting on the bus.
5. This dish brought me back to my childhood
6. The mountain ranges bring out the landscape of this tourist destination.
7. Bringing up children is the duty of parents.
8. She would start talking about something else whenever he brought up the subject of marriage.
9. The cost of gasoline has decreased significantly these days.
Tóm gọn
Tài liệu tham khảo
“Từ điển Anh, Bản dịch & Từ đồng nghĩa.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/.