1. Bản tường trình hóa học 9 bài 6 - Mẫu 01
BÁO CÁO THỰC HÀNH HÓA 9 BÀI 6
Thực hành về tính chất hóa học của oxit axit
Họ và tên: Nguyễn Thành A
Lớp: 9A5
I. Dụng cụ và hóa chất
- Bộ dụng cụ bao gồm: ống nghiệm, kẹp gỗ, bình thủy tinh miệng rộng, công tơ hút và muỗng để lấy hóa chất.
- Danh sách hóa chất bao gồm: một mẩu nhỏ như hạt ngô của CaO, quỳ tím, nước cất, photpho đỏ, dung dịch BaCl2, dung dịch phenolphthalein, nước cất và quỳ tím.
II. Nội dung thí nghiệm
1. Tính chất hóa học của oxit
a) Thí nghiệm phản ứng giữa canxi oxit và nước
- Tiến hành: Đặt một mẩu nhỏ (kích thước hạt ngô) CaO vào ống nghiệm và từ từ thêm 1-2 ml nước. Kiểm tra dung dịch bằng quỳ tím hoặc phenolphthalein.
- Hiện tượng: Dung dịch sẽ đổi màu từ hồng sang xanh khi dùng quỳ tím. (Khi sử dụng phenolphthalein, dung dịch sẽ chuyển từ không màu sang hồng).
- Phương trình phản ứng hóa học:
CaO + H2O → Ca(OH)2
- Giải thích hiện tượng: Canxi oxit (CaO) là một oxit bazơ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch bazơ Ca(OH)2. Dung dịch bazơ làm quỳ tím đổi màu từ đỏ hồng sang xanh. Khi dùng phenolphthalein, dung dịch ban đầu không màu sẽ chuyển thành hồng.
- Kết luận: Phản ứng giữa oxit bazơ và nước tạo ra dung dịch bazơ, được biểu diễn bằng công thức: Oxit bazơ + nước → dung dịch bazơ.
b) Thí nghiệm phản ứng giữa điphotpho pentaoxit và nước
- Tiến hành: Đốt một ít photpho đỏ (kích thước hạt đậu xanh) trong bình thủy tinh miệng rộng. Sau khi photpho cháy hết, thêm 2-3 ml nước vào bình, đậy nắp và lắc nhẹ. Kiểm tra dung dịch bằng quỳ tím.
- Hiện tượng: Trong khi cháy, photpho tạo ra khói trắng dạng bột bám vào thành bình. Khói này tan vào nước, tạo ra dung dịch trong suốt. Dung dịch sẽ chuyển màu từ tím sang đỏ khi dùng quỳ tím.
- Phương trình phản ứng hóa học:
4 P + 5 O2 → 2 P2O5 (điều kiện: nhiệt độ)
P2O5 + 3 H2O → 2 H3PO4
- Giải thích hiện tượng: Khi photpho cháy trong oxi, nó tạo ra điphotpho pentaoxit (P2O5). P2O5 hòa tan trong nước hình thành dung dịch axit phosphoric (H3PO4). Dung dịch axit sẽ làm quỳ tím đổi màu từ tím sang đỏ.
- Kết luận: Phản ứng giữa oxit axit và nước tạo ra dung dịch axit, được thể hiện bằng công thức: Oxit axit + nước → dung dịch axit.
2. Cách phân biệt 03 lọ dung dịch không nhãn, mỗi lọ chứa H2SO4 loãng; HCl; Na2SO4
Phương pháp thực hiện:
Đầu tiên, lấy mẫu từ từng lọ và đánh số để dễ nhận diện. Sau đó, nhỏ một giọt từ mỗi lọ lên giấy quỳ tím. Chuyển 1 ml dung dịch từ mỗi lọ vào 2 ống nghiệm. Thêm 1-2 giọt dung dịch BaCl2 vào mỗi ống nghiệm.
Hiện tượng:
- Nếu màu quỳ tím không thay đổi, thì lọ số ... chứa dung dịch Na2SO4.
- Nếu màu quỳ tím chuyển sang đỏ, các lọ số ... và ... chứa dung dịch axit.
- Nếu ống nghiệm xuất hiện kết tủa trắng, lọ dung dịch có số thứ tự ... là H2SO4.
- Nếu không có kết tủa trong ống nghiệm, lọ số ... là dung dịch HCl.
Phương trình phản ứng:
BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2 HCl
Giải thích hiện tượng:
Phương trình phản ứng này cho thấy khi dung dịch BaCl2 phản ứng với H2SO4, kết tủa BaSO4 hình thành cùng với axit HCl. Chú ý: Các số thứ tự của lọ sẽ được điền vào các chỗ trống (...) theo đúng thứ tự. Đây là phương pháp thực nghiệm giúp phân biệt và nhận diện các dung dịch axit và muối trong các lọ thí nghiệm khác nhau.
2. Bản tường trình Hóa 9 Bài thực hành 6 - Mẫu số 02
BÁO CÁO THỰC HÀNH HÓA 9 BÀI 6
Thực hành nghiên cứu tính chất của oxit axit
Họ và tên: Nguyễn Hoài T
Lớp: 9A3
I. Dụng cụ và hóa chất
- Dụng cụ: Ống nghiệm, công tơ hút, bình thủy tinh miệng rỗng, kẹp gỗ, dụng cụ lấy hóa chất
- Hóa chất:
+ Một lượng nhỏ CaO, nước cất, dung dịch phenolphthalein, quỳ tím;
+ Photpho đỏ, dung dịch BaCl2, nước cất, quỳ tím.
II. Nội dung thí nghiệm
Tên thí nghiệm | Cách tiến hành | Hiện tượng | Giải thích, phương trình phản ứng |
1. Phản ứng của nước với canxi oxit | Nguyên liệu: Một mẩu nhỏ canxi oxit (CaO) có thể có kích thước nhỏ bằng hạt ngô. Quy trình thực hiện: Đặt mẩu canxi oxit vào ống nghiệm. Thêm dần 1-2 ml nước vào ống nghiệm chứa CaO. | Mẩu CaO nhão ra và tan trong nước với sự tỏa nhiệt, tạo thành dung dịch Canxi Hydroxide (Ca(OH)2). Sử dụng giấy quỳ tím hoặc dung dịch phenolphthalein để kiểm tra tính bazơ của dung dịch Ca(OH)2. Giấy quỳ tím chuyển sang màu xanh, chỉ ra tính kiềm của dung dịch. Dung dịch phenolphthalein chuyển từ màu không màu sang màu hồng, là dấu hiệu của tính kiềm. | Phương trình phản ứng: CaO + H2O → Ca(OH)2 Phản ứng trên là một ví dụ cụ thể về oxit bazơ tương tác với nước để tạo ra dung dịch bazơ, trong trường này là Canxi Hydroxide. Phản ứng này là quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. |
2. Phản ứng của nước với Điphotpho Pentaoxit | Nguyên liệu: Một ít phốtpho đỏ (có thể sử dụng hạt đậu xanh) và P2O5; Bình thủy tinh miệng rộng. Quy trình thực hiện: Đốt một ít phốtpho đỏ trong bình thủy tinh. Sau khi phốtpho cháy hết, thêm 2-3 ml nước vào bình. Đậy nút bình và lắc nhẹ. | - Phốtpho cháy và sau đó sản phẩm cháy tan trong nước, tạo thành dung dịch. - Kiểm tra tính axit: Sử dụng giấy quỳ tím để kiểm tra tính axit của dung dịch. Giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ, chỉ ra tính axit của dung dịch. | Phương trình phản ứng: 4P + 5O2 → 2P2O5 P2O5 + 3H2O → 2H3PO4 Phản ứng trên là minh chứng cho tính chất axit của oxit P2O5, khi nó tác động với nước, tạo ra axit phosphoric (H3PO4). |
3. Nhận biết Dung dịch mất nhãn: HCl, Na2SO4; H2SO4 loãng. | Chuẩn bị: Ba lọ dung dịch mất nhãn chứa: Na2SO4; HCl; H2SO4 loãng; mẩu giấy quỳ tím; dung dịch BaCl 2 (2-3 giọt). Quy trình thực hiện: - Kiểm tra với Giấy Quỳ Tím: Lấy một giọt dung dịch từ mỗi lọ và đặt lên mẩu giấy quỳ tím. Ghi nhận màu sắc thay đổi trên giấy. - Kiểm tra với dung dịch BaCl2: Lấy 1 ml dung dịch axit từ mỗi lọ và đặt vào 2 ống nghiệm. Thêm 1-2 giọt dung dịch BaCl 2 vào mỗi ống nghiệm. | - Nếu giấy quỳ tím không đổi màu, đó là lọ dung dịch Na2SO4. - Nếu giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ, đó là lọ dung dịch axit. Ghi nhận số thứ tự của lọ đó. - Nếu xuất hiện kết tủa trắng trong ống nghiệm, lọ dung dịch ban đầu có số thứ tự là H2SO4. - Nếu không có kết tủa trong ống nghiệm, lọ dung dịch ban đầu có số thứ tự là HCl. | Phương trình Phản ứng: BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl |
3. Các nội dung của bài thực hành Hóa 9, bài 6
3.1. Tính chất hóa học của oxit
Thí nghiệm 1: Phản ứng giữa canxi oxit và nước
- Cách thực hiện: Cho một lượng nhỏ canxi oxit (khoảng bằng hạt ngô) vào ống nghiệm. Thêm từ từ 1-2 ml nước và quan sát hiện tượng xảy ra.
- Kiểm tra dung dịch sau phản ứng: Dùng giấy quỳ tím hoặc dung dịch phenolphthalein để thử. Ghi nhận sự thay đổi màu của thuốc thử.
- Kết luận về tính chất hóa học của canxi oxit: Canxi oxit phản ứng với nước tạo ra dung dịch bazơ. Giấy quỳ tím chuyển từ đỏ sang xanh, hoặc phenolphthalein từ không màu thành hồng.
Thí nghiệm 2: Phản ứng giữa điphotpho pentaoxit và nước
- Cách thực hiện: Đốt một ít photpho đỏ (kích thước hạt đậu xanh) trong bình thủy tinh miệng rộng. Khi photpho cháy hết, thêm 2-3 ml nước vào bình, đậy nắp và lắc nhẹ. Quan sát hiện tượng xảy ra.
- Kiểm tra dung dịch trong bình: Sử dụng giấy quỳ tím để kiểm tra. Theo dõi sự thay đổi màu sắc của giấy quỳ.
- Kết luận về tính chất hóa học của điphotpho pentaoxit: Điphotpho pentaoxit phản ứng với nước tạo dung dịch axit. Giấy quỳ tím chuyển từ tím sang đỏ.
3.2. Phân biệt các dung dịch trong ống nghiệm
Thí nghiệm 3: Xác định dung dịch trong ba lọ không có nhãn
- Cách thực hiện: Lấy một ít dung dịch từ mỗi lọ không nhãn và nhỏ lên giấy quỳ tím để kiểm tra màu sắc. Sau đó, cho 1ml dung dịch từ mỗi lọ vào ống nghiệm. Thêm một ít dung dịch BaCl2 vào từng ống và quan sát phản ứng.
- Quan sát hiện tượng và màu sắc: Nếu giấy quỳ tím không thay đổi màu, lọ chứa dung dịch Na2SO4. Nếu xuất hiện kết tủa trắng, đó là dấu hiệu của dung dịch axit (HCl hoặc H2SO4).
- Kết luận: Lọ nào có giấy quỳ tím không đổi màu là dung dịch Na2SO4. Nếu có kết tủa trắng, đó là dung dịch axit. Để phân biệt HCl và H2SO4, thử nghiệm thêm với dung dịch BaCl2. Nếu có kết tủa, đó là H2SO4.
Những điều cần lưu ý khi thực hiện:
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong thực hành về tính chất hóa học của oxit và axit, học sinh cần chú ý một số điểm quan trọng:
- Hiểu và áp dụng quy tắc phòng thí nghiệm: Nắm vững và thực hiện các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm, bao gồm việc đeo kính bảo hộ, mũ bảo hiểm và sử dụng các thiết bị bảo vệ.
- Thực hiện theo hướng dẫn của giáo viên: Luôn tuân thủ sự chỉ dẫn và giám sát của giáo viên. Tránh thực hiện thí nghiệm khi chưa có hướng dẫn cụ thể.
- Nắm vững kiến thức hóa học: Hiểu rõ các tính chất hóa học của oxit và axit như đã học. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt mục tiêu và dự đoán kết quả của thí nghiệm một cách chính xác hơn.
- Báo cáo và ghi chép chi tiết: Sau mỗi thí nghiệm, hoàn thành báo cáo theo yêu cầu của giáo viên. Ghi lại đầy đủ các bước thực hiện, kết quả thu được và các vấn đề gặp phải.
- An toàn là ưu tiên hàng đầu: Luôn đặt sự an toàn lên trước hết. Tránh các thao tác có thể gây nguy hiểm. Nếu gặp sự cố an toàn, báo cáo ngay cho giáo viên.
- Thời hạn nộp báo cáo: Đảm bảo nắm rõ thời hạn nộp báo cáo sau mỗi buổi thực hành. Điều này giúp giáo viên có thời gian đánh giá và phản hồi.
Chú ý và thực hiện đúng các điểm trên sẽ giúp học sinh thực hiện thí nghiệm hiệu quả và an toàn, đồng thời đảm bảo chất lượng học tập.