Tác phẩm Ý nghĩa văn chương của Hoài Thanh được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn lớp 7.
Dưới đây, Mytour giới thiệu tài liệu Tài liệu mẫu lớp 7: Phân tích tác phẩm Ý nghĩa văn chương, bao gồm dàn ý và 7 bài văn mẫu, mời bạn đọc tham khảo.
Kế hoạch phân tích tác phẩm Ý nghĩa văn chương
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Hoài Thanh (những điểm nổi bật về cuộc đời, sự nghiệp sáng tác…).
- Giới thiệu về văn bản “Ý nghĩa văn chương” (nguyên bản, lịch sử, tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật…).
II. Phần chính
1. Xuất xứ của văn chương
- Văn chương chủ yếu bắt nguồn từ lòng nhân ái và mở rộng ra là lòng nhân từ với mọi sinh linh, mọi sự vật.
=> Điều này là quan điểm chính xác, có cơ sở nhưng không phải là quan điểm duy nhất.
2. Trách nhiệm của văn chương
- Văn chương là hình dung của cuộc sống đa dạng và phong phú.
=> Văn chương phản ánh đa dạng, phong phú của thực tại cuộc sống.
- Văn chương tạo ra sự sống.
=> Văn chương xây dựng hình ảnh, ý tưởng, một thế giới mơ ước mà con người luôn khao khát đạt được.
3. Tác dụng của văn chương
- Thức tỉnh các trạng thái cảm xúc khác nhau trong con người, “kích thích tình cảm và lòng nhân ái”.
=> Văn chương mang lại sức hấp dẫn đặc biệt.
- Tạo ra những cảm xúc mới mẻ, mở ra những cảm xúc đã có.
- Mang đến cho chúng ta khả năng cảm nhận vẻ đẹp, sự tuyệt vời của tự nhiên.
- Lưu trữ lại di sản văn hóa, lịch sử của nhân loại.
=> Văn chương làm phong phú tâm hồn con người, kích thích những cảm xúc, tình cảm chân thật.
III. Kết luận
- Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản:
- Nội dung: Văn chương chủ yếu khám phá tình cảm và lòng nhân ái. Nó là biểu hiện của cuộc sống đa dạng và sức sống sáng tạo, tạo ra những cảm xúc mới mẻ và làm giàu tình cảm sẵn có.
- Nghệ thuật: Lập luận chặt chẽ, hòa hợp lý lẽ và cảm xúc, sử dụng hình ảnh…
- Ý nghĩa, công dụng của văn chương đối với bản thân: Nâng cao tri thức, hiểu biết, mở rộng tầm nhìn về thế giới tinh thần…
Phân tích tác phẩm Ý nghĩa văn chương - Mẫu 1
Hoài Thanh là một nhà phê bình văn học tài ba. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là văn bản “Ý nghĩa văn chương”.
Với một phong cách văn nghị luận hòa quyện giữa lý luận sắc bén và cảm xúc tinh tế, trong văn bản này, Hoài Thanh khẳng định: Văn chương xuất phát từ tình cảm và lòng nhân ái. Nó là gương phản ánh đa dạng của cuộc sống và đóng góp vào sự sống, gieo rắc những cảm xúc mới và rèn luyện những cảm xúc sẵn có. Thiếu văn chương, cuộc sống tinh thần sẽ trở nên nghèo nàn, tẻ nhạt. Quan điểm này phản ánh sự hiểu biết sâu sắc và sự trân trọng của tác giả về văn chương.
Hoài Thanh giải thích nguồn gốc của văn chương bằng một câu chuyện huyền thoại: “Người ta kể chuyện xưa, một nhà thơ Ấn Độ thấy một con chim bị thương rơi xuống gần anh. Thương xót quá, anh khóc nức nở, tim anh đồng điệu với sự đau đớn của con chim. Tiếng khóc ấy, nỗi đau ấy chính là nguồn gốc của thơ ca”. Cách tiếp cận này đã thu hút sự chú ý của độc giả. Tác giả sử dụng câu chuyện này để làm rõ nguồn gốc của văn chương. Văn chương xuất hiện khi nhà văn có cảm xúc mạnh mẽ trước một khung cảnh hoặc sự kiện trong cuộc sống. Từ đó, tác giả kết luận rằng nguồn gốc cốt yếu của văn chương là lòng nhân ái và lòng thương yêu rộng lớn.
Đây là nhận định rất chính xác. Tuy nhiên, bên cạnh đó cũng có những quan điểm khác nhau về nguồn gốc của văn chương, như văn chương bắt nguồn từ cuộc sống lao động của con người hoặc văn chương là nghệ thuật của ngôn từ cuộc sống lao động của con người hoặc văn chương là nghệ thuật của ngôn từ... Những quan điểm này có sự khác biệt nhưng không phản đối nhau. Ngược lại, chúng bổ sung cho nhau về ý nghĩa.
Để làm rõ hơn về nguồn gốc của văn chương, Hoài Thanh tiếp tục nhấn mạnh vai trò của tình cảm trong quá trình sáng tạo văn học. Văn chương là biểu hiện của cuộc sống đa dạng. Không chỉ thế, nó còn tạo ra cuộc sống. Do đó, cảm xúc và lòng vị tha là nguồn gốc của văn chương.
Trong câu đầu tiên, tác giả đặt nặng: cuộc sống có nhiều mặt, văn chương phản ánh nó theo quy luật tự nhiên. “Văn chương thậm chí tạo ra cuộc sống, làm cho cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn”. Ở câu thứ hai, ông khẳng định: “Văn chương tạo ra những hình ảnh, những ý tưởng mới mẻ, tiến bộ mà trong cuộc sống hiện tại chưa có, để mọi người phấn đấu, biến ý tưởng đó thành hiện thực”.
Thực tế chứng minh rằng sự sáng tạo văn chương bắt nguồn từ cảm xúc yêu thương chân thành của nhà văn, nhà thơ. Thông qua văn chương, các tác giả giúp người đọc nhận thức được nhiều điều bổ ích về cuộc sống trong quá khứ cũng như hiện tại. Đọc ca dao, tục ngữ hay thần thoại, cổ tích, chúng ta hình dung được tổ tiên xưa kia sinh sống ra sao trong suốt mấy ngàn năm dựng nước và giữ nước. Những ước mơ, khát vọng chinh phục thiên nhiên; những bài học về đạo lý và kinh nghiệm sống ở đời được gần gũi qua các loại hình văn học cư thấm dần vào máu thịt, tạo nên đời sống tinh thần phong phú cho mỗi con người.
Văn chương hướng con người tới chân, thiện, mỹ của cuộc đời. Vì vậy nó là món ăn tinh thần không thể thiếu, giúp con người hoàn thiện nhân cách để trở nên hữu ích hơn đối với gia đình và xã hội. Cách đây hàng trăm năm, ông cha ta đã có câu tục ngữ: “Lời nói chẳng mất tiền mua/Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Nguồn gốc của câu tục ngữ trên cũng xuất phát từ lòng nhân ái, từ mục đích muốn con người có cách ăn nói sao cho đúng, cho hay; có cách ứng xử với nhau tốt đẹp hơn.
Hoặc câu ca dao: “Công cha như núi Thái Sơn/Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra” được lưu truyền từ đời này sang đời khác, mãi mãi như một lời nhắc nhở con cái phải hiếu thảo với cha mẹ. Vì bổn phận, trách nhiệm và lòng hiếu thảo là thước đo phẩm chất đạo đức của con người.
Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam có biết bao tiếng hát, lời ru, câu chuyện... khuyên nhủ mọi người hãy xây dựng tình cảm gia đình đầm ấm, thuận hòa. Một trong những lời khuyên đó là:
“Anh em như chân với tay,
Rách lành đùm bọc, dở hay đỡ đần”
Cuộc sống lao động đầy gian khó của người nông dân xưa trở nên thú vị và lãng mạn hơn trong ánh nhìn yêu thương của họ dành cho thiên nhiên và những đồng ruộng quê hương:
“Hỡi cô tát nước bên bờ đê
Làm sao mà cô múc ánh trăng vàng đi?”
Chỉ với hai câu thơ, người dân tộc đã vẽ nên một bức tranh sinh động, đó là cảnh một cô gái quê tát nước dưới ánh trăng đêm. Ánh trăng len lỏi khắp nơi, phản chiếu rực rỡ trên từng giọt nước, mỗi giọt nước như một viên ngọc trăng. Cô gái múc nước như thể đang múc ánh trăng vàng. Liên tưởng tinh tế này đã tạo ra một hình ảnh đẹp đẽ và lãng mạn. Câu hỏi tinh tế cũng là cách tỏ tình tinh tế của người xưa.
Để ca ngợi vẻ đẹp của làng quê và phẩm chất cao quý của dân quê, ca dao có một bài thơ tuyệt vời:
“Trong đầm nào có gì đẹp bằng sen,
Lá xanh, bông trắng, nhị vàng xen kẽ.
Nhị vàng, bông trắng, lá xanh mơn mởn,
Gần bùn mà không hề có mùi tanh.”
Bài ca dao tôn vinh vẻ đẹp của hoa sen. Hoa sen thường mọc trong đầm lầy và không có loài hoa nào đẹp bằng sen. Sen là biểu tượng của sự hoàn hảo. Ngoài việc khen ngợi vẻ đẹp của hoa sen, bài ca dao còn tôn vinh tinh thần cao quý của người lao động, người sống gần bùn mà vẫn giữ được phẩm chất cao quý và trong trắng. Tình yêu quê hương sâu sắc của người xưa được thể hiện rõ qua bài ca dao này:
Bàn về sức hấp dẫn đặc biệt và tác dụng to lớn của văn chương, Hoài Thanh viết: “Một người hàng ngày chỉ lo lắng cho bản thân mình, nhưng khi đọc truyện hay thơ, họ có thể cùng vui, buồn, mừng, giận với những người ở khắp mọi nơi, với những câu chuyện từ khắp mọi nơi, liệu có phải là minh chứng cho sức mạnh kỳ diệu của văn chương không?” Văn chương làm cho những cảm xúc cao thượng của con người được thức tỉnh. Khi đọc “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, thế hệ người đọc sau này đều đồng cảm và chia sẻ với nhân vật Thúy Kiều. Họ tức giận với Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám và đồng cảm với số phận của nàng Kiều, đồng thời ghê tởm xã hội vật lộn với tiền bạc: “Trong tay đã sẵn đồng tiền,/Dẫu lòng đổi trắng thay đen, khó gì!”. Đọc bài văn “Cổng trường mở ra” của Lý Lan, người đọc hiểu thêm về tình yêu thương của mẹ dành cho con cái; hiểu thêm về vai trò quan trọng của nhà trường đối với mỗi cá nhân. Đọc bài thơ “Tĩnh dạ tứ” của Lí Bạch, ta cảm nhận được tình yêu quê hương sâu sắc của người sống xa quê nhà suốt bao năm.
Đánh giá về tác dụng to lớn của văn chương, Hoài Thanh viết: “Văn chương mang đến cho chúng ta những cảm xúc chúng ta không có, rèn luyện những cảm xúc chúng ta đã có; cuộc sống nhỏ bé và hẹp hòi của mỗi người vì văn chương mà trở nên sâu sắc và mở rộng lên hàng trăm nghìn lần”. Điều này chính là mục đích giáo dục của văn chương. Văn chương nuôi dưỡng tâm hồn, tư tưởng và tình cảm của con người. Mục tiêu của văn chương là giúp con người tự khám phá, tự hiểu biết và tăng cường niềm tin vào bản thân, có khát vọng hướng đến sự thật và cái đẹp trong cuộc sống.
Đặc điểm của văn chương là nâng cao con người vượt lên trên những lợi ích vật chất thông thường. Bước vào thế giới của văn chương, người đọc sẽ sống chung, chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, hạnh phúc và khổ đau với nhân vật. Những giây phút dành cho văn chương làm cho tâm hồn cảm thấy thanh thản biết bao! Văn chương đã mang lại cho con người niềm vui to lớn và một cuộc sống tinh thần phong phú.
Văn chương thỏa mãn sự ham mê vẻ đẹp của con người thông qua từ ngữ, lối văn, cấu trúc câu chuyện... nhưng hơn hết, nó làm cho tâm hồn người đọc rung động bằng hình tượng của những nhân vật điển hình trong tác phẩm. Những nhân vật điển hình như Thúy Kiều, Lục Vân Tiên, Huấn Cao, chị Dậu, Chí Phèo... sống mãi bởi chúng là biểu tượng đầy đủ nhất, tổng hợp nhất về niềm vui, nỗi buồn, hạnh phúc và khổ đau trong cuộc sống con người.
Văn chương cũng dạy chúng ta về những giá trị đích thực trong cuộc sống, giúp chúng ta ngày càng hoàn thiện về đạo đức và nhân phẩm. Văn chương giúp chúng ta mở mang kiến thức, mở rộng tầm nhìn. Vì vậy, văn chương không chỉ là người bạn đồng hành thân thiết mà còn là nguồn tri thức uyên bác, tận tình luôn bên cạnh chúng ta trong hành trình của cuộc sống. Văn chương như một phép màu kỳ diệu khiến những điều bình thường trong cuộc sống trở nên đẹp đẽ và kỳ diệu.
Có người nói rằng từ khi thi sĩ bắt đầu tôn vinh cảnh đẹp của núi non, hoa cỏ, từ khi âm nhạc của chim kêu, suối chảy trở thành chủ đề cho thơ ca, âm nhạc, thì cảnh vật tự nhiên mới trở nên xinh đẹp; vì chỉ khi nghe tiếng chim hót, tiếng suối chảy mới khiến ta cảm thấy hứng thú...
Hãy đọc lại bài thơ Côn Sơn của Nguyễn Trãi:
“Suối chảy rì rầm ở Côn Sơn,
Nghe như tiếng đàn cầm êm đềm bên tai.
Đá rêu phủ đầy Côn Sơn,
Ngồi trên đó như ngồi trên chiếc chiếu êm ái.
Rừng thông mọc phủ đậy Côn Sơn,
Tìm nơi bóng mát để nằm nghỉ thư thả.
Trong rừng trúc xanh râm mát,
Dưới tán lá mát mẻ ta ngâm thơ thảnh thơi…”
Khung cảnh thiên nhiên sống động hiện ra với dòng suối chảy nhẹ nhàng, rì rầm như tiếng đàn êm dịu. Các tảng đá phủ đầy rêu xanh mướt, nhẹ nhàng như chiếc chiếu êm ái. Rừng thông mọc che kín khắp Côn Sơn, tạo nên nơi bóng mát dễ chịu để ta thư giãn nghỉ ngơi. Trong rừng trúc xanh mát mẻ, dưới bóng râm mát của lá, ta ngâm thơ thảnh thơi. Dưới bàn tay tài hoa của Nguyễn Trãi, Côn Sơn hiện lên với một vẻ đẹp đặc biệt, không giống bất kỳ cảnh đẹp nào ở mọi nơi khác.
Những dòng thơ này giúp chúng ta thêm hiểu về tình yêu quê hương, đất nước của thi hào Nguyễn Trãi. Khi đọc Côn Sơn ca, lòng ta rộn ràng và cảm thấy gắn bó hơn với từng góc nhỏ của quê hương. Văn chương đóng vai trò quan trọng và có tác động lớn đối với cuộc sống nhân loại. Nếu một ngày lịch sử xóa sạch những nhà văn, nhà thơ và đồng thời xóa bỏ tất cả dấu vết tinh thần của họ, thì cuộc sống sẽ trở nên nghèo nàn đến mức không thể tưởng tượng. Điều này chỉ làm nổi bật giá trị to lớn và vĩnh cửu của văn chương, mà không có thứ gì có thể thay thế được. Các nhà văn, nhà thơ từ xưa đến nay đã dùng văn chương để xây dựng nên thế giới tinh thần phong phú cho nhân loại.
Hoài Thanh, với tình yêu và sự tôn trọng đối với văn chương, đã khẳng định rằng thế giới văn chương là kì diệu và luôn có sức hấp dẫn với con người qua muôn đời.
Phân tích ý nghĩa của văn chương - Mẫu 2
Hoài Thanh là một nhà phê bình văn xuất sắc. Những bài phê bình của ông luôn rất đặc sắc và tài năng. Tên tuổi của ông trở nên bất diệt với tác phẩm 'Thi nhân Việt Nam' (1942). Mặc dù bài viết 'Ý nghĩa của văn chương' của Hoài Thanh đã có hơn 60 năm, nhưng ngày nay chúng ta vẫn có thể tìm thấy nhiều điều thú vị trong đó.
Hai từ 'văn chương' trong bài viết này chỉ đề cập đến các tác phẩm văn học và thơ ca, là vẻ đẹp của câu văn và thơ. Đây là một bài viết ngắn, vì vậy Hoài Thanh chỉ nói về một số ý kiến và quan điểm về ý nghĩa của văn chương.
Tác giả bắt đầu bằng một câu chuyện về một thi sĩ Ấn Độ ngày xưa đã rơi lệ khi nhìn thấy một con chim bị thương... Từ câu chuyện đó, tác giả nhấn mạnh rằng: “Tiếng khóc ấy, nhịp đau thương ấy chính là nguồn cảm hứng cho thi ca”. Hoài Thanh khéo léo và dễ chịu mở đầu bằng cách gọi là “dụ khởi”. Từ câu chuyện đầy cảm xúc đó, tác giả chỉ ra nguồn gốc của văn chương, chính là lòng thương người và lòng bi mạng với mọi sinh linh. Nói một cách khác, nguồn cảm hứng cho thơ văn là tình thương.
Ý nghĩa của văn chương là “tạo ra và mô tả cuộc sống”. Nguồn gốc của văn chương cũng là để gợi lên tình cảm và lòng bi mạng. Hoài Thanh đã phân tích một cách chi tiết, chỉ ra hai chức năng chính của văn chương: giáo dục và nhận thức. Văn học phản ánh thực tế, mở rộng kiến thức thực tế, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống; văn học cũng “tạo ra cuộc sống”, điều này là một điều kỳ diệu của thơ văn. Ví dụ, khi đọc những bài thơ như Khoảng trời, hố bom (Lâm Thị Mỹ Dạ), Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Phạm Tiến Duật)... ta có thể hình dung và hiểu được cuộc chiến chống Mỹ của dân ta và tinh thần anh hùng của tuổi trẻ Việt Nam.
Nguồn gốc của văn chương là “tình cảm và lòng bi mạng”; thơ văn thực sự có “sức mạnh kỳ diệu” có thể làm cho độc giả cảm thấy vui, buồn, hạnh phúc, tức giận... Điều này chính là tác dụng giáo dục của văn chương. Văn chương có tính nhân văn đã giúp con người trở nên nhân từ hơn. Quan điểm của Hoài Thanh về nguồn gốc và tác dụng của văn chương rất tiến bộ và chính xác. Khi đọc bài ca dao “Công cha như núi Thái Sơn”, ta trở nên yêu thương cha mẹ hơn, biết ơn hơn khi được sống trong sự ân cần của họ:
“Ai ơi bưng bát cơm đầy
Dẻo thơm một hạt đắng cay muôn phần”
Văn chương là một điều kỳ diệu, thể hiện những ước mơ, khát vọng của con người, “tạo ra những cảm xúc mà ta không có (hoặc sẽ có), luyện những cảm xúc mà ta có sẵn” như Hoài Thanh đã nói. Tình yêu thương, lòng yêu quê hương, yêu thiên nhiên, say mê học hỏi và lao động, sáng tạo, mơ mộng về những chân trời bao la..., những cảm xúc đó được tâm hồn ta trải qua nhờ cuộc sống và nhờ văn chương.
Văn chương làm cho cuộc sống thêm phong phú, đẹp đẽ hơn, mang lại sắc màu ý vị cho cuộc đời. Đúng như lời tác giả đã viết: “Cuộc sống cá nhân phong phú và rộng lớn gấp trăm nghìn lần nhờ vào văn chương”.
“Tôi yêu sông xanh, núi tím; tôi yêu đôi mắt ai tựa như trăng mới vừa lên sáng hằng, và tôi cũng nuôi mộng ước mơ, nhưng yêu nhất mùa xuân..!”
(Vũ Bằng)
“Khi uống rượu, khi chơi cờ
Khi nhìn hoa nở, khi chờ trăng lên”
(Truyện Kiều, Nguyễn Du)
Cuộc sống không thể thiếu văn chương. Văn chương sáng tạo ra vẻ đẹp, khiến cho cuộc sống trở nên đẹp đẽ, đáng yêu hơn. Hoài Thanh đã sử dụng hình ảnh gợi cảm để diễn đạt ý đó: “khi các thi sĩ ca tụng cảnh núi non, hoa cỏ, núi non, hoa cỏ trông mới đẹp; khi có người lấy tiếng chim kêu, tiếng suối chảy làm đề ngâm vịnh, tiếng chim, tiếng suối nghe mới hay”.
Vai trò, vị thế của văn nhân, thi sĩ rất to lớn. Nếu “xóa các thi nhân văn nhân”, nếu “xóa hết những dấu vết họ còn lưu lại” (tác phẩm) thì xã hội và cuộc đời sẽ “nghèo nàn” đến mức nào! Cảm xúc của Hoài Thanh như tràn ra trang giấy.
Bàn về ý nghĩa văn chương, Hoài Thanh đã đưa ra những lí lẽ xác đáng về nguồn gốc và công dụng của thơ văn. Giá trị nhân bản và tính nhân văn của văn chương đã được tác giả nêu bật một cách sáng tỏ. Cách viết nhẹ nhàng, biểu cảm, sử dụng hình ảnh có duyên và đậm đà, do đó lí lẽ của Hoài Thanh nêu ra tuy không mới, nhưng đầy sức thuyết phục.
Phân tích tác phẩm ý nghĩa văn chương - Mẫu 3
Hoài Thanh là một trong những nhà phê bình xuất sắc nhất của văn học Việt Nam. Những đánh giá, bình luận của ông về văn học có giá trị lớn lao. Tác phẩm nổi tiếng nhất của Hoài Thanh là 'Thi nhân Việt Nam' được in năm 1942. Tác phẩm 'Ý nghĩa văn chương' đã cho người đọc thấy được nguồn gốc, tác dụng và ý nghĩa của văn chương đối với đời sống con người.
Tác giả Phan Kế Bính đã định nghĩa văn chương rằng: “Văn là vẻ đẹp, chương là vẻ sáng. Lời của người ta rực rỡ bóng bẩy, tựa như có vẻ đẹp vẻ sáng cho nên gọi là văn chương”. Khái niệm văn chương mà Hoài Thanh sử dụng trong tác phẩm này giống với định nghĩa của Phan Kế Bính, tức là tính nghệ thuật, vẻ đẹp của câu văn, lời văn. Hoài Thanh đã mở đầu tác phẩm bằng việc giải thích nguồn gốc của văn chương bằng một giai thoại: 'Người ta kể chuyện đời xưa, một nhà thi sĩ Ấn Độ thấy một con chim bị thương rơi xuống chân mình. Thi sĩ thương hại quá, khóc nức lên, quả tim cùng hòa một nhịp với sự run rẩy của con chim sắp chết. Tiếng khóc ấy, dịp đau ấy chính là nguồn gốc của thi ca'.
Nguồn gốc của văn chương không đâu xa chính là xuất phát từ những rung động nhỏ nhất trong trái tim của người thi văn sỹ đối với thế giới. Văn chương không thể có hình và có hồn nếu những cảm xúc bị dối trá. Để kết luận cho ý kiến này, tác giả lại khẳng định một lần nữa: 'Nguồn gốc cốt yếu của văn chương là lòng thương người và rộng ra là thương cả muôn vật, muôn loài'. Không có gì khác ngoài lòng nhân ái bao la chính là khởi nguyên của văn chương. Đây là một nhận xét rất đúng đắn. Văn chương chính là công cụ để bộc lộ cảm xúc của con người, dẫu yêu hay ghét thì cũng đều xuất phát từ sự nhân ái trong lòng tác giả.
Bên cạnh đó, tác giả cũng đã nhìn nhận thêm về nguồn gốc của văn chương. Ngoài việc bắt nguồn từ lòng bác ái, văn chương còn bắt đầu từ hiện thực cuộc sống. Quan niệm này của Hoài Thanh cũng giống với quan niệm về văn chương của Nam Cao về nghệ thuật nói chung và văn chương nói riêng: 'nghệ thuật không phải là ánh trăng lừa dối... nghệ thuật chỉ có thể phát ra từ những kiếp lầm than trong cuộc sống...'. Ý kiến này đã được tác giả thể hiện thông qua nhận định: 'văn chương sẽ là hình dung của sự sống muôn hình vạn trạng'. Những sự kiện về thế giới xã hội và tự nhiên đều được ghi lại trong văn học, thậm chí có những điều còn được ghi rất chi tiết và cụ thể. Văn chương đã phản ánh cuộc sống theo đúng quy luật tự nhiên của nó. Điều này có thể thấy trong thực tế bằng việc khi ta đọc các tác phẩm văn học dân gian sẽ biết được cha ông ta ngày xưa đã sống và gây dựng đất nước ra sao, chúng ta cũng hình dung ra một thời bom đạn máu lửa với những câu chuyện cảm động về những người lính,... Chúng ta có thể hình dung ra nhiều mặt của cuộc sống này thông qua những tác phẩm đó. Chính vì lẽ đó mà có ý kiến cho rằng: 'văn chương đã mở ra trước mắt tôi một chân trời mới'.
Tổng hợp hai ý kiến trên, ta có thể thấy rằng nguồn gốc của văn chương vừa bắt nguồn từ tình thương và cả hiện thực cuộc sống:'vậy thì, hoặc hình dung sự sống, hoặc sáng tạo ra sự sống, nguồn gốc của văn chương đều là tình cảm, lòng vị tha'. Hai yếu tố trên kết hợp lại với nhau sẽ tạo nên những tác phẩm giàu ý nghĩa.
Văn chương sinh ra trên đời không chỉ bởi nhu cầu bộc lộ tình cảm của con người mà nó còn có những tác dụng to lớn đối với cuộc sống. Hoài Thanh đã chỉ ra rằng “Văn chương là hình dung của sự sống muôn hình vạn trạng... Văn chương còn sáng tạo ra sự sống”. Hai câu văn đã khẳng định được nhiệm vụ của văn chương là “hình dung ra sự sống” và “sáng tạo ra sự sống”. Điều này có nghĩa là mỗi nhà văn với con mắt nhìn cuộc đời khác nhau đã cho ta những hình ảnh về các góc nhìn của cuộc sống. Đều viết về Hà Nội nhưng Vũ Bằng lại có cái nhìn khác Thạch Lam, mỗi người khai thác một phương diện. Những hình ảnh của cuộc sống được hình dung qua văn chương cũng muôn màu muôn vẻ. Nguyễn Trãi ví tiếng suối như tiếng đàn cầm còn Hồ Chí Minh lại nghe như tiếng hát xa. Cách hình dung, tái hiện cuộc sống vào văn chương vô cùng phong phú. Thế giới này dường như không đủ rộng trong con mắt của những nhà văn. Hoài Thanh viết: 'Vũ trụ này tầm thường, chật hẹp, không đủ thỏa mãn mối tình cảm dồi dào của nhà văn. Nhà văn sẽ sáng tạo ra những thế giới khác'. Đúng vậy, nhà văn bằng khối óc và trái tim đã sáng tạo nên những thế giới mới, thế giới có cả cái tôi nhà văn và cái ta cộng đồng nhân loại.
Văn chương không chỉ có nhiệm vụ phản ánh thế giới mà quan trọng nhất là sự sáng tạo. Sáng tạo ở đây vừa là khả năng sáng tạo của tác giả văn chương vừa là khả năng sáng tạo của văn chương đối với cuộc sống. Thế giới được sáng tạo trong văn chương có thể giống hoặc khác so với hiện thực. Nó có thể là thế giới đáng mơ ước như trong các câu chuyện cổ tích như Lọ Lem, Tấm Cám... nhưng cũng có thể đầy nghiệt ngã như trong các tác phẩm văn học hiện thực của Nam Cao hay các tác phẩm viết về đề tài chiến tranh. Vậy những tác phẩm ấy sáng tạo ra sự sống bằng cách nào? Xét cho cùng các tác phẩm văn học dù có nói đến cái tốt hay cái xấu trong cuộc sống cũng chỉ với mục đích cải tạo, xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn. Truyện cổ tích phản ánh ước mơ của con người về một thế giới không còn những bất công, chỉ còn tình yêu thương và hạnh phúc. Đọc các tác phẩm hiện thực hay về chiến tranh để giúp con người nhận ra cái ác, cái xấu trong xã hội để có thể đấu tranh cho một cuộc sống tốt đẹp hơn. Đó chính là vai trò xây dựng cuộc sống của văn chương sau khi đã phản ảnh rất nhiều mặt của cuộc sống.
Bên cạnh đó, Hoài Thanh còn khẳng định thêm một tác dụng to lớn của văn chương nữa: “Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà trở nên thâm trầm và rộng rãi đến trăm nghìn lần”. Thế giới tinh thần con người có lẽ là lãnh địa khó chạm đến nhất. Chúng ta không thể nhìn thấy, cảm nhận hay lắng nghe được bằng những giác quan thông thường. Thế nhưng thật lạ, văn chương lại có thể làm được nhiệm vụ khó khăn đó. Những đứa trẻ biết yêu thương những người thân yêu trong gia đình, biết yêu thương những con vật, cây cối thông qua những câu chuyện kể của ông bà cha mẹ.
Con người biết yêu thương quê hương nguồn cội, yêu thương thế giới xung quanh để có thể yêu thương con người. Chúng ta biết khóc thương cho số phận của Kiều khi phải bán thân, cho cảnh chị Dậu đứt ruột bán con và bán chó. Những tình cảm ấy dễ gì có được ở chính cuộc sống này. Thế nhưng khi đi vào văn chương, khi có cái nhìn rộng lớn hơn, tình cảm con người trở nên bao la hơn với đồng loại của mình.
Thế giới thực của mỗi chúng ta chỉ xoay quanh công việc, người thân và một ít bạn bè. Thế nhưng, khi tìm đến văn chương, ta biết được bên nửa bên kia bán cầu có cô bé bán diêm đáng thương trong đêm Noel, có chú bé chăn cừu nói dối hại thân. Thế giới tri thức mở ra cùng với tình thương yêu. Văn chương thẩm thấu vào tinh thần con người một cách tự nhiên và sâu sắc nên nó được ví như một món ăn tinh thần không thể thiếu đối với chúng ta.
Văn chương có vai trò quan trọng và lớn lao như vậy nên nó là một bộ phận không thể thiếu trong đời sống nhân loại. Nếu bức tranh thế giới này mất khi gam màu của văn chương thì sẽ trở nên đơn điệu, buồn tẻ và xám xịt biết mấy: 'Nếu pho lịch sử loài người xoá các thi nhân, văn nhân và đồng thời trong tâm linh loài người xoá hết những dấu vết họ còn lưu lại thì cái cảnh tượng nghèo nàn đến bậc nào!'. Đây chính là giá trị to lớn và vĩnh cửu không thể nào thay thế của văn chương. Văn chương đã tạo nên một thế giới khác song song với thế giới thực tại của nhân loại.
Với những luận điểm chính xác và đầy tính nhân văn, Hoài Thanh đã giúp chúng ta hiểu được nguồn gốc và tác dụng của văn chương. Văn chương vừa cung cấp tri thức như những bộ môn khoa học khác và quan trọng hơn là khả năng bồi đắp tình cảm, tinh thần cho con người.
Với cách lập luận chặt chẽ, khoa học kế hợp với những cảm xúc tinh tế, ta có thể nhận thấy tình yêu đối với văn chương của Hoài Thanh thông qua tác phẩm này. Qua đây tác giả cũng đã khẳng định được sức sống, sức hấp dẫn muôn đời của văn chương đối với con người.
Phân tích tác phẩm Ý nghĩa văn chương - Mẫu 4
Khi nhắc đến văn chương đã có biết bao nhiêu công trình nghiên cứu, định nghĩa, xác định công dụng chức năng của nó đối với đời sống của con người chúng ta. Một trong những bài nghiên cứu ấy phải nói đến “Ý nghĩa văn chương” của Hoài Thanh. Trong bài viết, những luận điểm rõ ràng về nguồn gốc cũng như chức năng của văn chương sẽ khiến cho chúng ta hiểu sâu hơn về ý nghĩa của nó.
Thứ nhất, tác giả đề cập về nguồn gốc của văn chương. Bằng việc dẫn ra một câu chuyện Ấn Độ, nhà nghiên cứu nhận định đó là nguồn gốc của văn chương. Theo đó, nguồn gốc văn chương xuất hiện khi con người có cảm xúc mãnh liệt trước một hiện tượng đời sống nào đó. Văn chương là niềm xót thương của con người trước những điều đáng thương. Có thể nói nguồn gốc văn chương chính là lòng yêu thương. Vậy văn chương bắt nguồn từ đâu?. Theo Hoài Thanh văn chương bắt nguồn từ cuộc sống lao động hàng ngày từ những bài ca dao về “Trâu ơi ta bảo trâu này…” cho đến những tác phẩm lớn. Không những thế văn chương còn bắt nguồn từ cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc và chống giặc ngoại xâm. Hơn nữa, văn chương còn bắt nguồn bởi những văn hóa, lễ hội truyền thống. Tóm lại văn chương có nguồn gốc từ tình yêu thương của con người đối với cuộc sống. Hoài Thanh đã thật khéo léo khi biến bài nghị luận trở thành một bài văn giàu sức thuyết phục mà vô cùng hấp dẫn. Cách dẫn vào vấn đề của tác giả vô cùng tự nhiên.
Thứ hai, tác giả đề cập đến công dụng và nhiệm vụ của văn chương đối với đời sống con người. Về nhiệm vụ của văn chương Hoài Thanh chỉ ra rằng, văn chương phản ánh hiện thực và sáng tạo hiện thực. Từ hình ảnh chú bé Lượm trong bài thơ cùng tên của Tố Hữu cho đến cánh cò trong ca dao đều phản ánh hiện thực đời sống. Từ truyện Thạch Sanh cho đến truyện Cây bút thần đều phản ánh ước mơ công lý, cải tạo hiện thực đời sống cho người lao động. Về công dụng của văn chương, Hoài Thanh chỉ ra rằng văn chương giúp cho tình cảm và gợi lòng vị tha; văn chương gây cho ta những tình cảm không có và luyện cho ta những tình cảm sẵn có. Để chứng minh cho điều này, tác giả dẫn ra hai câu chuyện Dế mèn phiêu lưu kí của Tô Hoài và Cuộc chia tay của những con búp bê của Khánh Hoài. Nhà phê bình thật đúng khi nhận định rằng “Một người hàng ngày chỉ lo cặm cụi vì mình, thế mà khi xem truyện hay ngâm thơ có thể vui, mừng, buồn, giận cùng với những người ở đâu đâu…hay sao”.
Tóm lại, qua bài viết của nhà phê bình Hoài Thanh ta có thể hiểu rõ về ý nghĩa của văn chương. Nguồn gốc của văn chương chính là lòng thương mến, công dụng của văn chương là gợi lòng vị tha và rèn luyện những phẩm chất tốt đẹp. Nhiệm vụ của văn chương là phản ánh hiện thực và sáng tạo hiện thực.
Phân tích tác phẩm Ý nghĩa văn chương - Mẫu 5
Khi đọc “Ý nghĩa văn chương”, Hoài Thanh đã làm rõ về nguồn gốc, công dụng và nhiệm vụ của văn chương.
Tác phẩm được viết năm 1936 (in trong sách Văn chương và hành động). Đây là tác phẩm thuộc thể nghị luận văn chương, bàn về những vấn đề thuộc văn chương, khác bài Tinh thần yêu nước của nhân dân ta là văn chính luận bàn về vấn đề chính trị xã hội… Vì là đoạn trích trong một bài nghị luận dài nên văn bản chúng ta được học không gồm ba phần hoàn chỉnh: đặt, giải quyết và kết thúc vấn đề. Nổi bật trong văn bản là ba nội dung quan trọng mà tác giả Hoài Thanh gọi chung là “Ý nghĩa văn chương”: nguồn gốc, nhiệm vụ của văn chương nói chung, của các tác phẩm thơ, văn, kịch nói riêng.
Hoài Thanh đã giải thích nguồn gốc của văn chương dựa trên một câu chuyện có thật về một thi sĩ Ấn Độ. Theo Hoài Thanh, “Nguồn gốc cốt yếu của văn chương là lòng thương người và rộng ra thương cả muôn vật, muôn loài”. Đây là một cách nói mềm dẻo, khéo léo, không áp đặt, cũng không khẳng định quan niệm của mình là bao quát mọi quan niệm khác. Từ ý kiến của Hoài Thanh, tiếp tục suy nghĩ và học tập, lên các lớp trên, chắc chúng ta sẽ được biết sâu thêm về vấn để này.
Từ một câu văn ngắn gọn giải thích nguồn gốc văn chương, nhà văn giải thích tiếp: “Văn chương sẽ là hình dung của sự sống muôn hình vạn trạng. Chẳng những thế, văn chương còn sáng tạo ra sự sống”. Hai câu văn cô đọng nêu ra nhiệm vụ, chức năng cơ bản của văn chương, tập trung trong hai cụm từ “hình dung của sự sống”, “sáng tạo ra sự sống”. Ở đây, “hình dung” là danh từ, nó có nghĩa như hình ảnh, kết quả của sự phản ánh, sự miêu tả trong văn chương. Hai câu thơ của Bác Hồ “Tiếng suối trong như tiếng hát xa/Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” (Cảnh khuya) đã hình dung, phản ánh, tái hiện bức tranh phong cảnh đêm rừng Việt Bắc tuyệt đẹp. Qua bài “Sài Gòn tôi yêu”, tác giả Minh Hương cũng đã hình dung cảnh và người, sự sống rất đáng yêu của mảnh đất Sài Gòn ngọc ngà xưa và nay.
Cách hình dung, cách tái hiện, phản ánh cuộc sống của văn chương vô cùng phong phú, muôn hình vạn trạng đúng như Hoài Thanh nói. Mỗi nhà văn, nhà thơ có cách phản ánh, cách hình dung lại sự sống riêng tuỳ thuộc vốn sống, tài năng và tâm hồn của mình. Tâm hồn của con người thì bao la, vô tận. Do đó, Hoài Thanh viết: “Vũ trụ này tầm thường, chật hẹp, không đủ thỏa mãn mối tình cảm dồi dào của nhà văn. Nhà văn sẽ sáng tạo ra những thế giới khác”. Đó cũng là nhiệm vụ của văn chương: nhiệm vụ sáng tạo. Điều ấy nghĩa là gì? Nghĩa là: qua các áng văn chương, bằng trí tưởng tượng bay bổng, bằng khát vọng tốt lành, nhà văn dựng nên bức tranh thiên nhiên, bức tranh đời sống vượt trên thực tế, đẹp hơn cuộc đời thực tại. Nguyễn Trãi chẳng hạn.
Sau khi đất nước thanh bình, đời ông gặp nhiều ẩn ức. Ông đã cáo quan, về Côn Sơn. Rừng núi nơi đây vẫn như xưa, có suối chảy, có đá rêu phong, có thông, có trúc… lặng im, vô cảm. Vậy mà, trong “Bài ca Côn Sơn”, tất cả đã sống dậy, có đàn cầm tấu nhạc, có chiếu êm, giường phẳng, mái nhà râm mát và… ngân nga tiếng thơ nhàn tản, thảnh thơi của con người. Nguyễn Trãi đã sáng tạo ra sự sống khác hẳn cuộc sống mà ông đã đối mặt. Không chỉ sáng tạo ra sự sống cho riêng mình để giải tỏa những ẩn ức, bế tắc, nhà văn còn gửi gắm những thông điệp, những mong muốn, khát vọng tới bạn đọc để nhắc nhở chúng ta hãy yêu, ghét đúng đắn, hãy chia sẻ, cộng hưởng niềm vui, nỗi buồn, những ước mơ, khát vọng với nhà văn để quyết tâm làm những điều thiện, điều có ích, để cuộc sống mà nhà văn hình dung được ngày càng tốt đẹp hơn, mới mẻ hơn, thậm chí khác hẳn sự sống trong áng văn chương.
Miêu tả cảnh đêm rừng Việt Bắc trong bài Cảnh khuya, nhà thơ Hồ Chí Minh mong muốn cuộc kháng chiến lúc bấy giờ sớm thành công để núi rừng Việt Bắc, Tổ quốc Việt Nam sẽ đẹp hơn, cuộc sống của nhân dân sẽ hạnh phúc hơn. Ca ngợi mảnh đất và con người Sài Gòn trong bài Sài Gòn tôi yêu, nhà văn Minh Hương mong muốn 'mọi người đều yêu Sài Gòn như tôi'. Tình yêu sẽ thúc đẩy con người làm được nhiều điều tốt đẹp. Yêu Sài Gòn, 'mọi người' – trong đó có nhà văn – và bạn đọc sẽ góp phần tích cực tạo ra một Sài Gòn đẹp hơn, đáng yêu hơn. Sau những áng văn chương, sự sống bao giờ cũng được nối dài, được phát triển trong tâm hồn, ý chí, khát vọng và hành động của bạn đọc… Phải chăng đây chính là nhiệm vụ 'sáng tạo sự sống' của văn chương như Hoài Thanh quan niệm.
Nói về nhiệm vụ hình dung lại, sáng tạo ra sự sống, cũng nhắc đến một ý nghĩa quan trọng của văn chương. 'Và vì thế – Hoài Thanh viết – Công dụng của văn chương cũng là giúp cho tình cảm và gợi lòng vị tha'. Phần hai của văn bản Ý nghĩa văn chương tập trung giảng giải, bình luận về công dụng của văn chương. Chúng ta hiểu nghĩa từ công dụng là: tác dụng, là hiệu quả, là sự bồi đắp trí tuệ, sự truyền cảm… của văn chương đối với bạn đọc nói riêng, con người nói chung. Vậy, qua ý kiến của Hoài Thanh, chúng ta hiểu công dụng của văn chương như thế nào? Hoài Thanh viết: 'Một người hằng ngày chỉ cặm cụi lo lắng vì mình… khi xem truyện hay ngâm thơ có thể vui, buồn, mừng, giận cùng những người ở đâu đâu,…'.
Nghĩa là văn chương có khả năng lay động tâm hồn, giúp ta biết chia sẻ buồn, vui, đau khổ, hạnh phúc… với mọi người, dắt chúng ta sống gần với nhau hơn trong tình nhân ái, tình thương yêu, đoàn kết giữa con người với con người… 'Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có'. Rõ ràng, văn chương đã bồi đắp tình cảm tốt đẹp cho người đọc, làm giàu thêm thế giới tâm hồn của chúng ta. Không những thế, văn chương còn góp phần tô điểm biết bao sắc màu, âm thanh làm cho thế giới, con người, cuộc sống được tốt đẹp hơn, đáng yêu hơn. […] Từ khi các thi sĩ ca tụng cảnh núi non, hoa cỏ, núi non, hoa cỏ trông mới đẹp; từ khi có người lấy tiếng chim kêu, tiếng suối chảy làm đề ngâm vịnh, tiếng chim, tiếng suối nghe mới hay… Hoài Thanh viết như thế, đã nhấn mạnh thêm công dụng của văn chương. Hiểu và suy ngẫm những ý kiến ấy, rồi liên tưởng tới các áng văn chương đã được đọc, được học, ta thấy quả đúng như vậy. Đọc những bài ca dao tình nghĩa con người, ta càng thêm yêu ông bà, cha mẹ ta hơn.
Câu cuối văn bản thật thú vị: “Nếu pho lịch sử loài người xoá các thi nhân, văn nhân và đồng thời trong tâm linh loài người xoá hết những dấu vết họ còn lưu lại thì cái cảnh tượng nghèo nàn sẽ đến bậc nào!...”. Tác giả vừa như muốn khẳng định vai trò kì diệu của văn nghệ sĩ vừa nhấn mạnh ý nghĩa của văn chương. Đồng thời cũng nhắc nhở chúng ta hãy biết ơn các nhà văn, hãy quý trọng các áng thơ văn nói riêng và văn chương nói chung. Đó là một câu văn hàm nhiều nghĩa, buộc chúng ta phải tiếp tục suy ngẫm…
Tóm lại, với một lối văn nghị luận vừa có lí lẽ, vừa có cảm xúc và hình ảnh, Hoài Thanh đã chứng minh cho người đọc thấy được nguồn gốc, công dụng và nhiệm vụ của văn chương.
Phân tích tác phẩm Ý nghĩa văn chương - Mẫu 6
Hoài Thanh là một trong những nhà phê bình văn học nổi tiếng của Việt Nam. Khi đọc tác phẩm “Ý nghĩa văn chương”, ông đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguồn gốc, công dụng và nhiệm vụ của văn chương.
“Ý nghĩa văn chương” được xuất bản trong tác phẩm “Bình luận văn chương”. Bài viết đã được tái bản với tựa đề mới là Ý nghĩa và vai trò của văn chương.
Trước hết, Hoài Thanh đã trình bày nguồn gốc của văn chương thông qua một câu chuyện từ Ấn Độ. Ông đã nhấn mạnh rằng nguồn gốc cốt yếu của văn chương là lòng thương người và mở rộng ra là lòng thương cả muôn vật, muôn loài. Việc đặt vấn đề này không chỉ sáng tạo mà còn đưa ra được cốt truyện mà Hoài Thành muốn truyền đạt - nguồn gốc của văn chương.
Tiếp theo, tác giả đề cập đến công dụng và nhiệm vụ của văn chương trong đời sống con người. Đầu tiên là nhiệm vụ phản ánh hiện thực và sáng tạo hiện thực. Điều này có thể dễ dàng chứng minh trong các tác phẩm văn học. Từ văn học dân gian như câu chuyện Tấm Cám phản ánh hiện thực trong xã hội đó là mâu thuẫn giữa mẹ ghẻ và con chồng (dì ghẻ và Tấm). Đến văn học Việt, truyện ngắn “Cuộc chia tay của những con búp bê” phản ánh đúng đắn một thực trạng đáng báo động trong xã hội là vấn nạn ly hôn. Không chỉ dừng lại ở đó, Hoài Thanh còn nhấn mạnh công dụng to lớn của văn chương. Văn chương giúp cho tình cảm và gợi lòng vị tha: “văn chương gây cho ta những tình cảm không có và luyện cho ta những tình cảm sẵn có”. Một tác phẩm văn chương có khả năng cảm hóa con người. Khi đọc tác phẩm “Qua đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan, người đọc sẽ cảm nhận được nỗi nhớ quê hương, đất nước cũng như sự xót xa của tác giả trước cảnh ngộ của đất nước. Đọc truyện “Cô bé bán diêm” của An-đéc-xen, người đọc sẽ thương xót cho thân phận bất hạnh của cô bé bán diêm tội nghiệp, căm giận một xã hội vô cảm đã gián tiếp dẫn đến cái chết của cô bé. Từ đó, truyện khơi gợi trong lòng người đọc tấm lòng yêu thương, biết chia sẻ và đồng cảm.
Như vậy, “Ý nghĩa văn chương” của Hoài Thanh đã làm sáng tỏ được nguồn gốc, công dụng và nhiệm vụ của văn chương trong đời sống tinh thần của con người.
Phân tích về tác phẩm 'Ý nghĩa văn chương' - Mẫu 7
Hoài Thanh được biết đến là một nhà phê bình văn học tài năng. Trong tác phẩm 'Ý nghĩa văn chương', tác giả đã giới thiệu cho độc giả về nguồn gốc, công dụng và nhiệm vụ của văn chương.
Bắt đầu bài viết, Hoài Thanh đã giải thích nguồn gốc của văn chương thông qua một câu chuyện từ Ấn Độ. Ông lý giải rằng nguồn gốc cốt yếu của văn chương là lòng thương người, mở rộng ra là lòng thương cả muôn vật, muôn loài. Cách tiếp cận này không chỉ sáng tạo mà còn chứa đựng quan điểm chính xác về nguồn gốc của văn chương.
Phần tiếp theo, tác giả đề cập đến nhiệm vụ của văn chương đối với đời sống con người: 'Văn chương sẽ là hình dung của sự sống muôn hình vạn trạng', có nghĩa là văn chương phản ánh hiện thực phong phú, đa dạng của cuộc sống. Và 'văn chương còn sáng tạo ra sự sống', có nghĩa là văn chương đưa ra, xây dựng lên hình ảnh, ý tưởng, một thế giới mơ ước mà con người luôn khao khát đạt được.
Cuối cùng, Hoài Thanh đã nhấn mạnh công dụng to lớn của văn chương. Văn chương giúp cho tình cảm và gợi lòng vị tha: 'văn chương gây cho ta những tình cảm không có và luyện cho ta những tình cảm sẵn có'. Trước hết, 'văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có' muốn nói rằng văn chương có khả năng kích thích, thúc đẩy những cảm xúc sâu bên trong con người như nỗi buồn, niềm vui, sự đồng cảm. Còn 'văn chương luyện những tình cảm ta sẵn có' có nghĩa là văn chương diễn tả sâu sắc những cảm xúc của con người, làm cho những tình cảm có sẵn trong ta trở nên rõ ràng hơn, sắc nét hơn, phong phú hơn.
Tóm lại, bài viết 'Ý nghĩa văn chương' của Hoài Thanh mặc dù ngắn gọn nhưng mang ý nghĩa sâu sắc. Tác giả đã làm rõ nguồn gốc, công dụng và nhiệm vụ của văn chương trong bài viết này.