TOP 4 bài phân tích tư tưởng yêu nước trong bài Chiếu dời đô hay nhất, đi kèm với dàn ý chi tiết, sẽ giúp các em học sinh lớp 8 hiểu sâu hơn về tinh thần yêu nước trong Chiếu dời đô.
Đồng thời, bài văn cũng thể hiện sự nỗ lực thay đổi vận mệnh dân tộc của Lý Thái Tổ, với tình yêu nước và lòng nhân ái sâu sắc. Mời các em theo dõi bài viết dưới đây để nâng cao kỹ năng học môn Văn lớp 8.
Dàn ý phân tích tư tưởng yêu nước trong bài Chiếu dời đô
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và nội dung cần phân tích.
II. Nội dung chính:
a. Ý nghĩa tư tưởng yêu nước trong mục đích dời đô:
- 'Chỉ vì mong muốn đặt đô ở trung tâm, với mục đích lớn lao, nghĩa vụ vĩ đại cho thế hệ sau, trên trên vâng lời trời, dưới phục tùng ý dân, nếu thấy thuận tiện thì thay đổi'.
→ Tạo nền tảng cho sự phát triển vững chắc của đất nước trong tương lai, mục tiêu hướng tới việc tập hợp những tài năng của đất nước về một nơi phù hợp, xây dựng một đất nước ngày càng phát triển, để cho con cháu sau này được sống trong hòa bình, thịnh vượng.
- Việc dời đô không chỉ là ý muốn của riêng Lý Thái Tổ, mà đó là một quyết định tuân theo tư tưởng 'mệnh trời', dưới sự thuận theo ý kiến của dân, với mục tiêu đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
- Để bổ sung và củng cố cho mục đích và ý nghĩa chính của việc dời đô về Đại La:
+ Tác giả đã chỉ ra trong quá khứ, nhà Thương đã có đến 5 lần dời đô, nhà Chu cũng có 3 lần => Sự tiến lên của đất nước, văn minh ngày càng phát triển.
+ Khi chỉ trích hai triều Đinh, Lê vì 'tuân theo ý riêng, coi thường ý trời', không chịu sự thay đổi, đã dẫn đến 'triều đại không được lâu bền, số phận ngắn ngủi, gây ra nhiều khó khăn cho dân chúng'.
=> Chứng minh rằng việc dời đô là hoàn toàn hợp lý và cần thiết nhất trong thời điểm hiện tại.
b. Tư tưởng yêu nước thể hiện ở việc Lý Công Uẩn đưa ra những lợi thế của thành Đại La so với kinh đô Hoa Lư trước đây:
- Thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, tấm lòng thương dân, mong muốn cải thiện số phận của đất nước và dân tộc.
- Vị trí địa lý 'thuộc vào nơi trung tâm của trời đất', 'địa thế rộng rãi, đồi núi cao thoáng đãng' giúp cho nhân dân an cư lạc nghiệp, tránh được những tai hoạ thiên tai lụt lội.
- Đây là nơi trước đây từng là kinh đô của triều Cao Vương.
- Phong thủy: Với thế đất tuyệt đẹp như 'rồng cuộn hổ ngồi', nằm ở đúng vị trí phía bắc nam đông tây và có thể ngắm nhìn sông núi, Đại La thật xứng đáng là nơi của các vương giả, là 'kinh đô của đế vương muôn đời' theo quan niệm của người xưa.
- Lý Thái Tổ đã thể hiện sự anh minh, sáng suốt và lòng yêu nước thương dân sâu sắc khi đặt câu hỏi tham khảo ý kiến dân chúng rằng 'Trẫm muốn dựa vào điều thuận lợi ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ sao?'.
=> Sự kết hợp hài hòa giữa lí và tình trong bản chiếu đã giúp dễ dàng chinh phục lòng người, mang lại hiệu quả thuyết phục mạnh mẽ và sự đồng thuận của dân chúng.
III. Kết bài:
- Trình bày cảm nhận.
Phân tích tư tưởng yêu nước trong Chiếu dời đô - Mẫu 1
Trong các văn nghị luận trung đại, Chiếu dời đô của Lí Công Uẩn có vai trò then chốt. Đây là bản văn mở đầu cho văn học thời Lí - Trần và cũng là tác phẩm đầu tiên thể hiện khát vọng về một Đại Việt độc lập, thống nhất, hùng cường và kiêu hãnh của dân tộc đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ.
Chiếu dời đô được thực hiện trong bối cảnh lịch sử đặc biệt. Dù không phải là thời điểm đối mặt với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài như khi Hịch tướng sĩ ra đời, cũng không phải là thời khắc dân tộc đang hân hoan kỷ niệm như khi Bình ngô đại cáo xuất hiện. Đây là giai đoạn đất nước đang trong thời kỳ thái bình, nhưng thái bình vẫn còn mong manh, nguy cơ bị giặc thôn tính vẫn còn tồn tại. Đây là thời điểm mà dân tộc đã giành được chủ quyền, có lãnh thổ riêng, chế độ riêng, nhưng các triều đại Đinh - Tiền Lê nối tiếp nhau rồi cũng mau chóng tiêu vong. Nhà Lí ra đời, đặt trên vai trò nặng nề của ngôi đầu vương quốc. Làm thế nào để giữ vững lãnh thổ, bảo tồn thành quả của tổ tiên? Làm thế nào để đất nước phát triển mạnh mẽ hơn? Những trăn trở ấy đã thôi biến thành quyết định của Lí Thái Tổ (Lí Công Uẩn) trong việc dời đô.
Lí Công Uẩn là người hiểu rõ nhất lí do và lợi ích của việc dời đô. Trên thế giới đã từng có không ít lần dời đô. Nhìn xa hơn, chỉ cần nhìn vào một quốc gia láng giềng với Đại Việt là Trung Hoa, chỉ trong hai triều đại, đã có vài lần thay đổi kinh đô: Nhà Thương đến vua Bàn Canh dời đô năm lần, nhà Chu đến vua Thành Vương cũng dời đô ba lần. Việc dời đô của các vị đế vương Thương, Chu không phải là việc làm tùy tiện, theo ý riêng của mình. Đó là những việc làm có suy tính đến lợi ích chung, đến sự hưng thịnh, tồn vong của quốc gia, xã hội, đến hạnh phúc lâu dài của nhân dân, của muôn dân. Đây là một việc làm tuân theo mệnh trời, dưới sự đồng thuận của dân chúng, xứng đáng là tấm gương để theo đuổi. Từ bài học của các đế vương Trung Hoa, Lí Thái Tổ càng cảm thấy bức xúc, trăn trở: Kinh Đô của Đại Việt đặt ở Hoa Lư, nơi đất hẹp hè thưa, địa thế có nhiều hiểm nguy, nhưng không phải là nơi thuận lợi để phát triển, làm sao vận mệnh quốc gia có thể kéo dài lâu dài, phong tục có thể phồn vinh như các triều đại Thương, Chu bên Trung Hoa? Thực tế là số mệnh của hai nhà Đinh, Lê không kéo dài lâu dài, số mệnh ngắn ngủi và đem đến nhiều hao tổn, làm sao có thể bỏ qua điều đang diễn ra đó? Lí Công Uẩn không chỉ bức xúc, trăn trở, mà còn cảm thấy rất đau xót về vấn đề này. Tình cảm chân thành của ông là khát vọng về một đất nước độc lập, thống nhất, hùng cường.
Khát vọng ấy đã biến thành hành động không thể chối từ. Xuất phát từ một khát vọng cao cả, to lớn, với tầm nhìn xa trông rộng của một bậc thiên tài xuất chúng, vị vua nhà Lí đã tìm được một địa danh lý tưởng để đặt kinh đô lâu dài cho dân tộc. Đó là thành Đại La (nay là Hà Nội). Lí Công Uẩn đã chỉ ra cho quần thần văn võ, cho toàn dân thấy được những lợi thế vô cùng to lớn của thành Đại La, mà không nơi nào khác trên đất nước Đại Việt có thể sánh được. Thứ nhất, về vị trí địa lí, ở giữa trời đất và có thế rồng cuộn hổ ngồi. Vị trí này vừa đúng ngôi nam bắc đông tây, lại tiện hướng nhìn sông núi. Địa thế rộng mà bằng, đất đai cao mà thoáng. Dân cư không phải chịu cảnh khốn khổ ngập lụt, mà muôn vật cũng rất phong phú, tươi tốt. Thứ hai, về chính trị, văn hóa, thành Đại La là nơi hội tụ quan trọng của bốn phương, cũng là kinh đô bậc nhất của các đế vương trước kia. Đặt kinh đô ở nơi như thế làm sao vận mệnh quốc gia có thể kéo dài, phong tục có thể phồn vinh, đem lại hạnh phúc cho muôn dân? Chắc chắn là vận mệnh sẽ lâu dài, phong tục sẽ phát triển, muôn dân sẽ được hưởng thái bình hạnh phúc. Có gì mong ước hơn nữa? Đó là một khát vọng tuyệt đẹp.
Tư tưởng chiếu dời đô - Mẫu 1
Chiếu dời đô của Lí Công Uẩn đã nêu lên khát vọng xây dựng một Đại Việt độc lập, thống nhất, hùng cường của toàn dân. Chiếu dời đô được đón nhận nồng nhiệt bởi mọi người và trở thành cơ sở cho sự tồn tại lâu dài của một kinh đô mới. Nó không chỉ thể hiện khát vọng lớn lao mà còn phản ánh sức mạnh của dân tộc Đại Việt đang trên con đường phát triển.
Tư tưởng chiếu dời đô - Mẫu 2
Lý Công Uẩn trong Chiếu dời đô đã lộ ý nguyện muốn dời đô từ Hoa Lư về Đại La, để đặt nền móng cho một triều đại bền vững theo ý nguyện của toàn dân. Ông đã nhìn nhận rõ những khó khăn của lịch sử trước đây và đặt mục tiêu xây dựng đất nước mang lại hạnh phúc, thịnh vượng cho dân tộc.
Triều đại nhà Lý tỏa sáng với sự ra đời của vị vua Lý Thái Tổ anh minh. Nước Đại Việt tiếp tục viết tiếp những trang sử hào hùng trong thời nhà Trần với những chiến công oanh liệt. Các nhà lãnh đạo thời kỳ này để lại dấu ấn trong sử sách, ví dụ như Trần Quốc Tuấn, tác giả của 'Hịch tướng sĩ'. Đọc 'Hịch Tướng Sĩ' - một tác phẩm văn xuôi hùng vĩ của thời cổ đại, ta như được nghe tiếng nói của tổ tiên, của non sông. Nó thể hiện một tinh thần yêu nước sâu sắc, đánh dấu lòng căm thù với giặc, ý chí quyết chiến quyết thắng không chỉ của Trần Quốc Tuấn mà của cả dân tộc. Trước tình hình nguy cấp khi quân Mông - Nguyên lần thứ hai xâm lược với quy mô lớn chưa từng thấy, Trần Quốc Tuấn đã viết 'Hịch' để kêu gọi tướng lĩnh chuẩn bị đối phó với cuộc chiến sinh tồn. Những lời nói chân thành và những sắc lẽ sắc bén đã thức tỉnh tinh thần trách nhiệm và ý thức dân tộc trong các tướng lĩnh, chỉ ra tình hình nguy cấp của đất nước và cách đối phó với giặc. Ông đã thể hiện lòng căm phẫn sâu sắc: 'Ta thường quên ăn uống, đêm thức trắng, ruột đau như cắt, nước mắt đầy đủ, chỉ mong trả thù cho máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phải chết trên chiến trường, ngàn xác này gói gọn trong da ngựa, ta cũng sẵn lòng'.
Phân tích tư tưởng yêu nước trong Chiếu dời đô - Mẫu 3
Lý Công Uẩn sinh năm 974, quê ở Từ Sơn (Bắc Ninh), là người có chí lớn và lòng nhân từ sâu sắc (theo lời của sư Vạn Hạnh). Sau khi Lê Long Đĩnh mất, khi vua kế vị còn nhỏ không thể đảm đương trọng trách nặng nề của giữ vùng đất, ông đã được các đại thần trong triều lên ngôi hoàng đế.
Thông minh bẩm sinh và nuôi dưỡng trong một môi trường văn minh, văn hiến, Lý Công Uẩn thực sự là người con xuất chúng của dân tộc. Ông đã cùng triều Lý viết nên những trang sử vẻ vang trong việc xây dựng và bảo vệ nước nhà.
Lý Công Uẩn (hay Lý Thái Tổ) khởi đầu sự nghiệp trị vì đất nước bằng việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La. Việc này không chỉ là một sự kiện quan trọng mà còn là bước khởi đầu cho một giai đoạn phát triển mới của đất nước, và nó được ghi nhận qua áng văn 'Chiếu dời đô'.
Được tiếp cận với tác phẩm văn chương kiệt xuất này, chúng ta không chỉ được ngập tràn trong khí thế của một khát vọng cao cả và khí phách anh hùng, mà còn được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của ánh sáng nhân văn.
Để hiểu rõ giá trị nhân văn cao quý của bài Chiếu, chúng ta cần suy ngẫm kỹ xem tại sao Lý Thái Tổ quyết định rời đô? Việc dời đô của ông bắt nguồn từ những ý nguyện và lợi ích của ai và với mục đích gì?
Vậy tại sao Lý Thái Tổ lại quyết định dời đô?
Khi Lý Công Uẩn lên ngôi hoàng đế, triều đình vẫn đặt đô ở Hoa Lư. Vị trí của Hoa Lư thuộc tỉnh Ninh Bình ngày nay, là một vùng đất hẹp, địa thế khó khăn gây khó khăn cho sự phát triển. Với sự nhạy cảm của mình, Lý Thái Tổ đã cảm nhận và hiểu sâu sắc những bất lợi của việc đặt đô ở đây.
Nhìn lại hai triều đại trước đó, nhà Đinh chỉ tồn tại 12 năm (968-980), nhà Lê chỉ tồn tại 29 năm (980-1009). Số vận của họ quá ngắn ngủi! Số vận của một triều đại không chỉ là vấn đề của một gia đình, mà nó còn liên quan mật thiết đến sự suy thôi và tồn tại của một quốc gia, một dân tộc. Hơn nữa, nó còn ảnh hưởng đến số phận của hàng trăm dân chúng. Sự suy thôi của triều đại đồng nghĩa với nỗi đau khổ của hàng trăm gia đình, muôn người. Điều này khiến Lý Thái Tổ cảm thấy rất đau lòng: 'Trẫm rất đau lòng về điều đó.'
Tấm lòng và tình cảm của hoàng đế Thái Tổ đều là sự yêu thương quê hương và nhân dân của ông, đó là nguồn cảm hứng cho quyết định dời đô của ông.
Lý do Lý Thái Tổ dời đô là để bảo vệ đất nước và bảo đảm hạnh phúc của mọi người. Đây là biểu hiện của tình cảm nhân văn cao đẹp.
Hoàng đế Thái Tổ có tầm nhìn sáng suốt và thấy được tiềm năng kinh tế của thành Đại La. Vùng đất này đủ thuận lợi để đem lại sự giàu có và hạnh phúc cho mọi người.
Mục đích dời đô của Lý Thái Tổ là vì lợi ích toàn dân và của đất nước. Đây là ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
Chiếu dời đô thể hiện khát vọng cao cả của nhân dân về một đất nước độc lập và hùng mạnh. Đây là sự tỏa sáng của tinh thần nhân văn.
Phân tích ý nghĩa tư tưởng yêu nước trong Chiếu dời đô - Mẫu 4
Lý Công Uẩn (974-1028), một vị vua anh minh, đã có nhiều đóng góp quan trọng trong việc xây dựng Đại Việt độc lập và mạnh mẽ, thể hiện lòng yêu nước và tầm nhìn chiến lược dài hơi trong việc quyết định dời đô về Đại La.
Tư tưởng yêu nước rõ ràng được thể hiện qua việc Lý Công Uẩn dời đô để tạo điều kiện cho sự phát triển của đất nước và bảo đảm sự thịnh vượng cho tương lai. Việc này được tư duy theo quan điểm tự cường của dân tộc và sự đồng thuận của nhân dân.
Tư tưởng yêu nước không chỉ được thể hiện qua mục đích chính của việc dời đô về Đại La, mà còn là việc Lý Công Uẩn chỉ ra những ưu điểm của Đại La so với Hoa Lư, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và mong muốn thịnh vượng cho đất nước và nhân dân.
Tóm lại, tư tưởng yêu nước trong Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn bao gồm các khía cạnh sau: ý chí mạnh mẽ của dân tộc Đại Việt trong xây dựng đất nước hùng mạnh, độc lập; sự đặt lợi ích của nhân dân làm trọng tâm và tấm lòng tâm huyết, tầm nhìn xa trông rộng của Lý Thái Tổ trong việc thay đổi số phận của dân tộc.