Mytour muốn chia sẻ tài liệu Tài liệu mẫu văn lớp 8: Viết phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú.
Nội dung bao gồm cấu trúc và 4 mẫu văn mẫu lớp 8. Các bạn học sinh có thể tham khảo chi tiết bên dưới.
Cấu trúc phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú
1. Giới thiệu
Tóm tắt sơ lược về tác giả và nội dung của bài thơ thất ngôn bát cú
2. Nội dung chính
- Phân tích các đặc điểm chính của nội dung:
- Phân tích hình ảnh trong bài thơ (về thiên nhiên, con người…)
- Phân tích cảm xúc, tâm trạng của nhà thơ.
- Tổng quan về chủ đề của bài thơ.
- Đánh giá một số đặc điểm nghệ thuật:
- Cách sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú (theo mô hình truyền thống hoặc có sự đổi mới).
- Những điểm nổi bật trong cách miêu tả cảnh vật, tình cảm.
- Nghệ thuật sử dụng ngôn từ (từ vựng, cấu trúc thơ, biện pháp tu từ…)
3. Tổng kết
Xác định vị trí và ý nghĩa của bài thơ thất ngôn bát cú đã phân tích.
Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú - Mẫu 1
Phan Châu Trinh, một trong những nhà yêu nước nổi tiếng của cách mạng Việt Nam vào đầu thế kỉ XX, không chỉ nổi tiếng với vai trò chính trị mà còn là một nhà thơ. Bài thơ 'Đập đá ở Côn Lôn' thể hiện rõ tư tưởng mạnh mẽ của ông trước khó khăn khi bị giam giữ.
Năm 1908, Phan Châu Trinh bị chính quyền thực dân bắt vì cáo buộc kích động dân chúng phản kháng chính sách thuế ở Trung Kỳ và bị giam giữ tại Côn Đảo. Tháng 6 năm 1910, ông được thả nhờ sự can thiệp của Hội Nhân Quyền Pháp. Bài thơ này được sáng tác khi ông và những người đồng giam khác phải lao động tại nhà tù Côn Lôn.
Những dòng thơ đầu tiên vẽ lên hình ảnh của người cách mạng đầy kiêu hãnh:
“Đứng giữa đất Côn Lôn,
Lừng lẫy như lở núi non”
Tác giả đã tả ra một bức tranh về cuộc sống cực khổ trên đảo Côn - nơi chỉ có núi non dữ dội và biển cả bao la. Mặc dù đối mặt với hoàn cảnh khắc nghiệt đó, những người tù vẫn giữ được tư thế kiêng kỵ của một đấng nam nhi. Hình ảnh của những nhà cách mạng đầy tự tin, hiên ngang, trên đầu đội bầu trời, chân đạp lên mặt đất, toát lên vẻ oai phong trước mắt độc giả. Dù phải làm việc đập đá vất vả, nhưng họ vẫn đầy kiên nhẫn và quyết tâm, sử dụng búa và tay mình để xua tan những chướng ngại.
Tiếp theo, hình ảnh của những nhà cách mạng hiện ra với ý chí mạnh mẽ, kiên định:
“Sống sót qua tháng ngày cực nhọc,
Mưa nắng không làm lay chuyển tinh thần”
Cụm từ “sống sót qua tháng ngày” ám chỉ thời gian dài dằng dặc ở trong nhà tù, chịu đựng sự vất vả và gian khổ. 'Mưa nắng' đại diện cho mọi thử thách và khổ sở. Trước những điều này, những nhà cách mạng vẫn giữ vững chí khí. 'Sống sót qua tháng ngày cực nhọc' và 'mưa nắng không làm lay chuyển tinh thần' thể hiện lòng kiên cường và sự vững vàng của họ trước mọi khó khăn.
Hai dòng cuối cùng được xem như lời thề của họ với tổ quốc, đất nước:
“Ai đã từng cải lưng vạ gặp trở ngại,
Khó khăn nhưng sẽ qua trong nháy mắt”
Tại đây, Phan Châu Trinh đã dùng hình ảnh của sự tích “vá trời” trong thần thoại Trung Quốc để diễn đạt ý chí lớn lao của những nhà cách mạng, những người muốn cứu nước cứu dân. Đối với họ, dù gặp khó khăn, dù trải qua thất bại và gian khổ của cuộc sống tù đày, những thách thức đó chỉ nhỏ bé như 'sự con con'. Họ luôn tin tưởng vào tương lai của nền cách mạng dân tộc.
Do đó, bài thơ “Đập đá ở Côn Lôn” đã mô tả một hình ảnh mạnh mẽ, kiên cường của người anh hùng cứu nước, không sờn lòng trước những khó khăn.
Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú - Mẫu 2
Bài thơ Thu thuộc bộ thơ về mùa thu của Nguyễn Khuyến. Từ bài thơ, đọc giả có thể thấy được hình ảnh của một mùa thu ở vùng quê Bắc Bộ.
Tác giả đã linh hoạt sử dụng điểm nhìn từ gần đến xa, từ xa đến gần để mô tả bức tranh mùa thu. Trong bức tranh này, một chiếc ao nhỏ bé với một chiếc thuyền câu nhẹ nhàng xuất hiện, tạo ra không gian hẹp nhưng lãng mạn. Mùa thu trong tâm trí của nhà thơ được biểu hiện qua hình ảnh của “ao thu lạnh lẽo” với nước “trong veo”, giống như một chiếc gương lớn có thể phản chiếu mọi cảnh vật. Mặc dù có một chiếc thuyền câu ở đó, nhưng vẫn chưa thấy bóng dáng con người:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
Ở hai câu thơ tiếp theo, cảnh làng quê không còn yên bình nữa mà đã bắt đầu rộn ràng âm thanh:
“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo”
Sóng nhỏ trên ao nhỏ, vì thế nên “theo làn hơi gợn tí”. Tiếp theo là hình ảnh “lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” - chỉ một động từ “vèo” nhưng đã gợi lên một chuyển động tinh tế của chiếc lá.
“Những đám mây lơ lửng trên bầu trời xanh ngắt
Con đường quanh co ven những hàng tre, chỗ không có một ai”
Tác giả mở rộng không gian lên tận bầu trời xanh với hình ảnh những đám mây nhẹ nhàng nổi lên giữa bầu trời. Điều này khiến cho bức tranh mùa thu trở nên thêm lãng mạn và thơ mộng. Sau sự mở rộng ấy, chúng ta lại được trở về gần với hiện thực. Hình ảnh của “con đường quanh co” là con đường làng quen thuộc với những hàng tre đã đứng đó từ hàng ngàn năm. Không khí mùa thu lạnh lẽo khiến cho con đường trở nên cô đơn hơn. Vần từ “eo” (veo - teo - vèo) rất độc đáo, đóng góp vào việc mô tả bức tranh mùa thu.
Bài thơ kết thúc với hình ảnh của một người đang trầm ngâm:
“Nằm tựa gối, câu cá mãi mà chẳng được gì
Cá nào cắn câu dưới chân bèo”
Người đã hiện hữu trong bức tranh mùa thu. Nhân vật trầm ngâm trong bài thơ đang câu cá, nhưng dường như không chú ý đến việc câu cá của mình “nằm tựa gối”. Có lẽ họ đang chìm đắm trong suy tư của riêng mình, cho đến khi một âm thanh nhỏ của cá đớp dưới chân bèo lại làm họ giật mình tỉnh giấc. Hai câu cuối đã mô tả hình ảnh của người đang trầm ngâm, có thể là nhà thơ, trước bức tranh mùa thu nơi quê hương. Từ đó, bài thơ thể hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên, đất nước, cùng với nỗi lo lắng cho tương lai của quê hương ngay cả khi đã lên tiếng về việc rút lui về cuộc sống ẩn dật.
Qua bài thơ “Câu cá trong mùa thu”, tác giả đã miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu ở vùng quê đồng bằng Bắc bộ cùng với tâm trạng của mình.
Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú - Mẫu 3
Nguyễn Khuyến là một nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Trong số các tác phẩm của ông, “Bạn đến chơi nhà” là một trong những bài thơ đáng chú ý nhất, ca ngợi tình bạn chân thành, thắm thiết:
“Đã lâu rồi, bác mới tới nhà
Tuổi thơ xa vắng, thời gian dài.
Ao sâu nước cạn, không còn cá,
Vườn rộng rãi, hàng rào xơ xác.
Dâu mới chín, cà đang nảy mầm,
Quả bầu rụng, mướp bắt đầu nở hoa.
Để đón tiếp khách, chẳng có trầu,
Bác đến chơi, chúng ta hòa mình!”
Cụm từ “đã lâu rồi” thể hiện thời gian đã qua rất lâu, người bạn của Nguyễn Khuyến mới đến chơi nhà. Điều đó khiến cho nhà thơ rất vui mừng, hạnh phúc. Sự gọi “bác” thể hiện mối quan hệ gần gũi, thân mật. Câu thơ đầu tiên như một tiếng chào mừng, một lời đón khách nồng ấm.
Dù vậy, hoàn cảnh của nhà thơ lúc này cũng thật khó khăn. Trẻ em đã đi vắng, không ai để gửi đi mua đồ chào đón bạn bè vì chợ quá xa. Nhà thơ kể ra một loạt các điều thiếu thốn như “ao sâu - không cá”, “cải chửa mới nụ, bầu rụng rốn, mướp đang nở hoa”. Thậm chí miếng trầu, điều quan trọng nhất trong chuyện đón khách, cũng không có. Mặc dù thiếu thốn nhưng nhà thơ không buồn rầu mà tràn đầy lạc quan, yêu đời. Bài thơ mang dấu ấn vui vẻ, lạc quan mà hóm hỉnh.
Mặc dù thiếu vật chất, nhưng tình bạn mới là thứ quý giá nhất. Câu thơ cuối cùng như một lời khẳng định cho tình bạn tri kỷ của Nguyễn Khuyến: “Bác đến chơi đây ta với ta”. Bà Huyện Thanh Quan cũng đã dùng từ ngữ “ta với ta” trong bài Qua Đèo Ngang:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Đại từ “ta” ở đây chỉ cùng một người, chỉ chủ thể trữ tình hoặc chính là tác giả. Lúc này, Bà Huyện Thanh Quan đang một mình tại đèo Ngang hoang vu. Buổi chiều gợi buồn và nỗi cô đơn, sợ hãi trước dòng thời gian trôi chảy. Không gian rộng lớn nhưng chỉ toàn những vật vô tri, vô hồn. Hình ảnh đời sống con người mặc dù hiện hữu nhưng lại thầm lặng, nhỏ bé. Âm thanh sự sống đơn điệu, gợi nỗi buồn sâu thẳm. Con người lẻ loi trước vũ trụ mênh mông. Nhớ về quê hương, thương xót cho hoàn cảnh của đất nước, trước thiên nhiên rộng lớn chỉ có mình cô đơn.
Ngược lại, trong thơ của Nguyễn Khuyến, đại từ “ta” thứ nhất là nhà thơ, còn đại từ “ta” thứ hai chỉ người bạn. Từ “với” thể hiện mối quan hệ đồng điệu, gắn bó. “Ta với ta” đồng nghĩa với tôi với bác, chúng ta với nhau. Dù cuộc sống nghèo khó, thiếu thốn nhưng có bạn lại thấy niềm vui, hạnh phúc. Nhà thơ không cảm thấy cô đơn, buồn rầu mà ngược lại, tràn đầy vui vẻ, hạnh phúc. Tình bạn tri kỷ thật đáng ngưỡng mộ và cảm phục.
Như vậy, “Bác tới chơi nhà” đã mô tả một tình bạn chân thành đáng trọng. Bài thơ là minh chứng cho phong cách thơ của Nguyễn Khuyến.
Phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú - Mẫu 4
Qua Đèo Ngang là một tác phẩm đặc trưng của Bà Huyện Thanh Quan. Bài thơ thể hiện tấm lòng yêu nước sâu sắc của nhà thơ.
Tác giả mở đầu bằng việc đề cập đến thời gian, không gian và góc nhìn trong bài thơ. Hai từ “bước tới” gợi lên sự kinh ngạc khi đối diện hoặc tiếp cận đèo Ngang. Đó cũng là thời khắc “bóng xế tà” khi mặt trời đã gần mặt đất và bóng đêm bắt đầu xuất hiện. Trước cảnh đèo Ngang với rừng núi hoang vu xa lạ, trái tim của nhà thơ tràn ngập cảm xúc. Tiếng “tà” trong bài thơ tạo ra một giai điệu buồn thương, trở thành “vần” của tâm trạng thơ mộng:
“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Khung cảnh tự nhiên hiện ra với sức sống mãnh liệt. Từ “chen”, kết hợp với vần “đá - lá”, và vần “tà - hoa”, làm cho giai điệu thơ trở nên du dương và réo rắt. Cảnh đèo hiện lên với vẻ hoang vu và hơi khô khan.
Không chỉ có thiên nhiên, con người cũng đã xuất hiện trong bức tranh đó:
“Lom khom dưới núi vài chú
Lác đác bên sông mấy nhà”
Việc sử dụng từ láy “lom khom” và “lác đác”, kết hợp với kỹ thuật đảo ngữ, nhấn mạnh sự nhỏ bé, thưa thớt của con người.
Ngoại cảnh hòa quyện với hình ảnh của một người phụ nữ trong chiều tà ở đèo, thổi vào bóng hồng gió. Người phụ nữ sử dụng phép tượng trưng và ước lệ của thi pháp cổ (ngư, tiều, canh, mục), kết hợp với cảm hứng đầy tinh tế và sáng tạo.
“Nhớ quê lòng tiếc nuối non sông
Thương nhà nhớ tháng năm bao giờ”
Nghệ thuật đối và đảo ngữ tiếp tục được khai thác một cách tinh tế trong phần thực và phần luận. Tiếng chim cuốc, chim đa vang vọng trong bóng chiều tà. Sự nhớ nhà và quê hương cùng nỗi niềm đau lòng được kết hợp và thể hiện qua cách đặt từ ngữ đối chiếu. Thơ tả cảnh ngụ tình của người nữ sĩ trong bức tranh chiều tà đèo Ngang gợi lên nhiều cảm xúc sâu lắng.
“Dừng chân, bước lại: trời, non, nước
Một khúc nhạc riêng ta với ta”
Hai dòng thơ cuối như là một sự dồn dập của những kỷ niệm và tình cảm sâu sắc trong lòng người nữ sĩ khi đứng trước bức tranh hoàng hôn nơi đèo cao. Trong tâm trạng cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên hoang vắng của “trời, non, nước”.
Hai từ “dừng chân” diễn tả một cảm xúc, một tư thế xao xuyến và xúc động. “Ta với ta” kết hợp với âm điệu đối chiếu, đặt trong sự tương phản với “trời, non, nước”, thể hiện sự trống trải bất tận và lẻ loi, đơn côi của con người.
“Qua Đèo Ngang” là một tác phẩm nổi tiếng trong văn học Nôm, được viết dưới dạng thể thơ thất ngôn bát cú theo kiểu Đường luật. Bài thơ này thể hiện rõ phong cách sáng tạo của nhà thơ Bà Huyện Thanh Quan.