1. Sử dụng “it” để chỉ khoảng cách
a. Chúng ta có thể dùng “it” làm chủ ngữ để diễn tả khoảng cách.
Ví dụ: It is approximately 300 mét từ nhà tôi đến trạm xe buýt.
Khoảng cách từ nhà tôi đến trạm xe buýt là khoảng 300m.
b. Cách hỏi về khoảng cách
How far is it from (địa điểm A) to (địa điểm B)?
It is (about) + (khoảng cách)
Ví dụ: How far is it from your house to your school?
(Khoảng cách từ nhà bạn đến trường bạn là bao xa?)
Khoảng 2 km (tầm 2 km)
2. Cách sử dụng 'used to' - The use of 'used to'
Chúng ta dùng 'used to' để nói về thói quen trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa.
Ví dụ: Khi còn nhỏ, tôi thường xuyên đến Suối Tiên.
Khi còn nhỏ, tôi thường xuyên đến Suối Tiên.
a. Cách sử dụng 'Used to'
Dạng khẳng định (Affirmative form)
S + used to + V (đứng một mình)
Ví dụ: Tôi đã từng sống ở Huế.
(nhưng hiện tại đã không còn ở đó nữa)
Dạng phủ định (Negative form)
S + didn’t + use to + V (đứng một mình)
Ví dụ: Bố tôi trước đây không có thói quen hút thuốc.
Trước đây bố tôi không hút thuốc, nhưng bây giờ lại bắt đầu hút thuốc.
Dạng nghi vấn (Interrogative form)
Did + S + use to + V (đứng một mình)?
Ví dụ: Bạn có từng làm việc ở bưu điện không?
Có phải trước đây bạn đã từng làm việc ở bưu điện không?
Chú ý (Note):
Bên cạnh việc sử dụng 'used to' để diễn tả thói quen trong quá khứ, chúng ta cũng có thể dùng 'would'.
Used to: đã từng, thường xuyên, vốn có
would: thường xuyên
Ví dụ: Khi Thắm còn nhỏ, cô thường đi câu cá vào các ngày Chủ nhật.
Khi Thắm còn bé, cô ấy hay đi câu cá vào mỗi Chủ nhật.
'Would' và 'used to' không được sử dụng để nói về tần suất hoặc thời gian cụ thể của một sự việc trong quá khứ. Để diễn tả số lần xảy ra của một sự việc, chúng ta cần dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ: Chúng tôi đã sinh sống tại Nhật Bản trong suốt bảy năm.
Chúng tôi đã sống ở Nhật Bản suốt bảy năm.
Khi còn nhỏ, tôi đã đến Băng Cốc ba lần.
Thời thơ ấu, tôi đã đi Băng Cốc ba lần.
Chúng ta cần phân biệt rõ giữa 'used to + bare infinitive' và 'to be + used to + V-ing.'
• 'Used to + bare inf' (đã từng) dùng để chỉ thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: Khi còn nhỏ, tôi thường xuyên đi công viên Đầm Sen.
Khi tôi còn bé, tôi đã hay đến công viên Đầm Sen.
• 'To be + used to + V-ing' (trở nên quen với) được dùng để diễn tả thói quen hoặc việc thường xuyên xảy ra trong hiện tại.
Ví dụ: Tôi đã quen với việc nghe nhạc mỗi tối.
Tôi đã trở nên quen thuộc với việc nghe nhạc vào mỗi buổi tối.
3. Should/ Shouldn’t (Nên/ Không nên)
a. Cách sử dụng
- Should/ Shouldn’t được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc nên hoặc không nên làm điều gì đó.
Ví dụ: A: Tôi bị đau răng. (I’ve got a toothache)
B: Bạn nên đi khám bác sĩ nha khoa. (You should go to see the dentist)
- Sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu lời khuyên về hành động nên làm hoặc tốt nhất để thực hiện
Ví dụ: Tôi nên nói với cô ấy sự thật như thế nào? (How should I tell her about the truth?)
b. Cấu trúc
(+) S + nên + V
(-) S + không nên + V
(?) Nên + S + V?
4. Bài tập ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 7
Khoanh tròn đáp án đúng
1. Từ căn hộ của bạn đến trung tâm thành phố xa bao nhiêu?
2. Khoảng cách là khoảng 1 kilomet.
3. Em trai tôi không thường xuyên đi bộ đến trường.
4. Bà tôi đã từng đi du lịch nhiều trước khi bà kết hôn.
5. Từ nhà tôi đến bưu điện không quá xa, chỉ khoảng 500 mét.
6. Họ đã từng làm việc trong một nhà máy lớn trước khi về hưu chưa?
7. Nhà tôi cách bungalow của ông bà tôi 2 kilomet xa.
8. Khoảng cách từ đây đến bảo tàng địa phương là bao xa?
9. Ông Hà đã từng làm việc ở Nhật Bản trong 3 năm.
ĐÁP ÁN
1. Khoảng cách từ căn hộ của bạn đến trung tâm thành phố là bao xa?
2. Khoảng cách là khoảng 1 kilomet.
3. Em trai tôi trước đây không đi bộ đến trường.
4. Bà tôi đã thường xuyên đi du lịch trước khi kết hôn.
5. Từ nhà tôi đến bưu điện không xa lắm, chỉ khoảng 500 mét.
6. Họ đã từng làm việc trong một nhà máy lớn trước khi nghỉ hưu phải không?
7. Nhà tôi cách căn nhà của ông bà khoảng 2 kilomet.
8. Khoảng cách từ đây đến bảo tàng địa phương là bao xa?
9. Ông Hà đã từng làm việc ở Nhật Bản trong 3 năm.
Hoàn thành các câu với should hoặc shouldn’t.
1. Bạn trông mệt mỏi. Bạn nên đi ngủ sớm.
2. Cô ấy đang tăng cân nhanh. Cô ấy nên ăn ít hơn.
3. Đây là khu vực rất nguy hiểm. Bạn không nên đến đó.
4. Nếu bạn đã uống rượu, bạn không nên lái xe.
5. Con đường gập ghềnh. Bạn nên lái xe cẩn thận.
6. Học sinh nên lắng nghe giáo viên của mình.
7. Anh ấy không nên hút thuốc nhiều vì không tốt cho sức khỏe.
8. Bạn không nên lái xe trên vỉa hè. Nó dành cho người đi bộ.
9. Bộ phim rất thú vị. Bạn nên xem nó.
10. Mẹ cô ấy đang nằm viện. Cô ấy nên đến thăm bà.
KẾT QUẢ:
1. Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên đi ngủ sớm.
2. Cô ấy đang tăng cân nhanh chóng. Cô nên ăn ít lại.
3. Đây là khu vực rất nguy hiểm. Bạn không nên đến đó.
4. Nếu bạn uống rượu, bạn không nên lái xe.
5. Con đường gồ ghề. Bạn nên lái xe cẩn thận.
6. Học sinh nên lắng nghe giáo viên của mình.
7. Anh ấy không nên hút thuốc nhiều vì không tốt cho sức khỏe.
8. Bạn không nên lái xe lên vỉa hè. Đó là khu vực dành cho người đi bộ.
9. Bộ phim rất thú vị. Bạn nên xem nó.
10. Mẹ cô ấy đang nằm viện. Cô ấy nên đến thăm bà.
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng từ cho sẵn.
1. Khoảng cách từ nhà tôi đến trường khoảng 500 mét. (It)
......................................................................................................................
2. Ngày trước, bố tôi đi làm bằng ô tô, nhưng giờ đây ông ấy đi bằng xe buýt. (used to)
......................................................................................................................
3. Nếu bạn lái xe quá nhanh, bạn sẽ gặp tai nạn. (If)
......................................................................................................................
4. Có thể đi đến Sa Pa bằng xe máy không? (Can)
......................................................................................................................
5. Mẹ tôi lái xe rất cẩn thận. (drives)
......................................................................................................................
6. Anh ấy bị đau bụng vì không rửa tay. (so)
................................................................................................
ĐÁP ÁN:
1 - Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là khoảng 500 mét.
2 - Ngày xưa, bố tôi thường đi làm bằng ô tô.
3 - Nếu bạn lái xe quá nhanh, bạn có thể gặp tai nạn.
4 - Liệu tôi có thể đến Sapa bằng xe máy không?
5 - Mẹ tôi lái xe rất cẩn thận.
6 - Anh ấy không rửa tay nên bị đau bụng.
Tạo câu sử dụng các từ và cụm từ đã cho:
1. Chúng tôi/ thường/ đi học/ bằng chân.
......................................................................................................................
2. Khoảng/ 30km/ từ thị trấn của tôi/ đến Vịnh Hạ Long.
......................................................................................................................
3. Gia đình tôi/ thường/ đi/ nghỉ hè/ ở biển/.
......................................................................................................................
4. Mất bao lâu để bạn/ từ Hà Nội đến Sa Pa/?
......................................................................................................................
5. Trước đây / đã có / một nhà máy / ở trung tâm thành phố / nhưng / nó / đã di chuyển / ra ngoại ô/.
......................................................................................................................
6. Bạn/ phải/ học/ về/ an toàn giao thông/ trước khi/ điều khiển/ xe đạp/ trên đường/.
......................................................................................................................
ĐÁP ÁN:
1 - Chúng tôi đã từng đi bộ đến trường.
2 - Khoảng cách từ thị trấn của tôi đến Vịnh Hạ Long là khoảng 30 km.
3 - Gia đình tôi thường đi nghỉ mát ở bãi biển vào mùa hè.
4 - Bạn mất bao lâu để đi từ Hà Nội đến Sa Pa?
5 - Trước đây có một nhà máy ở trung tâm thành phố nhưng nó đã được chuyển ra ngoại ô.
6 - Bạn cần tìm hiểu về an toàn giao thông trước khi đi xe đạp trên đường.
Hãy đặt câu hỏi cho các phần được gạch chân trong các câu dưới đây, sử dụng từ hỏi trong ngoặc.
1. Nam thường đi học bằng xe buýt. Thỉnh thoảng, cậu ấy đi xe đạp. (How)
________________________________________________________
2. Ông tôi thường đi câu cá ở Hồ Tây mỗi buổi chiều. (What)
________________________________________________________
3. Có rất nhiều xe tải và ô tô trên cao tốc vào giờ cao điểm. (Where)
________________________________________________________
4. Học sinh thường được dạy về biển báo giao thông khi họ học ở trường trung học. (What)
________________________________________________________
5. Hùng luôn lái xe rất cẩn thận. (How)
________________________________________________________
6. Khoảng cách từ Hà Nội đến Hải Phòng là khoảng 100 km. (How long)
________________________________________________________
ĐÁP ÁN:
1. Nam thường đi học bằng phương tiện gì?
2. Ông của bạn đã làm gì ở Hồ Tây mỗi chiều trước đây?
3. Ở đâu có nhiều xe tải và ô tô vào giờ cao điểm?
4. Học sinh đã được dạy về điều gì khi họ học ở trường trung học?
5. Hùng lái xe như thế nào?
6. Khoảng cách từ Hà Nội đến Hải Phòng là bao xa?
Bài viết trên từ Mytour hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn, giúp bạn ôn tập hiệu quả kiến thức Unit 7 Tiếng Anh lớp 7.