Đề cương ôn tập cuối kì 1 môn Văn lớp 8 là nguồn tài liệu hữu ích mà Mytour giới thiệu đến thầy cô và các bạn học sinh lớp 8 để tham khảo.
Tài liệu ôn tập học kỳ 1 môn Ngữ văn lớp 8 từ sách Chân trời sáng tạo, giới hạn nội dung ôn thi kèm theo một số bài tập minh họa. Đề cương ôn thi cuối kì 1 môn Văn lớp 8 sẽ giúp các bạn làm quen với các loại bài tập, nâng cao kỹ năng làm bài và thu thập kinh nghiệm cho bài thi học kỳ 1 lớp 8 sắp tới. Dưới đây là đề cương ôn thi học kỳ 1 môn Ngữ văn lớp 8 từ sách Chân trời sáng tạo, mời các bạn tải xuống tại đây.
A. Kiến thức ôn thi học kỳ 1 môn Văn lớp 8
*Ngữ liệu: Sử dụng ngữ liệu từ các văn bản ngoài chương trình sách giáo khoa.
Yêu cầu:
- Phân loại thể loại văn học và mô tả đặc điểm của từng thể loại, cũng như cách thức diễn đạt của chúng.
- Chỉ ra thông điệp và bài học từ các tác phẩm văn học, và cách áp dụng chúng vào thực tiễn...
- Lập luận văn học.
- Truyện hài hước.
- Vở kịch hài
- Bài văn nghị luận về các vấn đề cuộc sống.
- Mô tả một hoạt động cụ thể.
* Ngôn ngữ Tiếng Việt :
- Phần văn trong tài liệu văn bản.
- Từ người dân, từ địa phương.
- Nghĩa rõ ràng, nghĩa ẩn dụ.
- Cụm từ hỗ trợ, từ biểu cảm.
I. KIẾN THỨC ĐỌC HIỂU VĂN HỌC
1. Thể Loại Văn Nghị Luận
- Phát biểu và quan điểm trong văn nghị luận
+ Phát biểu: là vấn đề chính được đề cập để thảo luận trong văn bản nghị luận.
+ Quan điểm: là những ý kiến thể hiện quan điểm của tác giả về phát biểu.
Trong văn bản nghị luận, phát biểu được thể hiện thông qua quan điểm và được minh chứng bằng lí lẽ, ví dụ.
-. Bằng chứng khách quan và ý kiến, đánh giá cá nhân của tác giả trong văn nghị luận
- Bằng cứng khách quan là các thông tin khách quan, có thể được kiểm chứng trong thực tế.
- Nhận xét cá nhân chủ quan: là các suy luận, ý kiến, hoặc phán đoán từ góc nhìn cá nhân của tác giả, thường không có cơ sở kiểm chứng. Để làm giảm tính chủ quan trong đánh giá và làm cho ý kiến trở nên đáng tin cậy hơn, tác giả cần cung cấp các bằng chứng khách quan.
- Có thể phân biệt hai khái niệm này dựa vào bảng sau:
Bằng chứng khách quan | Ý kiến, đánh giá chủ quan của người viết |
Là các thông tin khách quan như: số liệu, thời gian, nơi chốn, con người và sự kiện… | Là các ý kiến chủ quan như: quan điểm cá nhân về một vấn đề đang tranh cãi, dự đoán về tương lai, đánh giá chủ quan về sự việc, hiện tượng; có thể có được diễn đạt bằng các cụm từ như: tôi cho rằng, tôi thấy… hoặc các tính từ thể hiện sự đánh giá chủ quan. |
Dựa trên những thí nghiệm, nghiên cứu, có nguồn đáng tin cậy, có thể xác định đúng, sai dựa vào thực tế. | Dựa trên cảm nhận, cách nhìn, diễn giải của cá nhân; không có cơ sở để kiểm chứng. |
2. Truyện vui
Truyện vui là một thể loại dân gian chứa đựng yếu tố gây cười, được sử dụng để giải trí hoặc châm biếm, phê phán những thói hư, tật xấu trong xã hội. Truyện vui là biểu hiện sinh động của tính lạc quan và sự thông minh của tác giả dân gian.
- Cốt truyện thường xoay quanh các tình huống, hành động mang tính gây cười. Kết thúc của truyện thường có những sự kiện bất ngờ, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm, lộ ra sự thật, từ đó tạo nên tiếng cười.
Bối cảnh thường không được mô tả cụ thể, tỉ mỉ, có thể là một bối cảnh không xác định, hoặc có thể là một bối cảnh gần gũi, quen thuộc, thể hiện đặc điểm văn hóa, tự nhiên, phong tục của từng câu chuyện.
- Nhân vật thường được phân loại thành hai loại:
Loại thứ nhất thường là những nhân vật mang những tật xấu phổ biến trong xã hội như: lười biếng, tham lam, keo kiệt,... hoặc mang những tật xấu của một tầng lớp xã hội cụ thể. Đây là những đối tượng mà tiếng cười hướng đến. Tác giả dân gian biến những loại nhân vật này thành những bức chân dung hài hước, lạ mắt, tạo ra tiếng cười mang ý nghĩa xã hội và có giá trị nghệ thuật.
Loại thứ hai thường là những nhân vật tích cực, sử dụng trí thông minh, sự sắc sảo, khôn ngoan để lật tẩy, châm biếm, đánh giá những hiện tượng và con người xấu xa trong xã hội phong kiến (như trong truyện Trạng Quỳnh, Xiển Bột,...) hoặc sử dụng tài năng hài hước để thể hiện niềm vui sống, tinh thần lạc quan trước những khó khăn từ môi trường tự nhiên hay những thách thức từ môi trường sống (như trong truyện Bác Ba Phi,...).
- Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, hài hước, có nhiều nét ẩn ý,... Các phương pháp tạo tiếng cười đa dạng, linh hoạt. Dưới đây là một số phương pháp thường được sử dụng:
1. Tạo tình huống hài hước bằng một trong hai cách sau hoặc kết hợp cả hai cách:
a. Tăng cường mâu thuẫn giữa bên trong và bên ngoàigiữa thực tế và ảotrong lời nói và hành động.
b. Kết hợp một cách thông minh giữa lời của người kể chuyện và lời của các nhân vật hoặc lời của các nhân vật
tạo ra những tương phản, sự đối lập không ngờ, đầy hấp dẫn, thú vị
2. Sử dụng các phương tiện tu từ phong phú (lối nói hoa mỹ, phóng đại trí tuệ,...)
3. Hài kịch
Hài kịch là một thể loại kịch sử dụng biện pháp tạo tiếng cười để châm biếm những tính cách và hành động tiêu cực, lỗi lạc, lỗi thời của con người. Tác phẩm như 'Tartuffe' của Molière... là những tác phẩm kinh điển về hài kịch. Hài kịch kết hợp tất cả các đặc điểm chung của kịch và còn thể hiện đặc điểm riêng qua các yếu tố như nhân vật, hành động, xung đột, lời thoại, phương pháp trào phúng,...
Nhân vật trong hài kịch thường là đối tượng của tiếng cười, bao gồm những người đại diện cho những thói quen xấu hoặc những điều tiêu cực trong xã hội. Tính cách của nhân vật hài kịch được thể hiện qua các biểu hiện dẫn đến việc phơi bày, châm biếm những điều xấu xa. Hành động trong hài kịch là tổng hợp các hoạt động của nhân vật (bao gồm lời thoại, cử chỉ, hành động...) tạo thành nội dung của tác phẩm hài kịch. Hành động được thể hiện qua lời thoại dưới các dạng: tấn công – tự vệ; thăm dò – lẩn tránh; chất vấn – phủ nhận; thuyết phục – phản bác, yêu cầu – từ chối,... Mọi hành động trong kịch nói chung và trong hài kịch nói riêng đều dẫn đến xung đột và giải quyết xung đột; từ đó, thể hiện chủ đề của tác phẩm.
Xung đột trong kịch thường phát sinh từ sự đối lập, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc các lực lượng. Có nhiều loại xung đột, bao gồm xung đột giữa cái cao cả và cái thấp kém, giữa cái cao cả và cái cao cả, giữa cái thấp kém và cái thấp kém,... Trong hài kịch, do tính chất của nhân vật, xung đột thường diễn ra giữa các cá thể thấp kém. Ví dụ: xung đột giữa những kẻ có mưu đồ tối tăm với nhau hoặc xung đột giữa những kẻ keo kiệt, bủn xỉn với những người tiêu pha lãng phí...
Lời thoại là những câu nói của các nhân vật trong hài kịch khi họ tương tác với nhau (đối thoại), tự nói với bản thân (độc thoại), hoặc nói trực tiếp với khán giả (bằng thoại), góp phần thúc đẩy sự phát triển của xung đột trong hài kịch.
Lời chỉ dẫn sân khấu là những lời chú thích ngắn gọn của tác giả kịch (thường được đặt trong ngoặc đơn) nhằm hướng dẫn, gợi ý về cách bố trí sân khấu, xử lý âm thanh, ánh sáng, cũng như hướng dẫn diễn viên vào - ra sân khấu, cách thức di chuyển, cử chỉ, cách diễn đạt của họ,...
2/ Cơ sở để xác định chủ đề
Chủ đề là vấn đề chính mà tác phẩm muốn truyền đạt thông qua một khía cạnh của đời sống. Để xác định chủ đề của tác phẩm văn học, cần dựa vào nhiều yếu tố như tiêu đề, cấu trúc các chi tiết và mối quan hệ giữa chúng trong tác phẩm; ngôn từ, giọng điệu, thái độ, cảm xúc của nhân vật (trong thơ); cách xây dựng nhân vật, cốt truyện, sử dụng tình huống, hành động, xung đột,... (trong truyện và kịch)
II. TRI THỨC NGÔN NGỮ VĂN HỌC
1/ Đoạn văn
a. Khái niệm
- Đoạn văn là một phần trong văn bản, thường bắt đầu bằng chữ viết hoa lùi vào đầu dòng và kết thúc bằng dấu ngắt đoạn. Câu chủ đề trong đoạn văn thường chứa nội dung khái quát và có thể đặt ở đầu hoặc cuối đoạn.
b. Các loại đoạn văn: diễn dịch, quy nạp, song song, phối hợp
+ Đoạn văn diễn dịch: có câu chủ đề khái quát đứng đầu; các câu còn lại mở rộng, giải thích ý của câu chủ đề.
+ Đoạn văn quy nạp: là đoạn văn sắp xếp từ những ý nhỏ đến ý lớn, từ chi tiết đến tổng quan. Trong cách trình bày này, câu chủ đề thường đặt ở cuối đoạn.
+ Đoạn văn song song là đoạn văn mà mỗi câu triển khai nội dung đều chạy song song với nhau. Mỗi câu trong đoạn văn làm rõ một khía cạnh của chủ đề, đóng góp vào nội dung tổng thể của đoạn văn.
+ Đoạn văn phối hợp: là đoạn văn có câu chủ đề ở đầu và cuối đoạn.
2. Từ tượng hình và từ tượng thanh: đặc điểm và tác dụng
a. Khái niệm:
- Từ miêu tả hình ảnh là những từ tạo ra hình ảnh, dáng vẻ của sự vật như: gập ghềnh, khẳng khiu, lom khom,…
- Từ miêu tả âm thanh là từ mô phỏng âm thanh trong thực tế, chẳng hạn như khúc khích, róc rách, tích tắc,…
b. Đặc điểm và tác dụng:
- Từ miêu tả hình ảnh và từ miêu tả âm thanh giúp mô tả hình ảnh, dáng vẻ và âm thanh một cách sinh động, thực tế, thường được sử dụng trong viết văn và giao tiếp hàng ngày.
3. Từ Hán Việt
Ý nghĩa của một số yếu tố Hán Việt phổ biến và ý nghĩa của từ có yếu tố Hán Việt
- Một số yếu tố Hán Việt phổ biến có thể kết hợp với nhau, hoặc phối hợp với các yếu tố khác để hình thành từ Hán Việt:
4. Ý Nghĩa Rõ Ràng và Ý Nghĩa Ẩn Ý.
Ý nghĩa rõ ràng là phần thông điệp được trực tiếp diễn đạt bằng từ ngữ trong câu, là loại ý nghĩa mà chúng ta có thể nhận biết ngay từ bề mặt câu văn.
Ý nghĩa ẩn ý là phần thông điệp không được trực tiếp diễn đạt bằng từ ngữ trong câu mà được suy luận từ cả câu văn và ngữ cảnh. Đây là loại ý nghĩa mà người nói, người viết thực sự muốn ám chỉ
Nghĩa tiềm ẩn thường được áp dụng trong việc sáng tạo văn học và trong cuộc sống
5. Từ Vựng Quốc Dân và Từ Vựng Địa Phương: Tác Dụng và Ý Nghĩa Giao Tiếp.
Từ Vựng Quốc Dân là những từ ngữ mà toàn bộ dân cư biết đến, chấp nhận và sử dụng phổ biến trong
Từ Vựng Địa Phương là những từ ngữ chỉ được sử dụng tại một hoặc một số khu vực cụ thể.
Trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, từ vựng địa phương được dùng như một công cụ văn phong với mục đích nâng cao sự đặc trưng văn hóa địa phương và làm cho nhân vật trở nên sống động, thực tế hơn
6. Đặc Điểm và Chức Năng của Trợ Từ, Thán Từ
- Trợ từ là những từ được dùng để nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ đánh giá của người nói đối với người nghe hoặc với sự việc được nói trong câu.
Ví dụ: những, có, chính, mỗi, đích, ngay, nhỉ, nhé, nha, nghen,...
Trợ từ không có vị trí cố định trong câu và có thể chia thành 2 loại:
+ Trợ từ nhấn mạnh (những, có, chính, mỗi, ngay) thường đứng trước các từ cần được nhấn mạnh.
+ Trợ Từ Tình Thái (Tiểu Từ Tính Thái) (à, ạ, nhỉ, nhé, nha, nghen, đấy, này,...) thường đặt ở đầu hoặc cuối câu, tạo ra câu nghi vấn, câu khiến, câu cảm thán hoặc thể hiện thái độ đánh giá, tình cảm của người nói
- Thán Từ là những từ dùng để biểu lộ tình cảm, cảm xúc của người nói hoặc để gọi đáp. Có thể phân thành hai loại thán từ:
+ Thán Từ Bộc Lộ Cảm Xúc (a, á, ô, ối, chà,...) dùng để diễn đạt các trạng thái tình cảm, cảm xúc (vui mừng, ngạc nhiên, đau đớn, sợ hãi,...)
+ Thán Từ Gọi Đáp (ơi, dạ, vâng, ừ....)
Thán Từ thường đứng ở đầu câu và có thể tách ra để tạo thành một câu riêng biệt. Khi sử dụng Thán Từ, người nói thường kết hợp với ngữ điệu, cử chỉ, và biểu hiện khuôn mặt phù hợp với tình cảm, cảm xúc mà Thán Từ muốn diễn đạt,...
III/ VIẾT VĂN BẢN
1. Soạn bài văn thảo luận về một vấn đề xã hội
- Bài văn thảo luận về một vấn đề xã hội thuộc thể loại Văn Thảo Luận Xã Hội. Trong đó, tác giả trình bày quan điểm của mình về một vấn đề được phát sinh từ hiện tượng, sự kiện trong xã hội, hoặc một vấn đề liên quan đến tư tưởng, đạo đức, cách sống của con người.
- Yêu cầu cho loại bài văn này:
+ Đề cập rõ vấn đề cần thảo luận.
+ Diễn đạt ý kiến ủng hộ, phản đối của tác giả về vấn đề được thảo luận.
+ Cung cấp lập luận, chứng cứ đa dạng và thuyết phục để minh chứng cho quan điểm của tác giả.
- Bố cục bài viết cần tuân thủ:
Mở đầu: giới thiệu vấn đề cần thảo luận và phản ánh rõ ràng quan điểm của tác giả về vấn đề đó.
Nội dung chính:
- Thuyết minh về vấn đề được thảo luận.
- Trình bày ít nhất hai lập luận cụ thể để giải thích quan điểm của tác giả; tổ chức các lập luận, chứng cứ một cách logic, sắp xếp bằng chứng đa dạng, minh họa và xác thực để làm rõ các lập luận.
- Đánh giá vấn đề từ nhiều góc độ để bài viết có tính toàn diện.
Kết luận: Tóm tắt lại quan điểm và đề xuất những bài học và hướng dẫn hành động.
2. Viết bài văn kể về một hoạt động xã hội
- Định nghĩa
Một bài văn kể về một hoạt động xã hội thuộc thể loại tự sự. Trong bài văn đó, tác giả kể lại các sự kiện của hoạt động xã hội mà họ đã tham gia, thường kết hợp với việc mô tả, biểu cảm, hoặc cả hai để làm cho bài viết trở nên sống động hơn.
- Yêu cầu cho loại văn bản
• Kể lại một hoạt động xã hội từ góc nhìn cá nhân.
• Nêu rõ các thông tin cơ bản về hoạt động xã hội bao gồm miêu tả về cảnh quan, không gian, và thời gian diễn ra hoạt động.
• Kể lại các sự kiện một cách chân thực theo trình tự logic.
• Sử dụng miêu tả hoặc biểu cảm, hoặc cả hai để làm cho bài viết trở nên sống động, hấp dẫn hơn.
• Cấu trúc bài viết cần tuân thủ:
Mở đầu: Giới thiệu một hoạt động xã hội gợi lại những suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc của tác giả.
Phần chính: Nêu thông tin cơ bản về hoạt động xã hội bao gồm mô tả về cảnh quan, không gian, và thời gian diễn ra hoạt động; kể các sự kiện theo trình tự hoạt động xã hội; sử dụng miêu tả và biểu cảm để tạo sinh động.
Tóm tắt: Được nhấn mạnh về ý nghĩa của các hoạt động xã hội; nếu suy ngẫm, cảm xúc sâu sắc mà những hoạt động này gợi lên cho cá nhân.
Bài tham khảo cuối kỳ 1 Văn 8
ĐỀ 1
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
“Mỗi người chúng ta đều khao khát thành công. Tuy nhiên, mỗi cá nhân lại có một cách hiểu về thành công khác nhau. Có người liên kết thành công với sự giàu có về vật chất, quyền lực, kiến thức rộng lớn; có người lại cho rằng có một gia đình hạnh phúc, con cái nên người là thành công...vv. Tóm lại, có thể nói rằng thành công là việc đạt được những điều mà mình mong muốn, hoàn thành mục tiêu của mình.
Tuy nhiên khi suy nghĩ sâu hơn, chúng ta sẽ nhận ra rằng câu hỏi quan trọng không phải là “Thành công là gì?” mà là “Thành công mang lại điều gì?”. Tại sao chúng ta khao khát thành công? Cuối cùng, điều chúng ta mong muốn không phải là thành công bản thân mà là cảm giác hài lòng và thoải mái mà thành công mang lại khi chúng ta đạt được mục tiêu của mình. Chúng ta cho rằng đó chính là hạnh phúc. Nói cách khác, mục tiêu cuối cùng mà chúng ta hướng đến thực ra là hạnh phúc, còn thành công chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
Quan điểm rằng thành công sẽ mang lại hạnh phúc hơn chỉ là một sự hiểu lầm, một ảo tưởng. Trên thực tế, chúng ta thấy rất nhiều người thành công với vị thế, danh tiếng và giàu có nhưng vẫn không hạnh phúc, một số người thậm chí cảm thấy bất hạnh, buồn chán, một số người đến nỗi không biết phải làm gì và buộc phải tìm đến cái chết.
[…]
Hạnh phúc là cảm giác bình yên tự nhiên, không phụ thuộc vào thành công hay thất bại hay bất kỳ yếu tố bên ngoài nào khác. [...] Những người hạnh phúc thường có tầm nhìn rộng lớn, phong phú. Do đó, họ luôn nhận thức được những điều tích cực trong cuộc sống, họ nhìn thấy cơ hội trong những khó khăn và thử thách.
Hạnh phúc nằm ở tâm trí và hoàn toàn nằm trong quyền lực của chúng ta. Thành công có thể đến và đi, nhưng hạnh phúc luôn ở lại. Chúng ta có thể tìm thấy sự bình yên trong lòng mình và chấp nhận mọi thăng trầm của cuộc đời, những điều thịnh vượng và nghèo khó. Và trên hết, hạnh phúc thực sự luôn có sẵn, không cần phải tìm kiếm xa xôi. Một người biết trân trọng và biết ơn những gì mình đã có sẽ luôn cảm thấy hạnh phúc và hài lòng với hiện tại.
Hãy để hạnh phúc trở thành cơ sở của cuộc sống, là nguồn cảm hứng giúp bạn đạt được thành công hơn chứ không phải ngược lại! Đó là “bí quyết” để bạn có một cuộc sống thực sự thành công.
(Nguồn: http://songhanhphuc.net/tintuc)
Câu 1: Phân tích cách thức diễn đạt của văn bản?
Câu 2: Xác định chủ đề và cấu trúc luận điểm của văn bản?
Câu 3: Phân biệt giữa bằng chứng khách quan và ý kiến đánh giá chủ quan của tác giả qua đoạn văn sau:
Quan điểm rằng thành công sẽ mang lại hạnh phúc hơn chỉ là một sự hiểu lầm, một ảo tưởng. Trên thực tế, chúng ta thấy rất nhiều người thành công với vị trí, danh tiếng và giàu có nhưng vẫn không hạnh phúc, một số người thậm chí cảm thấy bất hạnh, buồn bã, một số người đến nỗi không biết phải làm gì và phải tìm đến cái chết.
Câu 4: Đoạn văn “Chúng ta ai cũng… mục tiêu của mình.” được viết theo dạng đoạn văn loại nào? Xác định chủ đề và vị trí của chủ đề trong đoạn văn (nếu có).
Câu 5: Mối quan hệ giữa chủ đề, ý kiến, lý lẽ, bằng chứng trong văn bản là gì?
Câu 6: Từ vấn đề mà văn bản đề cập, bạn hãy đề xuất những giải pháp để cuộc sống con người ngày càng trở nên hạnh phúc hơn.
,................
Tải file xuống để xem thêm đề cương ôn tập học kì 1 môn Văn 8 - Chân trời sáng tạo