1. Đề cương ôn tập là gì?
Đề cương ôn tập là tài liệu tổng hợp các kiến thức chính của môn học, hỗ trợ sinh viên nắm vững các điểm quan trọng. Đây là công cụ quý giá trong quá trình ôn thi, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt với các môn chuyên sâu, đề cương ôn tập là phương tiện không thể thiếu.
Việc ôn tập từ sách giáo trình dày có thể gây cảm giác mệt mỏi và chán nản. Đề cương ôn tập giúp sinh viên tập trung vào các kiến thức cốt lõi, tránh bị lạc hướng giữa biển thông tin. Điều này làm tăng hiệu quả ôn tập và nâng cao sự tự tin khi đối diện kỳ thi học kỳ.
2. Đề cương ôn tập môn Lịch sử học kì 2 lớp 11
BÀI 19: NHÂN DÂN VIỆT NAM CHỐNG LẠI CUỘC XÂM LƯỢC CỦA PHÁP
(TỪ NĂM 1858 ĐẾN TRƯỚC NĂM 1873)
1. Mục đích của Pháp khi tấn công Đà Nẵng là gì và kết quả của cuộc tấn công đó như thế nào?
- Đà Nẵng, với cảng nước sâu, là địa điểm lý tưởng cho các hoạt động của tàu chiến Pháp.
- Đà Nẵng được sử dụng làm căn cứ để tấn công Huế, với mục tiêu buộc triều Nguyễn phải đầu hàng và kết thúc nhanh chóng cuộc xâm lược.
Ngoài việc là điểm xuất phát của cuộc tấn công, Đà Nẵng còn là nơi thực dân Pháp thiết lập các cơ sở giáo dục theo đạo Kitô, hy vọng nhận được sự ủng hộ từ người dân. Vào sáng ngày 1/9/1858, từ các tàu đậu tại cửa biển Đà Nẵng, liên quân Pháp - Tây Ban Nha đã bắn phá bờ biển và đổ quân lên bán đảo Sơn Trà. Nguyễn Tri Phương đã tổ chức quân và dân địa phương xây dựng một phòng tuyến dài 3 km để chặn đứng quân địch. Người dân còn dùng cột tre và thùng gỗ đựng đất đá để lấp sông Vĩnh Điện, tạo thành một rào cản vật lý chống lại tàu chiến. Dân làng ven biển đã kiên cường đối mặt với quân địch và đóng góp vào cuộc kháng chiến, làm cho kế hoạch của địch không thành công. Tây Ban Nha cuối cùng đã rút lui, và Pháp buộc phải thay đổi chiến lược, chuyển hướng tấn công vào Gia Định thay vì Đà Nẵng.
2. Tại sao đầu năm 1859 Pháp lại chọn tấn công Gia Định thay vì Bắc Kì?
- Tránh sự can thiệp của Trung Quốc: Gia Định nằm ở phía Nam, giúp tránh được sự can thiệp từ nhà Thanh (Trung Quốc) trong cuộc xâm lược.
- Tránh sự hỗ trợ từ triều đình Huế: Gia Định nằm xa kinh đô Huế, do đó tránh được sự tiếp viện từ triều đình Huế.
- Chiếm Gia Định, đồng nghĩa với việc kiểm soát kho lúa gạo của triều đình Huế: Gia Định là trung tâm cung cấp lúa gạo chính của khu vực, việc chiếm giữ khu vực này sẽ làm triều đình Huế gặp khó khăn do mất đi nguồn cung cấp quan trọng.
- Chiến lược kiểm soát lưu vực sông Mê-Kông: Sau khi nắm quyền Gia Định, Pháp dự định tiến lên sông Cửu Long, tiếp tục tấn công vào Campuchia và tận dụng cơ hội để kiểm soát toàn bộ lưu vực sông Mê-Kông.
- Cạnh tranh với Anh: Sau khi Anh chiếm Singapore và Hương Cảng, họ đã bắt đầu nhắm đến khu vực Sài Gòn. Do đó, Pháp cảm thấy cần phải hành động nhanh chóng để bảo vệ ảnh hưởng và quyền kiểm soát của mình.
Vì những lý do trên, Pháp đã quyết định tấn công và chiếm Gia Định vào ngày 17/2/1859.
3. Hoàn cảnh hình thành và nội dung của Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)? Theo em, đánh giá thế nào về Hiệp ước Nhâm Tuất và triều đình Nguyễn qua việc ký kết Hiệp ước này?
a. Bối cảnh hình thành:
- Vào ngày 23/2/1861, Pháp đã tấn công và chiếm đóng đồn Chí Hoà.
- Nhà Nguyễn thất bại trước sức mạnh của Pháp và đã mất ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ, gồm Định Tường (12/4/1861), Biên Hoà (18/12/1861), và Vĩnh Long (23/3/1862).
- Trong hoàn cảnh suy yếu, triều đình nhà Nguyễn đã ký kết Hiệp ước Nhâm Tuất vào ngày 5/6/1862.
b. Nội dung:
- Triều đình đã nhượng cho Pháp ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ và phải trả 20 triệu quan bồi thường.
- Triều đình mở cửa các cảng biển tại Đà Nẵng, Ba Lạt và Quảng Yên cho Pháp, đồng thời cho phép các thương nhân Pháp và Tây Ban Nha tự do buôn bán tại những cảng này.
- Pháp đồng ý trả lại thành Vĩnh Long cho triều đình, với điều kiện triều đình ngừng các hoạt động chống lại Pháp ở ba tỉnh miền Đông.
c. Đánh giá:
- Hiệp ước Nhâm Tuất được nhiều người Việt Nam coi là một sự nhượng bộ nặng nề và xâm phạm chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam.
- Hiệp ước này phản ánh sự yếu đuối của triều đình, thể hiện sự đầu hàng của nhà Nguyễn trước sức ép từ Pháp.
- Hiệp ước đã làm giảm đi một phần quan trọng của lãnh thổ Việt Nam và mở đường cho sự xâm lược và ảnh hưởng của thực dân Pháp. Hiệp ước Nhâm Tuất đánh dấu một thời kỳ khó khăn trong lịch sử Việt Nam, khi quốc gia này phải đối mặt với sự cai trị của thực dân Pháp trong nhiều thập kỷ sau đó.
4. Sau Hiệp ước Nhâm Tuất (1862), phong trào kháng chiến ở Nam Kỳ có những điểm mới nào?
Các điểm mới bao gồm:
- Độc lập khỏi sự kiểm soát của triều đình.
- Đồng thời chống lại cả Pháp lẫn chế độ phong kiến (…)
- Đối mặt với nhiều khó khăn do sự không hợp tác của triều đình.
BÀI 20: CUỘC KHÁNG CHIẾN MỞ RỘNG TOÀN QUỐC CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM
TỪ 1873 – 1884. TRIỀU NGUYỄN CHỊU THẤT BẠI
1. Khi Pháp tiến công ra Bắc Kỳ lần thứ nhất (1873-1874), triều đình nhà Nguyễn đã phản ứng thế nào? Hãy trình bày về cuộc kháng chiến của nhân dân Bắc Kỳ.
a. Phản ứng của triều đình:
Khi quân Pháp tấn công Hà Nội, triều đình nhà Nguyễn đã đáp trả bằng hành động quân sự. Khoảng 100 binh lính triều đình đã tham gia chiến đấu và hy sinh trong trận đánh tại thành Ô Quan Chưởng. Trong thành Hà Nội, Tổng đốc Nguyễn Tri Phương đã chỉ huy quân sĩ và hy sinh trong cuộc kháng chiến, dẫn đến việc thành Hà Nội thất thủ.
b. Cuộc kháng chiến của nhân dân:
- Người dân Bắc Kỳ đã chủ động tham gia kháng chiến chống lại quân Pháp và thể hiện sự phản kháng đối với thực dân. Trong trận Cầu Giấy vào ngày 21/12/1873, họ đã phối hợp và tấn công, đánh bại quân Pháp, gây ra sự hoang mang cho chúng.
- Năm 1874, triều đình nhà Nguyễn đã ký Hiệp ước Giáp Tuất với Pháp, chính thức thừa nhận sự thất bại và chuyển giao sáu tỉnh ở Nam Kỳ cho Pháp. Tuy nhiên, sự kiện này đã gây ra làn sóng phản đối trong nhân dân, và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và chế độ phong kiến tiếp tục mở rộng và gia tăng sự căm phẫn đối với thực dân Pháp và quyền lực phong kiến.
2. Tại sao đến năm 1883 Pháp mới tiến công vào Thuận An? Diễn biến và kết quả của cuộc chiến tại đây ra sao?
- Tình hình triều đình lâm vào khủng hoảng năm 1883: Sau cái chết của vua Tự Đức vào ngày 17/7/1883, triều đình Việt Nam rơi vào tình trạng hỗn loạn vì không có người kế thừa. Quy trình chọn người kế vị đang diễn ra, và Pháp đã lợi dụng tình trạng này để thực hiện cuộc tấn công vào Huế.
- Vào ngày 18/8/1883, quân Pháp bắt đầu tấn công Thuận An.
- Vào chiều ngày 20/8/1883, quân Pháp đã đổ bộ và chiếm được Thuận An.
3. Hoàn cảnh và nội dung của Hiệp ước 1883-1884 (Hác-măng và Pa-tơ-nốt) như thế nào?
a. Bối cảnh lịch sử:
- Sau khi biết tin quân Pháp tấn công Thuận An, triều đình Huế quyết định ngừng chiến.
- Vào ngày 25/8/1883, một hiệp ước mới được trình ra yêu cầu triều đình ký kết, gọi là Hiệp ước Hác-măng.
b. Nội dung của Hiệp ước:
- Nhà Nguyễn đã công nhận sự bảo hộ của Pháp trên toàn lãnh thổ Việt Nam với các điều khoản sau:
+ Nam Kỳ được xác định là thuộc địa của Pháp.
+ Bắc Kỳ được coi là lãnh thổ bảo hộ.
+ Trung Kỳ vẫn do triều đình quản lý, nhưng Pháp có quyền kiểm soát trực tiếp các vấn đề ở đây.
+ Đại diện của Pháp tại Huế có quyền điều hành công tác ngoại giao của Việt Nam.
- Về quân sự, Pháp có quyền tự do đóng quân ở Bắc Kỳ và hoàn toàn kiểm soát các lực lượng Cờ Đen. Triều đình nhận các huấn luyện viên và sĩ quan từ Pháp, và binh lính Cờ Đen từ Bắc Kỳ bị triệt hạ và chuyển về Huế.
- Về mặt kinh tế, Pháp nắm quyền kiểm soát toàn bộ nguồn lợi tài chính trong nước.
- Vào ngày 6/6/1884, Pháp ký Hiệp ước Patơnốt để làm dịu dư luận và củng cố sự ủng hộ từ các tầng lớp phong kiến.
- Đến năm 1884, với việc ký kết hai hiệp ước trên, Pháp đã hoàn tất quá trình chinh phục Việt Nam, biến nước này thành một thuộc địa nửa lệ thuộc vào Pháp và nửa phong kiến nội địa.
4. Theo em, nguyên nhân nào dẫn đến sự thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược trong giai đoạn 1858 - 1884?
Nguyên nhân thất bại của cuộc kháng chiến chống Pháp trong giai đoạn 1858 - 1884 có thể được tổng hợp như sau:
- Sự chênh lệch về lực lượng và trang bị: Cuộc kháng chiến của Việt Nam gặp nhiều khó khăn vì lực lượng và trang bị vũ khí không thể so sánh với quân đội Pháp hùng mạnh. Pháp có ưu thế về quân số, vũ khí hiện đại và một hệ thống quân đội tổ chức chặt chẽ, trong khi Việt Nam thiếu sự đồng nhất và sức mạnh quốc gia.
- Triều đình thờ ơ và quan lại thiếu dũng khí: Sự thiếu đoàn kết và quyết tâm chiến đấu của triều đình đã làm giảm lòng tin của nhân dân và quan lại. Triều đình thường xuyên bỏ mặc dân chúng trong cuộc kháng chiến, khiến tinh thần và cam kết của nhân dân bị suy yếu.
- Triều đình yếu kém và chiến lược kháng chiến không hiệu quả.
3. Đề cương ôn tập Lịch sử học kỳ 2 lớp 11 có ý nghĩa gì?
Đề cương ôn tập Lịch sử học kỳ 2 lớp 11 đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và chuẩn bị cho kỳ thi hoặc bài kiểm tra học kỳ. Vai trò chính của nó bao gồm:
- Hướng dẫn ôn tập: Đề cương chi tiết cung cấp thông tin cụ thể về các chủ điểm và kiến thức quan trọng mà học sinh cần tập trung ôn luyện, giúp họ xác định rõ ràng các phần cần học.
- Lên kế hoạch ôn tập: Đề cương ôn tập đưa ra lịch trình rõ ràng cho từng chủ đề hoặc bài học, giúp học sinh tổ chức thời gian một cách hiệu quả để ôn tập từng phần.
- Đảm bảo đầy đủ kiến thức: Đề cương giúp học sinh không bỏ lỡ bất kỳ phần kiến thức quan trọng nào, từ đó tạo sự tự tin về khả năng hiểu biết và chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi.
- Kiểm tra kiến thức: Đề cương thường kèm theo các câu hỏi, bài tập, hoặc đề thi mẫu để học sinh có thể kiểm tra sự hiểu biết của mình, làm quen với cấu trúc của kỳ thi.
- Cung cấp tài liệu hỗ trợ: Đề cương đôi khi còn cung cấp thêm giải thích, ví dụ, hoặc tài liệu tham khảo để giúp học sinh nắm vững các chủ đề cụ thể hơn.
Tóm lại, đề cương ôn tập Lịch sử học kỳ 2 lớp 11 giúp học sinh có sự tự tin và kế hoạch cụ thể cho quá trình ôn luyện, từ đó nâng cao hiệu quả chuẩn bị cho kỳ thi.
Đây là toàn bộ nội dung từ Mytour về đề cương ôn tập Lịch sử học kỳ 2 lớp 11. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và quan tâm đến bài viết!