1. Khu vực Đông Nam Á - bao gồm đất liền và hải đảo
1.1. Vị trí và phạm vi của khu vực Đông Nam Á
- Bao gồm hai phần:
+ Phần đất liền: gọi là bán đảo Trung Ấn, nằm giữa Trung Quốc và Ấn Độ.
+ Phần hải đảo: được biết đến với tên gọi Mã Lai, với hơn 10.000 đảo lớn nhỏ.
- Đông Nam Á đóng vai trò là cầu nối giữa hai đại dương: Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, cũng như giữa hai châu lục: châu Á và châu Đại Dương.
1.2. Đặc điểm tự nhiên
* Địa hình
- Phần đất liền:
+ Các dãy núi, nối tiếp dãy Hi-ma-lay-a, chạy theo hướng bắc - nam và tây bắc - đông nam, bao quanh các cao nguyên thấp. Địa hình bị chia cắt mạnh mẽ.
+ Đồng bằng phù sa chủ yếu tập trung ở ven biển và các hạ lưu sông.
- Phần hải đảo:
+ Nằm trong khu vực địa chất không ổn định, do đó thường xuyên xảy ra động đất và hoạt động núi lửa.
- Vùng chứa nhiều tài nguyên quý giá như quặng thiếc, kẽm, đồng, than đá, khí đốt, dầu mỏ,...
* Khí hậu, sông ngòi và cảnh quan
- Khí hậu: có đặc điểm của khí hậu gió mùa
+ Mùa hè: gió tây nam mang theo độ ẩm cao và mưa nhiều.
+ Mùa đông: gió chủ yếu mang tính lạnh và khô.
- Vùng thường xuyên chịu tác động của bão nhiệt đới, gây thiệt hại lớn về người và tài sản.
- Sông ngòi:
+ Đất liền: nổi bật với các sông lớn như Mê Công, sông Hồng, sông Mê Nam, Xa-lu-en, I-ra-oa-đi,...
+ Hải đảo: sông ngắn, dốc và nhỏ hơn.
- Cảnh quan: bao gồm rừng nhiệt đới ẩm xanh quanh năm, rừng lá rụng theo mùa, rừng thưa và xa van với cây bụi.
2. Đặc điểm về dân cư và xã hội của Đông Nam Á
2.1. Đặc điểm dân cư
- Đông Nam Á là một trong những khu vực đông dân nhất thế giới với 670,6 triệu người (2019) và mật độ dân số cao thứ hai toàn cầu, đạt 154 người/km2.
- Dân số trẻ và năng động.
- Đặc trưng bởi sự đa dạng về các dân tộc.
-> Đông Nam Á sở hữu nguồn lao động phong phú và thị trường tiêu thụ rộng lớn, tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
2.2. Các đặc điểm xã hội
- Văn hóa phong phú với mỗi dân tộc có những phong tục và tập quán riêng biệt, nhưng vẫn có sự tương đồng trong lối sống và hoạt động sản xuất.
- Trước khi xảy ra Chiến tranh thế giới thứ hai, đa số các quốc gia trong khu vực là thuộc địa của các đế quốc.
- Hình thức chính trị chủ yếu là chế độ cộng hòa và quân chủ lập hiến.
- Các quốc gia trong khu vực đã và đang cùng nhau hợp tác để thúc đẩy sự phát triển chung.
3. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
3.1. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- Vào năm 1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập bởi 5 quốc gia: Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines và Singapore.
- Số lượng thành viên của ASEAN ngày càng gia tăng.
- Mục tiêu chính là duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, đồng thời xây dựng một cộng đồng hòa hợp và phát triển kinh tế - xã hội chung.
- Các quốc gia hợp tác dựa trên nguyên tắc tự nguyện và tôn trọng chủ quyền của từng thành viên.
3.2. Vai trò của Việt Nam trong ASEAN
- Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995.
- Khi trở thành thành viên, Việt Nam đã chủ động tham gia vào các hoạt động hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ.
- Việc gia nhập ASEAN mở ra nhiều cơ hội cho Việt Nam trong việc phát triển kinh tế - xã hội, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cần phải vượt qua.
4. Vị trí, giới hạn và hình dạng lãnh thổ Việt Nam
4.1. Vị trí và giới hạn
* Đặc điểm địa lý
- Tọa độ địa lý:
+ Điểm cực Bắc: 23°23’B và 105°20’Đ.
+ Điểm cực Nam: 8°34’B và 104°40’Đ.
+ Điểm cực Đông: 12°40’B và 109°24’Đ.
+ Điểm cực Tây: 22°22’B và 102°09’Đ.
- Tổng diện tích đất tự nhiên, bao gồm cả đất liền và hải đảo, là 331.212 km².
* Vùng biển
- Diện tích vùng biển khoảng 1 triệu km².
- Vùng biển có nhiều đảo và quần đảo, bao gồm hai quần đảo xa bờ nổi tiếng là Hoàng Sa và Trường Sa.
- Vùng trời: Là không gian khí quyển bao phủ toàn bộ lãnh thổ quốc gia.
* Đặc điểm vị trí địa lý về mặt tự nhiên
- Đặt trong khu vực nội chí tuyến.
- Nằm gần trung tâm khu vực Đông Nam Á.
- Là cầu nối giữa đất liền và biển, cũng như giữa các quốc gia Đông Nam Á đất liền và Đông Nam Á hải đảo.
- Tiếp xúc với các luồng gió mùa và các dòng sinh vật.
4.2. Đặc điểm lãnh thổ
- Đất liền
+ Đất liền của Việt Nam kéo dài 150 vĩ độ và có bề rộng tương đối hẹp.
+ Việt Nam có bờ biển dài 3260 km và hơn 4600 km biên giới trên đất liền.
- Biển Đông thuộc về chủ quyền của Việt Nam, mở rộng ra phía đông và đông nam, với nhiều đảo và quần đảo.
5. Đặc điểm địa hình của Việt Nam
* Đồi núi là thành phần chủ yếu trong cấu trúc địa hình của Việt Nam
- Đồi núi chiếm khoảng 75% diện tích đất liền, chủ yếu là đồi núi thấp. Khu vực dưới 1000 m chiếm đến 85%, trong khi núi cao trên 2000 m chỉ chiếm 1%.
- Đồng bằng chỉ chiếm 25% diện tích lãnh thổ đất liền.
* Địa hình Việt Nam được hình thành bởi quá trình Tân kiến tạo với nhiều bậc địa hình khác nhau
- Sau giai đoạn Cổ kiến tạo, lãnh thổ Việt Nam đã được hình thành ổn định, nhưng vẫn bị ngoại lực bào mòn và phá hủy, tạo ra các bề mặt cổ, thấp và bằng phẳng.
- Trong giai đoạn Tân kiến tạo, sự nâng cao do vận động tạo núi Hi-ma-lay-a đã làm địa hình Việt Nam phân thành nhiều bậc và có độ cao giảm dần theo hướng tây bắc - đông nam.
- Địa hình Việt Nam chủ yếu theo hai hướng chính là tây bắc - đông nam và vòng cung.
* Địa hình Việt Nam mang đặc trưng nhiệt đới gió mùa và bị ảnh hưởng lớn bởi hoạt động của con người
- Các yếu tố ngoại lực như khí hậu, dòng nước và hoạt động của con người là những tác nhân chính hình thành địa hình hiện tại của nước ta.
6. Đặc điểm các khu vực địa hình
6.1. Khu vực đồi núi
* Vùng núi Đông Bắc
- Vùng đồi núi thấp nằm ở phía tả ngạn sông Hồng, kéo dài từ dãy núi Con Voi đến khu vực đồi núi ven biển Quảng Ninh.
- Địa hình chủ yếu theo hướng cánh cung.
* Vùng núi Tây Bắc
- Nằm giữa hai con sông Hồng và sông Cả.
- Đây là khu vực có địa hình cao nhất trong cả nước, với các dải núi cao và sơn nguyên đá vôi hiểm trở, kéo dài theo hướng tây bắc - đông nam.
* Vùng núi Trường Sơn Bắc
- Kéo dài từ nam sông Cả đến dãy Bạch Mã, khoảng 600 km.
- Là vùng núi thấp với hai sườn đối xứng.
- Hướng chủ yếu của địa hình là từ tây bắc về đông nam.
* Vùng núi và cao nguyên Trường Sơn Nam
- Khu vực nổi bật với các cao nguyên badan xếp tầng, là vùng đồi núi và cao nguyên hùng vĩ.
- Địa hình bán bình nguyên Đông Nam Bộ và vùng đồi trung du Bắc Bộ chủ yếu là các bậc thềm phù sa, chuyển tiếp giữa miền núi và đồng bằng.
6.2. Khu vực đồng bằng
* Đồng bằng châu thổ hạ lưu các sông lớn
- Đồng bằng sông Cửu Long là đồng bằng lớn nhất với diện tích khoảng 40.000 km², độ cao 2-3m so với mực nước biển. Đồng bằng này cùng với vùng bán bình nguyên Đông Nam Bộ.
- Đồng bằng sông Hồng, với diện tích khoảng 15.000 km², đứng thứ hai về quy mô, được bao quanh bởi hệ thống đê.
-> Đây là hai khu vực nông nghiệp chính của cả nước.
Các đồng bằng duyên hải Trung Bộ
- Diện tích đạt khoảng 15.000 km².
- Được chia thành nhiều đồng bằng nhỏ lẻ.
6.3. Địa hình bờ biển và thềm lục địa
- Bờ biển Việt Nam dài hơn 3.260 km, kéo từ Móng Cái đến Hà Tiên, được phân thành bờ biển bồi tụ và bờ biển bị xói mòn.
- Thềm lục địa của nước ta mở rộng ở các vùng biển Bắc Bộ và Nam Bộ.
7. Đặc điểm khí hậu Việt Nam
* Tính chất nhiệt đới gió mùa ẩm
- Nhiệt độ trung bình năm luôn trên 21°C trên toàn quốc và có xu hướng tăng từ bắc vào nam.
- Khí hậu phân chia thành hai mùa gió chính.
- Lượng mưa trung bình năm khoảng từ 1.500 đến 2.000 mm, độ ẩm không khí trung bình vượt 80%.
* Tính chất đa dạng và thất thường
Khí hậu Việt Nam có sự biến đổi mạnh mẽ về không gian và thời gian:
- Khí hậu được chia thành hai miền chính theo hướng bắc-nam:
+ Miền khí hậu phía Bắc, từ dãy Bạch Mã trở ra, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa đông lạnh.
+ Miền khí hậu phía Nam, từ dãy Bạch Mã trở vào, có khí hậu cận xích đạo.
- Khí hậu cũng có sự phân hóa theo chiều đông-tây, độ cao và hướng các dãy núi.
- Khí hậu Việt Nam có sự biến động rất lớn và khó dự đoán.