Chúng tôi xin gửi đến thầy cô giáo và các em học sinh tài liệu Bộ đề điền từ ôn thi IOE lớp 3-4-5 mà chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ dưới đây.
Bộ đề điền từ ôn thi IOE lớp 3-4-5 là tài liệu ôn thi Olympic tiếng Anh trực tuyến dành cho học sinh lớp 3, lớp 4 và lớp 5. Nó sẽ giúp các em cải thiện kỹ năng từ vựng tiếng Anh, củng cố kiến thức và học thêm từ vựng mới, cấu trúc mới trong tiếng Anh để chuẩn bị cho việc học tập và tham gia các cuộc thi IOE (Olympic tiếng Anh). Dưới đây là nội dung chi tiết, mời các bạn tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Bộ đề điền từ ôn thi IOE lớp 3-4-5
PHẦN I: ĐIỀN TỪ 3 THÀNH PHỐ
Bài 1: Điền từ vào mỗi chỗ trống
1. EI _ HT
2. Tên tôi _ _ Peter
3. TAB _ E
4. TRƯỜNG-H _ C
5. BA _ Y
6. Cảm ơn bạn rất nhiều
7. Xin chào, Alice. Tôi là Tommy
8. GIÁO VIÊN
9. Xin chào, Mary. Bạn thế nào?
Bài 2: Điền từ vào mỗi chỗ trống với
1. Cái này là gì?
2. Lắng nghe tôi, xin vui lòng.
3. Hãy hát một bài hát.
4. Đứng lên!
5. Gặp lại bạn lần nữa
6. Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn muộn hơn.
7. Đây có phải là một cây bút chì không?
8. Đây là một con búp bê.
9. Rất vui được gặp bạn.
10. Không, đó không phải là đúng.
Bài 3: Tìm mật ong
Bài 4: Điền từ vào chỗ trống
1. Đóng sách của bạn lại, xin vui lòng.
2. Đây có phải là một cái tẩy không ?
3. Tôi khỏe, còn bạn thì sao?
4. Tôi thích hát.
Bài 5: Điền từ vào chỗ trống
1/ Đây là trường của tôi.
2/ Khoanh tròn đáp án
3/ Tên tôi là John.
4/ Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn sau.
5/ Đây có phải là một cái bàn không? Có, đúng vậy.
6/ Đó là một chiếc xe đạp.
7/ Cô ấy là ai? Cô ấy là giáo viên của tôi.
8/ Bạn khỏe không? Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
9/ Tên anh ấy là gì? Anh ấy là Tony.
10/ Tên cô ấy là gì? Cô ấy là Hoa.
Bài 6: Điền từ vào chỗ trống
1/ Rửa tay của bạn, xin vui lòng.
2/ Anh ấy tên là gì? – Tên anh ấy là Peter.
3/ Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Bạn thế nào?
4/ Trường của tôi to.
5/ Cô ấy là giáo viên của tôi.
6/ Đặt sách của bạn ra ngoài.
7/ Hẹn gặp bạn vào ngày mai
8/ Cô ấy là ai? – Cô ấy là Mary.
9/ Trường của bạn nhỏ phải không? - Đúng vậy.
10/ Màu sắc đó là màu gì? – Đó là màu hồng.
Bài 7: Điền từ vào chỗ trống
1/ Đây là mèo của tôi.
2/ Hãy hát một bài hát.
3/ Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn sau.
4/ Sinh nhật vui vẻ. Con robot này dành cho bạn, Richart. - Cảm ơn bạn rất nhiều.
Bài 8: Điền từ vào chỗ trống
1. Chiếc mũ đó là màu vàng.
2. Đây là phòng học của tôi.
3. Đây là hai con búp bê.
4. Chào buổi sáng, các em nhỏ.
5. Xin hãy im lặng.
............
Tải file tài liệu để xem thêm chi tiết