Với 3 mẫu dàn ý Nghị luận về nhân vật trong văn học, học sinh có thể dễ dàng xây dựng dàn ý cảm nhận về nhân vật Anh thanh niên, nhân vật ông Hai và tình cha con trong tác phẩm Chiếc lược ngà. Hãy cùng Mytour khám phá để nắm vững kiến thức Ngữ văn của mình.
Dàn ý cảm nhận về nhân vật Anh thanh niên trong tác phẩm Lặng lẽ Sa Pa
* Hệ thống luận điểm:
- Quan điểm 1: Anh thanh niên tận tụy và có trách nhiệm cao trong công việc
- Quan điểm 2: Anh thanh niên có lối sống, lý tưởng sống cao quý đáng trân trọng
- Quan điểm 3: Anh thanh niên mang tâm hồn trẻ trung, đam mê cuộc sống
- Quan điểm 4: Anh thanh niên hòa nhã, thân thiện, lịch thiệp, chu đáo
- Quan điểm 5: Anh thanh niên là người rất khiêm tốn, đơn giản, tôn trọng
* Xây dựng kế hoạch cụ thể
I. Khai mạc
- Giới thiệu về tác phẩm Lặng lẽ Sa Pa và tác giả Nguyễn Thành Long
- Tổng quan về nhân vật anh thanh niên: biểu tượng cho sự đẹp đẽ của lao động im lặng
II. Phần chính
* Tổng quan về công việc của anh thanh niên
- Anh thanh niên đảm nhận vai trò làm kỹ sư khí tượng thủy văn tại đỉnh Yên Sơn, cao 2.600m.
- Nhiệm vụ của anh bao gồm đo đạc gió, mưa, nắng, tính toán mây, và đo chấn động đất, từ đó dự báo thời tiết hàng ngày để phục vụ cho sản xuất và chiến đấu.
=> Công việc này không chỉ gian khổ và thách thức mà còn đối mặt với sự cô đơn không thể lường trước.
* Quan điểm 1: Sự say mê và trách nhiệm cao của anh thanh niên trong công việc
- Anh làm việc đơn độc trên đỉnh núi, chấp nhận cuộc sống cô đơn, xa lánh cộng đồng.
- Mỗi ngày, anh phải báo cáo số liệu vào 4 thời điểm cụ thể: 4 giờ sáng, 11 giờ trưa, 7 giờ tối, và 1 giờ sáng.
- Hoàn cảnh làm việc đầy khắc nghiệt, gồm mưa tuyết, bóng tối, và gió lớn:
- “gió tuyết âm ỉ ngoài kia như đang đợi anh ra để đổ về.”
- “cơn gió lớn đều như những cánh chổi lớn muốn quét sạch tất cả, tạo ra sự hỗn loạn... Lúc nào cũng đầy nguy hiểm và căng thẳng.”
-> Sử dụng nghệ thuật so sánh, liệt kê và nhân hóa một cách tinh tế, giúp người đọc hiểu rõ hơn về khắc nghiệt của thời tiết tại Sa Pa.
- Thái độ của anh đối với công việc:
- Anh luôn tỏ ra vui vẻ, hồ hởi khi chia sẻ về công việc của mình, mô tả mọi chi tiết một cách tỉ mỉ và hào hứng.
- Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, anh luôn làm việc chăm chỉ, cẩn thận và luôn hoàn thành nhiệm vụ một cách đều đặn và xuất sắc.
=> Anh thanh niên là một người yêu công việc, nhiệt huyết và say mê lao động; có tinh thần trách nhiệm cao, lý tưởng sống cao cả và sẵn lòng vượt qua mọi khó khăn.
* Quan điểm 2: Anh thanh niên có lối sống, lý tưởng sống cao cả đáng được tôn trọng
- Trong những năm tháng đối mặt với cuộc chiến chống Mĩ, anh luôn khao khát có cơ hội tham gia chiến đấu, đã cùng bố viết đơn xin nhập ngũ...
- Hiểu rõ giá trị thiêng liêng của công việc, anh quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, đặc biệt là cảm giác cô đơn để hoàn thành nhiệm vụ.
- Với ý thức trách nhiệm đó, anh không chỉ không cảm thấy buồn chán hay sợ hãi mà còn trở nên đam mê, say mê với công việc của mình: 'Khi ta làm việc, ta và công việc là một...'
* Quan điểm 3: Anh thanh niên tràn đầy năng lượng, yêu đời, yêu cuộc sống
- Dù sống trong môi trường hẻo lánh, vắng vẻ, anh không bỏ cuộc mà tự tổ chức một cuộc sống khoa học, văn minh:
- Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, ngăn nắp;
- Trồng hoa để làm đẹp không gian sống
- Nuôi gà để tăng sản xuất, phục vụ cho cuộc sống của bản thân
- Thỉnh thoảng xuống núi, trò chuyện với lái xe và hành khách để giảm bớt nỗi nhớ nhà.
-> Anh thanh niên mang trong mình tinh thần lạc quan, yêu đời và biết sống tự lập.
=> Anh chàng thanh niên đã vượt qua cảm giác cô đơn và tạo dựng một cuộc sống ý nghĩa, tràn đầy đam mê yêu đời, yêu cuộc sống.
* Quan điểm 4: Anh chàng thanh niên hòa nhã, thân thiện, ân cần, chu đáo.
- Niềm hạnh phúc khi đón tiếp khách đã hiện lên rõ ràng trong anh, thể hiện qua từng cử chỉ, biểu cảm, và lời nói:
- Biếu lái xe một bộ củ tam thất
- Tặng bó hoa cho một cô gái
- Tặng giỏ trứng gà cho một ông họa sĩ
- Anh chàng thanh niên đã chia sẻ cảm xúc, mở lòng với các vị khách một cách tự nhiên, không kì kèo
=> Sự sẻ chia mở lòng, những tâm tình chân thành của anh chàng thanh niên đã xóa tan khoảng cách, tạo nên mối quan hệ thân thiết, đầy ấm áp và cảm động.
* Quan điểm 5: Anh chàng thanh niên mang đậm tinh thần khiêm nhường, giản dị, lịch thiệp.
- Khi ông họa sĩ muốn vẽ chân dung anh, anh từ chối vì cảm thấy không đủ xứng đáng với sự tôn trọng và yêu quý đó.
- Anh giới thiệu ông họa sĩ đến với kỹ sư trồng rau, nhà nghiên cứu sét...
-> Anh chỉ dám nhận mình nhỏ bé, bình dị so với mọi người khác.
* Đánh giá về nghệ thuật phác họa nhân vật
- Nhân vật được mô tả từ nhiều góc nhìn, nhiều phía khác nhau.
- Nhân vật được đặt trong các tình huống đặc biệt:
- Là một chàng trai trẻ tuổi, năng động, đam mê cuộc sống nhưng lại làm việc ở một vùng quê hoang sơ, xa xôi và cô đơn.
- Bức tranh gặp gỡ ngắn ngủi giữa anh và những người khác như ông họa sĩ, cô kỹ sư trên đỉnh Yên Sơn đã giúp người đọc hiểu được vẻ đẹp của nhân vật.
- Không sử dụng tên riêng của nhân vật mà sử dụng các đặc điểm về giới tính, nghề nghiệp
- Sử dụng các chi tiết nghệ thuật đặc biệt để miêu tả nhân vật, tạo ra ấn tượng sâu sắc.
III. Kết luận
- Cảm nhận cá nhân về nhân vật ông Hai.
- Liên kết với thế hệ trẻ ngày nay.
Dàn ý phân tích nhân vật Thị Kính trong tác phẩm Thơ
1. Mở đầu
- Tổng quan về tác giả Nguyễn Du (đặc điểm về sáng tác, tác phẩm nổi tiếng, ...)
- Tổng quan về tác phẩm Thơ (nguồn gốc, nội dung đặc sắc, ...)
- Đặt vấn đề nghị luận: phân tích nhân vật Thị Kính
2. Nội dung chính
a. Tình hình truyện dẫn đến sự thay đổi, biến đổi tâm lý của nhân vật Thị Kính.
- Thị Kính, một cô gái nghèo khó sống ở làng quê, vô tình trở thành vợ của vua. Cuộc đời cô từng trải qua nhiều biến cố, từng đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách.
- Một ngày nọ, Thị Kính gặp lại Tống Thiệu Giai, người yêu cũ, đó đã là cú sốc lớn đối với cô và là điểm bắt đầu của sự thay đổi tâm lý của mình.
- Chính sự kiện đó đã đưa Thị Kính vào những tình huống đầy thách thức, giúp cô phát triển, thay đổi và tiến bộ trong cuộc sống.
b. Phân tích sâu về biến đổi tâm lí của nhân vật Thị Kính
- Tâm trạng của Thị Kính khi gặp lại Tống Thiệu Giai:
- Từ trạng thái hân hoan vì chiến thắng, niềm phấn khởi tràn đầy khi nghe tin tờ báo thông báo về chiến thắng của quân đội, ông Hai bất ngờ chìm vào biển nỗi buồn khi nghe làng Chợ Dầu đã bị quân giặc chiếm đóng từ những người dân tản cư.
- Trên đường trở về, ông trở nên trầm mặc, buồn bã, điều này được thể hiện rõ qua cử chỉ 'cúi gằm mặt xuống mà đi'.
- Đến nhà, ông thấy tủi thân khi nhìn thấy đàn con, nhớ về sự cách biệt giữa gia đình mình với người dân khác.
- Ông không thể yên ổn, lo lắng, thao thức, và không thể ngủ được: 'Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được'.
- Trong một thời gian dài sau đó, ông không dám rời khỏi nhà, chỉ quanh quẩn tại đó.
- Ông trải qua một cuộc đấu tranh nội tâm quyết liệt, và cuối cùng, tình yêu quê hương đã chiến thắng mọi thứ, đẩy ông đến quyết định: 'Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù'.
- Ông chia sẻ tâm tình với con cái, điều này cho thấy ông là người yêu nước sâu sắc, luôn đầy nhiệt huyết với cách mạng.
- Tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng Chợ Dầu không theo giặc:
- Ông Hai “đi mãi tới tận sẩm tối mới về. Cái mặt buồn thiu mọi ngày bỗng vui tươi, rạng rỡ hẳn lên. Mồm bỏm bẻm nhai trầu, cặp mắt hung đỏ, hấp háy,…”
- Ông vội vàng chạy đến nhà bác Thứ để khoe với bác và mọi người.
3. Kết bài
- Tóm tắt lại về nhân vật ông Hai, phương pháp xây dựng nhân vật trong tác phẩm và chia sẻ suy nghĩ, cảm nhận của bản thân về nhân vật.
Dàn ý về tình cha con trong Chiếc lược ngà
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Đặt vấn đề cần thảo luận: Tác phẩm nói về mối quan hệ cha con đầy cảm xúc trong thời kỳ chiến tranh.
II. Phần chính
1. Tình cảm giữa cha con của ông Sáu
a. Khoảnh khắc trước khi bé Thu gọi ông là cha
- Tình cảm của ông Sáu dành cho con:
- Nỗi nhớ mong, xúc động khi lần đầu tiên gặp con và đau lòng khi con từ chối gọi 'ba'.
- Nỗ lực không ngừng của ông để thân thiết với con, để con gọi mình là 'ba'.
Sự tức giận, cảm giác bất lực khi ông phải trừng phạt con.
- Tình cảm của bé Thu dành cho cha:
- Em kiên quyết từ chối gọi ông Sáu là cha khi nhận ra ông không giống như người trong bức ảnh chụp cùng mẹ.
- Em phản ứng mạnh mẽ, thậm chí cố chấp và bướng bỉnh để bảo vệ tình yêu của mình dành cho cha.
- Em hối hận và lo lắng không ngủ được sau khi nghe được giải thích từ bên ngoại.
- Mảnh ghép về cảnh con gặp cha và sự chia ly đầy nước mắt.
b. Phần còn lại của câu chuyện
- Trên chiến trường, ông Sáu luôn nhớ về con và hối hận vì đã trừng phạt con. Ông dùng tất cả tình yêu của mình để tự tay làm chiếc lược ngà tặng con như lời hứa khi chia tay.
- Trước khi qua đời, ông Sáu cố gắng dùng sức cuối cùng để gửi chiếc lược, nhờ đồng đội trao cho con gái ông.
- Khi lớn lên, bé Thu tiếp tục con đường của cha như một cách để kế thừa tình cha con bất tử.
c. Ý nghĩa của hình tượng chiếc lược ngà
- Là biểu tượng của mối quan hệ cha con giữa hai ông Sáu.
- Đại diện cho tình cha con vĩnh cửu.
=>Tóm lại:
Qua câu chuyện 'Chiếc lược ngà', độc giả nhận thức được hậu quả của chiến tranh không hề nhỏ. Chiến tranh làm tan vỡ, mất mát tình cảm gia đình, gieo rắc nỗi đau vô tận trong lòng con người. Điều này là một đóng góp quan trọng của tác giả. Truyện cũng cho thấy cuộc sống tình cảm mãnh liệt của người Việt Nam. Dù chiến tranh có khốc liệt đến đâu, tình cảm gia đình, tình người vẫn tồn tại vững chắc.
2. Nghệ thuật truyện
- Cốt truyện bất ngờ, độc đáo và gây cấn.
- Phân tích tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế.
- Câu chuyện được kể từ góc nhìn của một nhân vật tham gia trực tiếp, từ đó thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ với các nhân vật, cũng như truyền đạt nội dung tư tưởng của tác phẩm.
- Lối kể chuyện tự nhiên, giàu cảm xúc.
- Hình ảnh đơn giản nhưng sâu sắc, mang tính biểu tượng cao.
III. Kết bài:
- Khẳng định sức sống, sức hấp dẫn của tác phẩm trong dòng văn học hiện đại của Việt Nam, trong lĩnh vực đề tài tình cảm gia đình và chiến tranh.
- Đề cao vai trò, ý nghĩa của tình cảm gia đình đối với mỗi cá nhân.