Hôm nay, Mytour mang đến cho các bạn học sinh tài liệu Soạn văn 10: Tự tình, để giúp bạn chuẩn bị bài một cách hiệu quả.
Hãy tham khảo tài liệu để chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ.
Soạn bài Tự tình - Mẫu 1
1.1 Chuẩn bị
- Tự tình (bài 2) thuộc bộ thơ Nôm Tự tình bao gồm 3 bài của Hồ Xuân Hương.
- Trong chùm thơ “Tự tình”, nhà thơ bày tỏ những nỗi đau thương, cay đắng của mình.
- Về Hồ Xuân Hương:
- Theo tài liệu truyền miệng, Hồ Xuân Hương (sinh và mất chưa rõ) xuất thân từ làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An nhưng chủ yếu sinh sống tại Thăng Long, đương nhiên là kinh đô.
- Hồ Xuân Hương sở hữu một ngôi nhà ở gần Hồ Tây được gọi là Cố Nguyệt Đường.
- Bà có nhiều duyên với những danh sĩ lừng danh (kể cả Nguyễn Du).
- Cuộc đời của Hồ Xuân Hương nhiều biến động, thường rơi vào hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là trong hôn nhân.
- Phần lớn tác phẩm của bà tập trung vào hình ảnh phụ nữ, thể hiện sự cảm thông và tôn vinh ý chí của họ.
1. 2 Đọc hiểu
Chú ý đến việc sử dụng vần, từ ngữ, đặc biệt là động từ và tính từ miêu tả màu sắc, mức độ, cũng như thời gian và không gian.
Gợi ý:
- Cách sử dụng vần: Sử dụng vần chân (non, tròn, hòn, con).
- Chọn lựa từ ngữ: Tập trung vào việc sử dụng các động từ mạnh như trơ, xiên ngang, đâm toạc; cũng như từ miêu tả âm thanh sắc nét như “văng vẳng” để tạo ra hình ảnh âm thanh từ xa.
- Thời gian: tập trung vào khung giờ đêm khuya; không gian: tập trung vào cảnh im lặng, yên bình.
1. 3 Trả lời câu hỏi
Câu 1. Xin xác định cấu trúc của bài thơ. Bài thơ là biểu đạt của ai và về điều gì? Liệu điều đó có quan hệ như thế nào với chủ đề tự tình?
- Cấu trúc:
- Ba dòng mở đầu: biểu hiện sự cô đơn của nhà thơ.
- Ba dòng chính: thể hiện cảnh ngộ đau thương trong cuộc sống thực tế.
- Ba dòng phản biện: diễn đạt sự phản kháng của nhà thơ.
- Ba dòng kết thúc: thể hiện sự chán chường trước sự không thay đổi của thực tại.
- Bài thơ là sự tâm sự của tác giả về nỗi đau đớn trong cuộc sống, đặc biệt là khi đối mặt với những khó khăn, gian khổ.
- Nhan đề:
Bài thơ Tự tình (II) thể hiện cả nỗi đau cá nhân của Hồ Xuân Hương và nỗi đau chung của phụ nữ bị xã hội đè nén, bị hệ thống phong kiến làm cho không chỗ dựa, hoàn cảnh đáng thương.
Câu 2. Hình ảnh trong bốn dòng đầu của bài thơ làm thể hiện tình trạng và tâm trạng của người tình cảm ra sao?
- Dòng 1:
- Thời gian: buổi đêm, trống canh đang cô đơn: tiếng trống liên tục thể hiện sự di chuyển vội vã, gấp gáp của thời gian.
- Không gian: “văng vẳng”: không gian rộng lớn nhưng yên bình, trống trải.
=> Trong xã hội, con người trở nên nhỏ bé, cô đơn và dễ chứa đựng những cảm xúc tâm trạng.
- Dòng thơ 2: Diễn đạt trực tiếp nỗi buồn bã bằng cách sử dụng từ ngữ gây ấn tượng mạnh mẽ:
- Từ “trơ” được nhấn mạnh: nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, tủi hờn; đồng thời thể hiện sự gan dạ, kiên cường đối mặt với sự bất công, khắc nghiệt.
- Hai chữ “hồng nhan” được sắp xếp gần danh từ chỉ số lượng “cái” gợi lên sự khổ đau, bất hạnh của cuộc sống phụ nữ.
=> Thảm kịch của người phụ nữ trong xã hội lúc xưa.
- Dòng thơ 3:
- Dùng chén rượu để xua tan nỗi buồn.
- Sự say sưa, rồi lại tỉnh giấc, như cuộc say rượu vậy, cuối cùng cũng như cuộc tình, nhanh chóng kết thúc, chỉ để lại cảm giác hoang mang.
=> Đoạn vòng xoáy ấy nhắc nhở về việc duyên phận đôi khi trở thành trò đùa của số mệnh.
- Đoạn thơ 4:
- Bóng trăng sắp kết thúc, hoặc có thể là tuổi thanh xuân đã qua đi.
- Sự bất trọn của số phận, hạnh phúc chưa trọn vẹn, chỉ để lại sự thiếu vắng, thể hiện sự thất vọng của con người.
=> Mong muốn vượt ra khỏi hiện thực nhưng không tìm thấy lối thoát.
Câu 3. Hình tượng của thiên nhiên và cách sử dụng từ ngữ, kỹ thuật ngôn từ trong hai câu kết thúc có điều gì đặc biệt? Điều này thể hiện thái độ của nhà thơ như thế nào?
- Bối cảnh tự nhiên:
- Rêu: một sự tồn tại mỏng manh, nhỏ bé nhưng vẫn không chịu khuất phục.
- Đá: lặng lẽ nhưng phải cứng cáp, nhọn nỗi để “đâm thẳng vào bầu trời”.
- Động từ mạnh như xiên, đâm cộng với bổ ngữ ngang, toạc: thể hiện tính cách ngoan cố, kiên định.
- Kỹ thuật ngôn từ đối “xiên ngang đất - đâm thẳng vào bầu trời, rêu từng tầng - đá một số hòn”: thể hiện sức mạnh sống mãnh liệt phát triển.
=> Sự đối đầu của tự nhiên cũng là sự đối đầu của con người.
Câu 4. Phân tích hai câu kết để hiểu được tâm trạng chân thành của người kể.
- Câu thơ 7:
- “Ngán”: cảm giác chán chường, mệt mỏi.
- “Xuân đi xuân lại lại”: “xuân” có thể là mùa xuân hoặc là tuổi thanh xuân.
=> Mùa xuân trôi qua rồi quay lại theo chu trình tự nhiên nhưng tuổi thanh xuân của con người lại không thể quay lại.
- Câu thơ 8:
- “Mảnh tình chia sẻ”: mảnh tình nhỏ bé không thể trọn vẹn, phải được chia sẻ.
- “Tí xíu”: từng mảnh nhỏ bé, bé nhỏ, tầm thường.
=> Nỗi đau lòng, xót xa trước tình cảnh khốn khó chồng chất.
Câu 5. Theo quan điểm của tôi, bài thơ Tự tình thể hiện những suy tư và tình cảm của Hồ Xuân Hương là gì? Ý nghĩa của điều đó trong thời đại hiện nay là gì?
- Bài thơ thể hiện suy tư và tình cảm của nhà thơ: đau buồn, tức giận trước số phận, cố gắng vươn lên nhưng vẫn bị kẹt trong bi kịch.
- Điều đó mang ý nghĩa sâu sắc trong xã hội hiện đại: Động viên, khích lệ phụ nữ vượt qua khó khăn, tìm kiếm hạnh phúc cho bản thân.
Câu 6. Bài thơ Tự tình để lại cho tôi nhiều cảm xúc và ấn tượng sâu sắc. Nó phản ánh bi kịch của phụ nữ trong xã hội phong kiến, sống trong bóng tối của sự bất công và định kiến xã hội.
Tự tình của Hồ Xuân Hương đã để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc. Bài thơ nêu bật bi kịch của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ là những con người tài năng, xinh đẹp nhưng lại chịu số phận bất hạnh trong tình yêu. Tuổi xuân trôi qua với những khoảnh khắc đầy cô đơn, thiếu vắng tình thương. Dù vậy, họ vẫn biểu hiện sự mạnh mẽ và kiên cường, dám đối mặt với thực tại và tìm kiếm hạnh phúc cho bản thân. Điều đó đáng được tôn trọng và ngưỡng mộ.
Soạn bài Tự tình - Mẫu 2
2. 1 Tác giả
- Theo tài liệu truyền thông, Hồ Xuân Hương, người không rõ năm sinh và năm mất, quê ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, nhưng thường sống ở kinh thành Thăng Long.
- Hồ Xuân Hương sở hữu một căn nhà riêng ở gần Hồ Tây, được gọi là Cố Nguyệt Đường.
- Bà đã đi qua nhiều nơi và quen biết với nhiều danh sĩ nổi tiếng, trong số đó có cả Nguyễn Du.
- Cuộc đời của Hồ Xuân Hương đã trải qua nhiều cuộc tình đầy sóng gió, thường rơi vào cảnh khổ đau và cô đơn.
- Tác phẩm của bà chủ yếu là thơ Nôm và thơ chữ Hán. Theo các nhà nghiên cứu, hiện nay vẫn còn khoảng 40 bài thơ được cho là của Hồ Xuân Hương.
- Hầu hết các tác phẩm của bà đều tập trung vào việc mô tả cuộc sống của phụ nữ, thể hiện sự thông cảm và khát vọng của họ.
- Hồ Xuân Hương được gọi là “Nữ hoàng thơ Nôm” trong dòng văn học cổ truyền.
- Một số bài thơ nổi tiếng của bà bao gồm: Bánh trôi nước, Khóc Tổng Cóc, Không chồng mà chửa, Quả mít…
2. 2 Tác phẩm
a. Hoàn cảnh sáng tác
- Chùm thơ “Tự tình” thể hiện những nỗi niềm buồn thương, đắng cay của Hồ Xuân Hương.
- Bài thơ này được đánh số 2 trong sách giáo khoa.
b. Thể thơ
Cả ba bài thơ đều tuân theo thể thất ngôn bát cú.
c. Bố cục
- Hai câu đề: thể hiện nỗi cô đơn của nhà thơ.
- Hai câu thực: mô tả cảnh ngộ chua xót trong thực tại.
- Hai câu luận: biểu lộ thái độ phản kháng của nhà thơ.
- Hai câu kết: thể hiện sự chán chường trước thực tại không thể thay đổi.
2. 3 Đọc - hiểu văn bản
a. Cảm xúc cô đơn của nhà thơ
- Câu 1:
- Thời gian: lúc đêm khuya, trống canh dồn: nhịp gấp gáp, liên hồi của tiếng trống thể hiện sự vội vã của thời gian.
- Không gian: “văng vẳng”: một không gian rộng lớn nhưng lại tĩnh lặng, vắng vẻ.
=> Con người trở nên nhỏ bé, cô đơn và dễ chứa đựng những nỗi niềm tâm trạng.
- Câu 2:
- Từ “trơ” được nhấn mạnh: Nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, tủi hờn. Đồng thời thể hiện bản lĩnh thách thức, đối đầu với những bất công ngang trái.
- Hai chữ “hồng nhan” được đặt cạnh danh từ chỉ đơn vị “cái” gợi lên sự bạc bẽo, bất hạnh của kiếp phụ nữ.
=> Bi kịch người phụ nữ trong xã hội xưa.
b. Cảnh ngộ đắng cay trong thực tại
- Câu 3:
- Chén rượu hương đưa: mượn rượu để giải sầu.
- Say lại tỉnh: gợi vòng luẩn quẩn không lối thoát, cuộc rượu say rồi tỉnh cũng như cuộc tình vương vít cũng nhanh tàn, để lại sự rã rời.
=>Cảm nhận vòng luẩn quẩn đó như một trò đùa của số phận, gợi lên tình yêu và duyên phận.
- Câu 4:
- Vầng trăng bóng xế: Trăng đã sắp tàn hay cũng chính là tuổi xuân đã trôi qua.
- Khuyết chưa tròn: Nhân duyên chưa trọn vẹn, chưa tìm được hạnh phúc viên mãn, tròn đầy, cho thấy sự muộn màng dở dang của con người.
=> Niềm hy vọng thoát khỏi hoàn cảnh hiện tại nhưng không thể tìm được lối thoát.
c. Thái độ chống đối của nhà thơ
- Câu 5, 6:
- Rêu: Được xem là biểu tượng của sự yếu đuối, nhỏ nhặt nhưng không chịu khuất phục.
- Đá: Dù từng im lặng nhưng bây giờ phải mạnh mẽ hơn, phải sắc bén hơn để 'đâm thẳng vào chân mây'.
- Động từ mạnh như 'xiên, đâm' kết hợp với bổ ngữ như 'ngang, toạc': thể hiện tính cách bướng bỉnh, kiên định.
=> Sự đối đầu của thiên nhiên cũng chính là sự đối đầu của con người.
d. Sự chán chường trước thực tại không thể thay đổi
- Câu 7:
- “Cảm thấy chán chường”: cảm giác mệt mỏi, mất hứng thú.
- “Qua lại năm tháng”: thời gian trôi qua, cứ như là một vòng lặp không ngừng.
=> Mùa xuân đã qua và trở lại theo chu trình tự nhiên, nhưng tuổi thanh xuân của con người mãi mãi chỉ đi mà không bao giờ quay trở lại.
- Câu 8:
- “Mảnh tình chia sẻ”: tình yêu nhỏ bé, không hoàn hảo nhưng vẫn phải được chia sẻ.
- “Rất nhỏ bé”: rất và nhỏ bé đều là những từ chỉ sự nhỏ nhặt, việc sử dụng cả hai từ này cùng nhau chỉ làm tăng thêm sự nhỏ bé, yếu đuối.
=> Sự đau khổ, nỗi buồn trước tình hình khó khăn, đau đớn chung của mọi người.
Bài viết về Tự tình - Mẫu 3
(1) Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả Hồ Xuân Hương và bài thơ Tự tình.
(2) Nội dung chính
a. Sự cô đơn trong tâm trí của nhà thơ
- Câu 1:
- Thời gian: đêm khuya, tiếng trống vang vọng: nhịp điệu nhanh nhưng liên tục của tiếng trống thể hiện sự vội vã của thời gian.
- Không gian: “vắng vẻ”: không gian rộng lớn nhưng yên bình, trống trải.
=> Con người trở nên bé nhỏ, cô đơn dễ ôm trọn những cảm xúc tinh tế trong lòng.
- Câu 2: Diễn đạt trực tiếp nỗi buồn bằng cách sử dụng từ ngữ gây ấn tượng mạnh:
- Từ “trơ” được nhấn mạnh: nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, cảm giác vô vọng đồng thời thể hiện sự mạnh mẽ đối đầu với những khó khăn bất công.
- Hai từ “hồng nhan” được kết hợp với danh từ chỉ đơn vị “cái” gợi lên hình ảnh sự phụ bạc, bất hạnh của cuộc sống phụ nữ.
=> Drama của người phụ nữ trong xã hội xưa.
b. Thực trạng đắng cay trong cuộc sống hiện thực
- Câu 3:
- Chén rượu mang vị ngọt ngào: tìm kiếm sự an ủi trong rượu.
- Nhấn mạnh trạng thái say rồi tỉnh: biểu hiện sự rối bời không biết phải làm sao, cuộc say rồi tỉnh cũng giống như cuộc tình vương vấn cũng nhanh chóng tan biến, chỉ để lại một cảm giác hoang mang.
=>Vòng xoay ấy khiến ta nhận ra rằng định mệnh đôi khi trở thành trò đùa của cuộc đời.
- Câu 4:
- Vầng trăng bóng phai: trăng đã gần kết thúc hoặc cũng có thể là tuổi thanh xuân đã qua đi.
- Khuyết một phần: duyên phận chưa hoàn chỉnh, không tìm được hạnh phúc đầy đủ, thể hiện sự thất vọng của con người.
=> Ước vọng thoát khỏi thực tại nhưng không tìm ra lối thoát.
c. Tinh thần phản kháng của nhà thơ
- Môi trường tự nhiên:
- Rêu: sự vật yếu đuối, nhỏ bé nhưng không từ bỏ sức mạnh.
- Đá: im lặng nhưng ngày nay phải cứng cáp hơn, phải sắc bén hơn để 'đâm thẳng vào chân trời'.
- Hành động mạnh mẽ, đâm kết hợp với bổ ngữ ngắn gọn, thẳng thắn: thể hiện tính bướng bỉnh, ngang ngạnh.
=> Sự chống đối của tự nhiên cũng như của con người.
d. Sự mất hứng trước thực tế không thay đổi
- Câu 7:
- “Chán”: cảm thấy mệt mỏi, chán chường
- “Xuân đi xuân lại lại”: “xuân” mang hai ý nghĩa, vừa là mùa xuân, vừa là tuổi thanh xuân.
=> Mùa xuân đã qua và trở lại theo chu trình tự nhiên, nhưng tuổi thanh xuân của con người mãi mãi chỉ đi mà không bao giờ trở lại.
- Câu 8:
- “Tình yêu nhỏ bé được chia sẻ”: tình yêu không hoàn hảo nhưng vẫn phải được chia sẻ.
- “Rất nhỏ”: cả hai từ chỉ sự nhỏ bé, việc đặt chúng cạnh nhau chỉ làm tăng sự nhỏ bé, yếu đuối.
=> Sự đau đớn, nỗi xót xa trước tình hình khó khăn, đau đớn chung chấp nhận.
(3) Phần kết
Xác nhận lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Tự tình.