1. Giới thiệu lý thuyết về word form trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, 'word form' đề cập đến việc chuyển đổi từ nguyên mẫu của từ thành các dạng khác như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, số ít, số nhiều, thì hiện tại, thì quá khứ, v.v. Điều này giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách phong phú và chính xác.
Dưới đây là một số ví dụ về các dạng word form phổ biến trong tiếng Anh, bắt đầu từ từ nguyên mẫu của động từ 'study':
Động từ (Verb):
- Dạng cơ bản: study
- Thì hiện tại đơn: Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.
- Thì hiện tại tiếp diễn: Cô ấy đang học để chuẩn bị cho kỳ thi.
- Thì quá khứ đơn: Anh ấy đã học ở nước ngoài năm ngoái.
- Thì quá khứ tiếp diễn: Họ đang học khi điện bị cắt.
Danh từ (Noun):
- Dạng cơ bản: study
- Số ít: Nghiên cứu về lịch sử rất thú vị.
- Số nhiều: Các nghiên cứu của các nhà nghiên cứu khác nhau xác nhận điều này.
Tính từ (Adjective):
- Dạng cơ bản: careful
- So sánh hơn: Cô ấy cẩn thận hơn chị của mình.
- So sánh nhất: Anh ấy là người cẩn thận nhất mà tôi biết.
Trạng từ (Adverb):
- Dạng cơ bản: carefully
- Trạng từ chỉ cách thức: Anh ấy lái xe một cách cẩn thận.
Lưu ý rằng có những quy tắc và sự thay đổi đặc biệt khi thay đổi word form trong tiếng Anh. Đôi khi, từ gốc có thể thay đổi khi được biến đổi thành các dạng khác nhau. Nắm vững các dạng word form sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng word form của các từ tiếng Anh phổ biến.
Từ nguyên thể (Base Form) | Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) | Tính từ (Adjective) | Trạng từ (Adverb) | Số ít | Số nhiều | Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn | Dạng hiện tại phân từ |
act | act | act | active | actively | acts | act | acts | acted | acting |
ask | question | ask | asking | askew | asks | ask | asks | asked | asking |
believe | belief | believe | believable | believably | believes | believe | believes | believed | believing |
bring | bring | bring | bringing | briskly | brings | bring | brings | brought | bringing |
buy | purchase | buy | buyable | buyably | buys | buy | buys | bought | buying |
call | call | call | callable | callably | calls | call | calls | called | calling |
change | change | change | changeable | changeably | changes | change | changes | changed | changing |
come | arrival | come | coming | comfortably | comes | come | comes | came | coming |
decide | decision | decide | decisive | decidedly | decides | decide | decides | decided | deciding |
do | deed | do | doable | doably | does | do | does | did | doing |
eat | meal | eat | edible | edibly | eats | eat | eats | ate | eating |
enjoy | enjoyment | enjoy | enjoyable | enjoyably | enjoys | enjoy | enjoys | enjoyed | enjoying |
fall | fall | fall | fallen | falteringly | falls | fall | falls | fell | falling
|
feel | feeling | feel | feeling | feelingly | feels | feel | feels | felt | feeling |
find | discovery | find | findable | findably | finds | find | finds | found | finding |
get | acquisition | get | gettable | getably | gets | get | gets | got | getting |
give | gift | give | givable | givably | gives | give | gives | gave | giving |
go | journey | go | gone | gladly | goes | go | goes | went | going |
have | possession | have | havable | havably | has | have | has | had | having |
help | help | help | helpful | helpfully | helps | help | helps | helped | helping |
know | knowledge | know | knowledgeable | knowingly | knows | know | knows | knew | knowing |
learn | knowledge | learn | learnable | learnably | learns | learn | learns | learned | learning |
like | liking | like | likable | likably | likes | like | likes | liked | liking |
live | life | live | alive | livably | lives | live | lives | lived | living |
look | look | look | lookable | lookably | looks | look | looks | looked | looking |
make | make | make | makeable | makeably | makes | make | makes | made | making |
mean | meaning | mean | meaningful | meaningfully | means | mean | means | meant | meaning |
need | need | need | needy | needily | needs | need | needs | needed | needing |
put | placement | put | puttable | putably | puts | put | puts | put | putting |
run | run | run | runnable | runably | runs | run | runs | ran | running |
say | saying | say | sayable | sayably | says | say | says | said | saying |
see | sight | see | seeable | seeably | sees | see | sees | saw | seeing |
seem | appearance | seem | seemly | seemingly | seems | seem | seems | seemed | seeming |
show | show | show | showable | showably | shows | show | shows | showed | showing |
stand | stance | stand | standable | standably | stands | stand | stands | stood | standing |
take | taking | take | takeable | takeably | takes | take | takes | took | taking |
talk | talk | talk | talkative | talkatively | talks | talk | talks | talked | talking |
tell | telling | tell | tellable | tellably | tells | tell | tells | told | telling |
think | thought | think | thinkable | thinkably | thinks | think | thinks | thought | thinking |
try | attempt | try | tryable | tryably | tries | try | tries | tried | trying |
use | usage | use | usable | useably | uses | use | uses | used | using |
want | desire | want | wanted | wantingly | wants | want | wants | wanted | wanting |
work | work | work | workable | workably | works | work | works | worked | working |
write | writing | write | writable | writeably | writes | write | writes | wrote | writing |
2. Bài tập về Word form kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng dạng đúng của từ trong ngoặc.
- Cô ấy là một nữ doanh nhân __________ (success). Đáp án: successful
- Thời tiết hôm nay thật __________ (wonder). Đáp án: wonderful
- Bạn có thể __________ (kind) giúp tôi một tay không? Đáp án: kindly
- Những __________ (paint) trên tường trông mới mẻ. Đáp án: painting
- Anh ấy luôn luôn __________ (help) người khác. Đáp án: helping
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Các em đang chơi __________ trong vườn. (happy) Đáp án: happily
- Sarah nói tiếng Anh __________. (fluent) Đáp án: fluently
- Kết __________ của bộ phim thật bất ngờ. (end) Đáp án: ending
- Tôi __________ cuốn sách bạn đã giới thiệu. Nó thật tuyệt vời! (read) Đáp án: read
- Giáo viên giải thích bài học __________. (clear) Đáp án: clearly
Bài tập 3: Sử dụng dạng chính xác của từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn sau.
Bạn có muốn tham gia vào chương trình __________ (volunteer) của chúng tôi không? Chúng tôi đang tìm kiếm những cá nhân __________ (enthusiasm) đam mê tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng. Là một __________ (volunteer), bạn sẽ có cơ hội làm việc trên nhiều dự án __________ (interest) và đóng góp cho sự phát triển của người khác. Sự __________ (dedicate) và nỗ lực của bạn sẽ được đánh giá cao. Nếu bạn quan tâm, hãy điền vào mẫu __________ (apply) và gửi lại trước cuối tuần. Cảm ơn bạn vì sự __________ (commit) trong việc làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Đáp án:
- volunteer
- enthusiastic
- volunteer
- interesting
- dedication
- application
- commitment
Bài tập 4: Điền từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.
Nghệ sĩ trẻ tuổi vô cùng __________ (talent) và sở hữu khả năng __________ (create) thiên bẩm. Những __________ (paint) của cô là sự phản ánh chân thật cảm xúc của cô, và cô có thể __________ (express) bản thân một cách dễ dàng qua nghệ thuật. Nhiều người cảm thấy __________ (amaze) trước tài năng của cô và khen ngợi phong cách __________ (unique) của cô. Cô luôn __________ (eager) học hỏi và cải thiện kỹ năng, tham gia các workshop và cuộc __________ (compete) nghệ thuật để trưng bày công việc của mình. Sự __________ (determine) và đam mê nghệ thuật của cô đã giúp cô đạt được thành công lớn trong sự nghiệp.
Đáp án:
- talented
- creative
- paintings
- express
- amazed
- unique
- eager
- competitions
- determination
Bài tập 5: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh với dạng chính xác của từ.
- (careful / drive) - Cô ấy lái xe một cách cẩn thận.
- (quick / run) - Anh ấy chạy nhanh.
- (happy / sing) - Họ hát vui vẻ.
- (loud / speak) - Xin hãy nói to.
- (beautiful / sing) - Cô ấy hát một cách đẹp đẽ.
Bài tập 6: Hoàn thiện các câu sau bằng cách chọn dạng đúng của từ trong ngoặc.
- Thời tiết hôm nay thật ________. (wonder) Đáp án: wonderful
- Cô ấy nhảy . (graceful) Đáp án: gracefully
- của bộ phim thật bất ngờ. (end) Đáp án: ending
- Ông ấy __________ dẫn chó đi dạo. (usual) Đáp án: usually
- Tiếng cười của em bé thật __________. (joy) Đáp án: joyful
Bài tập 7: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh với dạng chính xác của từ.
- (play / joyful / children) - Những đứa trẻ vui vẻ chơi.
- (speak / fluent / she) - Cô ấy nói một cách lưu loát.
- (study / diligent / he) - Anh ấy học tập một cách chăm chỉ.
- (quick / run / they) - Họ chạy nhanh.
- (cook / delicious / she) - Cô ấy nấu ăn một cách ngon miệng.
Bài tập 8: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ cho trước, thêm giới từ nếu cần thiết.
- Họ quan tâm __________ học các ngôn ngữ mới. (interested) Đáp án: in
- Con mèo nhảy __________ bàn. (jump) Đáp án: onto
- Cô ấy chịu trách nhiệm __________ tổ chức sự kiện. (responsible) Đáp án: for
- Phim khác __________ những gì tôi mong đợi. (different) Đáp án: from
- Anh ấy xin lỗi __________ việc đến muộn. (apologize) Đáp án: for
Bài tập 9: Chọn từ phù hợp để hoàn thiện các câu sau.
- Ông ấy __________ quan tâm đến nghệ thuật. (extreme, extremely) Đáp án: extremely
- Những đứa trẻ rất __________ háo hức về chuyến đi sắp tới. (real, really) Đáp án: really
- Cô ấy đã vẽ bức tranh __________. (careful, carefully) Đáp án: carefully
- Thời tiết hôm nay __________ nóng. (extreme, extremely) Đáp án: extremely
- Họ __________ chờ đợi kết quả. (patient, patiently) Đáp án: patiently
Bài tập 10: Hoàn thiện đoạn văn bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống từ danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ.
Lily là một ca sĩ rất __________ (talent). Cô ấy __________ (frequent) tham gia vào các cuộc thi hát khác nhau và đã giành nhiều __________ (prize) cho màn trình diễn của mình. Giọng hát của cô ấy thật __________ (amaze) và cô ấy có thể __________ (effort) hát các nốt cao một cách dễ dàng. Lily luyện tập __________ (dedicate) mỗi ngày để cải thiện kỹ năng hát của mình và luôn __________ (anxious) học các kỹ thuật mới. Cô ấy __________ (graceful) di chuyển trên sân khấu, thu hút khán giả với những màn trình diễn __________ (beauty). Mọi người khi nghe cô ấy hát đều __________ (impress) bởi tài năng và đam mê âm nhạc của cô ấy.
Đáp án:
- tài năng
- thường xuyên
- cuộc thi
- giải thưởng
- ngoạn mục
- một cách dễ dàng
- cần cù
- lo lắng
- duyên dáng
- đẹp
- ấn tượng
Bài tập 11: Viết lại các câu sau mà không làm thay đổi ý nghĩa, sử dụng từ được cho và thêm từ nếu cần.
- Giáo viên giải thích bài học. (rõ ràng) Đáp án: Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng.
- Họ đã biểu diễn vở kịch. (tuyệt vời) Đáp án: Họ đã biểu diễn vở kịch một cách tuyệt vời.
- Cô ấy nói tiếng Anh. (trôi chảy) Đáp án: Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.
- Anh ấy luôn đúng giờ. (đúng giờ) Đáp án: Anh ấy luôn đúng giờ.
- Những đứa trẻ rất hào hứng. (cực kỳ) Đáp án: Những đứa trẻ cực kỳ hào hứng.