1. Khái niệm tai nạn giao thông là gì?
Tai nạn giao thông là sự kiện không mong muốn xảy ra khi phương tiện đang di chuyển trên các tuyến đường bộ, đường sắt, đường thuỷ, hoặc đường hàng không, dẫn đến tổn thất về tính mạng, sức khoẻ, tài sản và phương tiện.
Khi tai nạn xảy ra, cần giữ nguyên hiện trường, không được làm sai lệch dấu vết; những người có mặt phải nhanh chóng sơ cứu, cấp cứu nạn nhân tại chỗ và chuyển đến cơ sở y tế gần nhất; bảo vệ tài sản và phương tiện của nạn nhân cũng như đối tượng gây tai nạn và báo ngay cho cơ quan công an hoặc cơ quan có trách nhiệm gần nhất. Nếu nạn nhân bị thương nặng, cần đưa ngay đến bệnh viện để cấp cứu.
Người liên quan trực tiếp cần có mặt tại hiện trường tai nạn để đợi cơ quan có thẩm quyền đến lập biên bản và xử lý sự việc. Cấm mọi hành vi gây nguy hiểm cho người và phương tiện liên quan. Vi phạm các quy định an toàn giao thông có thể bị xử phạt theo Bộ luật hình sự năm 2015.
Khái niệm tai nạn giao thông là gì? Tai nạn giao thông là sự cố bất ngờ, ngoài ý muốn của người điều khiển phương tiện khi tham gia giao thông.
Các nguyên nhân gây tai nạn giao thông rất đa dạng, nhưng không phải ai cũng nhận thức đầy đủ hậu quả mà nó để lại. Hiện tại, tai nạn giao thông đang ngày càng trở nên phổ biến và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ, tính mạng và an toàn xã hội. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như nguyên nhân và hậu quả của tai nạn giao thông, từ đó tìm ra các biện pháp giảm thiểu, chúng tôi xin trình bày thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây.
2. Định nghĩa tai nạn giao thông
Việc nghiên cứu khái niệm “Tai nạn giao thông” không chỉ quan trọng trong học thuật mà còn trong quản lý nhà nước về an toàn giao thông.
Hiện nay, khái niệm tai nạn giao thông được quy định tại Nghị định số 97/2016/NĐ-CP, ban hành ngày 1/7/2016. Theo đó, tại mục 1901, phần 19 – Trật tự, an toàn xã hội và tư pháp trong phụ lục của Nghị định số 97, được định nghĩa: “Tai nạn giao thông là sự kiện bất ngờ, ngoài mong đợi của con người, xảy ra khi các phương tiện giao thông hoạt động trên các tuyến đường công cộng, đường chuyên dụng hoặc khu vực giao thông công cộng (bao gồm mạng lưới giao thông như đường bộ, đường sắt, đường thuỷ, và đường hàng không). Tai nạn xảy ra do vi phạm quy tắc an toàn giao thông hoặc do sự cố không lường trước được, gây thiệt hại cho tính mạng, sức khoẻ hoặc tài sản.”
Ngoài các quy định của Bộ Công An về tai nạn giao thông, Bộ Y tế cũng định nghĩa tai nạn giao thông như sau: “Tai nạn giao thông là sự va chạm bất ngờ, ngoài mong muốn của người điều khiển, xảy ra khi các phương tiện tham gia giao thông hoạt động trên các tuyến đường công cộng, đường chuyên dụng hoặc khu vực công cộng. Điều này có thể do vi phạm luật giao thông hoặc sự cố không thể dự đoán trước, gây tổn hại cho tính mạng hoặc sức khoẻ.”
Như vậy, từ các quy định của pháp luật, ta có thể nhận thấy một số đặc điểm chung của tai nạn giao thông.
+ Tai nạn giao thông là sự cố ngoài ý muốn của người tham gia trong quá trình di chuyển trên đường.
+ Nguyên nhân gây tai nạn giao thông có thể do người tham gia vi phạm quy định về an toàn giao thông hoặc gặp sự cố bất ngờ.
+ Hậu quả của tai nạn gây thiệt hại về tính mạng, sức khoẻ hoặc tài sản của các tổ chức, cá nhân.
3. Nguyên nhân của tai nạn giao thông là gì?
Khi đã hiểu tai nạn giao thông là gì, việc tiếp theo là xác định nguyên nhân gây ra tai nạn. Một trong những nguyên nhân khách quan quan trọng là cơ sở hạ tầng kém chất lượng. Đặc biệt, các con đường xuống cấp nghiêm trọng có thể khiến người tham gia gặp nguy hiểm và tai nạn. Thêm vào đó, hệ thống biển báo giao thông không đầy đủ hoặc không chính xác cũng là nguyên nhân khách quan góp phần vào tai nạn giao thông.
Ngoài ra, chất lượng kém của các phương tiện giao thông cũng góp phần làm tăng nghiêm trọng tình trạng tai nạn giao thông. Hiện nay, số vụ tai nạn liên quan đến phương tiện không đạt tiêu chuẩn ngày càng gia tăng.
Nguyên nhân chủ quan, đặc biệt là yếu tố con người, là nguyên nhân chính khiến tai nạn giao thông trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn. Trước tiên, nhiều người tham gia giao thông thiếu kiến thức và kỹ năng cần thiết. Bên cạnh các nguyên nhân khách quan, nguyên nhân chủ yếu của tai nạn là do người điều khiển phương tiện không tuân thủ các quy định về an toàn giao thông. Ý thức chấp hành luật giao thông của người dân còn hạn chế.
Thêm vào đó, công tác quản lý lái xe của một số doanh nghiệp vận tải còn yếu kém, chưa hiệu quả, trong khi lực lượng chức năng thực hiện công tác thanh tra và kiểm tra còn thiếu về số lượng và phạm vi.
Ngoài ra, thời tiết xấu như mưa bão, lũ lụt cũng là một trong những nguyên nhân gây tai nạn giao thông.
4. Những hậu quả của tai nạn giao thông đối với con người và xã hội
Dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày các hậu quả nghiêm trọng mà tai nạn giao thông gây ra. Tai nạn giao thông được coi là một trong những thảm họa lớn nhất đối với sinh mạng và sức khoẻ con người. Hậu quả của nó không chỉ là tổn thất tinh thần mà còn có thể dẫn đến nghèo đói, lạc hậu, bệnh tật, với khoảng 70% số vụ tử vong là thanh niên, những người trụ cột trong gia đình.
Tai nạn giao thông không chỉ gây thiệt hại về người và tài sản mà còn khiến người dân cảm thấy lo lắng mỗi khi ra đường, trở thành vấn đề nghiêm trọng của xã hội. Nỗi đau không chỉ là thể xác của nạn nhân mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần và trí lực của người thân, gây tổn thất vật chất cho toàn xã hội.
Hậu quả của tai nạn giao thông rất đa dạng và sâu rộng, ảnh hưởng nặng nề đến toàn xã hội và gia đình của người bị nạn.
5. Một số biện pháp để giảm thiểu tai nạn giao thông
+ Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt để giảm tải mật độ giao thông trên đường.
+ Tăng cường công tác quản lý trật tự an toàn giao thông trên đường bộ và áp dụng các hình thức xử phạt nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm.
+ Mỗi cá nhân khi tham gia giao thông cần ý thức tự giác thực hiện đầy đủ các quy định của luật giao thông đường bộ.
Việc giảm thiểu tai nạn giao thông không phải là trách nhiệm của một cá nhân mà đòi hỏi sự phối hợp và đoàn kết của toàn cộng đồng. Nhà nước cần triển khai các biện pháp và giải pháp đồng bộ, cụ thể, phù hợp để khuyến khích người dân tích cực tham gia.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm tai nạn giao thông đường bộ gây ra cái chết cho 1,3 triệu người, làm hơn 50 triệu người bị thương và gây thiệt hại tài sản lên tới khoảng 518 tỷ đô la. Phòng ngừa và giảm thiểu tai nạn giao thông đã trở thành mối quan tâm lớn của các quốc gia và cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, do sự khác biệt trong nhận thức về tai nạn giao thông ở các quốc gia, số liệu thống kê có thể không phản ánh chính xác tình hình thực tế, dẫn đến việc WHO sử dụng dữ liệu độc lập để công bố, gây ra một số tranh cãi. Vì vậy, nghiên cứu khái niệm “tai nạn giao thông đường bộ” không chỉ quan trọng về mặt học thuật mà còn thiết yếu trong công tác quản lý nhà nước về an toàn giao thông.
Ở các quốc gia, công tác thống kê, báo cáo và đánh giá tình hình tai nạn giao thông có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin kịp thời, giúp người dân tham gia giao thông an toàn và hỗ trợ các cơ quan quản lý xây dựng chính sách về an toàn giao thông và phòng chống thương tích. Do đó, thống kê và báo cáo về tai nạn giao thông là một phần thiết yếu trong công tác quản lý nhà nước về an toàn giao thông. Tại Việt Nam, Bộ Công an được giao trách nhiệm thống kê, tổng hợp và xây dựng cơ sở dữ liệu về tai nạn giao thông, cung cấp thông tin cho các tổ chức và cá nhân theo quy định pháp luật. Cục Cảnh sát giao thông là đơn vị được Bộ trưởng Bộ Công an giao nhiệm vụ phối hợp với các lực lượng khác để thống kê và cung cấp dữ liệu. Chính phủ cũng giao Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn, kiểm tra và báo cáo kết quả thực hiện hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia, bao gồm thống kê tình hình tai nạn giao thông.
Nghiên cứu cho thấy hiện nay ở Việt Nam tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm “TNGT đường bộ”. Những quan điểm này có sự khác biệt với các quốc gia và cộng đồng quốc tế, dẫn đến việc nhận diện, thống kê, báo cáo và đánh giá tình hình TNGT không đồng nhất. Do đó, bài viết này sẽ làm rõ hơn khái niệm “TNGT đường bộ” nhằm đóng góp ý kiến cho các cơ quan chức năng trong việc xây dựng, sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến công tác thống kê, báo cáo và đánh giá TNGT đường bộ ở nước ta trong tương lai.
- Quan niệm về “TNGT đường bộ” tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các quan điểm về “TNGT đường bộ” được đưa ra bởi nhiều cơ quan, tổ chức và cá nhân. Theo quy định của Nghị định số 97/2016/NĐ-CP, ngày 1/7/2016 của Chính phủ, có hai khái niệm về TNGT đường bộ được quy định, cùng với Thông tư số 58/2009/TTBCA(C11), ngày 28/10/2009 của Bộ trưởng Bộ Công an hướng dẫn về việc tổng hợp, xây dựng cơ sở dữ liệu và cung cấp thông tin TNGT đường bộ. Trong phạm vi của từng ngành, Bộ Y tế cũng có khái niệm riêng về TNGT đường bộ. Về mặt học thuật, có hàng chục khái niệm khác do các cơ quan, tổ chức và cá nhân đưa ra.
Bài viết này sẽ chỉ tập trung vào việc phân tích các khái niệm về TNGT được quy định trong Nghị định số 97, Thông tư số 58 và khái niệm của Bộ Y tế. Cụ thể như sau:
Theo Điều 5 của Thông tư số 58, TNGT đường bộ được định nghĩa là “sự việc xảy ra khi người tham gia giao thông trên mạng lưới đường bộ vi phạm các quy định về trật tự và an toàn giao thông đường bộ hoặc gặp phải sự cố bất ngờ, gây thiệt hại đến tính mạng, sức khỏe của con người hoặc tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân.”
Theo tiểu mục 1901 mục 19 - Trật tự, an toàn xã hội và tư pháp trong phần phụ lục của Nghị định số 97, TNGT được định nghĩa là: “Một sự kiện bất ngờ, không thể kiểm soát, xảy ra khi người tham gia giao thông đang di chuyển trên các tuyến đường công cộng, đường chuyên dụng hoặc trong các khu vực giao thông công cộng (bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không). TNGT xảy ra do hành vi vi phạm các quy tắc an toàn giao thông hoặc gặp phải tình huống bất ngờ không thể phòng tránh, dẫn đến thiệt hại về tính mạng, sức khỏe hoặc tài sản.”
Bộ Y tế định nghĩa TNGT là: “Sự va chạm bất ngờ không theo ý muốn của con người, xảy ra khi người tham gia giao thông di chuyển trên các tuyến đường công cộng, đường chuyên dụng hoặc trong các khu vực công cộng. TNGT thường xảy ra do vi phạm luật giao thông hoặc các tình huống khẩn cấp không thể kịp phanh hoặc tránh, gây thiệt hại về tính mạng hoặc sức khỏe.” (4)
Như vậy, các định nghĩa trên đều cho rằng TNGT có những đặc điểm chung như sau:
+ TNGT là sự kiện hoặc sự cố không mong muốn xảy ra đối với người tham gia giao thông.
+ Sự cố hoặc sự kiện giao thông diễn ra trên mạng lưới giao thông đường bộ.
+ Nguyên nhân của TNGT là do người tham gia giao thông vi phạm quy định về an toàn giao thông hoặc gặp phải sự cố bất ngờ.
+ TNGT có thể gây ra những tổn thất nhất định về tính mạng, sức khỏe của con người hoặc tài sản của các cơ quan, tổ chức, cá nhân.
Điểm khác biệt giữa các quan điểm là một số định nghĩa yêu cầu TNGT phải xảy ra “trên đường công cộng, đường chuyên dụng hoặc trong khu vực giao thông công cộng”.
- Quan niệm về TNGT ở một số quốc gia trên thế giới:
Nghiên cứu về khái niệm TNGT của các quốc gia khác cho thấy:
Tại Nhật Bản, theo khoản 1, mục 1, Điều 2 của Luật Giao thông đường bộ, định nghĩa TNGT là: “Các sự vụ dẫn đến tử vong hoặc thương tích do tai nạn giao thông xảy ra với phương tiện giao thông cơ giới hoặc đường sắt.”
Tại Liên bang Nga, theo mục 1.2 của Luật Giao thông đường bộ, TNGT được định nghĩa là: “Một sự kiện xảy ra trong quá trình di chuyển của phương tiện giao thông trên đường, dẫn đến cái chết, thương tích cho người, hư hỏng phương tiện giao thông, công trình, hàng hóa, hoặc gây ra các thiệt hại vật chất khác.”
Theo Tiêu chuẩn thống kê giao thông của Châu Âu năm 2009 (5), TNGT được định nghĩa như sau: “TNGT là va chạm xảy ra trên đường bộ, bao gồm: va chạm hoặc sự cố liên quan đến ít nhất một phương tiện giao thông đường bộ đang di chuyển, trên các tuyến đường công cộng hoặc tư nhân mà công chúng có thể tiếp cận. Điều này bao gồm va chạm giữa các phương tiện giao thông đường bộ, giữa phương tiện với người đi bộ, với động vật hoặc các chướng ngại vật cố định, và với phương tiện khác không có người. Thuật ngữ này cũng bao gồm va chạm giữa phương tiện đường bộ và đường sắt. Các vụ va chạm liên quan đến nhiều phương tiện được coi là một vụ nếu xảy ra liên tiếp trong khoảng thời gian ngắn.”
Do đó, trong các định nghĩa về TNGT của các quốc gia nêu trên, có một số điểm đáng lưu ý như sau:
+ TNGT xảy ra trên mạng lưới giao thông đường bộ công cộng.
+ TNGT liên quan đến ít nhất một phương tiện giao thông đang di chuyển trên đường.
+ TNGT đường bộ cũng bao gồm “va chạm giữa phương tiện đường bộ và đường sắt.”
+ TNGT có thể gây thiệt hại về người và tài sản cho các phương tiện tham gia giao thông, công trình giao thông và nhiều đối tượng khác.
Tùy thuộc vào từng quốc gia, Luật Giao thông đường bộ có thể quy định những trường hợp được coi là TNGT (như ở Châu Âu) hoặc những trường hợp có dấu hiệu TNGT nhưng không được xem là TNGT và không cần đưa vào báo cáo thống kê. Ví dụ, Luật Giao thông đường bộ Nhật Bản quy định các trường hợp không được đưa vào cơ sở dữ liệu và báo cáo bao gồm: “(a) Sử dụng xe để tự sát; (b) Các vụ giết người bằng cách cố tình dùng xe để đâm vào xe hoặc người khác, các vụ gây thương tích và tấn công; (c) Các vụ tai nạn do vật rơi từ trên cao vào xe và người đang di chuyển; (d) Xe bị mắc kẹt do lở đất hoặc lún đường; (e) Tai nạn do động đất hoặc sóng thần.”
Như vậy, có thể thấy quan niệm về TNGT của Việt Nam và một số quốc gia khác đều có điểm chung là:
+ TNGT là một vụ va chạm giao thông.
+ Vụ TNGT phải xảy ra trên mạng lưới giao thông.
+ TNGT gây thiệt hại về tính mạng, sức khỏe hoặc tài sản của con người, cơ quan, tổ chức và cá nhân.
Điểm khác biệt chính trong quan niệm về TNGT giữa các nước và Việt Nam là:
+ Theo quan điểm của các quốc gia trên thế giới, vụ TNGT phải liên quan đến ít nhất một phương tiện đang di chuyển trên đường. Trong khi đó, ở Việt Nam, có quan điểm cho rằng vụ TNGT không nhất thiết phải liên quan đến một phương tiện đang di chuyển, ví dụ như khi người bị ngã xuống hố ga và bị tai nạn.
+ Các quốc gia cho rằng “đường” mà phương tiện di chuyển phải là “đường công cộng” hoặc “đường mà công chúng có thể tiếp cận”. Điều này có nghĩa là “đường” không chỉ thuộc mạng lưới đường bộ công cộng mà còn phải là “đường” đang được khai thác và cho phép người dân tham gia giao thông. Ở Việt Nam, hiện chưa có quy định cụ thể và thống nhất về vấn đề này.
+ Việc quy định cụ thể các trường hợp được coi là TNGT và các trường hợp loại trừ giúp các cơ quan chức năng dễ dàng nhận diện vụ TNGT để báo cáo và thống kê một cách nhanh chóng, chính xác và kịp thời.
+ Quy định về TNGT đường bộ cũng bao gồm cả va chạm giữa phương tiện đường bộ và đường sắt.
Ngoài ra, Luật Giao thông đường bộ của các quốc gia còn quy định chi tiết về việc phân loại TNGT, chẳng hạn như tai nạn liên quan đến tài sản, tai nạn về con người (chết người, thương tích nặng, thương tích nhẹ) như ở Nhật Bản; va chạm giao thông, va chạm gây thương tích, va chạm gây tử vong như ở Châu Âu; tử vong do TNGT, tử vong trong vòng 24 giờ, tử vong trong vòng 30 ngày, và các mức độ bị thương (nặng, nhẹ). Các vấn đề này sẽ được tác giả đề cập trong bài viết sau.
Như vậy, khái niệm về “TNGT” ở Nhật Bản, Liên Bang Nga và Châu Âu được quy định chi tiết và cụ thể hơn so với hiện tại ở nước ta. Điều này giúp việc nhận diện các vụ TNGT trở nên dễ dàng hơn và phân loại các vụ việc có dấu hiệu tương tự nhưng không phải TNGT.
Hiện tại, các cơ quan nhà nước đang chuẩn bị cho việc sửa đổi Luật Giao thông đường bộ năm 2008. Tác giả đề xuất bổ sung định nghĩa về “TNGT” đường bộ vào Luật Giao thông đường bộ để đảm bảo sự thống nhất trong nhận thức và công tác thống kê, báo cáo của các cơ quan nhà nước.
Dựa trên nghiên cứu và kế thừa quan điểm về TNGT của nước ta và quốc tế, tác giả xin đưa ra khái niệm TNGT đường bộ như sau:
“TNGT đường bộ là một vụ va chạm giao thông liên quan đến ít nhất một phương tiện giao thông đường bộ đang di chuyển trên mạng lưới giao thông công cộng mà công chúng có quyền tiếp cận. Bao gồm: va chạm giữa các phương tiện giao thông đường bộ; giữa phương tiện và người đi bộ; giữa phương tiện và động vật hoặc các chướng ngại vật cố định, cũng như giữa phương tiện và một phương tiện khác không có người. Những vụ va chạm liên quan đến nhiều phương tiện sẽ được coi là một vụ nếu các va chạm xảy ra liên tiếp trong khoảng thời gian ngắn.”
Các trường hợp không được coi là tai nạn giao thông bao gồm: (a) Sử dụng xe để tự sát; (b) Các vụ giết người bằng cách cố tình dùng xe để đâm vào xe của người khác, đâm vào người khác, gây thương tích hoặc tấn công; (c) Các vụ tai nạn do vật rơi từ trên cao vào xe và người đang di chuyển trên đường; (d) Xe bị mắc kẹt do lở đất hoặc lún đường; (e) Tai nạn do động đất hoặc sóng thần.
Mytour (sưu tầm & biên tập)