1. Giải đáp câu hỏi: Tài nguyên quan trọng và giá trị của A-lax-ca là gì?
A. Quặng sắt
B. Than đá
C. Dầu khí
D. Kim loại màu
Đáp án đúng: C. Dầu khí
Giải thích: Dựa vào thông tin có sẵn, A-lax-ca nổi bật với nguồn dầu mỏ và khí tự nhiên phong phú, đứng thứ hai về trữ lượng tại Hoa Kỳ. Vì vậy, đáp án chính xác là C. Dầu khí, vì dầu mỏ và khí tự nhiên là những tài nguyên quý giá và quan trọng của A-lax-ca. Thông tin cho thấy lựa chọn C. Dầu khí phản ánh đúng tài nguyên quan trọng của tiểu bang này và lý giải sự giàu có của A-lax-ca trong lĩnh vực năng lượng.
2. Các câu hỏi khác
Câu 1: Tại sao các bang Đông Bắc có mật độ dân số cao nhất ở Hoa Kỳ?
A. Vì khu vực này có nhiều thành phố lớn
B. Địa hình bằng phẳng, thuận tiện cho giao thông
C. Có nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ
D. Do lịch sử khai thác lãnh thổ lâu dài
Câu 2: Đặc điểm nào dưới đây mô tả chính xác nhất sự phân bố dân cư ở Hoa Kỳ?
A. Dân cư thưa thớt ở khu vực phía đông
B. Dân cư phân bố đều trên toàn quốc
C. Dân cư tập trung đông đảo ở khu vực phía tây
D. Dân cư phân bố không đều trên lãnh thổ
Câu 3: Quần đảo Ha-oai có những tiềm năng lớn về lĩnh vực gì?
A. Than đá và năng lượng thủy điện
B. Hải sản và ngành du lịch
C. Thủy sản và khoáng sản
D. Dầu khí và kim loại màu
Câu 4: Hình dáng cân đối của lãnh thổ Hoa Kì ở khu vực trung tâm Bắc Mĩ mang lại lợi thế gì?
A. Phân bố dân cư và khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Phát triển sản xuất và cải thiện hệ thống giao thông.
C. Tiện lợi cho việc giao lưu với Tây Âu qua Đại Tây Dương.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển giữa miền Tây và miền Đông.
Câu 5: Đặc điểm nổi bật của dãy núi A-pa-lat ở phía Đông Hoa Kì là gì?
A. Núi còn trẻ, đỉnh nhọn, sườn dốc và có độ cao trung bình.
B. Sườn núi thoải, nhiều thung lũng rộng cắt ngang qua.
C. Có nhiều dãy núi song song chạy theo hướng bắc – nam.
D. Núi cao đồ sộ, sườn dốc, xen lẫn các bồn địa và cao nguyên.
Câu 6: Khoáng sản chủ yếu của khu vực phía Đông lãnh thổ trung tâm Hoa Kì là gì?
A. Các loại kim loại màu.
B. Các kim loại đen.
C. Than đá và quặng sắt.
D. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
Câu 7: Với khí hậu ôn đới hải dương và cận nhiệt đới, các đồng bằng phù sa ven Đại Tây Dương của Hoa Kì rất lý tưởng cho sự phát triển của loại cây trồng nào?
A. Củ cải đường và cây thuốc.
B. Ngô và cây công nghiệp hàng năm.
C. Cây lương thực và cây ăn quả.
D. Hoa màu và cây công nghiệp lâu năm.
Câu 8: Sự gia tăng nhanh chóng và đông đảo dân số Hoa Kì chủ yếu là do nguyên nhân gì?
A. Tỉ lệ gia tăng tự nhiên cao.
B. Tỉ lệ gia tăng tự nhiên thấp.
C. Sự nhập cư đông đảo.
D. Di cư nội vùng.
Câu 9: Với đặc điểm khí hậu ôn đới hải dương và cận nhiệt đới, các đồng bằng phù sa dọc bờ Đại Tây Dương của Hoa Kỳ rất thuận lợi cho việc phát triển loại cây gì?
A. Củ cải đường và cây dược liệu
B. Cây lương thực và cây ăn quả
C. Hoa màu và cây công nghiệp lâu năm
D. Ngô và cây công nghiệp hàng năm
Câu 10: Điểm tương đồng về địa hình giữa các vùng tự nhiên của Hoa Kỳ nằm ở trung tâm Bắc Mĩ là gì?
A. Diện tích rừng khá rộng lớn
B. Địa hình chủ yếu là các gò đồi
C. Nguồn tài nguyên kim loại màu phong phú
D. Có các đồng bằng ven biển rộng lớn
Câu 11: Tại sao cảnh quan rừng xích đạo và nhiệt đới ẩm ở Mĩ La tinh lại có diện tích rộng lớn?
A. Vì diện tích của nó rất rộng.
B. Do đường Xích đạo chạy gần giữa khu vực này.
C. Bởi vì khu vực này được bao quanh bởi các biển và đại dương.
D. Vì đường chí tuyến Nam đi qua khu vực này. Xem đáp án
Câu 12: Ở khu vực Mĩ La tinh, rừng xích đạo và nhiệt đới ẩm chủ yếu phân bố ở đâu?
A. Vùng núi An-đét.
B. Đồng bằng A-ma-dôn.
C. Đồng bằng La Pla-ta.
D. Đồng bằng Pam-pa.
Câu 13: Các loại khoáng sản chính ở Mĩ La tinh là gì?
A. Quặng kim loại màu, kim loại quý và nhiên liệu.
B. Khoáng sản phi kim loại.
C. Vật liệu xây dựng.
D. Đất chịu lửa, đá vôi.
Câu 14: Điều kiện thuận lợi để Mĩ La tinh phát triển chăn nuôi đại gia súc là gì?
A. Nguồn lương thực phong phú và khí hậu lạnh.
B. Nhiều đồng cỏ và khí hậu nóng ẩm.
C. Ngành công nghiệp chế biến phát triển.
D. Sự dồi dào của nguồn thức ăn công nghiệp.
Câu 15: Nhân tố chính giúp Mĩ La tinh phát triển trồng cây công nghiệp và cây ăn quả nhiệt đới là gì?
A. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
B. Đa dạng về loại đất.
C. Nhiều cao nguyên rộng lớn.
D. Khí hậu nhiệt đới đặc trưng.
Câu 16: Tại sao cảnh quan rừng xích đạo và nhiệt đới ẩm ở Mĩ La tinh lại có diện tích rộng lớn?
A. Do diện tích của nó rất rộng.
B. Vì đường Xích đạo đi qua gần giữa khu vực này.
C. Bởi vì khu vực này được bao quanh bởi biển và đại dương.
D. Vì đường chí tuyến Nam đi qua khu vực này.
Câu 17: Ở Mĩ La tinh, khu vực nào là nơi tập trung chủ yếu của rừng rậm xích đạo và nhiệt đới ẩm?
A. Vùng núi An-đét.
B. Đồng bằng A-ma-dôn.
C. Đồng bằng La Pla-ta.
D. Đồng bằng Pam-pa.
Câu 18: Các loại khoáng sản chính ở Mĩ La tinh là gì?
A. Quặng kim loại màu, kim loại quý và nhiên liệu.
B. Khoáng sản không phải kim loại.
C. Vật liệu xây dựng.
D. Đất chịu lửa và đá vôi.
Câu 19: Điều kiện nào giúp Mĩ La tinh thuận lợi cho việc chăn nuôi đại gia súc?
A. Có nguồn lương thực phong phú và khí hậu lạnh.
B. Nhiều đồng cỏ và khí hậu nóng ẩm.
C. Ngành công nghiệp chế biến phát triển mạnh.
D. Nguồn thức ăn công nghiệp phong phú.
Câu 20: Nhân tố chính giúp Mĩ La tinh phát triển trồng cây công nghiệp và cây ăn quả nhiệt đới là gì?
A. Thị trường tiêu thụ lớn.
B. Đa dạng về loại đất.
C. Sự hiện diện của nhiều cao nguyên.
D. Khí hậu nhiệt đới đặc trưng.
Đáp án và giải thích chi tiết:
Câu 1: D. Khu vực này có lịch sử khai thác lâu dài
Giải thích: Các bang ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ đã có lịch sử khai thác lãnh thổ từ những ngày đầu thành lập nước Mỹ. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế và dân cư, dẫn đến mật độ dân cư cao.
Câu 2: D. Phân bố dân cư không đều
Giải thích: Dân cư tại Hoa Kỳ phân bố không đồng đều, với các khu vực đô thị như Đông Bắc có mật độ dân cư cao hơn, trong khi các khu vực nông thôn lại thưa thớt hơn. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và kinh tế là nguyên nhân của sự phân bố này.
Câu 3: B. Hải sản và du lịch
Giải thích: Quần đảo Ha-oai nổi tiếng với nguồn hải sản phong phú và là điểm đến du lịch hấp dẫn, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đẹp, các hoạt động giải trí ven biển và những món hải sản ngon miệng.
Câu 4: D. Giao thông thuận lợi giữa miền Tây và miền Đông đất nước.
Giải thích: Hình dạng cân đối của lãnh thổ Hoa Kỳ ở trung tâm Bắc Mĩ tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển giữa miền Tây và miền Đông, góp phần vào sự kết nối và phát triển kinh tế.
Câu 5: D. Địa hình cao, với các sườn dốc, xen kẽ bồn địa và cao nguyên.
Giải thích: Đặc trưng nổi bật của dãy núi A-pa-lat ở phía Đông Hoa Kỳ là địa hình cao với các sườn dốc, xen kẽ giữa bồn địa và cao nguyên.
Câu 6: C. Than đá, quặng sắt.
Giải thích: Khoáng sản chính ở vùng phía Đông của lãnh thổ trung tâm Hoa Kỳ bao gồm than đá và quặng sắt.
Câu 7: Cây lương thực và cây ăn quả.
Giải thích: Nhờ vào khí hậu ôn đới hải dương và cận nhiệt đới, các đồng bằng phù sa ven Đại Tây Dương của Hoa Kỳ rất lý tưởng cho việc trồng cây lương thực và cây ăn quả.
Câu 8: C. Dân số nhập cư đông đảo.
Giải thích: Sự gia tăng dân số chủ yếu được thúc đẩy bởi số lượng lớn dân nhập cư.
Câu 9: Cây lương thực và cây ăn quả.
Giải thích: Khí hậu ôn đới hải dương và cận nhiệt đới ở các đồng bằng phù sa ven Đại Tây Dương của Hoa Kỳ rất lý tưởng cho việc phát triển cây lương thực và cây ăn quả.
Câu 10: B. Địa hình chủ yếu là các gò đồi.
Giải thích: Đặc trưng của cảnh quan các vùng tự nhiên ở trung tâm Bắc Mĩ là địa hình chủ yếu là gò đồi.
Câu 11: C. Khu vực này được bao quanh bởi biển và đại dương.
Giải thích: Cảnh quan rừng xích đạo và nhiệt đới ẩm ở Mĩ La tinh được bao bọc bởi biển và đại dương.
Câu 12: A. Vùng núi An-đét.
Giải thích: Rừng rậm xích đạo và nhiệt đới ẩm chủ yếu phân bố tại vùng núi An-đét.
Câu 13: A. Quặng kim loại màu, kim loại quý và nhiên liệu.
Giải thích: Các khoáng sản chính ở Mĩ La tinh gồm quặng kim loại màu, kim loại quý và các loại nhiên liệu.
Câu 14: B. Nhiều đồng cỏ và khí hậu nóng ẩm.
Giải thích: Chăn nuôi đại gia súc ở Mĩ La tinh phát triển nhờ vào sự hiện diện của nhiều đồng cỏ và khí hậu nóng ẩm.
Câu 15: D. Khí hậu nhiệt đới.
Giải thích: Yếu tố quan trọng giúp Mĩ La tinh có lợi thế trong việc trồng cây công nghiệp và cây ăn quả nhiệt đới là khí hậu nhiệt đới.
Câu 16: C. Khu vực này được bao quanh bởi biển và đại dương.
Giải thích: Cảnh quan rừng xích đạo và nhiệt đới ẩm ở Mĩ La tinh được bao quanh bởi các biển và đại dương.
Câu 17: B. Đồng bằng A-ma-dôn.
Giải thích: Rừng rậm xích đạo và nhiệt đới ẩm chủ yếu phân bố ở đồng bằng A-ma-dôn.
Câu 18: A. Quặng kim loại màu, kim loại quý và nhiên liệu.
Giải thích: Các loại khoáng sản chủ yếu tại Mĩ La tinh bao gồm quặng kim loại màu, kim loại quý, và các loại nhiên liệu.
Câu 19: B. Có nhiều đồng cỏ và khí hậu nóng ẩm.
Giải thích: Chăn nuôi đại gia súc ở Mĩ La tinh phát triển tốt nhờ vào sự hiện diện của nhiều đồng cỏ và khí hậu nóng ẩm.
Câu 20: B. Đặc điểm của nhiều loại đất khác nhau.
Giải thích: Một yếu tố quan trọng giúp Mĩ La tinh phát triển mạnh mẽ trong việc trồng cây công nghiệp và cây ăn quả nhiệt đới là sự đa dạng về loại đất.